1. Ý nghĩa của 'Carry on' là gì?
Carry là một động từ thường thấy trong tiếng Anh và có thể kết hợp với nhiều từ khác như carry over, carry off, carry on, carry out, carry back, carry around... để tạo ra các nghĩa khác nhau. 'Carry on' là một cụm động từ phrasal verb phổ biến trong tiếng Anh với nhiều ý nghĩa khác nhau. Để sử dụng chính xác, chúng ta cần hiểu rõ ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của cụm từ này trong từng tình huống.
Việc sử dụng phrasal verb, đặc biệt là 'carry on', trong câu không chỉ làm cho lời nói trở nên tự nhiên mà còn giúp câu có ý nghĩa rõ ràng hơn. Sử dụng đúng phrasal verb còn thể hiện sự chuyên nghiệp của người nói. Để thành thạo và luyện tập tiếng Anh hiệu quả, người học cần nắm vững từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc câu và các mẫu câu thông dụng. 'Carry on' là một ví dụ điển hình về cụm từ có nhiều nghĩa trong từng trường hợp khác nhau.
'Carry on' có nhiều ý nghĩa và phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, thường gặp nhất là 'tiếp tục làm gì', cụ thể như sau:
STT | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Tiếp tục làm gì | This man annoyed his boss by carrying on quietly when his boss has sent him messages many times Người đàn ông làm sếp của anh ta bực mình vì cứ im lặng khi sếp của anh ta đã gửi tin nhắn nhiều lần |
2 | Mang đồ, mang hành lý | When you come back home, what did you carry on? Khi trở về nhà, bạn đã mang theo những gì vậy? |
3 | Sở hữu, duy trì | It's important to carry on the research with limited budget Rất quan trọng để duy trì việc nghiên cứu với ngân sách có hạn |
4 | Hành động khó chịu, cãi nhau | The child make me annoyed by carrying on each other all day Những đứa trẻ làm tôi bực mình vì cứ cãi nhau cả ngày |
2. Cách sử dụng 'Carry on' trong các tình huống khác nhau
Phải thừa nhận rằng đây là một cụm động từ rất phổ biến và được dùng rộng rãi hơn nhiều thuật ngữ tiếng Anh khác. Việc sử dụng 'Carry on' thể hiện sự chuyên nghiệp và khả năng ngoại ngữ của bạn. Tuy nhiên, người dùng cần hiểu rõ ngữ cảnh và nghĩa của từng tình huống để truyền đạt đúng thông điệp và ý nghĩa của cụm từ này. Để tránh nhầm lẫn và sai sót không đáng có, mời bạn tham khảo các cách sử dụng của 'Carry on' dưới đây:
Carry on something
- Ý nghĩa: Để tiếp tục thực hiện hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó.
- Ví dụ:
Họ tiếp tục cuộc trò chuyện của mình sau bữa trưa.
Họ đã tiếp tục cuộc trò chuyện của họ sau bữa trưa.
Đó không phải việc của bạn, hãy tiếp tục công việc của mình.
Đó không phải việc của bạn, bạn hãy tiếp tục với công việc của mình.
Giáo viên yêu cầu học sinh tiếp tục thực hiện các nhiệm vụ đã được giao cho đến khi dự án hoàn tất.
Giáo viên yêu cầu học sinh tiếp tục với nhiệm vụ đã giao cho đến khi dự án được hoàn thành.
Carry on to something
- Nghĩa: Để tiếp tục di chuyển đến một địa điểm hoặc thời điểm nào đó
- Ví dụ:
Tiếp tục đến cửa hàng tiếp theo, chúng ta không có đủ thời gian để thử đồ.
Chuyển sang cửa hàng kế tiếp, chúng ta không còn nhiều thời gian để thử đồ.
Carry on with someone/somebody
- Nghĩa: Có mối quan hệ lãng mạn với ai đó, hoặc duy trì một mối liên hệ cá nhân với người khác
- Ví dụ:
Tôi thật sự ngạc nhiên khi thấy Tom và Jerry có mối quan hệ yêu đương với nhau.
Tôi thật sự bất ngờ khi biết rằng Tom và Jerry đang yêu nhau.
Mang điều gì đó/ai đó theo một cách nhẹ nhàng.
Nghĩa: Để thể hiện sự tiếc nuối một cách nhẹ nhàng về điều gì đó hoặc về ai đó.
Ví dụ:
Anh ấy cảm thấy đồng cảm khi nghe cô ấy chia sẻ về những vấn đề công việc của mình.
Anh ấy cảm thấy thông cảm khi nghe cô ấy phàn nàn về công việc của mình.
