Với phong cách thiết kế trẻ trung, động cơ mạnh mẽ và nhiều tính năng hiện đại, xe KIA đang ngày càng khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường ô tô tại Việt Nam. Hãy cùng Mytour theo dõi những thông tin mới nhất về giá xe KIA trong năm 2024!

I. Bảng giá xe KIA mới nhất cập nhật 2024
KIA là thương hiệu ô tô hàng đầu đến từ Hàn Quốc, nổi bật với chất lượng vượt trội, thiết kế tinh tế và mức giá hợp lý. Hiện tại, KIA mang đến nhiều dòng xe phong phú, đáp ứng nhu cầu và sở thích đa dạng của khách hàng Việt Nam.

Các dòng xe hiện có của KIA bao gồm: KIA Morning, KIA Cerato/K3, KIA Carens, KIA Sportage, KIA Carnival, KIA Sonet, KIA K5, KIA Seltos, KIA Soluto và KIA Sorento. Mỗi mẫu xe có nhiều phiên bản với màu sắc phong phú, mang lại nhiều lựa chọn cho người tiêu dùng.
Mẫu xe | Giá đại lý (Triệu đồng) |
KIA Morning | 349 – 424 |
KIA Cerato/K3 | 549 – 714 |
KIA Carens | 589 – 859 |
KIA Sportage | 779 – 799 |
KIA Carnival | 1.189 – 1.759 |
KIA Sonet | 539 – 624 |
KIA K5 | 859 – 999 |
KIA Seltos | 599 – 799 |
KIA Soluto | 386 – 462 |
KIA Sorento | 964 – 1.499 |
Nguồn: Kiavietnam.com.vn
II. Cập nhật giá các dòng xe KIA trên thị trường hiện nay
KIA cung cấp đa dạng các dòng xe từ sedan, hatchback, SUV đến MPV, không ngừng cải tiến và nâng cấp để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Dưới đây là bảng giá chi tiết của các dòng xe KIA đang có mặt trên thị trường hiện nay.
1. Giá Xe KIA Morning
KIA Morning là một trong những mẫu xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, trẻ trung, xe rất phù hợp với các gia đình nhỏ và người di chuyển chủ yếu trong khu vực đô thị. KIA Morning có 4 phiên bản và 8 màu sắc khác nhau như trắng, bạc, xám, vàng, xanh mạ, xanh, cam và đỏ.

Tham khảo bảng giá lăn bánh của KIA Morning:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh TP.HCM (triệu đồng) | Tỉnh khác (triệu đồng) |
Morning MT | 349 | 413 | 406 | 387 |
Morning AT | 371 | 437 | 430 | 411 |
Morning Premium | 399 | 469 | 461 | 442 |
Morning X-Line | 424 | 474 | 457 | 439 |
Morning GT-Line | 424 | 497 | 488 | 469 |
Với các thông số và mức giá trên, KIA Morning là mẫu xe nhỏ gọn, dễ điều khiển, lý tưởng cho việc di chuyển trong đô thị. Tuy nhiên, không gian nội thất của xe có phần hạn chế và vẫn còn một số điểm cần cải thiện.
Ưu điểm:
- Thiết kế hiện đại, nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong các tuyến đường đô thị.
- Trang bị đầy đủ tiện nghi với màn hình DVD, kết nối USB/AUX/Bluetooth, và điều hòa tự động.
- Động cơ mạnh mẽ, mang đến trải nghiệm lái xe ấn tượng.
Nhược điểm:
- Khả năng cách âm chưa đạt yêu cầu.
- Không gian cabin nhỏ hơn so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
- Hàng ghế sau hơi thẳng, không thoải mái như mong đợi.
2. Giá Xe KIA Cerato/K3
KIA Cerato (hay còn gọi là KIA K3) là mẫu sedan hạng C, lần đầu tiên được giới thiệu tại Việt Nam vào năm 2008. Xe sở hữu thiết kế thể thao, mạnh mẽ và không gian nội thất rộng rãi, cùng nhiều công nghệ hiện đại. KIA Cerato/K3 có 5 phiên bản và nhiều lựa chọn màu sắc như trắng, đen, bạc, đỏ, xanh, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

