1. Tổng hợp ngữ pháp ôn thi học kỳ môn tiếng Anh lớp 8 năm học 2023 - 2024
- Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) dùng để diễn tả các hành động, sự kiện, trạng thái xảy ra hiện tại hoặc những sự thật chung.
+ Công thức:
Loại câu | Đối với động từ thường | Đối với động từ “to be” |
Khẳng định | S + V(s/es) + O | S + be + O |
Phủ định | S + do not /does not + V | S + be + not + O |
Nghi vấn | Do/Does + S + V? | Am/is/are + S + O? |
+ Cách sử dụng:
Diễn tả sự thật hiện tại: Thì hiện tại đơn dùng để mô tả các sự thật đang tồn tại, ví dụ: 'The Earth revolves around the sun.' (Trái đất quay quanh mặt trời.)
Diễn tả trạng thái của một người: Thì hiện tại đơn có thể dùng để miêu tả tình trạng hoặc đặc điểm của một người hay đối tượng, ví dụ: 'She is friendly.' (Cô ấy thân thiện.)
Diễn tả thói quen hoặc sự kiện thường xuyên: Thì này thường được dùng để nói về những thói quen hoặc sự kiện xảy ra thường xuyên, ví dụ: 'I usually eat breakfast at 7 AM.' (Tôi thường ăn sáng vào lúc 7 giờ sáng.)
Diễn tả kế hoạch trong tương lai gần: Dù là thì hiện tại đơn, nó cũng có thể dùng để nói về kế hoạch cụ thể sắp diễn ra trong tương lai gần, ví dụ: 'The train departs at 9 AM tomorrow.' (Chuyến tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng ngày mai.)
Dấu hiệu nhận diện:
Các trạng từ chỉ tần suất như 'every day/week/month' (hàng ngày/tuần/tháng), 'often' (thường xuyên), 'usually' (thường xuyên), 'frequently' (thường xuyên), 'sometimes' (thỉnh thoảng), 'occasionally' (thi thoảng), 'always' (luôn luôn), 'constantly' (liên tục), 'seldom' (hiếm khi), 'rarely' (hiếm khi) thường xuất hiện trong câu dùng thì hiện tại đơn để chỉ mức độ thường xuyên của sự kiện.
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) dùng để miêu tả các hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó và vẫn đang tiếp tục.
+ Công thức:
Khẳng định: S + am/is/are + V_ing
Ví dụ: Cô ấy đang học hiện tại.
Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing
Ví dụ: Họ không chơi bóng đá lúc này.
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?
Ví dụ: Bạn có đang nghe nhạc không?
Hướng dẫn sử dụng:
Diễn tả một hành động đang xảy ra và kéo dài tại thời điểm hiện tại.
Ví dụ: Tôi đang đọc một cuốn sách ngay bây giờ. (I am reading a book right now.)
Thường xuất hiện sau các mệnh lệnh hoặc lời đề nghị.
Ví dụ: Làm ơn im lặng! Tôi đang làm việc. (Please be quiet! I am working.)
Diễn tả hành động lặp đi lặp lại, thường đi kèm với từ 'always'.
Ví dụ: Cô ấy luôn luôn nói chuyện điện thoại. (She is always talking on the phone.)
Diễn tả hành động sắp xảy ra trong thời gian gần.
Ví dụ: Chúng tôi sẽ gặp nhau tại quán cà phê sau. (We are meeting at the coffee shop later.)
Dấu hiệu nhận biết:
Hiện tại: ngay bây giờ
Ngay lúc này: ngay lập tức
Lắng nghe!: Nghe đi!
Trong thời điểm này: hiện tại
Hiện tại: lúc này
Nhìn kìa!: Hãy nhìn!
Cẩn thận!: Hãy chú ý!
Im lặng!: Yên lặng nào!
- Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) dùng để chỉ hành động hoặc sự việc đã bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại, và có thể tiếp tục trong tương lai.
+ Công thức:
Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
Ví dụ: Cô ấy đã đến Paris nhiều lần. (She has visited Paris several times.)
Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O
Ví dụ: Tôi vẫn chưa làm xong bài tập. (I have not finished my homework yet.)
Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
Ví dụ: Bạn đã từng đến New York chưa? (Have you ever been to New York?)
+ Cách sử dụng:
Diễn tả hành động đã xảy ra hoặc chưa xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ: Tôi đã xem bộ phim đó rồi. (I have seen that movie before.)
Diễn tả việc một hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ, thường có từ 'ever' (từng).
Ví dụ: Bạn đã từng du lịch đến châu Âu chưa? (Have you ever traveled to Europe?)
