1. Mẫu 01. Đề thi Ngữ văn lớp 9 giữa học kỳ 1 cập nhật
KIỂM TRA GIỮA KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
Môn: Ngữ văn - Lớp 9
Thời gian làm bài: 90 phút (Chưa tính thời gian phát đề)
I. ĐỌC - HIỂU (5.0 điểm)
Đọc đoạn văn dưới đây và thực hiện các yêu cầu theo đề bài:
Sau một năm, quân giặc đã bị đánh bại, công việc quân sự kết thúc. Trương Sinh trở về nhà, biết tin mẹ đã qua đời, còn đứa con mới biết nói. Anh tìm mộ mẹ, rồi bế con đi thăm; đứa trẻ không chịu đi, đến đồng thì khóc lóc. Sinh dỗ dành:
- Con nín đi, đừng khóc nữa. Cha đã về, bà đã mất, lòng cha đau xót lắm rồi.
Đứa trẻ ngây thơ lên tiếng:
- Hả? Thì ra ông cũng là cha của tôi sao? Ông biết nói chuyện, khác với cha tôi trước đây, chỉ biết im lặng.
Trương Sinh ngạc nhiên, hỏi thêm. Đứa trẻ đáp:
- Trước đây, có một người đàn ông thường đến vào ban đêm, mẹ Đản đi thì ông đi theo, mẹ Đản ngồi thì ông cũng ngồi, nhưng ông ấy chưa bao giờ bế Đản cả.
Trương Sinh vốn tính ghen tuông, nghe vậy, càng nghi ngờ vợ mình, lòng nghi ngờ ngày càng sâu, không thể gỡ bỏ được.
Khi về đến nhà, Trương Sinh tức giận la lên. Vợ anh khóc và nói:
- Tôi vốn xuất thân từ gia đình nghèo, được nhờ vả vào nhà giàu. Chúng ta chưa kịp hạnh phúc trong tình nghĩa vợ chồng đã phải chia lìa vì chiến tranh. Ba năm giữ gìn một lòng, đã xóa nhòa tình yêu bằng phấn son, chưa bao giờ bước chân ra ngoài. Không có việc làm sai trái như anh nghi ngờ. Tôi xin bày tỏ để giải tỏa nghi ngờ, mong anh đừng tiếp tục nghi oan cho tôi.
(Ngữ văn 9/ tập 1)
Câu 1. (1.0 đ)
Từ đoạn trích trên, bạn cho biết tác phẩm nào? Ai là tác giả của nó?
Câu 2. (1.0 đ)
a. Hành động của Trương Sinh (như đã nhấn mạnh) vi phạm nguyên tắc hội thoại nào?
b. Theo quan điểm của bé Đản, câu: “Trước đây, thường có một người đàn ông, đêm nào cũng đến, mẹ Đản đi cũng đi, mẹ Đản ngồi cũng ngồi, nhưng chẳng bao giờ bế Đản cả.” đã tuân theo nguyên tắc hội thoại nào?
Câu 3. (1.0 đ)
a. Tìm từ đồng nghĩa với từ “qua đời” trong đoạn trích?
b. Từ “bế” trong đoạn văn được sử dụng với nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?
Câu 4. (1.0 đ)
Tóm tắt nội dung chính của đoạn trích trên?
Câu 5. (1.0 đ)
Bạn có đồng tình với cách hành xử của Trương Sinh trong đoạn trích không? Giải thích lý do của bạn.
II. BÀI TẬP LÀM VĂN (5.0 điểm)
Soạn một bài văn thuyết minh về con vật yêu thích của bạn, sử dụng các biện pháp nghệ thuật và yếu tố miêu tả.
Thuyết minh về chú chó - mẫu chọn lọc xuất sắc
Thuyết minh về con gà - mẫu chọn lọc đạt điểm cao
2. Đáp án cho đề thi số 01
Phần Đọc Hiểu (5.0 Điểm):
- Nội dung yêu cầu:
+ Tác phẩm: 'Chuyện người con gái Nam Xương'
+ Tác giả: Nguyễn Dữ.
Câu 2 (1.0 Điểm):
- Nội dung yêu cầu:
a. Vi phạm phương châm lịch sự.
b. Đáp ứng phương châm về chất lượng thông tin.
Câu 3 (1.0 Điểm):
a. Từ đồng nghĩa với 'qua đời' là 'mất'.
b. Từ 'bế' được sử dụng với nghĩa gốc.
Câu 4 (1.0 Điểm):
- Trương Sinh nghe lời của đứa trẻ và nghi ngờ Vũ Nương không trung thực, nên đã mắng nhiếc nàng.
- Vũ Nương giải thích để xóa bỏ những nghi ngờ không đáng có.
Câu 5 (1.0 Điểm):
- 1.0 điểm cho việc đồng ý hoặc không đồng ý với hành xử của Trương Sinh kèm theo lời giải thích thuyết phục và hợp lý.
