1. Vocabulary about music genres
1.1 Vocabulary
- music genre /ˈmjuː.zɪk ˈʒɑ̃ː.rə/: thể loại âm nhạc
- pop music /pɒp ˈmjuː.zɪk/: nhạc pop, thể loại nhạc phổ biến.
- Acoustic /əˈkuːstɪks/: nhạc Acoustic (những bản nhạc được tạo ra bằng nhạc cụ)
- Jazz /dʒæz/: nhạc Jazz
- Orchestra /ˈɔːrkɪstrə/: nhạc giao hưởng
- Symphony /ˈsɪmfəni/: nhạc giao hưởng
- Classical /ˈklæsɪkl/: nhạc cổ điển
- Opera /ˈɑːprə/: nhạc thính phòng
- Recording /rɪˈkɔː.dɪŋ/: bản nhạc thu sẵn
- Live music /laɪv mjuː.zɪk/: nhạc sống, nghe nhạc trực tiếp
- Rock /rɒk/: nhạc rock, âm nhạc dựa trên các nhạc cụ khuếch đại, đặc biệt là guitar điện và bass điện.
- Dance /dæns/: nhạc nhảy
- Electronic /ɪˌlekˈtrɑːnɪk/: nhạc điện tử
- Lo-fi (Low fidelity) /ləʊ fɪˈdeləti/: nhạc chứa một số lỗi kỹ thuật nhỏ
- Epic music /ˈepɪk ˈmjuːzɪk/: nhạc không lời, thường dùng làm nhạc nền cho các bộ phim
- Hymn /hɪm/: thánh ca
- Heavy metal /ˌhevi ˈmetl/: nhạc rock mạnh
- R&B (rhythm-and-blues) /ˈrɪðəm ənd bluːz/: nhạc R&B (loại nhạc tổng hợp của 3 dòng nhạc chính là Jazz, Blues và nhạc phúc âm)
- Theme song /θiːm sɔːŋ/: nhạc nền
- National anthem /ˌnæʃ.ən.əl ˈæn.θəm/: quốc ca
- Ringtone /ˈrɪŋ.təʊn/: nhạc chuông
Từ vựng về thể loại âm nhạc – chủ đề Music
1.2 Some examples
- One of the most famous pop-singers in the history are Michael Jackson and Madonna. (Một trong những ca sĩ nhạc pop nổi tiếng nhất trong lịch sử là Michael Jackson và Madonna.)
- My dad is fond of classical music. He listens to Mozart and Beethoven every day. (Bố tôi thích nhạc cổ điển. Anh ấy nghe Mozart và Beethoven mỗi ngày.)
- I often listen to classical music and go to opera. (Tôi thường nghe nhạc cổ điển và đi xem opera.)
- I prefer listening to a live music than to a recording. It’s much more emotional and energetic. (Tôi thích nghe nhạc sống hơn là ghi âm. Nó nhiều cảm xúc và tràn đầy năng lượng hơn.)
- My favorite music genre is rock. I adore such rock bands as Red Hot Chili Peppers and The Beatles. (Thể loại nhạc yêu thích của tôi là rock. Tôi hâm mộ những ban nhạc rock như Red Hot Chili Peppers và The Beatles.)
- I set my favorite song as a ringtone on my cell phone. (Tôi đặt bài hát yêu thích của mình làm nhạc chuông trên điện thoại di động.)
2. Vocabulary about musical instruments
- Accordion /əˈkɔːrdiən/: đàn phong cầm
- Electronic keyboard /ɪˌlekˈtrɑːnɪk /ˈkiːbɔːrd/: đàn phím điện
- Organ /ˈɔːrɡən/: đàn Organ
- Piano /piˈænəʊ/: đàn dương cầm
- Horn /hɔːrn/: kèn co
- Trombone /trɑːmˈbəʊn/: kèn Trombone
- Trumpet /ˈtrʌmpɪt/: kèn trumpet
- Tuba /ˈtuːbə/: kèn tuba
- Clarinet /ˌklærəˈnet/: kèn clarinet
- Flute /fluːt/: sáo tây
- Harmonica (mouth organ) /hɑːrˈmɑːnɪkə/: Kèn Harmonica
- Recorder /rɪˈkɔːrdər/: tiêu
- Saxophone /ˈsæksəfəʊn/: kèn saxophone
- Bass drum /ˌbeɪs ˈdrʌm/: trống bass
- Drum kit /ˈdrʌm kɪt/: dàn trống/bộ trống
- Gong /ɡɔːŋ/: cồng chiêng
- Tambourine /ˌtæmbəˈriːn/: trống lắc tay
- Cello /ˈtʃeləʊ/: đàn cello
- Harp /hɑːrp/: đàn hạc
- Violin /ˌvaɪəˈlɪn/: đàn violin
- Zither /ˈzɪðər/: đàn tranh
- Ukulele /ˌjuːkəˈleɪli/: đàn ukulele
3. Vocabulary about musical equipment
Từ vựng về dụng cụ thiết bị âm nhạc – chủ đề Music
- Amp /ˈæm.plɪ.faɪ.ər/ (viết tắt của amplifier): bộ khuếch đại âm thanh
- Record player /ˈrek.ɔːd ˌpleɪ.ər/: máy thu âm
- Headphones /ˈhed.fəʊnz/: tai nghe
- Music stand /ˈmjuː.zɪk/ /stænd/: giá để bản nhạc
- stereo system /ˈster.i.əʊ/ /ˈsɪs.təm/: dàn âm thanh nổi
4. Vocabulary about bands, musicians
- Saxophonist /sækˈsɒf.ən.ɪst/: người thổi kèn saxophone
- Soprano /səˈprɑː.nəʊ/: giọng nữ trầm
- Mezzo soprano /səˈprænəʊ/: giọng nữ trung
- Baritone /ˈbærɪtəʊn/: giọng nam trung
- Bass /beɪs/: giọng nam trầm
- Conductor /kənˈdʌktər/: nhạc trưởng
- Brass band /ˌbrɑːs ˈbænd/: ban nhạc kèn đồng
- Concert band /ˈkɒn.sət ˈbænd/: ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc
- String quartet /ˌstrɪŋ kwɔːˈtet/: nhóm nhạc tứ tấu đàn dây
- Choir /kwaɪər/: dàn hợp xướng
5. Vocabulary describing music
5.1 Vocabulary
- Melody /ˈmel.ə.di/: giai điệu
- Harmony /hɑː.mə.ni/: hòa âm – It is a simple melody with complex harmonies. (Đó là một giai điệu đơn giản với những hòa âm phức tạp.)