Dùng với 'since' và 'for' để chỉ thời điểm bắt đầu và khoảng thời gian đã trôi qua.
'Since' + thời điểm bắt đầu: 'Tôi đã sống ở thành phố này từ năm 2005.' (I have lived in this city since 2005.)
'For' + khoảng thời gian: 'Họ đã là bạn được 10 năm.' (They have been friends for 10 years.)
+ Dấu hiệu nhận biết:
Just, recently, lately: gần đây, mới đây
Already: đã… rồi
Before: đã từng
Not yet: vẫn chưa
Never, ever: chưa bao giờ
Since, for: từ, trong khoảng thời gian
So far = until now = up to now: cho đến hiện tại
So sánh nhất: 'Đây là lần đầu tiên tôi chứng kiến một hoàng hôn đẹp như vậy.' (This is the first time I have ever seen such a beautiful sunset.)
- Thì quá khứ đơn (Past simple tense) được dùng để chỉ một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
+ Công thức:
Khẳng định:
Với động từ thường: S + V2/ed + O
Ví dụ: Cô ấy đã đến thăm London vào mùa hè vừa qua. (She visited London last summer.)
Với động từ 'to be': S + was/were + O
Ví dụ: Hôm qua tôi đã ở nhà. (I was at home yesterday.)
Phủ định:
Với động từ thường: S + didn't + V_inf + O
Ví dụ: Họ không xem bộ phim vào tối qua. (They didn't watch the movie last night.)
Với động từ 'to be': S + was/were + not + O
Ví dụ: Cô ấy không hài lòng với kết quả. (She was not happy with the result.)
Nghi vấn:
Với động từ thường: Did + S + V_inf + O?
Ví dụ: Bạn đã ăn sáng vào sáng nay chưa? (Did you eat breakfast this morning?)
Với động từ 'to be': Was/were + S + O?
Ví dụ: Họ có tham dự bữa tiệc tối qua không? (Were they at the party last night?)
Cách sử dụng:
Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ.
Ví dụ: Anh ấy đã làm xong bài tập lúc 10 giờ tối qua. (He finished his homework at 10 PM last night.)
Diễn tả thói quen trong quá khứ.
Ví dụ: Khi còn nhỏ, tôi thường chơi với bạn mỗi ngày. (When I was a child, I played with my friends every day.)
Diễn tả một chuỗi các hành động liên tiếp đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: Cô ấy đã thức dậy, thay đồ, và ra ngoài đi làm. (She woke up, got dressed, and left for work.)
Sử dụng trong câu điều kiện loại 2 để nói về những điều kiện và kết quả không thể xảy ra ở hiện tại.
Ví dụ: Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới. (If I had more money, I would travel around the world.)
- Thì tương lai đơn (Simple future tense) dùng khi chưa có kế hoạch hoặc quyết định cụ thể trước khi nói. Đây là quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
+ Công thức:
Khẳng định:
S + will/shall + V_inf + O
Ví dụ: Cô ấy sẽ tham dự bữa tiệc tối nay. (She will go to the party tonight.)
Phủ định:
S + will/shall + not + V_inf + O
Ví dụ: Họ sẽ không (không) đến thăm chúng tôi vào ngày mai. (They will not (won't) visit us tomorrow.)
Nghi vấn:
Will/shall + S + V_inf + O?
Ví dụ: Bạn có thể giúp tôi làm bài tập không? (Will you help me with my homework?)
+ Cách sử dụng:
Dùng để diễn đạt một dự đoán mà không có chứng cứ cụ thể.
Ví dụ: Tôi nghĩ trời sẽ mưa sau. (I think it will rain later.)
Diễn tả một quyết định bất ngờ ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: Ôi không, tôi quên mang ô. Tôi sẽ quay lại lấy nó. (Oh no, I forgot my umbrella. I'll go back and get it.)
Dùng để thể hiện lời gợi ý, cam kết, đe dọa hoặc đề xuất.
Ví dụ: Tôi cam đoan rằng tôi sẽ giúp bạn với dự án của bạn. (I promise I will help you with your project.)
Sử dụng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I (First conditional) để chỉ ra các điều kiện và kết quả có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà. (If it rains tomorrow, I will stay at home.)
+ Dấu hiệu nhận diện:
Ngày mai: Tomorrow
In + khoảng thời gian (In a week, in two hours): trong một khoảng thời gian cụ thể
Tuần/tháng/năm tới: Next week/month/year
10 năm nữa: 10 years from now
2. Bài tập thực hành ôn tập các thì cơ bản trong tiếng Anh cho năm học 2023 -2024
Bài 1: Điền vào chỗ trống với hình thức chính xác của động từ trong ngoặc.
