Cataflam - Tìm Hiểu Về Loại Thuốc Này
Thuốc Cataflam 25mg được sử dụng để giảm đau và điều trị viêm khớp mạn tính, cũng như giảm nhẹ các triệu chứng ngắn ngày như cơn viêm cơ xương khớp và viêm khớp do bệnh gút.
1. Cataflam 25mg - Đặc Điểm và Công Dụng
Cataflam chứa Diclofenac potassium, thuộc nhóm thuốc giảm đau, được sản xuất dưới dạng viên nén bọc đường hàm lượng 25 mg bởi Công ty TNHH Interpharma Manufacturing.
Thuốc được sử dụng trong nhiều trường hợp như giảm đau sau chấn thương, phẫu thuật, và điều trị các vấn đề về viêm khớp.
2. Công Dụng Cụ Thể của Cataflam 25mg
2.1 .Dược Lực Học
Viên nén bọc đường Cataflam giúp giảm đau, chống viêm, và chống sốt thông qua ức chế cyclooxygenase (COX-1 và COX-2).
Thuốc có tác dụng nhanh, đặc biệt trong việc giảm đau đầu và cải thiện triệu chứng buồn nôn kèm theo.
2.2. Đặc Tính Dược Động Học
Sự hấp thụ: Diclofenac được hấp thụ nhanh và hoàn toàn từ viên nén, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Phân Bổ: Diclofenac liên kết mạnh với protein huyết tương và được phân bổ rộng rãi.
Loại Bỏ: Khoảng 60% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu.
3. Những Trường Hợp Không Nên Sử Dụng Cataflam 25mg
- Người có mức độ mẫn cảm cao đối với thành phần hoạt chất hoặc bất kỳ chất trợ dưỡng nào trong Cataflam 25 mg
- Bệnh nhân mắc các vấn đề về loét hoặc thủng dạ dày hoặc ruột
- Ba tháng cuối thai kỳ
- Bệnh nhân suy gan, suy thận nặng (độ lọc cầu thận GFR < 15ml/ phút/ 1,73m2)
- Người mắc các vấn đề về tim, mạch máu, hoặc có tiền sử bệnh tim vành, huyết áp cao
- Người có triệu chứng hen suyễn, mề đay, hoặc viêm mũi cấp do axit acetylsalicylic hoặc NSAIDs khác
- Người đã từng trải qua các vấn đề về tiêu hóa như xuất huyết hoặc thủng dạ dày ruột do sử dụng NSAIDs
4. Tác Dụng Phụ Khi Sử Dụng Cataflam 25mg
Ảnh Hưởng Đến Hệ Thống Thần Kinh Trung Ương:
- Ít Thấy: Cảm giác chóng mặt, đau đầu
- Hiếm Thấy: Buồn ngủ
- Rất Hiếm: Run rẩy, bồn chồn, trầm cảm, mất ngủ, rối loạn trí nhớ, rối loạn cảm giác, co giật,...
Ảnh Hưởng Đến Hệ Thống Tiêu Hóa:
- Ít Thấy: Buồn nôn, đau ở vùng thượng vị, bụng trước, chán ăn, co thắt ruột, tiêu chảy
- Hiếm Thấy: Loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa
- Rất Hiếm: Viêm lưỡi, viêm niêm mạc miệng, táo bón, viêm tụy, bệnh Crohn, viêm kết tràng xuất huyết không đặc hiệu, hẹp ruột dạng biểu đồ,...
Ảnh Hưởng Đến Da:
- Ít Thấy: Phát ban da, nổi mề đay mẩn ngứa
- Hiếm Thấy: Chàm, hội chứng Steven-Johnson, nổi ban có mụn nước, ban đỏ đa dạng, viêm da tróc vảy, hội chứng Lyell, rụng tóc, xuất huyết dị ứng, ban xuất huyết và nhạy cảm với ánh sáng.
