Yamaha Freego 2024 là mẫu xe vừa ra mắt trên thị trường xe máy Indonesia. Đây là đối thủ đáng gờm với Honda Air Blade, đang được ưa chuộng tại Việt Nam. Yamaha FreeGo còn được đánh giá vượt trội hơn đối thủ nhờ nhiều tính năng và mức giá hợp lý. Cùng khám phá giá xe Freego 2024 và những tính năng nổi bật của dòng xe này qua bài viết dưới đây nhé.

I. Cập nhật giá xe Yamaha Freego (Tháng 11/2024)
Trong tháng 11, giá xe Freego 2024 chỉ có sự cập nhật về màu sắc mới, mà không có thay đổi nào về giá của mẫu xe tiêu chuẩn, đặc biệt từ phía hãng. Cụ thể, phiên bản tiêu chuẩn Freego có giá 30.142.000 đồng, trong khi phiên bản đặc biệt Freego S ABS có giá 34.069.000 đồng.
Phiên bản |
Giá đề xuất |
Freego Tiêu Chuẩn |
30.142.000 |
Freego Tiêu Chuẩn Màu Mới |
30.340.000 |
Freego S ABS Đặc Biệt |
34.069.000 |
Freego S ABS Đặc Biệt Màu Mới |
34.265.500 |
Nguồn: Yamaha
Freego S phiên bản đặc biệt màu mới là phiên bản có giá cao nhất với mức giá đề xuất từ hãng là 34.069.000 đồng.

II. Cập nhật bảng giá từ đại lý
Theo thông tin từ đại lý, giá xe Freego 2024 trong tháng 11 đã giảm nhẹ so với tháng trước. Cụ thể, giá xe từ các đại lý có sự chênh lệch khoảng từ 569.000 đến 1.000.000 đồng so với giá đề xuất của hãng.
Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý | Chênh lệch |
Freego Tiêu Chuẩn | 30.142.000 | 29.142.000 | -1.000.000 |
Freego S Đặc Biệt | 34.069.000 | 33.500.000 | 569.000 |
III. Cập nhật bảng giá lăn bánh
Khi bạn mua xe Freego tại các đại lý, mức giá trên chưa bao gồm toàn bộ chi phí mà bạn cần chi trả. Chi phí trước khi lăn bánh sẽ bao gồm các khoản phí đăng ký xe máy được tính theo công thức sau:
Giá lăn bánh = Giá xe (đã bao gồm VAT) + Phí trước bạ + Phí cấp biển số + Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Giá lăn bánh của Freego = 29.142.000 + 582.840 + 100.000 + 66.000 = 29.890.840 đồng
Phiên bản | Giá đại lý | Giá lăn bánh |
Freego Tiêu Chuẩn | 29.142.000 | 29.890.840 |
Freego S Đặc Biệt | 33.500.000 | 34.336.000 |
IV. Cập nhật bảng giá trả góp
ĐVT: Triệu đồng
Giá xe | 29.89 | 29.89 | 29.89 |
Tiền trả trước | 8.96 | 11.95 | 14.94 |
Khoản cần vay | 20.92 | 17.93 | 14.94 |
Tiền lãi hàng tháng | 0.29 | 0.249 | 0.207 |
Tiền gốc hàng tháng | 1.74 | 1.49 | 1.24 |
Tổng tiền phải trả hàng tháng | 2.03 | 1.74 | 1.45 |
Lưu ý: Bảng giá trả góp này dựa trên chính sách hỗ trợ mua xe của FE Credit. Bạn có thể tham khảo các chính sách trả góp từ các công ty tài chính khác.
V. Những đặc điểm nổi bật của Yamaha Freego 2024
1. Thiết kế
Kiểu dáng: Yamaha Freego 2023 có thiết kế thể thao, phù hợp cho cả nam và nữ. Hình dáng của xe được tối giản và nhỏ gọn, giúp người sử dụng dễ dàng điều khiển và di chuyển trong những khu vực đông đúc.

Đèn pha: Đèn pha LED hiện đại của Yamaha Freego 2024 được thiết kế tinh tế, mang lại cho chiếc xe vẻ ngoài ấn tượng và hiện đại.

Hệ thống đèn LED: Yamaha Freego 2024 được trang bị hệ thống đèn LED hiện đại, bao gồm đèn phanh, đèn xi-nhan và đèn hậu. Những chiếc đèn này giúp nâng cao độ sáng và an toàn cho xe trong điều kiện ánh sáng yếu.

Đồng hồ điện tử: Đồng hồ điện tử thông minh với đèn nền LED được tích hợp ngay trên tay lái, giúp người lái dễ dàng theo dõi tốc độ và các thông tin cần thiết khác.

2. Động cơ
Động cơ Blue Core 125cc: Yamaha Freego 2024 được trang bị động cơ Blue Core 125cc, mang lại hiệu suất vượt trội và tiết kiệm nhiên liệu tối đa, cùng với bộ phát điện thông minh (Smart Motor Generator) giúp xe vận hành êm ái và không phát ra tiếng ồn.

3. Tiện ích
Màn hình LCD thông minh: Màn hình LCD của Yamaha Freego 2024 có khả năng hiển thị thông tin về tốc độ, mức nhiên liệu, quãng đường đã đi, đồng hồ điện tử, đồng hồ báo giờ và đồng hồ báo thức.

Hệ thống khóa thông minh Smart Key: Hệ thống khóa Smart Key giúp người dùng dễ dàng khóa và mở xe. Ngoài ra, còn được trang bị cổng sạc, cho phép người lái xe sạc điện thoại mọi lúc.

