Casemiro trong màu áo Brasil năm 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Carlos Henrique Casimiro | ||
Ngày sinh | 23 tháng 2, 1992 (32 tuổi) | ||
Nơi sinh | São José dos Campos, Brasil | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ phòng ngự | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Manchester United | ||
Số áo | 18 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2010 | São Paulo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2013 | São Paulo | 92 | (9) |
2013 | → Real Madrid Castilla (mượn) | 15 | (1) |
2013 | → Real Madrid (mượn) | 1 | (0) |
2013–2022 | Real Madrid | 221 | (24) |
2014–2015 | → Porto (mượn) | 28 | (3) |
2022– | Manchester United | 19 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009 | U-17 Brasil | 3 | (0) |
2011 | U-20 Brasil | 15 | (3) |
2011– | Brasil | 71 | (7) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 3 năm 2022 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 6 năm 2023 |
Carlos Henrique Casimiro (sinh ngày 23 tháng 2 năm 1992), thường được biết đến với tên Casemiro, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Brasil đang thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ Manchester United tại Premier League và Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil.
Bắt đầu sự nghiệp ở São Paulo, nơi đây anh đã ghi 11 bàn thắng trong 112 trận đấu chính thức, anh chuyển đến Real Madrid vào năm 2013, và cũng có một mùa giải cho mượn tại Porto.
Về sự nghiệp quốc tế thì Casemiro góp mặt trong đội hình của Brasil tại Cúp bóng đá Nam Mỹ 2015, 2016, World Cup 2018 và Cúp bóng đá Nam Mỹ 2019.
Sự nghiệp câu lạc bộ
São Paulo
2003–2010: Sự nghiệp thanh niên
Sinh ra ở São José dos Campos, São Paulo, Casemiro là sản phẩm của hệ thống đào tạo trẻ São Paulo. Năm 11 tuổi, anh làm đội trưởng của đội bóng này; anh được biết đến với cái tên 'Carlão' - một hình thức của cái tên đầu tiên trong tiếng Bồ Đào Nha và được tham dự FIFA U-17 World Cup 2009.
2010–2013: Thành công bền vững
Casemiro ra mắt cho Sao Paulo tại Série A vào ngày 25 tháng 7 năm 2010, trong trận thua trên sân khách trước Santos. Anh ghi bàn thắng đầu tiên với tư cách chuyên nghiệp vào ngày 15 tháng 8, giúp đội bóng có trận hòa 2–2 trước Cruzeiro Esporte Clube.
Ngày 7 tháng 4 năm 2012, Casemiro ghi bàn thắng đầu tiên trong chiến thắng 2–0 trước Mogi Mirim Esporte Clube ở Campeonato Paulista sau khi vào sân thay cho Fabrício, người đã bị dính chấn thương, nhưng sau đó bị đuổi khỏi sân. São Paulo đã giành chức vô địch Copa Sudamericana, với cầu thủ này có một lần vào sân thay người trong chiến thắng 5–0 trên sân nhà trước Club Universidad de Chile ở trận tứ kết lượt về vào ngày 7 tháng 11.
2013: Cho mượn tại Real Madrid
– Casemiro giải thích lý do tại sao cầu thủ này rất vui khi được chọn vào Real Madrid Castilla.
Ngày 31 tháng 1 năm 2013, Casemiro được câu lạc bộ Tây Ban Nha Real Madrid cho mượn và giao cho đội dự bị ở Segunda División. Anh có trận ra mắt ở giải đấu vào ngày 16 tháng 2, đá chính trong trận thua 1–3 trước CE Sabadell FC. Ngày 20 tháng 4, Casemiro ra mắt tại La Liga, chơi trọn vẹn 90 phút trong chiến thắng 3–1 trên sân nhà trước Real Betis. Anh đã ghi bàn thắng đầu tiên ở châu Âu vào ngày 2 tháng 6, trong chiến thắng 4–0 của đội dự bị trước AD Alcorcón tại Sân vận động Alfredo Di Stéfano.
Real Madrid
2013–2014: Thành công đầu tiên
Ngày 10 tháng 6, vụ chuyển nhượng của Casemiro được thực hiện vĩnh viễn trong bốn năm.
2014–2015: Cho mượn tại Porto
Ngày 19 tháng 7 năm 2014, Casemiro được đội bóng Porto ở Bồ Đào Nha cho mượn kéo dài một mùa giải . Anh đã thi đấu tổng cộng 41 trận cho Porto, ghi được 4 bàn thắng, bao gồm một quả đá phạt trực tiếp vào ngày 10 tháng 3 năm 2015, trong chiến thắng 4–0 trên sân nhà trước Basel ở vòng 16 đội UEFA Champions League.