Ảnh Hưởng Đến Giác Quan:
- Giảm thính giác
- Rối loạn vị giác
- Rối loạn thị giác (song thị, nhìn mờ)
- Ảnh hưởng đến giác quan rất ít khi sử dụng Cataflam.
Ảnh Hưởng Đến Thận (hiếm thấy):
- Phù nề
- Suy thận cấp
- Hoại tử nhú thận
- Hội chứng thận hư
- Viêm kẽ thận
Ảnh Hưởng Đến Gan:
- Viêm gan kích phát
- Viêm gan có/ không có vàng da
- Tăng aminotransferase trong máu
Ảnh Hưởng Khác:
- Giảm bạch cầu
- Thiếu máu bất sản
- Giảm tiểu cầu
- Mất bạch cầu hạt
- Quá mẫn (viêm phổi, viêm mạch, hen suyễn)
- Cao huyết áp
- Suy tim sung huyết
- Đánh trống ngực
5. Tương Tác Thuốc
- Lithi: Trong trường hợp sử dụng đồng thời, Cataflam có thể làm tăng hàm lượng lithi trong máu. Việc theo dõi định kỳ hàm lượng lithi trong huyết thanh là cần thiết.
- Digoxin: Khi sử dụng cùng lúc, Cataflam có thể làm tăng hàm lượng digoxin trong máu. Việc theo dõi hàm lượng digoxin trong huyết thanh được khuyến nghị.
- Thuốc lợi tiểu và thuốc hạ huyết áp: Như các NSAID khác, sử dụng diclofenac đồng thời với thuốc lợi tiểu và thuốc hạ huyết áp (như thuốc chống beta, thuốc ức chế men chuyển (ACE)) có thể giảm tác dụng hạ huyết áp do ức chế tổng hợp prostaglandin giãn mạch. Việc kết hợp thuốc cần được thực hiện cẩn thận, đặc biệt là đối với người già, và huyết áp cần được theo dõi định kỳ. Bệnh nhân cũng cần duy trì đủ lượng nước và xem xét theo dõi chức năng thận sau khi bắt đầu điều trị đồng thời và định kỳ sau đó, đặc biệt với thuốc lợi tiểu và thuốc ức chế men chuyển vì có tăng nguy cơ độc hại cho thận.
- Các thuốc gây tăng kali huyết: Sử dụng đồng thời với thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali, ciclosporin, tacrolimus hoặc trimethoprim có thể làm tăng hàm lượng kali huyết thanh. Do đó, cần theo dõi thường xuyên.
- Thuốc chống đông máu và thuốc chống tiểu cầu: Cần thận trọng vì có thể tăng nguy cơ chảy máu. Mặc dù không có chứng cứ cho thấy diclofenac ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc chống đông máu, nhưng có báo cáo về tăng nguy cơ xuất huyết khi sử dụng Cataflam và thuốc chống đông máu cùng lúc. Do đó, để đảm bảo không có thay đổi về liều lượng của thuốc chống đông máu, cần theo dõi chặt chẽ những bệnh nhân này. Cataflam ở liều lượng cao cũng có thể ức chế sự kết tập tiểu cầu một cách có thể hồi phục.
- Các NSAID khác, bao gồm thuốc ức chế chọn lọc cyclooxygenase-2 và corticosteroid: Sử dụng đồng thời Cataflam với các NSAID toàn thân hoặc corticosteroid khác có thể tăng nguy cơ loét hoặc xuất huyết đường tiêu hóa. Do đó, nên tránh sử dụng đồng thời hai hoặc nhiều NSAID.
- Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI): Sử dụng đồng thời với SSRI có thể tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
- Thuốc chống đái tháo đường: Nghiên cứu lâm sàng cho thấy có thể sử dụng diclofenac cùng với các thuốc trị đái tháo đường uống mà không ảnh hưởng đến tác dụng lâm sàng. Tuy nhiên, đã có báo cáo riêng biệt về tác dụng hạ đường huyết và tăng đường huyết đòi hỏi phải điều chỉnh liều lượng của thuốc chống đái tháo đường trong khi điều trị bằng Cataflam. Do đó, nên theo dõi mức đường huyết như một biện pháp phòng ngừa trong khi điều trị đồng thời.
