
Thông tin về giá xe Subaru Forester tại Việt Nam
Subaru Forester, một dòng SUV đã tồn tại trên thị trường từ năm 1997, chia sẻ nền tảng với mẫu sedan/hatchback Impreza của Subaru. Đây là mẫu xe bán chạy thứ hai trong dòng sản phẩm Subaru, chỉ đứng sau Outback.
Năm 2014, Subaru Forester đã đoạt giải SUV của năm do MMytourr Trend bình chọn và Mẫu xe tốt nhất để mua 2014 do The Car Connection bình chọn. Subaru Forester đang được nâng cấp trong chu kỳ vòng đời thứ năm và đã ra mắt tại Triển lãm Ô tô Việt Nam 2022.
Trong lần nâng cấp này, Subaru Forester vẫn có 3 phiên bản: 2.0 i-L, 2.0 i-L EyeSight và 2.5 i-L EyeSight. Dưới đây là chi tiết về giá cả và thông tin của từng phiên bản để quý khách hàng tham khảo.
Subaru Forester 2024: Có thực sự vượt trội hơn Tucson, CX-5?
Giá xe Subaru Forester: Bạn sẽ phải bỏ ra bao nhiêu tiền?
Subaru Forester được nhập khẩu vào Việt Nam từ Thái Lan, không phải từ Nhật Bản như các phiên bản trước để hưởng ưu đãi về thuế nhập khẩu. Bảng giá xe Subaru Forester cụ thể như sau:
BẢNG GIÁ SUBARU FORESTER | |
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) |
Forester 2.0i-L | 969 |
Forester 2.0i-L EyeSight | 1.099 |
Forester 2.5 i-S EyeSight | 1.199 |
So sánh giá xe Subaru Forester với các đối thủ
*Giá tham khảo
Ưu đãi đặc biệt cho Subaru Forester: Bạn sẽ được nhận những gì?
Khách hàng mua xe Subaru Forester hiện tại sẽ được tận hưởng Gói Ưu Đãi Tài Chính Toàn Diện trị giá từ 220 đến 280 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản.
Các đại lý đang bán xe Subaru Forester với nhiều ưu đãi hấp dẫn khác nhau trên thị trường. Quý khách có thể xem giá bán xe Subaru Forester tại các Đại Lý Subaru trên Toàn Quốc hoặc truy cập vào: Khuyến mãi xe Subaru Forester để cập nhật thông tin về các chương trình ưu đãi mới nhất.
Giá lăn bánh Subaru Forester là bao nhiêu?
Dưới đây là bảng giá lăn bánh của Subaru Forester (chưa tính khuyến mại nếu có), đã bao gồm các chi phí sau:
Giá lăn bánh tạm tính cho Subaru Forester 2.0i-L
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 969.000.000 | 969.000.000 | 969.000.000 | 969.000.000 | 969.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh tạm tính cho Subaru Forester 2.0i-L EyeSight
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.099.000.000 | 1.099.000.000 | 1.099.000.000 | 1.099.000.000 | 1.099.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh tạm tính cho phiên bản Subaru Forester 2.5i-S EyeSight
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.199.000.000 | 1.199.000.000 | 1.199.000.000 | 1.199.000.000 | 1.199.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Xem thêm:
Thông tin chi tiết về xe Subaru Forester

Subaru Forester facelift không có nhiều sự thay đổi so với mẫu trước
Subaru Forester facelift không có nhiều thay đổi so với phiên bản trước, với kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.625 x 1.815 x 1.715 (mm), chiều dài cơ sở là 2.670 mm và chiều cao gầm xe là 220 mm.
Khách hàng mua xe có thể lựa chọn từ nhiều màu ngoại thất khác nhau bao gồm: Nâu Đồng Ánh Kim, Xanh Rêu Pha Lê, Xám Bạc Ánh Kim, Trắng Ngọc Trai, Bạc Ánh Kim, Đen Pha Lê, Xanh Da Trời.
Bề ngoài của xe Subaru Forester

Phần đầu xe được cải tiến nhiều nhất trong bản nâng cấp của Subaru Forester

Lưới tản nhiệt của xe Subaru Forester được điều chỉnh để tạo ra vẻ sang trọng và thể thao hơn

