Honda Scoopy 2024 với thiết kế mới mẻ, thay đổi màu sắc và họa tiết, đang thu hút nhiều sự chú ý từ khách hàng tại Việt Nam. Cùng Mytour tìm hiểu giá xe Scoopy 2024 mới nhất tại các đại lý! Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp thông tin chi tiết về dòng xe này: Ưu điểm, nhược điểm và thông số kỹ thuật của Honda Scoopy 2024.

I. Cập nhật giá xe Honda Scoopy tháng 11/2024
Tại Việt Nam, xe Scoopy chưa được phân phối chính thức mà chỉ được nhập khẩu qua các đại lý tư nhân. Vì vậy, giá xe Scoopy 2024 có thể chênh lệch so với các mức giá tại các quốc gia khác. Dưới đây là bảng giá mới nhất của các phiên bản xe Scoopy 2024 bạn có thể tham khảo.
Màu sắc | Giá niêm yết | Khu vực I | Khu vực II | Khu vực III |
---|---|---|---|---|
Đen Sporty | 36,500,000 | 41,500,000 | 39,000,000 | 38,100,000 |
Đen Bạc | 36,500,000 | 41,500,000 | 39,000,000 | 38,100,000 |
Xanh Trắng | 36,500,000 | 41,500,000 | 39,000,000 | 38,100,000 |
Nâu Vàng | 36,500,000 | 41,500,000 | 39,000,000 | 38,100,000 |
Đỏ nhám (Smartkey) | 37,500,000 | 42,500,000 | 40,000,000 | 39,100,000 |
Nâu nhám (Smartkey) | 37,500,000 | 42,500,000 | 40,000,000 | 39,100,000 |
Trắng mâm đồng | 37,500,000 | 42,500,000 | 40,000,000 | 39,100,000 |
Xanh lục mâm đồng | 37,500,000 | 42,500,000 | 40,000,000 | 39,100,000 |
Lưu ý: Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy vào chính sách giá của nhà sản xuất hoặc từng đại lý bán hàng.
Các khu vực phân loại giá xe Scoopy:
- Khu vực I: TP.HCM, Hà Nội
- Khu vực II: Cần Thơ, Đà Nẵng, Hải Phòng và các thành phố trực thuộc tỉnh cùng các thị xã.
- Khu vực III: Các tỉnh, thành phố, quận, huyện, phường, xã còn lại không thuộc 2 khu vực trên.
II. Cập nhật giá xe Scoopy 2024 khi trả góp
Bảng giá trả góp hàng tháng cho xe Scoopy 2024 không Smartkey (hộ khẩu TPHCM) từ VP Bank – Fe Credit:
Giá xe | 41,500,000 | 41,500,000 | 41,500,000 |
% Trả trước | 30% | 40% | 50% |
Số tiền trả trước | 12,450,000 | 16,600,000 | 20,750,000 |
Khoản cần vay | 29,050,000 | 24,900,000 | 20,750,000 |
Gói 12 tháng | 2,421,000 | 2,075,000 | 1,730,000 |
Gói 18 tháng | 1,614,000 | 1,384,000 | 1,153,000 |
Gói 24 tháng | 1,211,000 | 1,037,500 | 865,000 |

Bảng giá trả góp hàng tháng khi mua xe Scoopy 2024 có Smartkey (hộ khẩu TPHCM) từ VP Bank – Fe Credit:
Giá xe | 42,500,000 | 42,500,000 | 42,500,000 |
% Trả trước | 30% | 40% | 50% |
Số tiền trả trước | 12,750,000 | 17,000,000 | 21,250,000 |
Khoản cần vay | 29,750,000 | 25,500,000 | 21,250,000 |
Gói 12 tháng | 2,480,000 | 2,125,000 | 1,771,000 |
Gói 18 tháng | 1,653,000 | 1,417,000 | 1,181,000 |
Gói 24 tháng | 1,240,000 | 1,063,000 | 886,000 |
Theo bảng giá trả góp hàng tháng của VP Bank – Fe Credit do Mytour tổng hợp, giá xe Scoopy 2024 không Smartkey tại TPHCM là 41,500,000 VNĐ, trong khi giá xe Scoopy 2024 có Smartkey là 42,500,000 VNĐ.
Khi trả trước 30%, 40% hoặc 50%, số tiền trả góp hàng tháng sẽ thay đổi tùy thuộc vào thời gian vay. Chẳng hạn, nếu bạn thanh toán trước 30% giá xe Scoopy 2024 và vay 31,990,000 VNĐ, số tiền trả hàng tháng sẽ dao động từ 1,240,000 VNĐ (với gói vay 24 tháng) đến 2,480,000 VNĐ (với gói vay 12 tháng) khi mua xe Scoopy 2024 không Smartkey.
Lưu ý rằng các con số trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo chính sách của ngân hàng và đại lý bán xe.
III. Giá xe Scoopy đã qua sử dụng
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tay ga lý tưởng cho phái nữ, Honda Scoopy 2024 là sự lựa chọn tuyệt vời. Tuy nhiên, nếu muốn tiết kiệm chi phí, bạn có thể tham khảo các phiên bản cũ của xe này trên các trang rao vặt như Mytour. Giá trung bình của xe Honda Scoopy 2024 mới dao động từ 42 triệu đến 48 triệu đồng, tùy theo phiên bản và nơi mua xe.