- Methotrexate: Cataflam có thể ức chế sự đào thải methotrexate qua thận, do đó làm tăng hàm lượng methotrexate. Cần thận trọng khi sử dụng NSAID, bao gồm cả diclofenac, ít nhất 24 giờ trước khi bắt đầu điều trị methotrexate.
- Ciclosporin: Diclofenac trong Cataflam, giống như các NSAID khác, có thể làm tăng độc tính trên thận của cyclosporin do ảnh hưởng lên prostaglandin ở thận. Do đó, nên sử dụng liều thấp hơn liều dùng cho bệnh nhân không dùng ciclosporin.
- Tacrolimus: Có thể tăng nguy cơ độc tính thận khi sử dụng NSAID cùng với tacrolimus. Cơ chế này có thể qua tác dụng chống prostaglandin ở thận của cả NSAID và chất ức chế calcineurin.
- Kháng thể quinolon: Có thể xảy ra co giật do tương tác giữa quinolon và thuốc nhóm NSAID. Điều này có thể xảy ra ở những bệnh nhân có hoặc không có tiền sử động kinh hoặc co giật trước đó. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng quinolon ở những bệnh nhân đang điều trị NSAID.
- Phenytoin: Khi sử dụng đồng thời với phenytoin, cần theo dõi hàm lượng phenytoin trong huyết thanh do dự kiến tăng khi tiếp xúc với phenytoin.
- Colestipol và cholestyramine: Những chất này có thể làm chậm hoặc giảm hấp thu Cataflam. Do đó, nên dùng Cataflam ít nhất một giờ trước hoặc 4-6 giờ sau khi dùng colestipol/cholestyramine.
- Glycosid tim: Sử dụng đồng thời glycosid tim và Cataflam có thể làm trầm trọng tình trạng suy tim, tăng hàm lượng glycosid trong máu và giảm GFR.
- Mifepristone: Không nên sử dụng NSAID trong 8-12 ngày sau khi sử dụng mifepristone vì có thể giảm tác dụng của mifepristone.
- Thuốc ức chế CYP2C9 mạnh: Cần thận trọng khi kê đơn đồng thời Cataflam với các chất ức chế CYP2C9 mạnh (như voriconazole), có thể tăng đáng kể hàm lượng diclofenac trong máu do ức chế chuyển hóa diclofenac.
- Zidovudine: Tăng nguy cơ độc tính huyết học khi sử dụng NSAID với zidovudine. Có bằng chứng về sự gia tăng nguy cơ mắc bệnh máu đông và tụ máu ở những người mắc bệnh máu khó đông HIV(+) được điều trị đồng thời với zidovudine và ibuprofen.
6. Lưu ý khi sử dụng Cataflam 25mg: Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Cataflam 25mg, bệnh nhân cần lưu ý những điều sau:- Thận trọng khi sử dụng đồng thời với thuốc điều trị tâm thần, đặc biệt là các loại thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI), do có thể tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
- Đối với người cao tuổi, người có tiền sử về vấn đề dạ dày hoặc ruột, nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Cataflam để đánh giá rủi ro và lợi ích.
- Bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông máu cần được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo rằng liều lượng không bị ảnh hưởng khi kết hợp với Cataflam.
- Nếu bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc trị đái tháo đường, nên theo dõi mức đường huyết thường xuyên, vì có thể cần điều chỉnh liều lượng thuốc.
- Trong trường hợp sử dụng đồng thời với các thuốc gây tăng kali huyết, ciclosporin, hoặc tacrolimus, cần theo dõi định kỳ hàm lượng kali trong máu để đảm bảo an toàn.
