Wave RSX FI110 là mẫu xe số phổ thông được yêu thích bởi giới trẻ nhờ thiết kế trẻ trung và động cơ bền bỉ. Vậy giá xe Wave RSX FI110 hiện nay là bao nhiêu? Có những điểm nào mới so với các phiên bản trước? Hãy cùng Mytour khám phá trong bài viết dưới đây!

1. Bảng giá xe Wave RSX FI110 mới nhất tháng 11/2024
Hiện tại, giá của xe Wave RSX 110 vẫn duy trì mức ổn định, giao động từ 22.032.000 VNĐ đến 25.566.545 VNĐ tùy thuộc vào phiên bản xe và khu vực. Dưới đây là bảng chi tiết.
Phiên bản Wave RSX | Màu sắc | Giá đề xuất |
Phiên bản Đặc biệt | Đen bạc | 23.602.909 |
Phiên bản Thể Thao |
Trắng đen bạc, Xanh đen bạc |
25.566.545 |
Phiên bản tiêu chuẩn | Đỏ đen | 22.032.000 |
Nguồn: Honda
2. Giá lăn bánh Wave RSX F110
Để xe Wave RSX có thể lăn bánh, ngoài giá niêm yết, bạn cần phải chi trả thêm một số khoản phí khác như phí trước bạ, phí cấp biển số và phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Giá lăn bánh xe RSX = Giá xe (đã bao gồm VAT) + Phí trước bạ + Phí cấp biển số + Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.

Ví dụ: Chi phí lăn bánh của Wave RSX phanh cơ vành nan = 22.140.000 + 1.107.000 + 2.000.000 + 66.000 = 25.313.000 VNĐ.
Dưới đây là bảng giá lăn bánh cho khu vực TPHCM, Hà Nội, KV12 và KV3 để bạn tham khảo:
Phiên bản Wave RSX | Tại Hà Nội và TP.HCM | Tại KV2 | Tại KV3 |
Phanh cơ vành nan | 25.313.000 | 24.113.000 | 22.698.800 |
Phanh đĩa vành hoa | 26.993.000 | 25.793.000 | 24.330.800 |
Phanh đĩa, vành đúc | 29.093.000 | 27.893.000 | 26.370.800 |
KV2 (Khu vực II): bao gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (ngoại trừ Hà Nội và Hồ Chí Minh), các thành phố thuộc tỉnh và các thị xã.
KV3 (Khu vực III): bao gồm các khu vực khác ngoài KV1 và KV2.
Lưu ý: Giá lăn bánh có sự khác biệt giữa các khu vực. Bạn nên đến đại lý gần nhất để có thông tin chính xác nhé!
Tham khảo: Cập Nhật Giá Xe Sirius 2024 Và Chi Phí Lăn Bánh Mới Nhất Hiện Nay
3. Những điểm nổi bật của Wave RSX Fi110
3.1. Thiết kế
Màu sắc mới ấn tượng: Lần đầu tiên, sắc đen nhám được áp dụng trên phiên bản Đặc biệt (phanh đĩa vành nan), tạo nên hình ảnh mạnh mẽ và thu hút.

Mặt nạ phía trước xe được thiết kế theo phong cách mạnh mẽ, thể hiện vẻ đẹp hiện đại và chút nam tính của mẫu xe này.

Logo 3D “RSX” trên phiên bản Thể thao (vành đúc, phanh đĩa) đi kèm với bộ tem được thiết kế riêng cho từng phiên bản, tạo nên phong cách cá tính và khác biệt.

Mặt đồng hồ thể thao với logo RSX nổi bật ở trên, tạo ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên. Các thông số được sắp xếp một cách hợp lý giúp người dùng dễ dàng theo dõi và vận hành xe.

Phần phía sau xe mang lại vẻ khỏe khoắn với cụm đèn hậu được thiết kế cao, tạo thêm dấu ấn cá tính mạnh mẽ.

3.2. Động cơ
Wave RSX FI 110 được trang bị động cơ 110cc, phun xăng điện tử, 4 kỳ, xi-lanh đơn, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3. Động cơ này không chỉ mạnh mẽ, dễ dàng đạt tốc độ 60km/h chỉ trong vài giây, mà còn tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.