Tham khảo mức giá lăn bánh của KIA Cerato/K3:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh TP.HCM (triệu đồng) | Tỉnh khác (triệu đồng) |
K3 1.6 MT Deluxe | 549 | 637 | 626 | 607 |
K3 1.6 Luxury | 569 | 659 | 648 | 629 |
K3 1.6 Premium | 599 | 693 | 681 | 662 |
K3 2.0 Premium | 619 | 715 | 703 | 684 |
K3 1.6 Turbo GT | 714 | 821 | 807 | 788 |
KIA Cerato/K3 là mẫu sedan mang thiết kế hiện đại và tích hợp nhiều tính năng tiện ích. Tuy nhiên, một số người dùng có thể không hài lòng với độ bền của chất liệu nội thất và chi phí bảo dưỡng khá cao. Dưới đây là một số đánh giá tổng quan về ưu nhược điểm của dòng xe này:
Ưu điểm:
- Thiết kế sang trọng, thể thao.
- Nội thất rộng rãi, đầy đủ tiện nghi.
- Động cơ mạnh mẽ, vận hành mượt mà.
Nhược điểm:
- Giá bán cao hơn so với nhiều đối thủ trong cùng phân khúc.
- Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa cũng tương đối đắt đỏ.
3. Mức giá xe KIA Carens
KIA Carens là một mẫu MPV 7 chỗ, lần đầu tiên ra mắt vào năm 1999 và đã quay lại thị trường Việt Nam từ tháng 11/2022. Xe sở hữu không gian rộng rãi, thiết kế nội thất tiện nghi cùng động cơ mạnh mẽ. KIA Carens 2024 có 5 phiên bản và nhiều màu sắc như trắng, đen, bạc, xám, xanh, tùy theo từng phiên bản.

Tham khảo bảng giá lăn bánh của KIA Carens:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh TP.HCM (triệu đồng) | Tỉnh khác (triệu đồng)
|
Carens 1.5G MT Deluxe | 589 | 682 | 670 | 651 |
Carens 1.5G IVT | 634 | 732 | 720 | 701 |
Carens 1.5G Luxury | 664 | 766 | 753 | 766 |
Carens 1.4T Premium | 735 | 839 | 816 | 797 |
Carens 1.4T Signature 7 chỗ | 774 | 889 | 874 | 855 |
KIA Carens, với thiết kế linh hoạt và các tính năng tiện ích, là một lựa chọn hấp dẫn cho các gia đình trẻ. Tuy nhiên, bên cạnh những điểm mạnh như không gian rộng rãi và tiết kiệm nhiên liệu, xe cũng có một số nhược điểm cần phải cân nhắc kỹ.
Ưu điểm:
- Không gian nội thất rộng rãi và đầy đủ tiện nghi.
- Động cơ mạnh mẽ nhưng tiết kiệm nhiên liệu.
- Hệ thống trang bị an toàn đạt chuẩn.
Nhược điểm:
- Thiết kế ngoại thất chưa thật sự nổi bật.
- Khả năng cách âm chưa thực sự hiệu quả.
Xem ngay: Cập nhật giá xe Kia K3 cũ mới nhất hôm nay.
4. Bảng giá Xe KIA Sportage
KIA Sportage là mẫu SUV hạng C, lần đầu tiên ra mắt vào năm 1993 và đã trở lại thị trường Việt Nam sau 5 năm vắng bóng. Với thiết kế mạnh mẽ và sang trọng, xe phù hợp với những ai yêu thích phong cách thể thao. Sportage được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến và hệ thống an toàn hiện đại.
Dòng xe này hiện có 5 phiên bản với 8 màu sắc thời thượng bao gồm: trắng, đỏ tươi, nâu, xanh xám, đỏ sẫm, xanh nước biển, đen và xanh rêu.

