Yamaha Latte là một trong những mẫu xe mới mà Yamaha vừa ra mắt năm nay, đặc biệt được ưa chuộng bởi nhiều chị em phụ nữ trong phân khúc xe tay ga. Vậy giá xe Yamaha Latte hiện tại là bao nhiêu? Hãy cùng Mytour theo dõi giá xe tháng 11/2024 và những thông tin liên quan đến dòng xe này nhé!

I. Giá xe Yamaha Latte mới nhất (Tháng 11/2024)
Trong tháng 11/2024, giá xe Yamaha Latte không có sự thay đổi so với tháng trước. Cụ thể, giá phiên bản tiêu chuẩn là 38.095.000 đồng, phiên bản giới hạn là 38.585.000 đồng, phiên bản giới hạn màu mới là 38.782.000 đồng, và phiên bản tiêu chuẩn màu mới là 38.291.000 đồng.
Phiên bản | Giá đề xuất |
Latte phiên bản tiêu chuẩn | 38.095.000 |
Latte phiên bản giới hạn | 38.585.000 |
Latte phiên bản giới hạn màu mới | 38.782.000 |
Latte phiên bản tiêu chuẩn màu mới | 38.291.000 |
Nguồn: Yamaha
II. Bảng giá từ đại lý
Hiện nay, giá xe Yamaha Latte tại các đại lý đã giảm nhẹ so với tháng trước, với mỗi phiên bản của dòng xe này giảm từ 500.000 đến 580.000 đồng.
Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý | Chênh lệch |
Latte phiên bản tiêu chuẩn | 38.095.000 | 37.595.000 | -500.000 |
Latte phiên bản giới hạn | 38.585.000 | 38.000.000 | -585.000 |
III. Cập nhật bảng giá lăn bánh
Giá lăn bánh của xe tay ga Yamaha Latte là số tiền thực tế mà bạn sẽ phải chi khi mua xe. Dưới đây là công thức để tính giá lăn bánh khi bạn mua xe:
Giá lăn bánh = Giá đại lý + Phí trước bạ + Phí đăng ký biển số + Bảo hiểm TNDS
Giá lăn bánh = 37.595.000 + 751.900 + 100.000 + 66.000 = 38.512.900 đồng.
Phiên bản | Giá đại lý | Giá lăn bánh |
Latte phiên bản tiêu chuẩn | 37.595.000 | 38.512.900 |
Latte phiên bản giới hạn | 38.000.000 | 38.926.000 |
IV. Bảng giá trả góp
Nếu bạn chưa đủ khả năng tài chính để mua xe Latte, bạn có thể tham khảo bảng giá trả góp theo chính sách từ các đại lý Head gợi ý. Dưới đây là bảng giá cho việc mua xe Yamaha Latte theo hình thức trả góp:
Giá xe hiện tại | 38.000.000 | 38.000.000 | 38.000.000 |
% Trả trước | 30% | 40% | 50% |
Tiền trả trước | 11.400.000 | 15.200.000 | 19.000.000 |
Khoản cần vay | 26.600.000 | 22.800.000 | 19.000.000 |
Lãi suất/tháng | 1.39% | 1.39% | 1.39% |
Tiền lãi hàng tháng | 369.740 | 316.920 | 264.100 |
Tiền gốc hàng tháng | 2.216.667 | 1.900.000 | 1.583.333 |
Tổng tiền phải trả hàng tháng | 2.586.407 | 2.216.920 | 1.847.433 |
Lưu ý: Đây là bảng giá trả góp theo chính sách hỗ trợ mua xe của FE Credit. Bạn có thể tham khảo thêm các chính sách trả góp từ những công ty tài chính khác.
V. Những điểm nổi bật của Yamaha Latte
1. Thiết kế
Yamaha Latte được thiết kế theo ngôn ngữ của những chiếc scooter tại Châu Âu. Tổng thể xe mang vẻ đẹp trang nhã, nhưng lại không kém phần tiện dụng nhờ vào hộc chứa đồ lớn nhất trong gia đình Yamaha.

Qua ba chi tiết như mặt nạ trước, chắn bùn và cụm đèn pha, phần đầu xe gần như có thiết kế tương tự với Yamaha Grande. Mặt nạ trước và chắn bùn được kết hợp liền mạch, tạo nên sự hài hòa và liên kết trong tổng thể thiết kế.

Riêng cụm đèn pha mạ Crom, hãng vẫn giữ nguyên kiểu dáng giống như một viên kim cương, mang lại cho người dùng cảm giác đang sở hữu một sản phẩm cao cấp và thanh lịch.

Để nâng cao tính thời trang và sự sang trọng cho xe, hãng đã thiết kế phần đèn xi nhan với các góc bo tròn, tích hợp công nghệ phản xạ đa chiều, mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người lái khi lưu thông.

Tuy nhiên, theo Mytour, các chi tiết thiết kế trên xe vẫn chưa tạo ra được điểm nhấn nổi bật cho dòng xe này. Nhiều người dùng có thể dễ dàng nhầm lẫn vì phần đầu xe Latte rất giống với Yamaha Grande, trong khi đèn chiếu hậu ở đuôi xe gần như được sao chép từ chiếc Acruzo của hãng.

2. Tiện ích
Đồng hồ được trang bị màn hình LCD với ba màn hình riêng biệt. Hai màn hình bên hiển thị các thông số cơ bản cần thiết cho quá trình sử dụng, trong khi màn hình giữa cung cấp thông tin quan trọng như lượng xăng, thời gian, odo và chế độ Eco để người dùng theo dõi tình trạng xe khi di chuyển.

Một công nghệ đáng chú ý mà Mytour nhận thấy cần thiết trên dòng xe này là hệ thống Smart Key, đi kèm với tính năng One-Push Start. Tính năng này cho phép bạn khởi động xe một cách nhanh chóng chỉ với một lần ấn và vặn nút, không cần phải giữ nút khởi động lâu như các mẫu xe tay ga thông thường khác.

Nắp bình xăng của Yamaha Latte được thiết kế bên ngoài, song song với cụm ổ khóa thông minh. Điều này mang lại sự tiện lợi khi đổ xăng, vì bạn không cần phải xuống xe.

Kể từ khi chiếc xe này ra mắt, cốp xe Honda Lead không còn độc tôn. Cốp chứa đồ của Yamaha Latte có dung tích 37L, tương đương với cốp của Honda Lead.

VI. Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể xe | 1820mm x 690mm x 1160mm |
Trọng lượng xe | 100kg |
Độ cao yên | 790mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1275mm |
Khoảng sáng gầm xe | 125mm |
Dung tích cốp | 37L |
Dung tích bình xăng | 5.5L |
Cỡ lốp trước/ lốp sau | 90/90 – 12/44 J (Lốp không săm) | 100/90 – 10 56J (Lốp không săm) |
Loại động cơ | Blue Core (hệ thống tiết kiệm xăng), xy lanh đơn, 2 van, 4 kỳ, SOHC, làm mát bằng không khí cưỡng bức |
Dung tích xy lanh | 124.3cm3 |
Tỷ số nén | 11:1 |
Công suất tối đa | 6.0kW tại vòng tua máy 6.500 vòng/ phút |
Momen cực đại | 9.7 Nm ở vòng tua 5.000 vòng/ phút |
Dung tích nhớt máy | 0.84L |
Phuộc trước | Cặp ống lồng 81mm – giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn – giảm chấn thủy lực |
Hệ thống khởi động | Điện |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 1.8L/100km |