Yamaha Neo’s là dòng xe máy điện hiện đại của Nhật Bản, được giới thiệu chính thức tại Việt Nam vào cuối tháng 12 năm 2022. Yamaha Neo’s mang đến sự tiện nghi, tiết kiệm chi phí và phù hợp với nhu cầu di chuyển bền vững trong các thành phố. Hãy cùng khám phá bảng giá xe máy điện Yamaha Neo’s mới nhất tháng 4/2024 trong bài viết dưới đây của Mytour nhé!

I. Bảng giá xe máy điện Yamaha Neo’s tháng 4/2024 cập nhật
Kể từ khi ra mắt, bảng giá xe máy điện Yamaha Neo’s luôn thu hút sự chú ý của nhiều người tiêu dùng. Hãy cùng Mytour tham khảo bảng giá chi tiết ngay dưới đây:
Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất đại lý |
Giá xe máy điện Yamaha Neo’s lăn bánh tạm tính (bao giấy) |
||
---|---|---|---|---|
Hà Nội | Hồ Chí Minh | Tỉnh khác | ||
Yamaha Neo’s màu trắng | 49.091.000đ | 55.650.000đ | 55.650.000đ | 55.650.000đ |
Yamaha Neo’s màu đen | 49.091.000đ | 55.650.000đ | 55.650.000đ | 55.650.000đ |
Yamaha Neo’s màu xanh | 49.091.000đ | 55.650.000đ | 55.650.000đ | 55.650.000đ |
Nguồn: YAMAHA MOTOR VIỆT NAM
II. Các phiên bản và màu sắc
Xe máy điện Yamaha Neo’s có 3 lựa chọn màu sắc cho khách hàng, bao gồm Neo’s Trắng, Neo’s Đen và Neo’s Xanh. Các màu sắc này không chỉ thời trang mà còn dễ dàng giữ được vẻ đẹp lâu dài, giúp Yamaha Neo’s được yêu thích bởi nhiều người dùng.



III. Những điểm nổi bật của xe máy điện Yamaha Neo’s
1. Thiết kế
Kích thước tổng thể của Yamaha NEO’s được công bố là 1.875mm x 695mm x 1.120mm, với khoảng sáng gầm xe 148mm. Chiều cao yên xe là 795mm, đường kính bánh xe 70cm và trọng lượng xe tổng cộng là 98kg (bao gồm pin), phù hợp với vóc dáng của người Việt Nam.

Thiết kế xe mang phong cách hiện đại với những đường nét tối giản và thanh thoát. Thân xe được chế tạo từ chất liệu siêu nhẹ cao cấp, mang lại cảm giác thoải mái và dễ dàng điều khiển cho người sử dụng.
Đường viền của xe kết hợp tinh tế giữa sự vuông vắn, cứng cáp và những đường cong mềm mại, tạo nên vẻ ngoài độc đáo, trẻ trung, phù hợp với nhiều đối tượng như sinh viên, nhân viên văn phòng, và các khách hàng trẻ tuổi khác.

2. Động cơ
Yamaha Neo’s trang bị động cơ thế hệ mới – động cơ điện không chổi than Yamaha Integrated Power Unit (YIPU), tích hợp trực tiếp vào trục bánh sau, mang lại khả năng tăng tốc mượt mà và độ bền cao cho xe.

Theo thông tin từ nhà sản xuất, Yamaha Neo’s hỗ trợ 2 chế độ lái: chế độ lái thông thường (Standard) với công suất 2,06kW (tương đương 2,8 mã lực), giúp xe đạt tốc độ tối đa 40 km/h và chế độ tiết kiệm năng lượng (ECO) với công suất 1,58kW (tương đương 2,14 mã lực), cho phép xe đạt tốc độ tối đa 35 km/h.

3. Tiện ích
Yamaha Neo’s, với vai trò là một xe máy điện, được trang bị đầy đủ các tiện ích thông minh như một chiếc xe máy thông thường. Các tiện ích nổi bật gồm:
- Hệ thống đèn chiếu sáng LED hiện đại
- Đồng hồ LCD hiển thị các thông tin đầy đủ và dễ hiểu
- Kết nối điện thoại thông minh qua ứng dụng Y-connect, giúp theo dõi tình trạng xe, nhận thông báo cuộc gọi, tin nhắn, dung lượng pin và lịch bảo dưỡng...
- Hộc đồ phía trước trang bị cổng sạc USB tiện lợi
- Hệ thống khóa thông minh tiện dụng
- Hộc đồ dưới yên xe với dung tích 27L, đủ để chứa hai mũ bảo hiểm và các vật dụng cá nhân.

Yamaha Neo’s được trang bị pin tháo rời, cho phép người dùng dễ dàng lắp đặt thêm pin để tăng quãng đường di chuyển. Với khả năng lắp tối đa 2 viên pin (mỗi viên 51.1V), bạn có thể đi được tổng quãng đường lên đến 144km khi duy trì tốc độ 30km/h. Việc tháo lắp pin cũng rất đơn giản, bạn có thể tháo ra để sạc riêng biệt.
Với những tiện ích tuyệt vời cùng giá bán hợp lý, liệu xe máy điện Yamaha Neo’s có đủ thuyết phục bạn bắt đầu hành trình sống xanh và bảo vệ môi trường ngay trong năm mới này?

IV. Các thông số kỹ thuật
Để hiểu rõ hơn về chiếc xe Yamaha Neo’s 2024, bạn có thể tham khảo các thông số kỹ thuật chi tiết dưới đây:
Động cơ |
|
Loại | Động cơ điện một chiều không chổi than |
Công suất tối đa | 2.3 kW |
Mô men xoắn cực đại | 138.3Nm tại 40rpm |
Quãng đường một lần sạc | 72km với 1 pin (Trong điều kiện vận tốc không đổi là 30km/h; Cân nặng người lái là 75kg) |
Công suất danh định | 2 kW |
Loại pin | Lithium-ion battery/ BFM1 |
Điện áp, Dung lượng pin | 51.1 V, 23.2Ah |
Thời gian sạc | 9 tiếng |
Phương thức truyền động | Electric motor |
Khung xe |
|
Loại khung | Underbone |
Độ lệch phương trục lái | 25.5 độ |
Phanh trước | Phanh đĩa, dẫn động thủy lực |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Lốp trước | 110/70-13 M/C 48P (không săm) |
Lốp sau | 130/70-13 M/C 63P (không săm) |
Giảm xóc trước | Kiểu ống lồng |
Giảm xóc sau | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Đèn trước | LED |
Kích thước |
|
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1875mm x 695mm x 1120 mm |
Độ cao yên xe | 795 mm |
Độ cao gầm xe | 148 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1305 mm |
Trọng lượng | 98 kg (bao gồm pin) |
Bài viết của Mytour đã cung cấp đầy đủ thông tin về giá xe máy điện Yamaha Neo’s và những tính năng vượt trội của xe. Với thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ cùng nhiều tiện ích nổi bật, Yamaha Neo’s chắc chắn là sự lựa chọn đáng cân nhắc. Ngoài ra, nếu bạn quan tâm đến các thông tin mới về giá xe hay cần tìm xe máy cũ, hãy truy cập website Mytour để cập nhật nhanh chóng những tin tức mới nhất.
Kim Ngọc Nguyễn – SEO
- Cập nhật tin tức, đánh giá mới nhất về thị trường xe điện hiện nay
- Top 8 xe máy điện đáng mua nhất trong năm 2024
- Giá xe máy điện Vespa 2024 là bao nhiêu? Top 3 mẫu xe tốt nhất năm nay