1. Capable là gì?
Capable là tính từ, có nghĩa là có khả năng, có thể, có năng lực, dùng để diễn tả khả năng, năng lực làm được việc gì đó.
E.g: She is capable of speaking Chinese well. (Cô ấy có khả năng nói tiếng Trung tốt.)
Vì capable là một tính từ, nên nó thường đi sau một danh từ và mô tả một đối tượng có năng lực hoặc tài năng trong một lĩnh vực nào đó.
E.g: He is a capable pianist. (Anh ấy là một người chơi piano tài năng.)
2. Capable kết hợp với giới từ nào?
Trong tiếng Anh capable đi với giới từ of, in.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
S + to be + capable + of something/doing something | Cấu trúc phổ biến nhất, dùng để chỉ ra một đối tượng có khả năng, năng lực làm một việc gì đó. | He is capable of multitasking. (Anh ấy có khả năng làm nhiều việc cùng một lúc.) |
S + to be + capable + in + something | Cấu trúc này ít được sử dụng, dùng để chỉ năng lực của một người trong lĩnh vực nào đó. | She is very capable in art. (Cô ấy rất có năng lực trong hội họa.) |
3. Từ đồng nghĩa của Capable
Từ vựng | Ví dụ |
Able | I am able to knit well. (Tôi có thể đan len tốt.) |
Accomplished | He is accomplished in cars. (Anh ấy rất có năng lực về xe cộ.) |
Can | I can speak Japanese. (Tôi có thể nói tiếng Nhật.) |
Competent | I have to accept that he is competent at his job. (Tôi phải chấp nhận rằng anh ấy rất có năng lực trong công việc.) |
Effective | She’s an effective doctor. (Cô ấy là một bác sĩ tài giỏi.) |
Efficient | He is an efficient manager who can organize everything smoothly. (Anh ấy là một quản lý tài năng, người có thể điều hành mọi thứ trơn tru.) |
Expert | My mother is an expert at cooking. (Mẹ tôi là một chuyên gia trong nấu ăn.) |
Fit | She fits that job greatly with her qualifications. (Cô ấy vô cùng phù hợp với công việc đó với khả năng của cô ấy.) |
Gifted | She is a gifted musician. (Cô ấy là một nhạc sĩ tài ba.) |
Good | I’m not really good at driving a car. (Tôi không thực sự giỏi trong việc lái xe.) |
Licensed | He is a licensed pilot. (Anh ấy là phi công đã được cấp phép.) |
Proficient | That girl is proficient in 3 languages. (Cô ấy thành thạo 3 ngôn ngữ.) |
Proper | This is her first proper job. (Đây là công việc thích hợp đầu tiên của cô ấy.) |
Qualified | Do you think you are qualified for this job? (Bạn có nghĩ rằng bạn có đủ điều kiện cho công việc này?) |
Resourceful | He’s a very resourceful boss. (Anh ấy là một ông chủ rất tháo vát.) |
Skilled | My father is very skilled at fixing things. (Bố tôi rất lão luyện trong việc sửa chữa đồ vật.) |
Suited | She seems to be suited to that job greatly with her qualifications. (Cô ấy có vẻ rất phù hợp với công việc đó với trình độ của mình.) |
Susceptible | I am not very susceptible to flattery. (Tôi không dễ bị nịnh hót lắm.) |
Talented | He is a talented violinist. (Anh ấy là một người chơi violin tài năng.) |
4. Từ trái nghĩa với Capable
Từ vựng | Ví dụ |
Impotent | I feel so impotent when I cannot do anything to help you. (Tôi cảm thấy thật bất lực khi không thể làm gì để giúp bạn.) |
Incapable | She is incapable of speaking English. (Cô ấy không có khả năng nói tiếng Anh.) |
Incompetent | I don’t like my teacher because he is an incompetent teacher. (Tôi không thích giáo viên của tôi bởi vì ông là một giáo viên bất tài.) |
Inept | She is always inept at sports. (Cô ấy luôn không giỏi thể thao.) |
Unable | I am unable to run fast. (Tôi không thể chạy nhanh được.) |
Unskilled | They are unskilled workers. (Họ là lao động phổ thông.) |
Unskillful | He is unskillful at painting. (Anh ấy không giỏi tô màu.) |
5. Sự khác biệt giữa Capable và Able
Capable | Able |
Có kiến thức, trình độ và kỹ năng để thực hiện một việc làm nào đó. E.g: He has learned English for 10 years. Now, he is capable of speaking English with native speakers.(Anh ấy đã học tiếng Anh được 10 năm. Bây giờ, anh ấy có khả năng nói tiếng Anh với người bản xứ.) | Có kiến thức, kỹ năng để làm việc gì đó hoặc việc đó có đủ khả thi để thực hiện. E.g: The housing price has just dropped, so we are able to buy a new house. (Giá nhà vừa giảm, vì vậy chúng tôi có thể mua một ngôi nhà mới.) Nếu động từ to be ở thì quá khứ, chủ ngữ của câu đã thực sự thực hiện hành động đó. E.g: She was able to come early. (Cô ấy có thể đã đến sớm.) |
Chủ ngữ được đề cập có khả năng cảm nhận hoặc hành động cụ thể đối với việc gì đó. E.g: She is capable of sympathy.(Cô ấy có khả năng cảm thông.) | Không được sử dụng trong trường hợp này. |
Diễn tả một hành động mà một vật có thể làm. E.g: This motorbike is capable of operating at a speed of 100km/h.(Chiếc môtô này có khả năng vận hành với tốc độ 100km/h.) | Chỉ khả năng của người hơn là vật. E.g: She is able to ride a motorbike at a speed of 100km/h.(Cô ấy có thể đi xe máy với tốc độ 100km/h.) |
Chỉ một người có năng lực. E.g: He is a capable doctor. (Anh ấy là một bác sĩ có năng lực) | Không dùng trong trường hợp này. NOT: He is an able doctor. |
6. Bài tập về capable đi với giới từ nào?
Exercise 1: Identify and correct errors in each sentence
- He is incapable to finish the homework.
- She is can of playing the saxophone so well.
- They are able students.
- She is capable of run for 2 hours.
- He is a good computer programmer, he is capable of information technology.
Exercise 2: Select the correct answer
- They are capable (of/at/for) working as a perfect team.
- This factory is (able to/able of/capable of) manufacturing 500 tons of beer per year.
- Lisa is a/an (able/capable/unable) dancer.
- He can do everything on his own, he is a/an (capable/incapable/able) person.
- She is (capable/able/incapable) to run fast.
Answers
Bài 1: Find and correct mistakes in each sentence
- To finish -> of finishing
- Can -> Capable
- Able -> Capable
- Run -> Running
- Of -> In
- Of
- Capable of
- Capable
- Capable
- Able