Honda SH 2024 là mẫu xe tay ga cao cấp được yêu thích tại Việt Nam nhờ thiết kế sang trọng, động cơ mạnh mẽ và công nghệ hiện đại. Hãy cùng Mytour khám phá giá các phiên bản SH 125i, SH 160i và SH 350i mới nhất qua bài viết dưới đây!

1. Cập nhật bảng giá xe SH tháng 11/2024
So với tháng 9, giá xe SH tháng 11/2024 không có thay đổi. Các phiên bản SH 125i, SH 160i và SH 350i có giá dao động từ 73.921.091 – 150.990.000 VNĐ, cụ thể như sau:
Phiên bản SH | Giá đề xuất (VNĐ) | |
Honda SH 125i | Bản tiêu chuẩn | 73.921.091 |
Bản Cao cấp | 81.775.637 | |
Bản đặc biệt | 82.953.818 | |
Bản thể thao | 83.444.727 | |
Honda SH 160i | Bản tiêu chuẩn | 92.490.000 |
Bản Cao cấp | 100.490.000 | |
Bản đặc biệt | 101.690.000 | |
Bản thể thao | 102.190.000 | |
Honda SH 350i | Bản Cao cấp | 150.990.000 |
Bản đặc biệt | 151.990.000 | |
Bản thể thao | 152.490.000 |
Nguồn: Honda
Lưu ý: Các đại lý trên toàn quốc có sự chênh lệch giá từ 8.2 – 26,8 triệu đồng so với giá đề xuất từ Honda.
Tham khảo: Giá xe SH Mode 2024 và chi phí lăn bánh cập nhật mới nhất
2. Bảng giá lăn bánh xe SH 2024
Dòng xe SH | Khu vực I (HN/TP HCM) |
Khu vực II | Khu vực III |
---|---|---|---|
SH125i (Tiêu chuẩn) | 81,68 triệu | 78,48 triệu | 77,73 triệu |
SH125i (Cao cấp) | 89,93 triệu | 86,73 triệu | 85,98 triệu |
SH125i (Đặc biệt) | 91,17 triệu | 87,97 triệu | 87,22 triệu |
SH125i (Thể thao) | 91,68 triệu | 88,48 triệu | 87,73 triệu |
SH160i Tiêu chuẩn | 101,18 triệu | 97,98 triệu | 97,23 triệu |
SH160i (Cao cấp) | 109,58 triệu | 106,38 triệu | 105,63 triệu |
SH160i (Đặc biệt) | 110,84 triệu | 107,64 triệu | 106,89 triệu |
SH160i (Thể thao) | 111,37 triệu | 108,17 triệu | 107,42 triệu |
SH350i (Cao cấp) | 162,61 triệu | 159,41 triệu | 158,66 triệu |
SH350i (Đặc biệt) | 163,66 triệu | 160,46 triệu | 159,71 triệu |
SH350i (Thể thao) | 164,18 triệu | 160,98 triệu | 160,23 triệu |
Nguồn: Vnexpress

Tham khảo: Giá xe Vision 2024 mới nhất – Giá lăn bánh và giá đại lý
3. Những tính năng nổi bật trên xe SH 2024
Honda Việt Nam vừa cho ra mắt phiên bản SH 2024 với nhiều cải tiến đáng chú ý. Cùng Mytour khám phá những đặc điểm nổi bật của các dòng xe này:

Thay đổi màu sắc và tem xe luôn là cách ra mắt quen thuộc của Honda trong những năm qua, và SH 2024 cũng không phải ngoại lệ. Hãy cùng Mytour khám phá mẫu SH125i trước nhé.
Honda SH 125i nổi bật với sự bổ sung của các phiên bản Thể thao và Đặc biệt, đi kèm với màu xám bóng, mang lại vẻ đẹp khỏe khoắn và năng động. Với thiết kế tinh tế và sang trọng, các phiên bản SH125i càng thêm cuốn hút.

Phiên bản mới nhất của Honda, SH 160i, mang đến phong cách thiết kế tem mới mẻ so với phiên bản SH150i trước đó. Phiên bản Đặc biệt và Thể thao của SH 160i được điểm xuyết bằng dải decal đỏ ở phía trước, thân xe và lò xo giảm xóc sau.

