Khi viết câu, đôi khi người viết có xu hướng xem trọng các tiêu chí từ vựng và ngữ pháp trong IELTS mà quên đi sự truyền tải hiệu quả của các câu trong văn bản, từ đó dẫn đến việc các câu sử dụng khá dài dòng và khó hiểu. Với bài viết lần này, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc cách đặt các câu hỏi cụ thể để cô đọng các câu văn, sao cho vẫn truyền tải được ý nghĩa nhất định, thông qua chủ điểm ngữ pháp Case Grammar, cũng như ứng dụng Case Grammar trong IELTS Reading và Writing.
Case Grammar là gì?
Khái quát định nghĩa
Case grammar là một cách tiếp cận và phân tích ngôn ngữ mà ở đó, động từ được coi là thành phần chủ đạo của một câu, và động từ đó được liên kết với các dạng thức khác nhau của danh từ.
Ví dụ: Tina drinks coffee.
Phân tích thành phần câu
Với ví dụ trên, thành phần chủ đạo của câu là động từ ‘drink’. Khi danh từ đứng ở vị trí chủ ngữ, danh từ đó có dạng thức ‘nominative case’ (danh cách), và khi danh từ đứng ở vị trí tân ngữ, ta gọi dạng thức của nó là ‘accusative case’ (đối cách).
Ngoài danh cách và đối cách, danh từ còn có các dạng thức khác như instrumental, hay dative, vv. Tuy nhiên, với bài viết này, tác giả sẽ chỉ đi sâu vào hai hình thái cấu trúc của danh từ là danh cách và đối cách, và tương ứng với hai chức năng ngữ pháp là chủ ngữ (subjects) và tân ngữ (objects).
Tác nhân-Hành động-Mục tiêu (người tác động-hành động-mục tiêu)
Trong Case grammar, ba khía cạnh của một câu mà Fillmore, giáo sư ngôn ngữ học người Mỹ nhấn mạnh bao gồm: chủ ngữ, động từ, và tân ngữ, và Fillmore gọi chúng lần lượt là ‘agents, action và goals’ (tác nhân-hành động-điểm đến).
Từ ba thuật ngữ quen thuộc trong ngôn ngữ học, thông qua cách liên tưởng của Fillmore, bên cạnh việc xem xét các thành phần câu theo cấu trúc ngữ pháp, người học còn nhìn nhận hành động được nhắc đến trong câu như một quá trình cụ thể, mà ở đó chứa tác nhân gây ra hành động và mục đích của hành động đó.
Một ví dụ bởi Fillmore được đưa ra như sau:
There was a misunderstanding on the part of the committee in regard to the basic problems that were involved in the investigation of the oil companies.
(Tạm dịch: Đã có sự hiểu lầm về phía ủy ban đối với những vấn đề cơ bản liên quan đến cuộc điều tra các công ty dầu mỏ.)
Để làm rõ ràng nghĩa của câu văn trên, Fillmore gợi ý giáo viên đặt ra câu hỏi như sau:
Câu hỏi 1: Who or what is the real-life agent in this sentence? (Ai là tác nhân thực tế gây ra hành động ở câu trên)
Nếu người học trả lời là “Commitee” (hội đồng), họ đã xác định được thành phần chính trong cấu trúc ngữ nghĩa của một câu. Việc này có thể giúp người đọc viết lại câu theo một cách khác mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa như câu mẫu.
Câu hỏi 2: What action did the committee perform (Hội đồng đã thực hiện hành động gì?)
Với câu hỏi thứ hai này, một số người học sẽ có thể gặp khó khăn do độ dài của câu ví dụ. Tuy nhiên, nếu đọc kĩ từ hai lần trở nên, người đọc có thể xác định được hành động của hội đồng đó là ‘misunderstanding’ (hiểu lầm).
Câu hỏi 3: What aspects did the committee misunderstand? (Hội đồng hiểu lầm khía cạnh nào?)
Basic problems that were involved in the investigation of the oil companies.
Đây là một cụm danh từ với danh từ trung tâm là: basic problem (vấn đề cơ bản). Danh từ trung tâm được bổ nghĩa bởi thành phần phụ theo sau là một mệnh đề quan hệ: that were involved in the investigation of the oil companies. (Vấn đề mà liên quan tới công ty dầu trong công cuộc điều tra).
Theo Fillmore, khi đọc một câu trong một văn bản cụ thể, để kiểm tra việc hiểu nội dung của câu, người đọc có thể đặt ba câu hỏi như trên, liên quan tới chủ thể, hành động của chủ thể và điểm đến của hành động. Từ đó, người đọc có thể xây dựng một câu súc tích hơn, nhưng vẫn giữ được ý nghĩa của câu cho trước.