Bảng giá tham khảo lăn bánh của KIA Sportage:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh TP.HCM (triệu đồng) | Tỉnh khác (triệu đồng) |
Sportage 2.0G Luxury | 779 | 894 | 879 | 860 |
Sportage 2.0G Premium | 799 | 917 | 901 | 882 |
Sportage 2.0G Signature X-Line | 899 | 1.029 | 1.011 | 992 |
Sportage 1.6T Signature AWD (X-Line) | 999 | 1.141 | 1.121 | 1.102 |
Sportage 1.6T Signature AWD | 994 | 1.135 | 1.115 | 1.096 |
KIA Sportage là một trong những mẫu xe nổi bật trong phân khúc SUV cỡ trung. Với thiết kế khỏe khoắn và đầy đủ công nghệ hiện đại, liệu Kia Sportage có thể cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc? Hãy cùng khám phá ưu nhược điểm của dòng xe này.
Ưu điểm:
- Thiết kế ngoại thất tinh tế và thể thao.
- Nội thất sang trọng và tiện nghi.
- Động cơ mạnh mẽ, vận hành êm ái.
Nhược điểm:
- Giá thành khá cao và mức tiêu thụ nhiên liệu cũng cao hơn so với các dòng xe nhỏ đô thị.
- Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa có thể cao hơn mức trung bình.
5. Giá Xe KIA Carnival
Trước đây được biết đến với tên gọi KIA Sedona, KIA Carnival là mẫu MPV cao cấp nổi bật với không gian nội thất rộng rãi và đầy đủ tiện nghi. Được ra mắt lần đầu vào năm 1998, KIA Carnival đã không ngừng cải tiến và nâng cấp, mang đến thiết kế ngày càng hiện đại và sang trọng. Xe có 6 phiên bản với mức giá dao động từ 200 đến 600 triệu đồng, đi kèm với các màu sắc thanh lịch như trắng, đen, bạc và xanh.

Bảng tham khảo mức giá lăn bánh của KIA Carnival:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh TP.HCM (triệu đồng) | Tỉnh khác (triệu đồng) |
Carnival 2.2D Luxury 7 ghế | 1.189 | 1.354 | 1.330 | 1.311 |
Carnival 2.2D Luxury 8 ghế | 1.189 | 1.354 | 1.330 | 1.311 |
Carnival 2.2D Premium 8 ghế | 1.279 | 1.445 | 1.429 | 1.410 |
Carnival 2.2D Premium 7 ghế | 1.319 | 1.499 | 1.473 | 1.454 |
Carnival 2.2D Signature 7 ghế | 1429 | 1.623 | 1.594 | 1.574 |
Carnival 3.5G Signature 7 ghế | 1.759 | 1.992 | 1.957 | 1.938 |
Với thiết kế sang trọng và không gian nội thất rộng rãi, Kia Carnival là một lựa chọn lý tưởng cho những gia đình muốn tận hưởng những chuyến đi thoải mái. Cùng tìm hiểu chi tiết các ưu điểm và nhược điểm của xe:
Ưu điểm:
- Không gian rộng rãi, mang đến sự thoải mái cho người dùng.
- Động cơ mạnh mẽ, hiệu quả nhiên liệu cao.
- Được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn hiện đại.
Nhược điểm:
- Giá bán khá cao so với các đối thủ trong phân khúc MPV.
- Kích thước lớn khiến việc di chuyển trong đô thị trở nên khó khăn.
6. Giá xe KIA Sonet
KIA Sonet là mẫu SUV hạng A hoàn toàn mới của thương hiệu KIA, lần đầu tiên ra mắt tại Ấn Độ vào ngày 07/08/2020. Đến ngày 9/10/2021, mẫu xe này chính thức có mặt tại thị trường Việt Nam với 4 phiên bản và 9 màu sắc ngoại thất đa dạng: xám ngọc trai, xám, đen, bạc, xanh biển, vàng, đỏ, cam, và vàng nâu.

Bảng tham khảo mức giá lăn bánh của KIA Sonet:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh TP.HCM (triệu đồng) | Tỉnh khác (triệu đồng) |
KIA Sonet 1.5 Deluxe | 539 | 625 | 615 | 596 |
KIA Sonet 1.5 Luxury | 579 | 670 | 659 | 640 |
KIA Sonet 1.5 Premium | 624 | 721 | 708 | 689 |
KIA Sonet là sự lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng trẻ tuổi, năng động, muốn sở hữu một chiếc SUV nhỏ gọn, phong cách và tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, trước khi quyết định, bạn cần cân nhắc kỹ các ưu và nhược điểm sau đây.
Ưu điểm:
- Thiết kế ngoại thất của KIA Sonet đầy ấn tượng, cực kỳ phù hợp với phong cách của những người trẻ năng động.
- Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, kết hợp với hệ thống treo êm ái, mang đến cảm giác lái thoải mái và dễ chịu.
Nhược điểm:
- Không gian cabin của KIA Sonet có phần chật chội, không thực sự lý tưởng cho gia đình đông người.
- Khi chạy với tốc độ cao, tiếng ồn bên ngoài và tiếng gió có thể lọt vào trong xe, gây khó chịu.
7. Giá xe KIA K5
KIA K5 mới ra mắt tại Việt Nam là thế hệ tiếp theo của dòng Optima, ra mắt lần đầu tiên vào năm 2000 và hiện đang ở phiên bản thứ 5. Trước đây, xe mang tên KIA Optima, nhưng sau này đã được đổi tên để phù hợp với tiêu chuẩn toàn cầu của thương hiệu KIA.
KIA K5 mang lại trải nghiệm lái êm ái với nhiều tính năng an toàn tiên tiến. Mẫu xe này có 3 phiên bản và mức giá dao động quanh 1 tỷ đồng, với 6 màu sắc nổi bật bao gồm đen, bạc, xanh ngọc trai, đỏ và xám ghi.

Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh TP.HCM (triệu đồng) | Tỉnh khác (triệu đồng) |
KIA K5 2.0 Luxury | 859 | 984 | 967 | 948 |
KIA K5 2.0 Premium | 904 | 1.034 | 1.016 | 1.015 |
KIA K5 2.5 GT-Line | 999 | 1.141 | 1.121 | 1.122 |
Với thiết kế ngoại thất tinh tế và nội thất cao cấp, Kia K5 đã tạo nên cơn sốt trên thị trường. Hãy cùng khám phá những ưu điểm và nhược điểm của mẫu xe này trong bài đánh giá dưới đây.
Ưu điểm:
- Khoang nội thất rộng rãi, được trang bị nhiều công nghệ hiện đại và sử dụng vật liệu cao cấp.
- KIA K5 cung cấp các tùy chọn động cơ mạnh mẽ, mang lại hiệu suất ấn tượng và cảm giác lái mượt mà.
Nhược điểm:
- KIA K5 có mức giá cao hơn so với nhiều đối thủ trong cùng phân khúc, điều này có thể khiến khách hàng phải suy nghĩ kỹ trước khi mua.
- Mặc dù động cơ mạnh mẽ, nhưng mức tiêu thụ nhiên liệu của xe lại khá cao so với những mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu khác.
8. Giá xe KIA Seltos
Vào ngày 22/07/2020, KIA Seltos đã chính thức có mặt tại thị trường Việt Nam với 4 phiên bản: Deluxe, Luxury, Premium và 1.6 Premium. Đến tháng 3 năm nay, dòng xe này đã được cập nhật với nhiều cải tiến ấn tượng. Xe được trang bị động cơ xăng 1.4L hoặc 1.6L, kết hợp với hộp số vô cấp CVT, mang lại khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Với mức giá cạnh tranh, Seltos trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV đô thị. Hiện tại, xe có 6 phiên bản và 9 màu sắc ngoại thất, bao gồm trắng, đen, vàng, cam, đỏ, trắng-đen, vàng-đen, cam-đen và đỏ-đen.

Bảng tham khảo mức giá lăn bánh của KIA Seltos:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh TP.HCM (triệu đồng) | Tỉnh khác (triệu đồng) |
Seltos 1.5L AT | 599 | 693 | 681 | 674 |
Seltos 1.5L Deluxe | 639 | 737 | 725 | 706 |
Seltos 1.5L Luxury | 699 | 805 | 791 | 772 |
Seltos 1.5L Premium | 749 | 861 | 836 | 818 |
Seltos 1.5T Luxury | 749 | 861 | 846 | 818 |
Seltos 1.5T GT-Line | 799 | 917 | 901 | 882 |
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV đô thị với thiết kế thu hút và đầy đủ tính năng hiện đại, Seltos là một sự lựa chọn rất đáng xem xét. Tuy nhiên, để có cái nhìn toàn diện, chúng tôi sẽ đánh giá chi tiết các ưu và nhược điểm của xe:
Ưu điểm:
- Công nghệ tiên tiến: Hệ thống giải trí và các tính năng an toàn trên Seltos rất hiện đại, mang lại trải nghiệm lái xe vượt trội.
- Không gian nội thất thoải mái: Cabin của Seltos rộng rãi, giúp hành khách cảm thấy dễ chịu và thoải mái.
Nhược điểm:
- Chất liệu nội thất: Một vài phiên bản của Seltos vẫn sử dụng vật liệu nội thất chưa thực sự cao cấp.
- Khả năng cách âm chưa tốt: Tiếng ồn từ động cơ và môi trường xung quanh có thể ảnh hưởng đến chất lượng lái xe.
9. Giá xe KIA Soluto
KIA Soluto là mẫu sedan nhỏ gọn, sở hữu thiết kế hiện đại và phù hợp với những gia đình ít người hoặc những ai không đòi hỏi quá cao về công nghệ hay trang bị nội, ngoại thất. Giá xe KIA Soluto dao động từ 409 triệu đến 489 triệu đồng, tùy phiên bản, khá hợp lý và dễ tiếp cận với nhiều đối tượng khách hàng. Các phiên bản có màu sắc đa dạng như trắng, đen, đỏ, xanh và bạc, tùy theo lựa chọn.