Ánh sáng phía trước của Subaru Forester cũng đã được thiết kế lại một cách tinh tế và sắc sảo
Subaru Forester thu hút người nhìn ngay từ cái nhìn đầu tiên với vẻ ngoài ấn tượng. 'Khuôn mặt' của xe có những đường nét trẻ trung, mạnh mẽ, thậm chí hơi gợn sóng. Lưới tản nhiệt nhiều góc đã được điều chỉnh với viền sơn đen thay vì crom như trước. Logo thương hiệu nằm ở vị trí trung tâm vẫn được trang trí bằng ốp kim loại hai bên nhưng đã chuyển sang màu xám và có phần mảnh mai, tinh tế hơn.
Hệ thống đèn pha của xe được thiết kế theo hướng thẳng và cao hơn, tạo ra cái nhìn hiện đại, sắc sảo hơn cho xe. Cản trước kích thước lớn cũng đã được tái thiết kế, tăng thêm vẻ hầm hố nhưng vẫn giữ được nét thể thao cho mẫu SUV.

Các đường nét gân trên bên thân xe thêm vào vẻ mạnh mẽ, cứng cáp của Subaru Outback. Vòm bánh xe mở rộng với viền nhựa đen dưới tạo ra hình khối ấn tượng cho mẫu SUV này.
Bộ mâm xe có sẵn với tùy chọn 17 hoặc 18 inch được thiết kế đẹp mắt với việc kết hợp 2 màu khác nhau. Đáng chú ý, mâm xe trên phiên bản cao cấp nhất được cải tiến hoàn toàn, thể thao và sang trọng hơn. Gương chiếu hậu điều chỉnh điện kèm đèn báo rẽ. Tay nắm cửa mạ crom tạo điểm nhấn tinh tế cho chiếc xe.
Phần đuôi xe được thiết kế mở rộng, tôn lên vẻ mạnh mẽ của một chiếc SUV. Cặp đèn hậu LED tạo hình chữ C đặc biệt. Cản sau lớn sáng màu tăng thêm vẻ mạnh mẽ cho Subaru Forester 2024.
Nội thất của Subaru Forester

Khoang nội thất của Subaru Forester vẫn giữ nguyên thiết kế truyền thống
Không gian nội thất của Subaru Forester 2024 không có nhiều thay đổi so với phiên bản trước. Điểm đáng chú ý khi bước vào bên trong chiếc xe là không gian rộng rãi, sang trọng và tiện nghi hiện đại.
Vô lăng 3 chấu bọc da cao cấp tích hợp tới 17 nút bấm chức năng là điểm nổi bật nhất bên trong khoang lái của Forester. Phía sau là bảng đồng hồ hiển thị thông tin rõ nét.

Các tính năng tiện nghi trên xe Subaru Forester
Ghế ngồi trên Subaru Forester được bọc da mềm mại, với ghế lái và ghế phụ có thể điều chỉnh điện 8 hướng; hàng ghế thứ hai có thể gập gọn dễ dàng khi cần mở rộng không gian hành lý.
Trung tâm của táp lô là màn hình giải trí 8 inch tích hợp hệ thống định vị GPS hiện đại, tương thích với Apple CarPlay và Android Auto.
Đi kèm là một loạt tính năng tiện ích khác đáng chú ý như khóa thông minh, khởi động bằng nút nhấn, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cửa gió phía sau, cửa sổ điều chỉnh điện 1 chạm chống kẹt, kính cách âm 2 lớp...
Động cơ của xe Subaru Forester