- 0.5 điểm cho việc đồng ý hoặc không đồng ý với hành xử của Trương Sinh và lời giải thích hợp lý ở mức độ tương đối.
LÀM VĂN
- Bài viết cần có cấu trúc rõ ràng, diễn đạt mạch lạc, lập luận chặt chẽ và hạn chế lỗi chính tả, dùng từ và đặt câu.
- Kết hợp khéo léo giữa thuyết minh, biện pháp nghệ thuật và yếu tố miêu tả.
- Cần đảm bảo phần mở bài, thân bài và kết bài được trình bày đầy đủ và rõ ràng.
3. Mẫu 02. Đề thi Ngữ văn lớp 9 cập nhật mới nhất và hấp dẫn
I. ĐỌC - HIỂU (4,0 điểm)
Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi phía dưới.
“Khi rời khỏi cửa hàng, tôi quay lại xe và mới nhận ra rằng cả chìa khóa lẫn điện thoại đều còn nằm trong chiếc xe đã khóa kín!”
“Một cậu thiếu niên đi xe đạp đi qua, thấy tôi đang loay hoay với lốp xe và vẻ mặt thất vọng, liền hỏi: ‘Anh gặp vấn đề gì vậy?’”
“Tôi giải thích tình hình và nói: ‘Dù anh có gọi cho vợ tôi thì chị ấy cũng không thể mang chìa khóa đến được, vì đây là chiếc xe duy nhất của chúng tôi’.”
“Cậu thiếu niên đưa cho tôi chiếc điện thoại của mình và nói: ‘Anh hãy gọi cho vợ anh, bảo chị ấy rằng em sẽ đến lấy chìa khóa’.”
“‘Quãng đường cả đi và về dài hơn 11km đấy,’ tôi thốt lên.”
“Đừng lo lắng về chuyện đó,” cậu an ủi tôi.
“Sau một giờ, cậu thiếu niên quay lại với chìa khóa trên tay. Tôi định tặng cậu một ít tiền, nhưng cậu từ chối. ‘Coi như em vừa tập thể dục vậy,’ cậu nói. Sau đó, như một cao bồi trong phim, cậu nhảy lên xe và khuất dần trong ánh hoàng hôn.”
Câu 1: (1,0 điểm)
Phương thức biểu đạt chính của văn bản này là kể chuyện. Có hai câu trích dẫn trực tiếp: ‘Anh đang gặp chuyện gì vậy?’ và ‘Quãng đường đi và về dài hơn 11km đấy’,”
Câu 2: (0,5 điểm)
Nhân vật luôn giữ vững phương châm giao tiếp trung thực. Cậu thiếu niên thể hiện sự quan tâm và sẵn sàng giúp đỡ tận tình.
Câu 3: (1,0 điểm)
Thông điệp quan trọng nhất là lòng nhân ái và sự giúp đỡ không yêu cầu đền đáp.
Câu 4: (1,5 điểm)
Trong đời sống, các hành động tử tế không chỉ thể hiện lòng nhân ái mà còn làm cho thế giới trở nên ấm áp hơn. Những hành động nhỏ bé như giúp đỡ người khác dù không đáng kể nhưng lại có thể tạo ra những ký ức đẹp và ý nghĩa. Chúng ta nên duy trì lòng nhân ái trong tâm hồn, để mỗi hành động tử tế của chúng ta trở thành nguồn động viên lớn lao cho những người xung quanh.
II. BÀI TẬP LÀM VĂN (6,0 điểm)
Đề bài: Trong thời gian này, miền Trung đang phải đối mặt với những thiệt hại nặng nề từ thiên tai và lũ lụt. Hãy tưởng tượng bạn là một thành viên trong đoàn thiện nguyện đang hỗ trợ các vùng bị ảnh hưởng và kể lại chuyến đi ý nghĩa của bạn.
PHẦN ĐỌC HIỂU
Câu 1: (1,0 điểm)
- Phương thức diễn đạt: Tự sự.
Giải thích: Văn bản chủ yếu kể lại một câu chuyện từ góc nhìn cá nhân của người viết, với sự tường thuật chân thực.
- Lời dẫn trực tiếp: 'Dù anh có gọi được cho vợ, chị ấy cũng không thể mang chìa khóa đến, vì đây là chiếc xe duy nhất của chúng tôi.'
Giải thích: Trích dẫn này là một ví dụ điển hình về lời dẫn trực tiếp trong văn bản, cho thấy sự tường thuật chính xác.
Câu 2: (0,5 điểm)
Phương châm hội thoại: Trung thực.
- Lý do: Cả hai nhân vật đều thể hiện sự giao tiếp và hành động hết sức lịch thiệp và tử tế.