3. Những điểm cần lưu ý khi sử dụng cụm động từ 'Carry on'
- Chọn nghĩa đúng của từ: Để sử dụng cụm động từ 'Carry on' một cách chính xác, trước tiên chúng ta cần hiểu rõ nghĩa của từ và đảm bảo sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Mỗi hoàn cảnh và mục đích sử dụng có những cụm động từ khác nhau, vì vậy cần nắm rõ từ trước khi sử dụng. Tránh lạm dụng cụm từ 'Carry on' trong các văn bản chính trị-xã hội hay các bài viết yêu cầu sự nghiêm túc và chuyên nghiệp. Khi cần sử dụng, nên tìm từ thay thế phù hợp để không gây ấn tượng không tốt với người đọc. Điều này cũng giúp tránh việc sử dụng từ 'carry on' quá mức, làm mất giá trị của từ.
Người mới học cụm động từ 'Carry on' nên tránh sử dụng cụm từ này một cách tùy tiện. Việc sử dụng không chính xác nghĩa của từ trong hoàn cảnh có thể dẫn đến hiểu lầm thông tin và làm giảm tính chính xác trong giao tiếp. Việc hiểu rõ nghĩa và ngữ pháp của cụm từ và sử dụng đúng cách là điều cần thiết.
- Áp dụng cấu trúc chính xác: Sau khi hiểu đúng ý nghĩa của từ, việc sử dụng 'carry on' cần phải chính xác. Bạn cần nắm rõ nghĩa của từ và cấu trúc câu. Việc chia động từ và sắp xếp các thành phần câu theo ngữ pháp là rất quan trọng để đảm bảo câu được cấu trúc đúng.
4. Các cụm từ trái nghĩa và đồng nghĩa với 'Carry on'
Từ trái nghĩa | Từ đồng nghĩa |
Shilly-shally Chần chừ để tiếp tục | Continue Tiếp tục |
hesitate Do dự | Keep on Tiếp tục |
Stop Dừng | Go on Tiếp tục |
Discontinue Dừng lại, không tiếp tục | Persist Duy trì |
Hang back Chần chừ | Persevere Kiên nhẫn, kiên trì tiếp tục |
5. Các cụm động từ chứa 'Carry'
- Carry off: Thành công trong việc đạt được mục tiêu
VD: Virus đã lấy đi nhiều sinh mạng trong năm nay.
- Carry over: Tiếp tục kéo dài qua một mốc thời gian cụ thể
VD: Chúng tôi chưa hoàn thành dự án hôm nay, nên phải tiếp tục vào ngày mai.
- Carry something out/ Carry out something: Thực hiện một nhiệm vụ hoặc kế hoạch
VD: Cô ấy đã thực hiện lời hứa của mình bằng cách quyên góp một nửa thu nhập cho từ thiện.
- Carry away + Object: Khiến ai đó quá hứng thú hoặc xúc động đến mức không kiểm soát được
VD: Cô ấy bị cuốn theo âm nhạc và bắt đầu nhảy múa trên phố.
Các bài tập với 'Carry'
1. Đừng _____ với cảm xúc của bạn
A. Carry on
B. Carry out
C. Carry away
D. Carry off
2. Chúng ta cần phải ____ số dư còn lại sang tháng tới
A. Carry on
B. Carry out
C. Carry away
D. Carry over
3. Cô ấy ____ buổi biểu diễn một cách duyên dáng
A. Carry on
B. Carry out
C. Mang đi
D. Đưa đi
4. Công ty quyết định ____ với dự án mới bất chấp những thử thách
A. Tiếp tục
B. Thực hiện
C. Mang đi
D. Chuyển giao
5. Các nhà nghiên cứu sẽ ____ nghiên cứu để thu thập thêm dữ liệu.
A. Tiếp tục
B. Thực hiện
C. Mang đi
D. Chuyển qua
6. Chúng tôi đã mệt nhưng quyết định tiếp tục ____ cho đến khi họ hoàn thành
A. đi
B. hoàn tất
C. tiếp tục
D. chuyển giao
7. Tất cả họ đều muốn một người quản lý mới để đẩy dự án ___ vì nó đang tiến triển rất chậm
A. tiến triển gần đây
B. đi
C. tiến về phía trước
D. qua đời
8. Một cơn suy tim đã đưa anh ta ___
A. về phía trước
B. ra đi
C. ra ngoài
Đáp án:
1. C, Mang đi
2. D, Chuyển giao
3. D, Đưa đi
4. A, Tiếp tục
5. B, Thực hiện
6. C. trên
7. C. về phía trước
8. B. ra ngoài
Với những cách sử dụng 'Carry on' mà Mytour đã trình bày, hy vọng bạn đã học hỏi được nhiều kiến thức mới về cụm động từ này.