Subaru Forester trang bị động cơ xăng 4 xy-lanh ngang đối xứng (H4), phun nhiên liệu trực tiếp, tạo ra công suất tối đa 182 mã lực và mô men xoắn 239 Nm. Đi kèm với đó là hộp số tự động vô cấp Lineartronic CVT, kết hợp với hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian.
Các tính năng an toàn nổi bật trên Subaru Forester bao gồm: Tự động phanh trước khi gặp vật cản với 2 camera quan sát kiểm soát hành trình thích ứng; Hệ thống cảnh báo di chuyển của xe phía trước; Hỗ trợ cảnh báo chệch làn đường; Hỗ trợ cảnh báo chuyển làn đường; Kiểm soát bướm ga trước va chạm.
Trong phiên bản cập nhật này, Subaru Forester đã được bổ sung thêm 9 tính năng, trong đó có 3 tính năng mới như hỗ trợ lái tự động khẩn cấp, cảnh báo trung tâm làn đường và hỗ trợ giữ làn đường.
Ưu - nhược điểm của Subaru Forester
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Thông số kỹ thuật của Subaru Forester 2024 tại Việt Nam
Giá bán Subaru Forester tại Việt Nam hiện nay có sự chênh lệch đáng kể giữa 3 phiên bản. Điều này là do sự khác biệt về các tính năng tiện ích và công nghệ trên từng phiên bản cụ thể.
Thông số | Forester 2.0i-L | Forester 2.0i-L (Camera 360*) | Forester 2.0i-S (Camera 360*) | Forester 2.0i-S EyeSight (Camera 360*) |
Kích thước - Trọng lượng | ||||
D x R x C (mm) | 4.625 x 1.815 x 1.715 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 | |||
Tự trọng (kg) | 1.533 | 1.533 | 1.542 | 1.545 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 220 | |||
Cỡ lốp | 225/60R17 | 225/55R18 | ||
Động cơ | ||||
Kiểu | Động cơ Boxer, máy xăng, DOHC, 4 xy-lanh nằm ngang đối xứng (H4), phun nhiên liệu trực tiếp | |||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.995 | |||
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 156 @ 6.000 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 196 @ 6.000 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình | Kết hợp (L/100km) | 9 | 8 | 8,51 |
Trong đô thị (L/100km) | 12 | 10 | 9,83 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 7,1 | 7 | 7,75 | |
Khung gầm & Hệ thống treo | ||||
Loại hộp số | Hộp số vô cấp - CVT Lineartronic | |||
Truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian đối xứng (S-AWD) | |||
Hệ thống treo (Trước/Sau) | Kiểu thanh chống MacPherson / Kiểu xương đòn kép | |||
Phanh (Trước/Sau) | Phanh đĩa có tản nhiệt /Phanh đĩa có tản nhiệt | |||
An toàn | ||||
Chống bó cứng phanh | x | x | x | x |
Phân phối lực phanh điện tử | x | x | x | x |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | x | x | x | x |
Cân bằng điện tử | x | x | ||
Hệ thống điều khiển thân xe linh hoạt | x | x | ||
Khởi hành ngang dốc | x | x | x | x |
Hỗ trợ xuống dốc | x | x | x | x |
Cảnh báo điểm mù | x | |||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | x | |||
Hệ thống tự động giữ phanh | x | x | x | x |
Chức năng ưu tiên chân phanh | x | x | x | x |
Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp | x | x | x | x |
Hệ thống mã hóa động cơ | x | x | x | x |
Nhắc nhở cài dây an toàn hàng ghế trước | x | x | x | x |
Camera lùi | x | |||
Định hướng mô men chủ động | x | x | x | x |
Phanh tay điện tử | x | x | x | x |
Cảm biến lùi | x | x | x | x |
Camera toàn cảnh 360 | x | x | ||
Eyesight - Công nghệ an toàn hỗ trợ người lái tiên tiến | Phanh phòng tránh va chạm Kiểm soát bướm ga trước va chạm Cảnh báo lệch làn và Cảnh báo đảo làn Kiểm soát tốc độ hành trình thích ứng Cảnh báo xe phía trước di chuyển | |||
Túi khí | 7 | |||
Hệ thống khung gầm toàn cầu Subaru | x | |||
Khung thép gia cường hình nhẫn | x | |||
Các thanh gia cố cửa chống va chạm ngang | x | |||
Dây an toàn 3 điểm (hàng ghế trước và sau) | x | |||
Khóa lắp ghế ngồi trẻ em chuẩn iSO-FIX | x | |||
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu sáng phía trước LED | x | x | Tự động | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | x | x | LED | |
Đèn pha liếc theo góc lái | x | x | ||
Đèn pha tự động | x | x | ||
Rửa đèn pha tự động kiểu pop-up | x | x | x | x |
Đèn sương mù trước | x | x | LED | |
Đèn sương mù sau | x | x | x | x |
Kính chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn xi nhan LED | x | x | x | x |
Gương chiếu hậu có sưởi | x | |||
Cảm biến gạt nước kính chắn gió tự động | x | x | x | x |
Thanh baga mui | x | x | x | x |
Cánh lướt gió đuôi xe | x | x | x | x |
Ăng ten dạng vây cá mập | x | x | x | x |
Nội thất | ||||
Ghế bọc da cao cấp | x | x | x | x |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | x | x | x | x |
Ghế hành khách chỉnh điện 8 hướng | x | x | x | x |
Hàng ghế sau gập 60/40 phẳng sàn | x | x | x | x |
Tựa tay hàng ghế sau có chỗ để ly/cốc | x | x | x | x |
Điều hòa 2 vùng độc lập tự động | x | x | x | x |
Hệ thống màn hình giải trí 8.0-inch (có Navigation) | x | x | x | x |
Màn hình hiển thị thông tin đa chức năng cao cấp | x | x | x | x |
Chế độ off-road X-MODE tiêu chuẩn | x | x | Đặc biệt | |
Hệ thống lái thông minh SI - DRIVE | x | x | x | x |
Hệ thống chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | x | x | x | x |
Mở cửa bằng mã PIN | x | x | x | x |
Vô lăng đa chức năng, điều chỉnh 4 hướng | x | x | x | x |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | x | x | x | x |
Hệ thống Bluetooth gọi điện thoại rảnh tay | x | x | x | x |
Cổng kết nối thiết bị ngoại vi AUX, USB, HDMI | x | x | x | x |
Cửa gió mặt ca lăng đóng mở tự động | x | x | x | x |
Các bàn đạp có ốp nhôm | x | x | ||
Nắp che hành lý có thể thu gọn | x | x | x | x |
Cốp sau đóng mở bằng điện có chức năng nhớ vị trí | x | x |
Các thay đổi trên Subaru Forester 2024