- Việc sử dụng Cataflam cùng lúc với quinolon cần thận trọng, đặc biệt là ở những người có tiền sử động kinh hoặc co giật.
- Bệnh nhân dùng colestipol hoặc cholestyramine nên uống Cataflam ít nhất một giờ trước hoặc 4-6 giờ sau khi dùng chất này để đảm bảo hấp thụ hiệu quả.
- Người sử dụng mifepristone không nên sử dụng NSAID trong khoảng 8-12 ngày sau khi sử dụng mifepristone để tránh giảm tác dụng của mifepristone.
- Thuốc Cataflam thường không gây ảnh hưởng xấu nếu sử dụng đúng liều lượng trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, đối với những người có tiền sử về loét dạ dày tá tràng, suy gan hoặc bệnh Crohn, cần theo dõi chặt chẽ để tránh nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
- Cataflam chuyển hóa qua gan nên có thể tăng men gan bất thường. Ngoài ra, thuốc giảm đau bụng kinh Cataflam cũng có thể kích thích cơn rối loạn chuyển hóa porphyrin ở gan.
- Cần thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi, bệnh nhân suy tim và suy thận. Cataflam cũng có thể chống tập kết tiểu cầu nên cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có rối loạn đông máu.
- Cataflam giảm triệu chứng nhiễm trùng như sốt, đau và viêm. Vì vậy, nếu có nghi ngờ về đau bụng kinh do viêm vùng chậu, cần thăm bác sĩ trước khi sử dụng.
- Nếu xuất hiện dấu hiệu xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày (nôn ra dịch màu cà phê, đại tiện có máu, đau thượng vị nặng), cần ngưng thuốc và đến bệnh viện ngay lập tức.
- Sử dụng Cataflam đồng thời với rượu bia có thể tăng nguy cơ loét dạ dày và xuất huyết tiêu hóa. Ngoài ra, trong thời gian dùng thuốc, hạn chế thực phẩm có thể gây hại cho dạ dày như nước ngọt có gas, thức ăn chua, mặn và cay nóng.
- Một số người có thể gặp rối loạn thị giác khi sử dụng thuốc. Trong trường hợp này, cần hạn chế lái xe hoặc vận hành máy móc.
7. Cách sử dụng thuốc Cataflam 25mg hiệu quả
Cách dùng:
- Thuốc Cataflam dùng qua đường uống. Có thể dùng trong hoặc sau bữa ăn vì thực nghiệm lâm sàng chứng minh thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thụ thuốc. Tuy nhiên, đối với người không bị đau dạ dày, có thể dùng trước bữa ăn để thuốc phát huy tác dụng nhanh nhất.
Liều dùng thông thường cho người trưởng thành:
- Liều khởi đầu hàng ngày 100 – 150mg/ ngày
- Chia thành 2 đến 3 lần mỗi lần cách nhau 4 giờ
Đối với người đau nhẹ hoặc trẻ trên 14 tuổi:
- Dùng 75 – 100mg/ ngày
- Chia thành 2 đến 3 lần mỗi ngày
Liều dùng trị đau bụng kinh nguyên phát:
- Dùng 50 – 150mg/ ngày
- Trong trường hợp đặc biệt, có thể dùng 200mg/ ngày
- Chia thành 3 lần mỗi ngày
Liều dùng điều trị cơn đau nửa đầu:
- Liều đầu tiên: 50mg/ lần
- Sau 2 giờ nếu triệu chứng không giảm, có thể dùng thêm 50mg/ lần
- Tiếp tục dùng 50mg trong 4 – 6 giờ
- Liều tối đa: 200mg/ 24 giờ
Tóm lại, thuốc Cataflam 25mg dùng để điều trị viêm khớp mạn. Bệnh nhân cần đọc kỹ hướng dẫn, tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng. Tuyệt đối không tự y án uống thuốc vì có thể gặp tác dụng phụ không mong muốn.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng nhấn số HOTLINE hoặc đặt lịch ngay tại ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động qua ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.