3.3. Trang bị tiện ích và an toàn
Ổ khóa hiện đại 4 trong 1 bao gồm khóa điện, khóa từ, khóa cổ và khóa yên, giúp ngăn chặn trộm cắp và chống rỉ sét.

Hộc đựng đồ U-box có khả năng chứa một mũ bảo hiểm nửa đầu và một số vật dụng cá nhân khác.

Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật, đảm bảo người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất ngay cả khi quên bật đèn khi di chuyển.

Hệ thống phanh bao gồm phanh đĩa ở phía trước và phanh cơ ở phía sau, với đường kính lần lượt là 220mm và 110mm, mang đến lực phanh mạnh mẽ và an toàn trên những con đường trơn trượt.
Tham khảo: 5 dòng xe số tốt nhất hiện nay và những điều cần lưu ý khi chọn mua xe số
4. Các phiên bản và màu sắc của Honda RSX F110

Wave RSX FI 110 hiện có 3 phiên bản: phanh cơ vành nan, phanh đĩa vành đúc, và phanh đĩa vành nan, với 4 lựa chọn màu sắc: đỏ đen, trắng đen, xanh đen và đen.
Phiên bản | Màu sắc |
Phanh cơ/vành nan | Đỏ Đen |
Phanh đĩa/vành đúc | Đỏ Đen, Trắng Đen, Xanh Đen |
Phanh đĩa/vành nan | Đen |
5. Thông số kỹ thuật
Để tìm hiểu kỹ hơn về dòng xe số này, hãy xem bảng thông số kỹ thuật của xe Wave RSX mà Mytour cung cấp dưới đây:
Đặc điểm | Thông số |
Khối lượng | 99 kg (vành đúc) 98 kg (vành nan hoa/phanh cơ) 99 kg (vành nan hoa/phanh đĩa) |
Dài x Rộng x Cao | 1.921 mm x 709 mm x 1.081 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.227mm |
Độ cao yên | 760mm |
Dung tích bình xăng | 4,0 L |
Khoảng sáng gầm xe | 135mm |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Lốp trước: 70/90 – 17 M/C 38P Lốp sau: 80/90 – 17 M/C 50P |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Công suất tối đa | 6,46 kW / 7.500 vòng/phút |
Hộp số | Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Đạp chân/Điện |
Dung tích xy-lanh | 109,2 cm3 |
Moment cực đại | 8,7Nm/6.000 vòng/phút |
Tỷ số nén | 9,3 : 1 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 50,0 x 55,6mm |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,7l/100 km |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay nhớt 1,0 lít khi rã máy |
Nguồn: thông số kỹ thuật từ Honda Việt Nam
6. Lựa chọn mua xe Wave RSX với giá tốt tại Mytour
Mặc dù thuộc phân khúc trung bình thấp, nhưng giá xe RSX vẫn tương đối cao so với nhiều người. Vì vậy, việc chọn mua xe Wave cũ là một sự lựa chọn hợp lý. Hiện tại, giá xe Wave RSX cũ dao động từ 12.000.000 – 18.000.000 đồng tùy thuộc vào dòng xe và mức độ hao mòn.

Dù có nhiều cửa hàng bán xe máy cũ, nhưng việc tìm một địa chỉ uy tín với giá cả hợp lý không phải là điều đơn giản. Mytour tự hào là một trong những trang web hàng đầu tại Việt Nam chuyên về xe máy đã qua sử dụng. Với sự đa dạng về hãng và dòng xe, giá cả minh bạch cùng với tin đăng được kiểm duyệt, Mytour là lựa chọn lý tưởng để mua xe cũ.
Tin đăng bán xe Wave RSX giá tốt, uy tín: |
Như vậy, Mytour đã cung cấp cho bạn thông tin về giá xe Wave RSX F110 mới nhất cùng các thông số kỹ thuật của mẫu xe này. Giá xe luôn thay đổi và có biến động hàng ngày. Vì vậy, đừng quên truy cập Mytour để theo dõi giá xe mới nhất nhé!