Phrasal Verbs are advanced knowledge but not unfamiliar to any English learner. In this article, Mytour will compile the Phrasal Verbs with Find commonly found in all English exams such as IELTS, TOEIC, National High School Exam, VSTEP,... Let's explore this article with Mytour to effectively absorb knowledge and achieve absolute scores in upcoming exams!!!
I. Some Common Phrasal Verbs with Find in English
Below are the Phrasal Verbs with Find that you will definitely encounter in English tests, let's explore these phrases in detail to effectively practice English exam Mytouraration at home:
1. Discover
The first Phrasal Verb with Find that Mytour wants to introduce to you is Discover. So what is Discover? How is this phrasal verb used?
-
- Find out: khám phá một sự thật hoặc một phần thông tin. Ví dụ: We may never find out the truth about what happened (Chúng ta có thể không bao giờ tìm ra sự thật về những gì đã xảy ra).
- Find out: (tìm ai đó) để phát hiện ra rằng ai đó đã không trung thực. Ví dụ: It was only a matter of time before someone found her out (Chỉ là vấn đề thời gian trước khi ai đó phát hiện ra cô ấy).
2. Oppose
Oppose - Phrasal verb with Find in English. What is Oppose? This phrasal verb means to decide in court that someone is wrong. Example:
- The Authorities have found against the multinational in a case that could prove to be significant. (Các nhà chức trách quyết định trước tòa án công ty đa quốc gia sai trong một trường hợp có thể chứng minh là quan trọng.)
- The jury found against the defendant (Bồi thẩm đoàn quyết định bị cáo sai).
3. Identify flaws
Identify flaws là gì? Phrasal verb với Find này có nghĩa là để chỉ trích ai đó hoặc điều gì đó, thường là sau khi cố ý tìm kiếm sai lầm. Ví dụ:
-
- It’s demoralizing to work for someone who constantly finds fault with him (Thật mất tinh thần khi làm việc cho một người luôn chỉ trích anh ta).
- He is always finding fault with his wife (Anh luôn chỉ trích vợ).
4. Find empathy
Find conviction within oneself là gì? Cụm từ này có nghĩa là thuyết phục bản thân làm điều gì đó. Ví dụ:
-
- They were three hours late, but I couldn't find it in my heart to scold them (Họ đến muộn ba tiếng đồng hồ, nhưng tôi thuyết phục bản thân không nên trách mắng họ).
- Could you find it in your heart to forgive her? (Bạn có thể thuyết phục bản thân tha thứ cho cô ấy?).
5. Find one's orientation
Find one's orientation là gì? Phrasal verb với Find này có nghĩa là tìm ra vị trí hoặc tình huống của một người so với môi trường xung quanh. Ví dụ:
- He's still new to the company and needs time to find his bearings (Anh ấy vẫn là người mới của công ty và cần thời gian để tìm hiểu môi trường xung quanh).
- It took me a little while to find my bearings in the new office (Tôi mất một lúc để tìm hướng đi trong văn phòng mới).
6. Discover oneself
Discover oneself là gì? Phrasal verb này có nghĩa là tự nhận ra chính mình. Ví dụ:
- I need a gap year to find myself (Tôi cần một năm gap year để tìm lại chính mình).
- After trying many occupations, she finally found herself and became an account executive (Sau khi thử nhiều công việc, cuối cùng cô ấy đã tìm thấy chính mình và trở thành nhân viên chịu trách nhiệm chính trong việc quản lí các vấn đề giao tiếp với khách hàng).
7. Discover one's direction
Discover one's direction là gì? Cụm từ này có nghĩa là đi đến một điểm đến, đặc biệt là với một số khó khăn hoặc không như một điều tất nhiên. Ví dụ:
- He finally found her way to the remote cabin (Cuối cùng anh cũng tìm được đường đến căn nhà gỗ hẻo lánh).
- I found my way home without any problems (Tôi đã tìm được đường về nhà mà không gặp vấn đề gì).
8. Discover true north
Discover true north là gì? Phrasal verb với Find này có nghĩa là đi đúng hướng, tiến đúng hướng. Ví dụ:
- They'd better find true north before their competitors do (Tốt hơn là họ nên tìm ra đúng hướng trước khi các đối thủ của họ làm).
- Willowy uses a gyrocompass, which is able to find true north using gravity and the Earth's axis of rotation (Willowy sử dụng la bàn con quay hồi chuyển, có thể tìm thấy đúng hướng bằng cách sử dụng lực hấp dẫn và trục quay của Trái đất).
II. Bài tập của Phrasal Verb với Find
Điền các Phrasal verb với find phù hợp vào chỗ trống:
Đáp án:
|
III. Kết Luận
Dưới đây là một số Phrasal Verb với find phổ biến trong tiếng Anh đã được Mytour tổng hợp chi tiết nhất. Hy vọng bạn đã hiểu rõ kiến thức ngữ pháp cơ bản này, hãy tham gia ngay các khóa học tại Mytour để nắm vững kiến thức ngữ pháp nhé.