1. Ý nghĩa của cụm động từ Carry out là gì?
1.1. Ý nghĩa của từ Carry
Carry theo từ điển Cambridge có nghĩa là mang, giữ hoặc vận chuyển cái gì đó từ một vị trí đến một vị trí khác. Carry có thể là nội động từ hoặc ngoại động từ và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ:
- Diễn tả hành động di chuyển người hoặc vật từ nơi này đến nơi khác
Anh ấy đã đưa tôi về nhà tối qua vì tôi uống quá nhiều. (He carried me home last night because I drunk so much.)
- Diễn tả cảnh báo liên quan đến sức khỏe
Các sản phẩm nước uống có ga đều có cảnh báo từ bác sĩ về sức khỏe. Đừng uống chúng hàng ngày. (All that soft drink carry a doctor warning health. Don't drink them everyday.)
- Diễn tả hành động lây lan từ người hoặc vật này sang người hoặc vật khác.
Virus Corona được cho là bệnh do người Trung Quốc truyền sang. (Virus Corona was assumed that a disease carried by Chinese.)
1.2. Ý nghĩa của cụm từ Carry out
Carry out là cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa hoàn toàn khác với carry. Carry out kết hợp từ động từ carry và giới từ out (bên ngoài), và nó mang những nghĩa riêng biệt khác nhau.
*Cụm động từ (phrasal verb) là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (particles), có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Khi kết hợp các tiểu từ này, nghĩa của cụm động từ thường trở nên đặc biệt và khó đoán hơn so với động từ gốc.
- Carry (something) out (v): hoàn tất, kết thúc hoặc thực hiện một công việc hoặc hoạt động nào đó; thực hiện (hoàn thành, kết thúc hoặc thực hiện một công việc hoặc hoạt động cụ thể)
Ví dụ: Tôi muốn bạn hoàn thành dự án này. Nó rất quan trọng đối với công ty chúng ta. (I want you to carry out this project. It's very important to our company.)
Nếu bên mua không thực hiện đúng các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng với bên bán, bên bán có quyền chấm dứt toàn bộ hoặc một phần hợp đồng với bên mua. (In case the Buyer fails to carry out any of the term and conditions to this Contract with the Seller, the Seller shall have the right to terminate all or any part of this Contract with the Buyer.)
- Carry out (v): làm theo những gì bạn được chỉ định; hoàn thành việc mà bạn đã hứa sẽ làm (thực hiện những gì bạn được giao hoặc những gì bạn đã cam kết làm)
Ví dụ: Bạn tôi luôn làm theo mọi yêu cầu của bạn gái mà không đặt câu hỏi. Tôi không biết anh ta ngốc nghếch hay chỉ là ngây thơ. (My friend always carries out his girlfriend's requests without asking any questions. I don't know if he's stupid or just innocent.)
2. Các từ hoặc cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Carry out
2.1. Từ đồng nghĩa với Carry out
Trong tiếng Anh, để câu văn trở nên mạch lạc và linh hoạt hơn, chúng ta thường sử dụng phương pháp paraphrasing. Điều này có thể bao gồm việc thay thế từ hoặc cụm từ trong câu bằng các từ hoặc cụm từ đồng nghĩa khác để làm câu ngắn gọn và ý nghĩa hơn. Một số từ hoặc cụm từ thay thế cho carry out có thể là:
Thực hiện, hoàn thành, tiến hành, kết thúc, đạt được, làm xong, hoàn tất, chấm dứt, kết thúc, giải quyết, hoàn thành, đưa đến kết thúc, kéo dài đến kết thúc, kết luận, chấm dứt, hoàn thiện, ngừng lại, kết thúc,...
Ví dụ: Xin đừng giận dữ với cô ấy. Cô ấy chỉ thực hiện lệnh của tôi. (Please don't be mad at her. She is only executing my command.)
Tôi đã thực hiện ước mơ của bố mình bằng cách vào được Đại học Harvard. (I fulfill my dad's dream by getting into Harvard University.)