2015–2016: Trở thành lựa chọn hàng đầu
Ngày 5 tháng 6 năm 2015, Casemiro trở lại Real Madrid với điều khoản mua lại và bản hợp đồng của anh được gia hạn thêm 6 năm vào ngày 31 tháng 8. Anh đã có bàn thắng đầu tiên cho Real Madrid vào ngày 13 tháng 3 năm 2016, đánh đầu ghi bàn từ quả đá phạt góc của Jesé ở phút thứ 89 trong chiến thắng 2–1 trước UD Las Palmas. Sau khi chủ yếu là cầu thủ dự bị dưới thời HLV Rafael Benítez, Casemiro trở thành lựa chọn số một dưới thời HLV Zinedine Zidane và đóng góp 11 lần ra sân ở Champions League 2015–16. Trong trận chung kết gặp Atlético Madrid, anh đã thi đấu trọn vẹn 120 phút khi Real Madrid giành danh hiệu lần thứ 11 ở loạt sút luân lưu sau khi hòa 1–1.
2016–2021: Thành công rực rỡ
– Casemiro bình luận về cảm xúc của mình khi khoác áo Real Madrid.
Ở La Liga 2016–17, Casemiro đã có 4 bàn thắng sau 25 trận, giúp Real Madrid giành chức vô địch lần đầu sau 5 năm. Sau đó, anh đã ghi một bàn thắng từ khoảng cách xa ở trận chung kết Champions League, giúp đội bóng anh giành chiến thắng 4–1 trước Juventus. Anh lại ghi bàn vào ngày 8 tháng 8, đưa đội bóng vượt lên dẫn trước trong chiến thắng 2–1 trước Manchester United ở Siêu cúp châu Âu 2017.
Tại UEFA Champions League 2017–18, Casemiro đã có 12 lần ra sân và ghi một bàn thắng, khi Real Madrid giành chức vô địch lần thứ ba liên tiếp và thứ 13 giải đấu này.
Anh thường xuyên đá chính trong mùa giải khi Real Madrid vô địch La Liga 2019–20.
Tháng 8 năm 2021, Casemiro gia hạn hợp đồng đến tháng 6 năm 2025. Một năm sau, Casemiro được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất trận khi Real Madrid đánh bại Eintracht Frankfurt với tỷ số 2–0 tại Siêu cúp 2022.
Manchester United
Ngày 19 tháng 8 năm 2022, Real Madrid và Manchester United thông báo rằng họ đã đạt được thỏa thuận chuyển nhượng của Casemiro. Ba ngày sau, anh ký hợp đồng 4 năm với Manchester United, với tùy chọn gia hạn thêm một năm. Thỏa thuận này với mức phí 60 triệu bảng cộng thêm 10 triệu bảng tiện ích bổ sung. Ngày 27 tháng 8, anh có trận ra mắt câu lạc bộ khi vào sân thay người trong trận thắng trên sân khách ở Premier League trước Southampton. Ngày 22 tháng 10, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Premier League từ một pha đánh đầu ở phút thứ 94 trong trận hòa 1–1 trước Chelsea. Ngày 28 tháng 1 năm 2023, anh lập một cú đúp cho Manchester United trong chiến thắng 3–1 trước Reading ở Cúp FA.
Ngày 4 tháng 2, Casemiro bị đuổi khỏi sân vì hành vi bạo lực sau khi bóp cổ cầu thủ đối phương Will Hughes trong một pha tranh chấp, dẫn đến lệnh cấm thi đấu ba trận. Tuy nhiên, Manchester United vẫn giành chiến thắng 2–1 trước Crystal Palace. Anh cùng đồng đội đã giành chức vô địch EFL Cup vào ngày 26 tháng 2, chiếc cúp đầu tiên của anh tại câu lạc bộ, ghi bàn mở tỷ số vào lưới Newcastle United ở phút thứ 33. Màn trình diễn của Casemiro cũng đã mang về cho anh Giải Alan Hardaker.
Sự nghiệp quốc tế
Đội tuyển trẻ
Ở U17 Brazil, Casemiro đã có bảy lần ra sân và ghi một bàn thắng. Anh cũng thi đấu cho U-20 Brazil tại Giải vô địch trẻ Nam Mỹ 2011 và FIFA U-20 World Cup 2011, ghi ba bàn sau tổng cộng 15 lần ra sân cho U20 Brazil.