Bảng tham khảo mức giá lăn bánh của KIA Soluto:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh TP.HCM (triệu đồng) | Tỉnh khác (triệu đồng) |
Soluto MT | 386 | 454 | 446 | 427 |
Soluto MT Deluxe | 418 | 490 | 481 | 462 |
Soluto AT Deluxe | 439 | 513 | 505 | 486 |
Soluto AT Luxury | 449 | 525 | 516 | 497 |
KIA Soluto hiện đang được xem là một trong những lựa chọn sedan hạng B có giá cả hợp lý nhất. Vậy những ưu điểm và nhược điểm của mẫu xe này là gì?
Ưu điểm:
- Giá thành hợp lý: KIA Soluto sở hữu mức giá cạnh tranh, dễ tiếp cận với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ của Soluto mang đến khả năng tiết kiệm xăng hiệu quả, giúp giảm bớt chi phí vận hành cho người sử dụng.
Nhược điểm:
- Thiết kế đơn giản: Ngoại hình của Soluto không quá nổi bật, thiếu đi sự hấp dẫn và sự mới mẻ so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
10. Mức giá xe KIA Sorento
KIA Sorento là mẫu SUV hạng sang của KIA, lần đầu tiên ra mắt vào năm 2002. Phiên bản mới nhất của Sorento được cải tiến về cả thiết kế và trang bị, mang đến trải nghiệm lái xe tuyệt vời. Xe phù hợp với gia đình hoặc các chuyến đi dài, có 5 phiên bản với các lựa chọn màu sắc như trắng, đen, xám, nâu và xanh lá cây.

Bảng tham khảo giá lăn bánh của KIA Sorento:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh TP.HCM (triệu đồng) | Tỉnh khác (triệu đồng) |
Sorento 2.2D Luxury | 964 | 1.102 | 1.083 | 1.046 |
Sorento 2.2D Premium AWD | 1.134 | 1.292 | 1.270 | 1.251 |
Sorento 2.2D Signature AWD (6 chỗ) | 1.099 | 1.253 | 1.231 | 1.212 |
Sorento 2.2D Signature AWD (7 chỗ) | 1.099 | 1.253 | 1.232 | 1.212 |
Sorento 2.5G Premium | 999 | 1.141 | 1.121 | 1.102 |
Ưu điểm:
- Không gian nội thất sang trọng: Sorento sở hữu cabin rộng rãi với vật liệu cao cấp, kết hợp nhiều tiện nghi hiện đại mang lại sự thoải mái tối đa.
- Trang bị hệ thống an toàn vượt trội: Xe được trang bị các công nghệ bảo vệ tiên tiến như phanh ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp, hệ thống kiểm soát lực kéo và cảnh báo điểm mù.
Nhược điểm:
- Giá thành cao: Sorento có giá bán khá cao, không phải là sự lựa chọn phù hợp cho tất cả các đối tượng khách hàng.
- Chi phí bảo dưỡng cao: Việc bảo trì và sửa chữa Sorento có thể tốn kém do sử dụng nhiều linh kiện cao cấp và công nghệ hiện đại.
III. Nơi mua xe KIA cũ uy tín?
Lựa chọn địa chỉ mua xe uy tín là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng xe và trải nghiệm sử dụng sau này. Khi chọn mua xe KIA cũ, các đại lý ủy quyền sẽ là nơi bạn có thể yên tâm về nguồn gốc xe, cùng với các chế độ bảo hành và bảo dưỡng đầy đủ. Tuy nhiên, mức giá ở các đại lý này thường cao hơn so với những phương thức mua xe khác như Mytour.

Để tìm mua xe ô tô cũ chất lượng với mức giá hợp lý, Mytour là một lựa chọn đáng tin cậy. Website này cung cấp giao diện dễ sử dụng, đầy đủ thông tin về giá cả và tình trạng xe. Bạn cũng có thể sử dụng bộ lọc để tìm xe theo khu vực, giá, hoặc loại xe, giúp nhanh chóng thu hẹp tìm kiếm và dễ dàng chọn lựa chiếc xe phù hợp.