- Giải thích: Trong tình huống khó khăn, cả cậu thiếu niên và người viết đều giữ được sự tôn trọng và lịch sự trong cách giao tiếp.
Câu 3: (1,0 điểm)
Thông điệp quan trọng: Những hành động tử tế không chỉ mang lại niềm vui mà còn đem lại hạnh phúc cho cả người thực hiện lẫn người nhận.
Giải thích: Mặc dù là những hành động nhỏ, sự tử tế đã tạo ra một trải nghiệm tích cực cho cả người viết và cậu thiếu niên, thể hiện ý nghĩa sâu sắc của việc giúp đỡ và chia sẻ.
Câu 4: (1,5 điểm)
Bài viết có thể bao gồm các điểm sau: Giải thích khái niệm về hành động tử tế.
Ví dụ: 'Làm việc tử tế không chỉ là hành động cụ thể, mà là một tâm hồn, một lối sống mang đến ý nghĩa sâu sắc cho cuộc đời.'
- Các biểu hiện của hành động tử tế trong đời sống hàng ngày.
Ví dụ: 'Những cử chỉ nhỏ như giúp đỡ người khác, mặc dù đơn giản, lại có thể tạo ra những kỷ niệm đẹp và đầy ý nghĩa.'
- Tầm quan trọng của các hành động tử tế đối với cá nhân và cộng đồng.
Ví dụ: 'Hành động tử tế không chỉ thể hiện lòng nhân ái mà còn góp phần làm cho thế giới trở nên ấm áp hơn.'
- Bài học rút ra cho chính mình và các bạn trẻ.
Ví dụ: 'Chúng ta nên duy trì lòng nhân ái trong tâm hồn, để mỗi hành động tử tế của chúng ta trở thành nguồn động viên quý giá cho những người xung quanh.'
BÀI TẬP LÀM VĂN
- Cấu trúc và Nội dung:
+ Mở bài: Giới thiệu về bản thân và lý do tham gia đoàn cứu trợ.
Ví dụ: 'Gần đây, tôi đã có cơ hội tham gia một chuyến đi đầy ý nghĩa với đoàn cứu trợ, nhằm hỗ trợ những người dân miền Trung đang phải đối mặt với thiên tai và lũ lụt.'
+ Thân bài:
Giới thiệu các thành viên trong đoàn cứu trợ.
Ví dụ: 'Đội ngũ của chúng tôi gồm các tình nguyện viên trẻ, chuyên gia y tế, và những người dày dạn kinh nghiệm trong công tác cứu trợ.'
Mô tả hành trình, những thử thách gặp phải, và công việc thực hiện.
Ví dụ: 'Chuyến đi của chúng tôi không chỉ là những đoạn đường dài mà còn là cuộc chiến với thời tiết khắc nghiệt, mưa gió tầm tã và những con đường hiểm trở.'
Kể lại câu chuyện ấn tượng nhất.
Ví dụ: 'Trong những ngày khó khăn đó, một bà cụ đã chia sẻ với chúng tôi câu chuyện về cuộc đời và sự hy sinh của bà, khiến chúng tôi cảm nhận được trách nhiệm và ý nghĩa sâu sắc của chuyến đi.'
Nhìn nhận tác động của chuyến đi đối với cảm xúc và nhận thức cá nhân.
Ví dụ: 'Chuyến đi này đã mở rộng tầm nhìn của tôi, giúp tôi cảm nhận sâu sắc hơn về giá trị của sự giúp đỡ và lòng nhân ái trong cuộc sống.'
+ Kết luận:
Cảm xúc sau chuyến đi.
Ví dụ: 'Khi trở về, tôi mang theo những cảm xúc sâu lắng và nhận thức mới về tình người, cùng với niềm tự hào về những việc chúng tôi đã làm.'
Gửi gắm đến bản thân và các bạn trẻ.
Ví dụ: 'Những hành động dù nhỏ bé cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Hãy tích cực hành động và góp phần làm cho xã hội trở nên tốt đẹp hơn.'
Diễn đạt và chính tả:
Bài viết không mắc lỗi chính tả và diễn đạt một cách rõ ràng.
Ví dụ: 'Mỗi từ ngữ, mỗi câu văn đều được lựa chọn tỉ mỉ để truyền tải chính xác ý nghĩa và cảm xúc của tác giả.'
Ý nghĩa của hành động tử tế được khám phá qua nhiều góc độ, từ trải nghiệm cá nhân đến ảnh hưởng rộng lớn đến cộng đồng.
Ví dụ: 'Chuyến đi này không chỉ là cơ hội để hỗ trợ người khác mà còn là hành trình khám phá ý nghĩa cuộc sống và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ.'
- Đề thi Ngữ văn lớp 7 cuối học kỳ 2 của chương trình Chân trời sáng tạo mới nhất
- Bộ đề thi Trạng nguyên Tiếng Việt lớp 3 cập nhật năm 2023 - 2024