Cô ấy thường (read) __________ sách vào buổi tối.
Tôi (like) __________ ăn pizza vào cuối tuần.
Họ (watch) __________ TV mỗi ngày sau giờ học.
Anh trai tôi (play) __________ bóng đá vào mỗi thứ Bảy.
Mèo (sleep) __________ thường ngủ rất nhiều vào ban ngày.
Mặt trời (rise) __________ mọc ở hướng đông.
Anh ấy (work) __________ làm giáo viên tại trường địa phương.
Chúng tôi (visit) __________ ông bà của mình mỗi tháng một lần.
Chim (sing) __________ hót vào buổi sáng.
Trái đất (revolve) __________ quay quanh Mặt Trời.
Bài 2: Hoàn tất câu dưới đây bằng cách sử dụng thì Hiện tại đơn.
Cô ấy ______________ (go) đến phòng tập gym mỗi sáng.
Con mèo của tôi ______________ (sleep) đang ngủ trên ghế sofa ngay bây giờ.
Họ ______________ (study) học tiếng Anh tại trường ngôn ngữ.
Xe buýt ______________ (arrive) đến lúc 8:30 sáng.
Tôi ______________ (enjoy) thích chơi đàn piano vào thời gian rảnh.
Anh ấy ______________ (work) làm bác sĩ tại bệnh viện.
Chúng tôi ______________ (take) đi làm bằng tàu hỏa mỗi ngày.
Mặt trời ______________ (shine) chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời.
Mùa đông ______________ (rain) thường có nhiều mưa.
Mẹ tôi ______________ (cook) nấu những bữa ăn ngon cho bữa tối.
Bài 3: Điền vào chỗ trống với dạng chính xác của động từ trong ngoặc.
Cô ấy (visit) __________ thăm ông bà vào cuối tuần trước.
Tôi (watch) __________ xem một bộ phim hay vào hôm qua.
Họ (study) __________ đã học chăm chỉ cho kỳ thi của mình vào tối qua.
Bố tôi (cook) __________ đã nấu bữa tối cho chúng tôi tối qua.
Chúng tôi (travel) __________ đã đi du lịch đến Pháp vào mùa hè năm ngoái.
Công ty (build) __________ đã xây dựng một văn phòng mới vào năm ngoái.
Anh ấy (read) __________ đã đọc một cuốn sách thú vị vào tháng trước.
Tôi (meet) __________ đã gặp lại người bạn cũ của mình tại bữa tiệc tuần trước.
Cô ấy (play) __________ đã chơi tennis với anh trai của cô ấy hôm qua.
Họ (visit) __________ đã tham quan tháp Eiffel khi họ ở Paris.
Bài 4: Hoàn tất câu dưới đây bằng cách sử dụng thì Quá khứ đơn.
Cô ấy ______________ (live) đã sống ở New York khi còn là một đứa trẻ.
Chúng tôi ______________ (tham quan) Đại vực Grand Canyon trong kỳ nghỉ.
Họ ______________ (chơi) bóng đá vào chiều hôm qua.
Anh ấy ______________ (chiến thắng) cuộc thi năm ngoái.
Mẹ tôi ______________ (nướng) một chiếc bánh ngon lành cho sinh nhật của tôi.
Tôi ______________ (gặp) anh ấy tại bữa tiệc cuối tuần trước.
Điện thoại ______________ (reo) trong khi tôi đang tắm.
Họ ______________ (du lịch) đến Nhật Bản vào mùa hè năm 2020.
Cô ấy ______________ (đọc) một cuốn sách tuyệt vời trên chuyến bay của mình.
Chúng tôi ______________ (có) khoảng thời gian tuyệt vời tại bãi biển vào mùa hè năm ngoái.
Bài 5: Điền vào chỗ trống bằng hình thức đúng của động từ trong ngoặc.
Tôi (đi) __________ ra bãi biển vào ngày mai.
Cô ấy (thăm) __________ bà của mình vào cuối tuần tới.
Họ (học) __________ chăm chỉ cho các kỳ thi sắp tới.
Anh ấy (bắt đầu) __________ công việc mới của mình sau hai tuần.
Chúng tôi (du lịch) __________ đến Nhật Bản vào năm tới.
Công ty (ra mắt) __________ một sản phẩm mới vào tháng sau.
Cô ấy (đọc) __________ một cuốn sách mới vào cuối tuần.
