1. Ý nghĩa của 'catch on' là gì?
'Catch on' là một cụm động từ thường gặp trong tiếng Anh, bao gồm động từ 'catch' và giới từ 'on'.
Động từ 'catch' thường được dùng để diễn tả hành động bắt, nắm, hay chộp lấy. Ví dụ: She catch him by the arm when they watched horror film. (Cô ấy nắm lấy cánh tay anh ấy khi họ xem phim kinh dị)
Động từ 'catch' thường diễn tả hành động bắt kịp, theo kịp hoặc đuổi kịp. Ví dụ: She woke up late so she couldn’t catch the train (Cô ấy dậy muộn nên không kịp bắt chuyến tàu).
Cụm động từ 'catch on' như nhiều cụm động từ khác, có nhiều ý nghĩa khác nhau. Ý nghĩa của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích, thông điệp của người sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa của 'catch on':
STT | Nghĩa của cụm động từ | Ví dụ |
1 | - Hành động diễn tả việc trở nên thời trang, phổ biến hoặc thịnh hành | - I wonder whether the new established software will catch on with officials of local companies. If the answer is yes, there is a high likelihood that the company will thrive considerably in the next decade. (Tôi tự hỏi liệu phần mềm mới được thành lập có phổ biến với quan chức củ các công ty địa phương hay không. Nếu câu trả lời là có, rất có thể nền kinh tế sẽ phát triển mạnh trong thập kỷ tới) - Online trading has been slow to catch on in this part of the country. (Giao dịch thương mại trực tuyến đã từ từ trở nên phổ biến ở một phần của quốc gia này) |
2 | Hành động diễn tả việc hiểu cái gì đó, đặc biệt là việc hiểu sau một thời gian dài | - I must say what I expect from new employees is that they have to be quicl witted and flexible in any circumstance. I can not stand those who can only watch on what others are saying after a long time. They can be said to be people who have trouble understanding quickly. (Tôi phải nói rằng điều tôi mong đợi ở nhân viên mới là họ phải nhanh tri và linh hoạt trong các hoạt cảnh. Tôi không thể chịu đựng nổi những người phải mất một thời gian dài để hiểu nội dung lời nói của người khác. Có thể nói rằng họ là những người chậm hiểu - Younger people catch on right way. It is older people that need to be convinced (Người trẻ thường hiểu vấn đề ngay tức thời, người lớn tuổi thì cần thời gian thuyết phục để hiểu vấn đề) |
2. Một số cụm từ kết hợp với 'Catch on'
Cụm đi với "Catch on" | Nghĩa và ví dụ |
Catch sb up on sth | - Hành động chỉ việc cập nhật thông tin, cung cấp thông tin cho ai đó hoặc thông tin mới nhất về điều gì đó. Ví dụ: He insisted that "can anyone help to catch me up on the news about recent noticeable developments?" (Anh ấy nhấn mạn rằng "Có ai có thể giúp tôi cập nhật tin tức về những phát triển đáng chú ý gần đây không?) |
Catch up on sth | - Hành động bắt kịp cái gì đó hoặc làm điều gì đó mà bạn không thể làm gần đây Ví dụ: Jane has to catch up on her writing after a long period of staying at home due to the student heart problem 2 months ago (Jane phải bắt tay vào công việc viết lách sau một thời gian dài ở nhà do đột ngột mắc bệnh tim vào 2 tháng trước)
|
Catch sb on the hop | - Hành động chỉ việc làm điều gì đó khi ai đó không sẵn sàng cho nó và không thể đối phó với nó/ Ví dụ: I am worried about our meeting this weekend. Maybe you will catch me on the hop because I'm about to be on period. (Tôi lo lắng về cuộc họp của chúng ta vào cuối tuần này. Có thể thấy tôi không sẵn sang vì tôi sắp đến kỳ) |
Catch sb on the wrong foot | - Hành động diễn tả việc không chuẩn bị cho một điều gì sắp xảy ra Ví dụ: She had not expected to be asked that set of questions and obviously, it caught her on the wrong foot. (Cô không ngờ mình sẽ được hỏi bộ câu hỏi đó và rõ ràng, cô đã không chuẩn bị gì cho nó) |
3. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với 'Catch on'