2.2. Từ trái nghĩa với Carry out
Một số từ trái nghĩa với carry out bao gồm: bỏ rơi (abandon), bỏ qua (neglect), từ chối (negate), thất bại, hủy bỏ (undo), hủy (cancel), bỏ lại, không hoàn thành, dừng lại,...
Ví dụ: Anh ấy bị bỏ rơi bởi chính bố mẹ khi mới 3 tuổi. (He was abandoned by his own parent when he was only 3 years old.)
Tất cả các chuyến bay đều bị hủy do bão tuyết. (All the flights have been cancelled because of the snow storm.)
Carry out là một cụm từ với nhiều ý nghĩa khác nhau, có thể áp dụng trong nhiều tình huống và lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu và ghi nhớ các từ hoặc cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Carry out sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc viết lại câu văn và làm các bài tập tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa.
3. Các giới từ khác kết hợp với Carry
Khi kết hợp Carry với các giới từ khác, ta sẽ có những cụm động từ (phrasal verb) với nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến với Carry mà bạn cần lưu ý:
- Carry on (v): tiếp tục thực hiện một công việc/ Cãi vã ồn ào
Ví dụ: Bạn không cần phải tiếp tục làm bài kiểm tra này nữa. Thời gian đã hết rồi. (You don't need to carry on this test. It's time over.)
Ngừng cãi nhau ngay nếu không bạn sẽ làm em bé thức giấc. (Stop carrying on or you will wake the baby up.)
- Carry over (v): Đưa một việc gì đó sang thời gian hoặc địa điểm khác
Ví dụ: Trận đấu đã được chuyển sang buổi chiều do thời tiết xấu. (This match carried over into the afternoon due to the weather.)
- Carry back (v): Mang lại ký ức hoặc gợi nhớ điều gì từ quá khứ
Ví dụ: Video này đã khiến tôi nhớ lại những kỷ niệm với mẹ. (This video carried back my memories with my mother.)
- Carry (something) around (v): Mang theo thứ gì đó từ nơi này sang nơi khác hoặc có thể mang theo bất cứ đâu
Ví dụ: Chiếc điện thoại mới của tôi nhẹ đủ để nhét vào túi và mang theo mọi lúc. (My new phone is light enough to carry around in my pocket.)
- Be/get carried away (v): Bị cuốn theo một cách thái quá, bị kích thích quá mức dẫn đến hành động thiếu suy nghĩ
Ví dụ: Khi cô ấy xuất hiện, mọi người trong phòng đều bị mê hoặc bởi vẻ đẹp lộng lẫy của cô. (When she appeared, everyone in the room was carried away by her splendid beauty.)
Tôi đã quá say mê chơi game đến nỗi quên cả bài tập về nhà. (I got so carried away with playing game that I completely forgot to do my homework.)
- Carry (somebody) off (v): Đề cập đến việc ai đó ra đi vì một bệnh tật nghiêm trọng hoặc hành động bắt giữ một người
Ví dụ: Bố tôi đã qua đời vì căn bệnh ung thư. (My dad was carried off by cancer.)
Tên cướp đã bắt tôi để đe dọa bố mẹ tôi. (The robber carried me off to threaten my parents.)
- Carry (something) off (v): Đạt được thành công, hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu
Ví dụ: Mặc dù dự án rất khó, nhưng cô ấy vẫn hoàn thành xuất sắc. (Although the project is difficult, she still managed to carry it off perfectly.)
4. Một số cụm từ phổ biến với Carry out
- Carry out a plan: thực hiện một kế hoạch hay dự án theo cách có tổ chức và hệ thống
- Carry out an order: thực hiện mệnh lệnh từ người có quyền lực hoặc cấp trên
- Carry out research: tiến hành nghiên cứu hoặc khảo sát một vấn đề cụ thể
- Carry out a task: hoàn thành một nhiệm vụ đã được giao
- Carry out an audit: thực hiện một cuộc kiểm toán hoặc đánh giá toàn diện.