Đội tuyển quốc gia
Casemiro có trận ra mắt đội tuyển Brazil vào ngày 14 tháng 9 năm 2011, trong trận hòa 0–0 trước Argentina, khi mới 19 tuổi. Anh được huấn luyện viên Dunga triệu tập lên tuyển Brazil dự Copa América 2015, nhưng chưa được ra sân trong giải đấu này.
Ngày 5 tháng 5 năm 2016, anh được chọn vào danh sách 23 cầu thủ Brazil tham dự Copa América Centenario tại Hoa Kỳ.
Tháng 5 năm 2018, Casemiro được huấn luyện viên Tite gọi vào đội hình Brazil tham dự FIFA World Cup 2018. Anh ra mắt giải đấu vào ngày 17 tháng 6, thi đấu 60 phút trong trận hòa 1–1 trước Thụy Sĩ ở vòng bảng.
Tháng 5 năm 2019, anh được gọi vào đội hình 23 cầu thủ của Brazil tham dự Copa América 2019 tại sân nhà. Trong trận đấu cuối vòng bảng gặp Peru tại Arena Corinthians, anh ghi bàn mở tỷ số ẩn định chiến thắng 5–0, nhưng cũng bị đuổi khỏi sân vì hai thẻ vàng và phải nghỉ đấu ở trận tiếp theo. Ngày 7 tháng 7, anh đá chính trong chiến thắng 3–1 của Brazil trước Peru ở trận chung kết Copa América 2019 trên Sân vận động Maracanã.
Casemiro được lựa chọn vào đội hình tham dự Copa América 2021 vào ngày 9 tháng 6 năm 2021. Trong trận đấu thứ ba của Brazil vào ngày 23 tháng 6, anh ghi bàn quyết định chiến thắng sau quả phạt góc của Neymar trong thời gian bù giờ, giúp đội nhà đánh bại Colombia với tỷ số 2–1. Ngày 10 tháng 7, anh ra sân chính trong trận thua 0–1 trước Argentina trong trận chung kết.
Ngày 7 tháng 11 năm 2022, Casemiro là thành viên của đội tuyển Brazil tham dự World Cup FIFA 2022 tại Qatar. Ngày 28 tháng 11, anh ghi bàn quyết định trong trận đấu thứ hai gặp Thụy Sĩ. Brazil đã bị loại sau khi thua Croatia ở tứ kết, trong loạt sút luân lưu với tỷ số 2–4, sau khi cầm hòa 1–1 trong hiệp phụ vào ngày 9 tháng 12, mặc dù Casemiro đã thực hiện thành công quả đá phạt đền.
Casemiro thường xuyên được so sánh với cựu tiền vệ phòng ngự Real Madrid Claude Makélélé và cầu thủ người Brazil Toninho Cerezo.
Casemiro chủ yếu đảm nhận vai trò tiền vệ phòng ngự, nhưng anh cũng có thể đá ở vị trí tiền đạo trung tâm hoặc thậm chí là trung vệ đôi khi. Anh là một cầu thủ thông minh, sở hữu thể lực mạnh mẽ, linh hoạt, nỗ lực và hiệu suất thi đấu rất cao. Ngoài việc giúp cân bằng cho hàng công khi đội nhà phòng ngự, anh còn có khả năng phân phối bóng chính xác cho đồng đội sau khi giành lại quyền kiểm soát bóng. Casemiro cũng là một tiền vệ đa năng, có thể tung ra những cú sút mạnh từ ngoài vòng cấm và có khả năng phát động tấn công bằng những đường chuyền chính xác. Những phẩm chất này giúp anh không chỉ đóng góp vào hàng công mà còn có thể ghi bàn và làm nổi bật bản thân trong việc phá vỡ những đợt tấn công của đối phương. Ngoài ra, Casemiro còn có khả năng phản ứng nhanh và khả năng đọc trận đấu, giúp anh chọn vị trí và dự đoán tình huống tốt trong vai trò tiền vệ mỏ neo trước hàng phòng ngự.
Phong cách chơi bóng của Casemiro được so sánh với cựu tiền vệ phòng ngự của Real Madrid là Claude Makélélé, cũng như với cầu thủ Brazil Toninho Cerezo.