The committee misunderstood the problems involved when they investigated the oil companies.
Lợi ích và công dụng: Việc phân tích câu thành 3 thành tố chủ yếu (tác nhân – hành động – điểm đến), lấy động từ là yếu tố trung tâm, sẽ giúp cho người viết không quá đắm chìm vào việc thêm các yếu tố phụ trợ, mà làm loãng ý chính truyền đạt của cả câu. Chính vì vậy, nó khuyến khích học viên viết câu nói riêng và viết đoạn nói chung một cách cụ thể và súc tích hơn.
Theo Dale W.Holloway, những học viên được hướng dẫn xác định các thành tố như: tác nhân, hành động và điểm đến trong câu sẽ gặp ít lỗi hơn trong các vấn đề liên quan đến ngữ pháp như: sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ và tham chiếu đại từ (pronoun reference). Điều này là bởi vì họ kiểm soát tốt các yếu tố chủ chốt ngữ pháp của câu văn và có thể nhận ra được mối liên hệ giữa chúng rõ ràng hơn.
Nếu lạm dụng các câu văn mà ở đó mối quan hệ giữa tác nhân-hành động- điểm đến tượng trưng bởi chủ ngữ, động từ, và tân ngữ bị coi nhẹ, học viên sẽ tốn thời gian lâu hơn để đọc cũng như ghi nhớ nội dung ý nghĩa của câu văn.
Ứng dụng Cú pháp trường hợp để hiểu tổng quan nghĩa của đoạn trong IELTS Reading
Travelling around Thailand in the 1990s, William was impressed with the basic rooftop solar heating systems that were on many homes, where energy from the sun was absorbed by a plate and then used to heat water for domestic use (1). Two decades later, Janssen developed that basic idea he saw in Southeast Asia into a portable device that uses the power from the sun to purify water. (2)
Để nắm nghĩa đoạn văn một cách tổng quát, người học có thể lần lượt đặt các câu hỏi như ở bảng dưới đây:
| Agent Who or what is the real-life agent in this sentence? | Action What action did he or she perform? | Goals What is the object that receives impact from that particular action? |
Câu 1 | William | was impressed with | impressed with what?
|
Câu 2 | Janssen | developed | developed what?
|
Với đoạn trích trên, thí sinh dự thi IELTS được yêu cầu chọn tiêu đề đúng, trong số các tiêu đề mà đề bài đưa ra. Số lượng tiêu đề được đưa ra sẽ khác nhau ở mỗi bài đọc, ở ví dụ này, tác giả sẽ chỉ phân tích ba tiêu đề cụ thể của dạng bài Matching Headings trong IELTS Reading này:
Bảng 2:
List of headings | Danh sách các tiêu đề |
1. Overcoming production difficulties | Vượt qua các khó khăn về sản xuất |
2. An unexpected benefit | Một nguồn lợi ích không ngờ tới |
3. From initial inspiration to new product | Từ cảm hứng ban đầu đến sản phẩm mới |
Như vậy, từ bảng 1 và 2, người đọc có thể dễ dàng rút ra hai kết luận rằng:
Cảm hứng ban đầu chính là việc William ấn tượng với hệ thống sưởi ấm năng lượng mặt trời.
Sản phẩm mới chính là việc William đã phát triển ý tưởng cơ bản đó thành một thiết bị di động.
Như vậy, dựa vào việc phân tích các câu thành 3 thành phần chủ đạo ‘tác nhân – hành động – điểm đến’ của Case Grammar, dù có thể không hiểu nghĩa toàn bộ từng chữ trong bài thi IELTS Reading, người đọc vẫn có khả năng cao suy luận được nội dung chính của đoạn là ‘From initial inspiration to new product’ (từ cảm hứng ban đầu đến thành phẩm).
Áp dụng Cú pháp Trường hợp viết câu ngắn gọn trong IELTS Writing
It is true that athletes are expected to train seriously for any games that they join before competitions take place so that they are able to perform physically challenging actions and also shine on the date.
Để xây dựng lại một câu cô đọng hơn, giáo viên có thể gợi ý người học đặt các câu hỏi dưới đây:
Câu hỏi 1: Tác nhân – Ai là người thực hiện hành động
Who or what is the real-life agent in this sentence? -> Athletes (vận động viên)
Câu hỏi 2: Vận động viên thực hiện hành động gì?
What action did athletes perform? be trained seriously (được đào tạo kĩ lưỡng)
Câu hỏi 3: Mục tiêu – Vận động viên cần được đào tạo kĩ lưỡng để làm gì?
The consequent outcome of the action -> excel in the competition (biểu hiện xuất sắc trong trận đấu)
Consequently, the sentence can be reconstructed to become more comprehensible as follows:
Athletes must engage in rigorous training in order to excel in the competition.