Cuối cùng, Honda SH 350i được nâng cấp với màu sơn đỏ nổi bật ở các chi tiết như lò xo giảm xóc sau và cùm phanh đĩa trước. Bên cạnh đó, các chi tiết mạ chrome cao cấp ở đầu xe cùng các góc cạnh sắc nét càng làm tăng vẻ sang trọng, cuốn hút cho chiếc xe.
Công nghệ đèn LED hiện đại được tích hợp trên toàn bộ hệ thống chiếu sáng của xe, làm nổi bật sự tinh tế và phong cách sang trọng của SH 350i.

Tham khảo: Cập nhật giá xe Vario 2024 từng phiên bản mới nhất
4. Các phiên bản và màu sắc của xe SH 2024
SH 2024 bao gồm ba phiên bản: SH125i, SH160i và SH350i, mỗi phiên bản có các tùy chọn màu sắc khác nhau phù hợp với sở thích và phong cách của người dùng.
Phiên bản | Màu sắc |
SH125i phiên bản Tiêu chuẩn | Đen – Đỏ đen – Trắng đen |
SH125i phiên bản Cao cấp | Trắng đen – Đỏ đen |
SH125i phiên bản Đặc biệt | Đen |
SH125i phiên bản Thể thao | Xám đen |
SH160i phiên bản Tiêu chuẩn | Đen – Đỏ đen – Trắng đen |
SH160i phiên bản Cao cấp | Trắng đen – Đỏ đen |
SH160i phiên bản Đặc biệt | Đen |
SH160i phiên bản Thể thao | Xám đen |
SH350i phiên bản Cao cấp | Đỏ đen – Trắng đen |
SH350i phiên bản Đặc biệt | Đen – Bạc đen |
SH350i phiên bản Thể thao | Xám đen |
5. Thông số kỹ thuật chi tiết của SH 2024
Đặc điểm | Thông số kỹ thuật |
Khối lượng bản thân | SH125i/160i CBS: 133kg SH125i/160i ABS: 134kg SH350i: 172kg |
Dài x Rộng x Cao | SH125i/160i: 2.090 x 739 x 1.129 mm SH350i: 2.160 x 743 x 1.162 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | SH125i/SH160i: 1.353mm SH350i: 1.450 mm |
Độ cao yên | SH125i/SH160i: 799mm SH350i: 805 mm |
Khoảng sáng gầm xe | SH125i/SH160i: 146mm SH350i: 132 mm |
Dung tích bình xăng | SH125i/SH160i: 7,8 lít SH350i: 9,3 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | 100/80-16M/C50P 120/80-16M/C60P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | SH125i/SH160i: PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch SH350i: SOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn 4 van, làm mát bằng chất lỏng; đáp ứng Euro 3 |
Công suất tối đa | SH125i: 9,6kW/8.250 vòng/phút SH160i: 12,4kW/8.500 vòng/phút SH350i: 21,5 kW/7.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 L khi rã máy 0,8 L khi thay nhớt |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | SH125i: 2,46 lít/100km SH160i: 2,24 lít/100km SH350i: 3.63 l/100km |
Hộp số | Biến thiên vô cấp |
Loại truyền động | Vô cấp, điều khiển tự động |
Hệ thống khởi động | Điện |
Moment cực đại | SH125i: 12N.m/6.500 vòng/phút SH160i: 14,8N.m/6.500 vòng/phút SH350i: 31,8 Nm/5.250 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 124,8cm³ (SH125i) 156,9cm³ (SH160i) 329,6 cm3 (SH350i) |
Đường kính x Hành trình pít tông | 53,5mm x 55,5mm (SH125i) 60,0mm x 55,5mm (SH160i) 77 mm x 70,77 mm (SH350i) |
Tỷ số nén | 11,5:1 (SH125i) 12,0:1 (SH160i) 10,5:1 (SH350i) |
Nguồn: Thông số kỹ thuật từ Honda Việt Nam
Trên đây là những thông tin tổng quan về bảng giá xe SH 2024, song song là những sự thay đổi trong thiết kế và trang bị của xe để bạn đọc tham khảo. Hy vọng bài viết sẽ mang đến nhiều giá trị hữu ích cho bạn trong quá trình chọn và mua xe SH. Đừng quên truy cập Mytour mỗi ngày để không bỏ lỡ những tin đăng mới nhất Mytour xe máy cũ, mới trên toàn quốc nhé.