- Tune /tʃuːn/: giai điệu
- To harmonize /hɑː.mə.naɪz/: (hành động) hòa âm – I can sing a tune, but I find it hard to harmonize. (Tôi có thể hát một giai điệu, nhưng tôi cảm thấy khó hòa âm.)
- Clef /klef/: khóa nhạc (khóa Sol, Fa, Đô)
- Chord /kɔːrd/: hợp âm, nhiều nốt chồng lên nhau
- Dynamics /daɪˈnæmɪks/: cường độ của nốt nhạc
- Meter /ˈmiːtər/: nhịp
- Prelude /ˈpreljuːd/: nhạc dạo
- Modulation /ˌmɑːdʒəˈleɪʃn/: sự chuyển hợp âm
- Key signature /kiː ˈsɪɡnətʃər/: bộ khóa của bài hát
- Ornamentation /ˌɔːrnəmenˈteɪʃn/: những nốt như dấu luyến, láy
- Inspirational /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən.əl/: đầy cảm hứng
- Adagio /əˈdɑː.dʒi.əʊ/: chậm, thong thả
- Tuneful /ˈtʃuːn.fəl/: dễ chịu và du dương – I heard a tuneful choir of birds yesterday morning. (Tôi đã nghe thấy một dàn hợp xướng du dương của các loài chim vào sáng hôm qua.)
- Upbeat /ʌpˈbiːt/: nhịp nhanh, phấn khởi, tươi vui – Live music and a parade set an upbeat mood for the official opening. (Nhạc sống và cuộc diễu hành tạo không khí phấn khởi cho buổi khai mạc chính thức.)
Từ vựng miêu tả về âm nhạc – chủ đề Music
5.2 Collocation phrases
- A catchy tune/song: giai điệu hoặc bài hát hay, dễ nhớ – I heard a catchy song the other day and now it’s stuck in my head. (Tôi đã nghe một bài hát hấp dẫn vào ngày hôm trước và bây giờ nó cứ lởn vởn trong đầu tôi.)
- To sing out of tune/ off-key: hát lệch nhịp
- Hold / carry a tune: có thể hát đúng giai điệu
- (To be) tone-deaf: không thể phân biệt các nốt khác nhau – Although I’m tone deaf, I’d like to learn to sing properly in the future. (Mặc dù tôi bị mù nhạc nhưng tôi muốn học hát đúng cách trong tương lai.)
- remember the lyrics: nhớ lời bài hát
- To go on tour: đi lưu diễn
- A massive hit: bài hít
- To sing along to: hát theo
- Taste in music: gu âm nhạc
- Boost/pick up/uplift my energy: vực dậy tinh thần
- Capture (a wider) audience: thu hút đông đảo khán giả
- Gravitate towards somebody/ something: hướng đến, thiên về, chọn
- Vividly remember somebody: nhớ như in
- music to one’s ears: một cái gì đó rất dễ chịu và thú vị cho ai đó. – When my teacher told me that I got the highest mark in the class for the assignment, it was like music to my ears. (Khi giáo viên của tôi nói với tôi rằng tôi đã đạt điểm cao nhất trong lớp cho bài tập, nó giống như một bản nhạc đến tai tôi.)
6. Some examples of questions and answers for Speaking part 1
Q: Do you enjoy singing?
A: If it's performed by professionals like choir singers or opera singers, I appreciate it. However, personally, I'm tone-deaf.
Q: How often do you sing?
A: Not frequently. When I do, it's usually evident why – I struggle to carry a tune or recall lyrics. We did sing at school, though, and it was enjoyable when everyone harmonized.
Q: Have you ever taken singing lessons?
A: Not that I can remember. If I find more time in the future, perhaps I will. Actually, that's not entirely true. We did have lessons at school, though I must admit I was often off-key when singing alone.
Q: What types of songs do you enjoy singing?
A: On a good day, I might go for something lively like rock music. On quieter days, I prefer something gentle and soothing such as baroque music.