Hệ thống phun xăng điện tử (EFI): Hệ thống EFI nâng cao hiệu suất động cơ, giảm tiêu thụ nhiên liệu và đảm bảo khởi động nhanh chóng. Hơn nữa, nắp bình xăng được thiết kế ở phía trước giúp người lái dễ dàng đổ xăng.

Hệ thống phanh đĩa phía trước và phanh tang trống phía sau: Hệ thống này tăng cường độ an toàn và khả năng kiểm soát tốc độ xe khi phanh gấp.

Khoang chứa đồ rộng rãi và tiện lợi: Với thiết kế bình xăng ở phía trước, cốp xe có dung tích lên tới 25 lít, giúp người dùng dễ dàng chứa nhiều đồ dùng cần thiết trong hành trình.

4. Các phiên bản và màu sắc của Yamaha Freego 2024
Phiên bản: Hiện tại Freego 2024 có 2 phiên bản là Phiên bản Tiêu chuẩn và Phiên bản Đặc biệt (Freego S).
Màu sắc: Yamaha Freego 2024 có 7 tùy chọn màu cho người dùng.
- Phiên bản Tiêu chuẩn có 3 tùy chọn màu sắc: đen, đen – trắng, đen – đỏ.
- Phiên bản Đặc biệt (Freego S) có 4 tùy chọn màu: đen – đỏ, đen – xám, đen – xanh rêu, đen – xanh dương.

VI. Thông số kỹ thuật
Yamaha Freego 2023 được trang bị động cơ sử dụng công nghệ Blue Core tiên tiến của Yamaha, với dung tích xi-lanh 125cc, mang lại khả năng tăng tốc vượt trội và tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả. Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết về động cơ và hiệu suất của xe:
Thông số kỹ thuật |
Yamaha Freego 2024 |
Động cơ |
Blue Core, 4 kỳ, 2 van |
Công suất tối đa |
7,0 kW (9,5 PS) / 8.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại |
9,5 N·m (1,0 kgf·m) / 5.500 vòng/phút |
Tiêu thụ nhiên liệu |
2,03 lít/km |
Hệ thống ly hợp |
Ly tâm tự động, khô |
Hệ thống truyền động |
CVT |
Hệ thống đánh lửa |
T.C.I |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Hệ thống phanh |
Phanh đĩa trước Phanh tang trống sau |
VII. So sánh giữa Yamaha FreeGo 2024 và Honda Air Blade 2024
Dưới đây là bảng so sánh kỹ thuật giữa Yamaha Freego 2024 và Honda Air Blade 2024:
Thông số |
Yamaha Freego 2024 |
Honda Air Blade 2024 |
Động cơ |
Động cơ Blue Core 4 kỳ 2 van, dung tích 125cc |
Động cơ eSP+ 4 kỳ 1 xi lanh, dung tích 125cc/160cc |
Công nghệ làm mát |
Làm mát bằng không khí cưỡng bức |
Làm mát bằng dung dịch |
Công suất tối đa |
9,4 mã lực |
11,3 mã lực |
Momen xoắn cực đại |
9,5 Nm |
10,2 Nm |
Kích thước |
1.905 x 690 x 1.110 mm |
1.881 x 687 x 1.111mm |
Chiều cao yên |
780 mm |
777 mm |
Khoảng sáng gầm |
135 mm |
131 mm |
Trọng lượng ướt |
100 kg (Tiêu chuẩn) – 102 (Đặc biệt) |
110 kg |
Thể tích bình nhiên liệu |
4,2 lít |
4,4 lít |
Diện tích bánh xe |
12 inch |
14 inch |
Thể tích ngăn chứa đồ |
25 lít |
23,2 lít |
Hệ thống phanh bánh trước |
Phanh đĩa thủy lực (phiên bản S có trang bị ABS) |
Phanh đĩa thủy lực ABS (phiên bản 160cc), phanh kết hợp CBS (phiên bản 125cc) |
Hệ thống khóa thông minh |
Chỉ có trên phiên bản S |
Có trên cả 2 phiên bản |
Cổng sạc điện thoại 12V |
Bên ngoài ở đầu xe |
Bên trong cốp xe |
Về thiết kế: Yamaha Freego 2024 mang đến phong cách hiện đại, phù hợp cho cả nam và nữ với nhiều tùy chọn màu sắc và đường nét mềm mại hơn. Trong khi đó, Honda Air Blade 2024 có thiết kế nam tính, mạnh mẽ hơn.

Về trang bị: Honda Air Blade 2024 được trang bị nhiều tính năng nổi bật như hệ thống phanh đĩa an toàn ABS/CBS và hệ thống khóa tự động thông minh trên cả hai phiên bản.

Về động cơ: Yamaha Freego có phần thua kém hơn. Trong khi đó, đối thủ Honda Air Blade đang sử dụng động cơ eSP+ với nhiều tính năng như ngắt động cơ tạm thời, tích hợp bộ đề ACG, giảm thiểu ma sát và khả năng đốt cháy tốt. Ngoài ra, khả năng làm mát bằng dung dịch của Air Blade 2024 cũng khá ấn tượng. Tuy nhiên, khả năng làm mát bằng gió cưỡng bức của Yamaha Freego 2024 là giải pháp tối ưu cho động cơ 125cc.
Bài viết này về Yamaha Freego 2024 đã cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết về kỹ thuật, thiết kế và mức giá. Hy vọng rằng nó sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn được một chiếc xe tay ga phù hợp nhất. Ngoài ra, đừng quên theo dõi Mytour để cập nhật thông tin về xe Freego cũ với giá tốt nhé!
Tham khảo một số tin Mytour xe máy |
Nguồn: Yamaha Motor Vietnam và tổng hợp