Subaru Forester 2024 là phiên bản nâng cấp giữa chu kỳ sản xuất của thế hệ hiện tại. Xe đã được ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 10/2022.
Trong lần nâng cấp lớn này, Subaru Forester không có nhiều thay đổi về thiết kế bên ngoài. Thay đổi đáng chú ý nhất là ở khu vực 'mặt trước' với lưới tản nhiệt phình lên, sơn màu đen bóng và có thanh crom lớn hai bên biểu trưng thương hiệu.
Các bánh xe vẫn có kích thước 17 inch ở phiên bản tiêu chuẩn và 18 inch ở phiên bản cao cấp, nhưng đã được thiết kế lại với phong cách độc đáo, sang trọng hơn.
Phong cách thiết kế nội thất của Subaru Forester 2024 vẫn giữ nguyên phong cách cổ điển đặc trưng với đồng hồ analog, màn hình trung tâm đơn giản; màn hình phụ hiển thị thông tin bổ sung kèm nhiều nút bấm và núm xoay vật lý.
Có khả năng rằng phiên bản nâng cấp sẽ được trang bị Camera với góc quan sát rộng hơn, cùng với tính năng bù lái e-Active Shift Control. Hệ thống treo cũng đã được điều chỉnh lại.
Những câu hỏi thường gặp về Subaru Forester
Subaru Forester xuất xứ từ đâu?
Subaru Forester là sản phẩm của thương hiệu Nhật Bản - Subaru. Dòng xe này thuộc phân khúc SUV/Crossover và sử dụng động cơ có dung tích xi-lanh dưới 2400cc.
Giá của Subaru Forester là bao nhiêu?
Giá niêm yết của Subaru Forester khác nhau giữa 3 phiên bản: Forester 2.0i-L (969 triệu đồng); Forester 2.0i-S EyeSight (1,099 tỷ đồng); và Forester 2.5 i-S EyeSight (1,199 tỷ đồng).
Tổng kết
Subaru Forester được xem là một lựa chọn xuất sắc trong phân khúc CUV-C nhờ vào những ưu điểm vượt trội về tiện nghi và tính an toàn. Giá xe Subaru Forester thường được ưu đãi từ nhà sản xuất, giúp giá cả không quá chênh lệch so với các đối thủ, tạo ra lợi thế cạnh tranh và dự báo về sự tăng trưởng doanh số trong thời gian sắp tới.