Tôi (gặp) __________ bạn của mình để uống cà phê sau này.
Họ (nghỉ) __________ trong kỳ nghỉ hè.
Anh ấy (mua) __________ một chiếc xe mới trong vài tháng tới.
3. Đáp án cho bài tập ôn luyện các thì cơ bản trong tiếng Anh năm học 2023 - 2024
Bài 1: Điền vào chỗ trống bằng hình thức đúng của động từ trong ngoặc.
Cô ấy thường (đọc) đọc sách vào buổi tối.
Tôi (thích) thích ăn pizza vào cuối tuần.
Họ (xem) xem TV mỗi ngày sau giờ học.
Anh trai tôi (chơi) chơi bóng đá vào mỗi thứ Bảy.
Mèo (ngủ) ngủ rất nhiều vào ban ngày.
Mặt trời (lên) lên từ phía đông.
Anh ấy (làm việc) làm việc như một giáo viên tại trường địa phương.
Chúng tôi (thăm) thăm ông bà một lần mỗi tháng.
Chim (hót) hót vào buổi sáng.
Trái đất (xoay) xoay quanh Mặt Trời.
Bài 2: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng thì hiện tại đơn.
Cô ấy đến phòng gym mỗi sáng.
Con mèo của tôi đang ngủ trên ghế sofa ngay bây giờ.
Họ học tiếng Anh tại trường ngôn ngữ.
Xe buýt đến lúc 8:30 sáng.
Tôi thích chơi piano vào thời gian rảnh.
Anh ấy làm bác sĩ tại bệnh viện.
Chúng tôi đi làm bằng tàu mỗi ngày.
Mặt trời tỏa sáng rực rỡ trên bầu trời.
Mùa đông thường có nhiều mưa.
Mẹ tôi nấu những bữa tối ngon miệng.
Bài 3: Điền vào chỗ trống bằng hình thức đúng của động từ trong ngoặc.
Cô ấy (thăm) đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.
Tôi (xem) đã xem một bộ phim tuyệt vời vào ngày hôm qua.
Họ (học) đã học rất chăm chỉ cho các kỳ thi vào tối qua.
Bố tôi (nấu) đã nấu bữa tối cho chúng tôi tối qua.
Chúng tôi (du lịch) đã du lịch đến Pháp vào mùa hè năm ngoái.
Công ty (xây dựng) đã xây dựng một văn phòng mới vào năm ngoái.
Anh ấy (đọc) đã đọc một cuốn sách thú vị vào tháng trước.
Tôi (gặp) đã gặp người bạn cũ của mình tại bữa tiệc tuần trước.
Cô ấy (chơi) đã chơi tennis với em trai mình vào ngày hôm qua.
Họ (thăm) đã thăm tháp Eiffel khi ở Paris.
Bài 4: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng thì quá khứ đơn.
Cô ấy đã sống ở New York khi còn nhỏ.
Chúng tôi đã tham quan Đại vực Grand Canyon trong kỳ nghỉ của mình.
Họ đã chơi bóng đá vào chiều hôm qua.
Anh ấy đã chiến thắng cuộc thi năm ngoái.
Mẹ tôi đã nướng một chiếc bánh tuyệt ngon cho sinh nhật của tôi.
Tôi gặp anh ấy tại bữa tiệc vào cuối tuần trước.
Điện thoại reo khi tôi đang tắm.
Họ đã du lịch đến Nhật Bản vào mùa hè năm 2020.
Cô ấy đọc một cuốn sách tuyệt vời trên chuyến bay của mình.
Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bãi biển mùa hè năm ngoái.
Bài 5: Điền vào chỗ trống với dạng động từ đúng trong ngoặc.
Ngày mai, tôi (đi) sẽ ra bãi biển.
Cuối tuần tới, cô ấy (thăm) sẽ đến thăm bà của mình.
Họ (học) sẽ học chăm chỉ cho các kỳ thi sắp tới.
Trong hai tuần nữa, anh ấy (bắt đầu) sẽ bắt đầu công việc mới của mình.
Chúng tôi (du lịch) sẽ đến Nhật Bản vào năm sau.
Công ty (ra mắt) sẽ cho ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới.
Cuối tuần này, cô ấy (đọc) sẽ đọc một cuốn sách mới.
Tôi (gặp) sẽ gặp bạn tôi để uống cà phê sau này.
Vào mùa hè, họ (nghỉ) sẽ đi nghỉ mát.
Trong vài tháng tới, anh ấy (mua) sẽ mua một chiếc ô tô mới.