Đối với xe cũ, giá xe Scoopy 2024 sẽ thay đổi tùy thuộc vào tình trạng và tuổi thọ của xe. Trên Mytour, giá xe Honda Scoopy cũ 2024 thường dao động từ 20 triệu đến 40 triệu đồng. Tuy nhiên, khi mua xe máy cũ, bạn cần kiểm tra kỹ tình trạng xe để đảm bảo chất lượng và tránh mua phải xe gặp sự cố.
Tin đăng bán xe tay ga uy tín, giá tốt |
Tham khảo: Yamaha Freego: Giá Lăn Bánh, Thông Số Kỹ Thuật Dòng Xe
IV. Những điểm đặc biệt của mẫu xe Honda Scoopy 2024?
Để bạn hiểu rõ hơn về những tính năng đặc trưng cùng các ưu nhược điểm của xe Honda Scoopy, hãy cùng Mytour khám phá thêm thông tin chi tiết dưới đây:
1. Ưu điểm và nhược điểm
1.1 Ưu điểm

- Giá xe Scoopy 2024 đa dạng, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng
- Thiết kế hiện đại, kiểu dáng gọn gàng, phù hợp với phái nữ
- Trọng lượng nhẹ chỉ 94kg, giúp xe vận hành linh hoạt và dễ dàng di chuyển
- Khung xe eSAF chắc chắn, bền bỉ hơn so với các phiên bản trước
- Màn hình LCD được nâng cấp lớn hơn, hiện đại hơn
- Đèn pha và đèn hậu thiết kế tròn, mang đậm phong cách cổ điển
- Hệ thống đèn LED hai tầng giúp cải thiện khả năng chiếu sáng hiệu quả hơn
- Phiên bản Scoopy 2024 có thêm tính năng Smartkey, giúp nâng cao khả năng chống trộm.
1.2 Nhược điểm

- Honda Scoopy có thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với học sinh, sinh viên hoặc phái nữ. Do đó, với phái nam hoặc người có vóc dáng lớn, Scoopy có thể không phải là sự lựa chọn tối ưu.
- Tốc độ tối đa của Honda Scoopy là 60km/h, nên không phải là sự chọn lựa lý tưởng cho những ai yêu thích tốc độ cao.
2. Các phiên bản và màu sắc
Honda Scoopy không có quá nhiều thay đổi so với phiên bản trước đó. Sự thay đổi chính là ở những màu sắc và họa tiết mới mẻ trên thân xe. Phiên bản 2024 của Honda Scoopy có đến 8 màu sắc khác nhau, bao gồm: Xanh, đen cam, đỏ, nâu, đen, trắng, đen thể thao và trắng thể thao.


V. Các thông số kỹ thuật của Honda Scoopy 2024
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dài x Rộng x Cao | 1.864 x 683 x 1.075 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.251 mm |
Chiều cao yên | 746 mm |
Khoảng cách gầm | 145 mm |
Trọng lượng | 94 kg |
Dung tích nhớt | 0,65 Lít (thay thế định kỳ) |
Dung tích bình xăng | 4,2 L |
Khung cơ sở | Underbone – eSAF |
Công nghệ bổ trợ phanh | Hệ thống phanh CBS |
Động cơ | SOHC, ESP, làm mát bằng không khí |
Hệ thống cung cấp NL | PGM-FI (Phun nhiên liệu được lập trình) |
Công suất tối đa | 6,6 kW (9 PS) / 7.500 vòng / phút |
Mô men xoắn cực đại | 9,3 Nm (0,95 kgf.m) / 5.500 vòng / phút |
Hệ thống khởi động | Đề / cần đạp; Đề (loại Smart Key) |
Loại ly hợp | Tự động, Sent Lyal, loại khô |
Thắng trước | Phanh đĩa thủy lực piston đơn |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Phuộc trước | Ống lồng |
Phuộc sau | Swing Arm với bộ giảm xóc đơn |
Mytour đã cung cấp đầy đủ thông tin và giá xe Scoopy 2024 để bạn tham khảo. Mức giá của xe Honda Scoopy 2024 là hợp lý và tương xứng với chất lượng tuyệt vời mà nó mang lại. Nếu bạn đang tìm một chiếc xe máy có thiết kế nhỏ gọn, thời trang, thì Honda Scoopy 2024 là lựa chọn đáng để cân nhắc. Để khám phá thêm các dòng xe khác, hãy ghé thăm website Mytour hàng ngày để cập nhật thông tin mới nhất!