Cà phê cappuccino được phục vụ trong tách đặc biệt | |
Phân loại | Nóng |
---|---|
Quốc gia xuất xứ | Ý |
Ra mắt | Khoảng Thế kỷ 17 (đồ uống) |
Màu sắc | Đen, nâu đậm, be, nâu nhạt, trắng |
Thành phần | Cà phê và sữa được đánh bông thành kem sữa |
Cappuccino (phát âm tiếng Ý: [kapputˈtʃino]; phát âm như ca-pu-chi-nô) là một loại đồ uống nổi tiếng của Ý, kết hợp giữa cà phê và sữa được làm bông (steamed milk).
Tại Ý, nơi cappuccino rất phổ biến, thường được thưởng thức vào buổi sáng, trong bữa sáng hoặc sau đó, nhưng không bao giờ trong bữa ăn.
Khái niệm
Ngoài Ý, cappuccino là một loại cà phê hiện nay thường bao gồm một tách espresso và sữa nóng, với bề mặt phủ một lớp sữa bọt. Cappuccino thường được pha chế bằng máy pha cà phê espresso.
Cà phê espresso được rót vào đáy cốc, sau đó thêm một lượng sữa nóng tương đương, được chuẩn bị bằng cách làm nóng và tạo kết cấu sữa bằng vòi hơi của máy pha cà phê. Phần trên cùng của thức uống được phủ bằng bọt sữa, có thể được trang trí với các hình vẽ nghệ thuật từ cùng loại sữa, gọi là nghệ thuật pha cà phê.
Một tách cappuccino truyền thống ở Châu Âu và các quán cà phê tại Hoa Kỳ thường có tổng lượng espresso và sữa / bọt khoảng 150 đến 180 ml (5 đến 6 fl oz Anh; 5 đến 6 fl oz Mỹ).
Các chuỗi cà phê ở Mỹ thường phục vụ cappuccino trong cốc 360 ml (13 fl oz Anh; 12 fl oz Mỹ) hoặc lớn hơn. Tại Ý, cappuccino bao gồm 25 ml (1 fl oz Anh; 1 fl oz Mỹ) espresso; phần còn lại của cốc được đầy sữa và bọt đều nhau. Ở những nơi khác ngoài Ý, tỷ lệ espresso, sữa và bọt thường là 1/3 mỗi loại.
Cappuccino truyền thống thường có kích thước nhỏ (tối đa 180 ml) với lớp bọt dày, trong khi 'latte' truyền thống lớn hơn (200–300 ml). Caffè latte thường được phục vụ trong tách lớn; cappuccino thường được đựng trong tách 150–180 ml có tay cầm. Cappuccino truyền thống có lớp bọt sữa dày hơn 1 cm; microfoam là sữa được đánh bọt / hấp với các bọt nhỏ và dày đặc, làm cho sữa nhẹ và đặc hơn. Bọt nhỏ vẫn còn trên cốc khi cà phê espresso được rót vào và hòa trộn với phần còn lại của cappuccino.
Giải vô địch Barista Thế giới đã được tổ chức hàng năm từ năm 2000, và trong suốt cuộc thi, các barista phải chuẩn bị — cho bốn giám khảo cảm quan — trong số các loại thức uống khác là bốn cappuccino. Các Quy tắc và Quy định của WBC yêu cầu rằng thức uống cà phê và sữa phải tạo ra sự cân bằng hoàn hảo giữa hương vị ngọt ngào của sữa và sự đậm đà của cà phê espresso.
Cappuccino được pha chế từ một tách espresso, sữa được làm bông và lớp bọt. Độ dày của lớp bọt phải tối thiểu 1 cm. Tổng thể tích của cappuccino thường dao động từ 150 ml đến 180 ml.
Lịch sử và nguồn gốc
Tên gọi này từng gắn liền với màu nâu, theo truyền thống của Dòng Tu sĩ Minor Capuchin. Thực tế, nguồn gốc của nó liên quan chặt chẽ đến sự phổ biến của loại cà phê này ở châu Âu, đặc biệt là trong Đế chế Áo-Hung vào thế kỷ 17-18.
Có một truyền thuyết phổ biến kể rằng tên của thức uống này gắn liền với câu chuyện về Cha Marco d'Aviano, một giáo sĩ dòng Capuchin từ Friuli, người được Giáo hoàng Innocent XI cử đến Vienna vào tháng 9 năm 1683 để thuyết phục các quốc gia châu Âu hợp tác chống lại sự bao vây của người Ottoman. Trong một quán cà phê ở Vienna, ông đã điều chỉnh vị cà phê quá đậm bằng cách thêm sữa, và thức uống mới này được gọi là kapuziner, hay 'cappuccino' trong tiếng Đức.
Mặc dù vào thời điểm đó, thức uống này thường được gọi là cà phê sữa đơn giản, nguồn gốc chính xác vẫn chưa rõ ràng. Có thể Johannes Theodat, một trong những chủ quán cà phê đầu tiên ở Vienna, đã thử nghiệm các công thức pha chế cà phê mới.
Một giả thuyết khác là Franciszek Jerzy Kulczycki, vào năm 1685 tại Vienna, đã sở hữu một lượng cà phê mà người Hồi giáo để lại. Để làm cho cà phê ngọt hơn, ông đã pha chế với sữa và mật ong. Theo truyền thuyết, ông cũng đã thêm vào một loại bánh có hình dạng giống lưỡi liềm, có thể là kipferl, tổ tiên của croissant, như một cách thể hiện sự khinh bỉ đối với quân xâm lược Ottoman.
Vào thế kỷ 18, đồ uống gọi là kapuziner đã được làm phong phú với các hương liệu mới, gia vị và lớp kem đánh bông trên cùng, đặc biệt phổ biến ở Friuli Venezia Giulia và toàn Đế quốc Áo-Hung. Đến cuối thế kỷ đó, sự chú trọng chủ yếu là vào việc chuẩn bị lớp bọt sữa thủ công; tuy nhiên, chỉ khi máy pha cà phê espresso đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, cappuccino mới bắt đầu có kết cấu như hiện tại với bọt sữa được tạo ra bằng vòi phun hơi nước.
Chuẩn bị
Tại Ý, cappuccino thường được làm ngọt và thường đi kèm với bánh sừng bò hoặc các loại bánh nướng khác. Thức uống này thường chứa khoảng 125 mL sữa và 25 mL cà phê. Lớp bọt (hoặc kem) được chuẩn bị bằng máy đánh bọt sữa (montalatte), và tách cà phê hoàn chỉnh phải có lớp bọt đặc, không có khí, chiếm khoảng 1/3 tổng thể tích của tách cappuccino. Đôi khi, người ta thêm cacao hoặc quế để hoàn thiện.
Trên toàn thế giới có nhiều biến thể khác nhau. Tại Ý, các biến thể chính của cappuccino là cappuccino đậm và cappuccino nhạt. Gần đây, các kỹ thuật pha cappuccino hiện đại đã nâng cao tính thẩm mỹ của cappuccino với art coffee hoặc latte art, được trang trí bằng các hình vẽ từ sữa rót từ bình (bricchetto hay pitcher) hoặc các công cụ cầm tay.
Các liên kết hữu ích
- Coffeegeek với hướng dẫn đánh bọt Lưu trữ 2010-12-23 trên Wayback Machine
- Viện Espresso Quốc gia Ý
- Coffee Taster, bản tin miễn phí của Viện Cà phê Quốc tế, cung cấp các bài viết về chất lượng espresso, phân tích hóa học và cảm quan, xu hướng thị trường