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Popularize | Làm phổ biến/Làm cho cái gì trở nên phổ biến | Anna was said to be the person who popularized opera in her school (Anna được cho là người đã làm phổ biến nhạc opera ở trong trường của cô ấy) |
Cmprehend | Hiểu, tiếp thu hoàn toàn một cái gì đó | She was the only student in class 8A who failed to comprehend the problem. (Cô ấy là học sinh duy nhất của lớp 8A không hiểu được vấn đề) |
Envisage | Hình dung, dự kiến, tưởng tượng hoặc mong đợi điều gì đó trong tương lai, đặc biệt là điều gì đó tốt | It is envisaged that all those new buildings will have started at the end of the next year (Dự kiến, tất cá những toà nhà mới đó sẽ được khởi công vào cuối năm sau) |
Grasp | Hiểu biết, nắm bắt điều gì đó khó để hiểu và nắm bắt | It is homlessness that is a problem which has been acknowledged by the government; however, the scale of the problem has failed to be grasped (tình trạng vô gia cư là một vấn đề đã được chính phủ thừa nhận; tuy nhiên, quy mô của vấn đề vẫn chưa được nắm bắt) |
Twig | Chợt nhận ra điều gì đó | It is unbleivable that his wife is 5 months pregnant but John has yet to twig it. (Thật không thể tin được là vợ anh đang mang thai năm tháng nhưng John vẫn chưa nhận ra nó) |
Cognizant | Nhận thức hoặc phát hiện ra điều gì đó | I think all should be cognizant of the fact that complaint is not a good action (Tôi nghĩ rằng tất cả chúng ta nên nhận thức được thực tế rằng phàn nàn không phải là một hành động tốt) |
4. Một số phrasal verbs liên quan đến 'Catch'
Phrasal verb với "Catch" | Ý nghĩa và ví dụ |
Catch up in | - Bị liên quan, dính líu đến cái gì Ví dụ: It's been a long time since we were caught up in after breackinh up (Đã lâu rồi chúng ta không liên quan đến nhau sau khi chia tay) |
Catch up on | - Làm bù, học bù để có thể vắt kịp phần đã lỡ Ví dụ: We had to catch up on our peers because we were 1 year late to school (Chúng tôi phải bắt kịp các bạn vì chúng tôi đi học muộn 1 năm) - Nhớ lại khoảng thời gian, kỷ niệm trong quá khứ Ví dụ: We catch up on old memories together after 3 years of not seeing each other (Chúng tôi cùng nhau ôn lại kỷ niệm xưa sau 3 năm không gặp) |
Catch up with | - Theo kịp Ví dụ: You still have to wỏk hard to catch up with the gold medalist (Anh còn phải cố gắng lắm mới đuổi kịp người đạt huy chương vàng) - Xem xét Ví dụ: We will catch up with your case and respond shortly (Chúng tôi sẽ xem xét trường hợp của bạn và phản hồi ngay) - Trừng phạt ai vì đã làm sai điều gì (bắt quả tang) Ví dụ: The supervisor caught up with her for cheating in the exam (giám thị bắt quả tang cô ấy gian lận trong kỳ thi |
Catch up | - Làm bù để bắt kịp tiến độ của ai đó Ví dụ: We spent the whole weekend catching up for missed work. (Chúng tôi dành cả cuối tuần đề làm bù công việc bị bỏ lỡ) - Mang xách, cầm một cách vội vã Ví dụ: We quickly caught up our things to the car to make it in time for the picnic (Chúng tôi nhanh chóng mang đồ đạc lên xe để kịp chuyến đi dã ngoại) |
Catch out | - Chứng minh hoặc phát hiện ra ai đó đang nói dối Ví dụ: My mom caught out that I lied about paying the parking fine myself (Mẹ tôi phát hiện ra rằng tôi đã nói dối về việc tự trả tiền phạt đậu xe) - Làm khó ai, bắt bẻ ai Ví dụ: My teacher likes to catch out a weak student in class when asking difficult question. (Cô giáo của tôi thích làm khó các học sinh yếu trong lớp bằng việc hỏi các câu hỏi khó) - Bẫy ai đó, đánh lừa ai đó Ví dụ: The catch out the organizers to pass the exam (Họ đang đánh lừa ban tổ chức để vượt qua kì thi) |
Catch at | - Nắm lấy, bắt lấy |
Bài viết này của Mytour giải đáp câu hỏi 'Catch on là gì?'. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ này, từ đó áp dụng hiệu quả vào bài tập cũng như giao tiếp trong cuộc sống. Xin cảm ơn và chúc các bạn thành công!