Thống kê sự nghiệp
- Tính đến ngày 12 tháng 3 năm 2023
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
São Paulo | 2010 | 18 | 2 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 2 | |
2011 | 21 | 4 | 5 | 1 | — | 2 | 0 | 12 | 1 | 40 | 6 | ||
2012 | 22 | 0 | 9 | 1 | — | 1 | 0 | 18 | 2 | 50 | 3 | ||
2013 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | ||
Tổng cộng | 62 | 6 | 14 | 2 | 5 | 0 | 31 | 3 | 112 | 11 | |||
Real Madrid B | 2012–13 | 15 | 1 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 1 | |
Real Madrid | 2012–13 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2013–14 | 12 | 0 | 7 | 0 | — | 6 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 | ||
Porto (mượn) | 2014–15 | 28 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 10 | 1 | 0 | 0 | 41 | 4 |
Real Madrid | 2015–16 | 22 | 1 | 1 | 0 | — | 11 | 0 | — | 34 | 1 | ||
2016–17 | 25 | 4 | 5 | 0 | — | 9 | 2 | 3 | 0 | 42 | 6 | ||
2017–18 | 30 | 5 | 1 | 0 | — | 12 | 1 | 5 | 1 | 48 | 7 | ||
2018–19 | 29 | 3 | 5 | 0 | — | 6 | 2 | 2 | 0 | 43 | 4 | ||
2019–20 | 35 | 4 | 1 | 0 | — | 8 | 1 | 2 | 0 | 46 | 5 | ||
2020–21 | 34 | 6 | 1 | 0 | — | 10 | 1 | 1 | 0 | 46 | 7 | ||
2021–22 | 32 | 1 | 3 | 0 | — | 11 | 0 | 2 | 0 | 48 | 0 | ||
2022–23 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | ||
Tổng cộng | 222 | 24 | 24 | 0 | — | 73 | 6 | 17 | 1 | 336 | 31 | ||
Manchester United | 2022–23 | 19 | 2 | 3 | 2 | 6 | 1 | 6 | 1 | — | 37 | 5 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 345 | 36 | 41 | 4 | 8 | 1 | 77 | 7 | 16 | 4 | 455 | 46 |
Bao gồm các trận đấu tại Campeonato Paulista, UEFA Super Cup và FIFA Club World Cup.
Đội tuyển quốc gia
- Tính đến ngày 20 tháng 6 năm 2023
Brasil | |||
---|---|---|---|
Năm | Trận | Bàn | |
2011 | 1 | 0 | |
2012 | 4 | 0 | |
2013 | 0 | 0 | |
2014 | 2 | 0 | |
2015 | 2 | 0 | |
2016 | 4 | 0 | |
2017 | 7 | 0 | |
2018 | 12 | 0 | |
2019 | 14 | 3 | |
2020 | 2 | 0 | |
2021 | 11 | 1 | |
2022 | 10 | 2 | |
2023 | 2 | 1 | |
Tổng cộng | 71 | 7 |
Bàn thắng quốc tế
Bàn thắng và kết quả của Brazil đã ghi được
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 22 tháng 6 năm 2019 | Arena Corinthians, São Paulo, Brasil | Peru | 1–0 | 5–0 | Copa América 2019 |
2. | 6 tháng 9 năm 2019 | Sân vận động Hard Rock, Miami, Hoa Kỳ | Colombia | 1–0 | 2–2 | Giao hữu |
3. | 13 tháng 10 năm 2019 | Sân vận động Quốc gia, Kallang, Singapore | Nigeria | 1–1 | 1–1 | |
4. | 23 tháng 6 năm 2021 | Sân vận động Olímpico Nilton Santos, Rio de Janeiro, Brasil | Colombia | 2–0 | 2–0 | Copa América 2021 |
5. | 27 tháng 1 năm 2022 | Sân vận động Rodrigo Paz Delgado, Quito, Ecuador | Ecuador | 1–0 | 1–1 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
6. | 28 tháng 11 năm 2022 | Sân vận động 974, Doha, Qatar | Thụy Sĩ | 1–0 | 1–0 | FIFA World Cup 2022 |
7. | 25 tháng 3 năm 2023 | Sân vận động Ibn Batouta, Tangier, Maroc | Maroc | 1–1 | 1–2 | Giao hữu |
Danh hiệu
Câu lạc bộ
São Paulo
- Copa Sudamericana: 2012
Real Madrid
- La Liga: 2016–17, 2019–20, 2021–22
- Copa del Rey: 2013–14
- Supercopa de España: 2017, 2019–20, 2021–22
- UEFA Champions League: 2013–14; 2015–16, 2016–17, 2017–18, 2021–22
- UEFA Super Cup: 2016, 2017, 2022
- FIFA Club World Cup: 2014, 2016, 2017, 2018
Manchester United
- FA Cup: 2023–24
- EFL Cup: 2022–23
Quốc tế
U-20 Brasil
- FIFA U-20 World Cup: 2011
Brasil
- Copa América: 2019