1. Catch wind of something là gì?
Catch wind of something có nghĩa là nghe được hoặc biết được điều gì đó, thường là qua tin đồn hoặc thông tin không được công khai, bí mật hoặc không chính thống. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc ai đó nghe được thông tin trước khi nó được công bố hoặc trước khi phổ biến rộng rãi.
Example 1:
- A: Have you heard anything about the surprise party for John? Bạn đã nghe thông tin gì về bữa tiệc bất ngờ cho John chưa?
- B: Yeah, I got wind of it. It’s supposed to be next Saturday. Vâng, tôi nghe nói về nó rồi. Dự kiến là vào thứ Bảy tới.
Example 2:
- A: Did you get wind of the new project our department is working on? Bạn có nghe về dự án mới mà bộ phận của chúng ta đang làm không?
- B: No, I haven’t heard anything about it. What’s it about? Không, tôi chưa nghe gì cả. Nó là về cái gì vậy?
Example 3:
- A: I can’t believe she got wind of our surprise vacation plans! Tôi không thể tin được là cô ấy đã biết về kế hoạch đi nghỉ bất ngờ của chúng ta!
- B: I know, it was supposed to be a secret until we told her. Tôi biết, nó là bí mật cho đến khi chúng tôi nói với cô ấy.
Example 4:
- A: I heard that some employees got wind of the layoffs and are worried. Tôi nghe nói có một số nhân viên đã biết về việc sa thải và lo lắng.
- B: Yeah, the news leaked, and now there’s a lot of anxiety in the office. Vâng, tin tức đã rò rỉ và hiện có rất nhiều lo lắng ở văn phòng.
Eg 5:
2. Xuất xứ của thành ngữ Get wind of something
Nguyên bản của thành ngữ Get wind of something có thể bắt nguồn từ thời kỳ khi cách duy nhất để đi xa là bằng biển. Trong những ngày đó, gió đóng vai trò quan trọng trong việc mang đến các hương thơm khác nhau qua không khí.
Thuyền trưởng thường nhận ra mùi đất liền, sự hiện diện của các tàu khác, hoặc mùi thơm từ bữa ăn đang được chuẩn bị trên tàu trước khi chúng có thể nhìn thấy điều đó.
Một giả thuyết khác về nguồn gốc của cụm từ xoay quanh việc săn bắn. Đối với thợ săn, gió đóng vai trò quan trọng trong việc mang theo các mùi của con mồi tiềm năng, cho biết nơi có thể có gì đó.
Ngược lại, gió cũng có thể tiết lộ mùi con người của thợ săn, một cách không cố ý làm báo hiệu cho động vật biết rằng nguy hiểm đang ở gần.
Theo thời gian, thành ngữ Get wind of something đã phát triển từ nghĩa đen thành biểu đạt ẩn dụ mà chúng ta thường sử dụng ngày nay.
3. Cách sử dụng Idiom Get wind of something
3.1. Biết về một thông tin
Dùng để nói về việc nghe thông tin hoặc tin tức.
Ví dụ: Cô ấy nhận được tin về rắc rối tài chính của công ty qua một email bảo mật. Cô ấy biết về tình trạng tài chính của công ty thông qua một email bảo mật.
3.2. Hiểu biết về một sự việc hay kế hoạch
Sử dụng để nói về việc hiểu hoặc biết về một sự việc hoặc kế hoạch cụ thể.
Ex: They learned about the boss’s plan to restructure the department before the official announcement. Họ biết về kế hoạch của sếp để tái cơ cấu bộ phận trước khi thông báo chính thức.
3.3. Sự rò rỉ thông tin bí mật
Dùng để nói về việc thông tin bí mật bị rò rỉ hoặc lọt vào tay một số người.
Eg: The media found out about the celebrity’s secret wedding, and it spread across news outlets. Báo chí biết về đám cưới bí mật của người nổi tiếng, và thông tin này lan truyền trên các trang tin tức.
3.4. Nghe về tin đồn
Sử dụng để nói về việc nghe thấy đồn đại hoặc tin đồn.
Eg: I heard rumors that there might be a new project in progress, but I don’t know the details. Tôi nghe đồn rằng có thể có dự án mới đang được tiến hành, nhưng tôi không biết chi tiết.
3.5. Biết trước thông tin sắp công bố
Sử dụng để nói về việc nghe thông tin trước khi nó lan truyền rộng rãi hoặc trước khi nó được công bố chính thức.
Eg: Before the official announcement, employees who were informed knew about the upcoming pay raise. Trước khi thông báo chính thức, những nhân viên biết tin đã nghe về việc tăng lương sắp tới.
4. Cuộc đàm thoại (Conversation) liên quan đến Get wind of something
- Tom: Hey, have you heard anything about the new project that the management is planning? Xin chào, bạn có nghe gì về dự án mới mà ban quản lý đang lên kế hoạch không?
- Alice: Not much, just a few whispers here and there. But I did get wind of a meeting next week to discuss it. Không nhiều lắm, chỉ là một vài tin đồn nơi đây. Nhưng tôi nghe nói về một cuộc họp vào tuần sau để thảo luận về nó.
- Tom: Oh, really? I wonder how people are finding out about it before it’s officially announced. Thật vậy à? Tôi tự hỏi làm sao mọi người biết được về nó trước khi thông báo chính thức.
- Alice: It’s hard to keep things under wraps around here. Information tends to leak, and people always seem to get wind of important news. Việc giữ thông tin kín đáo ở đây thật khó khăn. Thông tin thường bị rò rỉ và người ta luôn biết được tin tức quan trọng.
- Tom: I hope the details aren’t too sensitive. We don’t want any premature rumors spreading. Tôi hy vọng rằng thông tin không quá nhạy cảm. Chúng ta không muốn những tin đồn lan truyền trước thời điểm chính thức.
- Alice: Agreed, but we’ll have to wait until the official announcement to get all the facts straight. Đồng tình, nhưng chúng ta sẽ phải đợi cho đến khi thông báo chính thức mới có đủ thông tin chi tiết.
- Tom: True, I just hope it won’t lead to unnecessary anxiety among the team. Đúng vậy, tôi chỉ hy vọng rằng điều này sẽ không gây ra lo lắng không cần thiết trong nhóm làm việc.
- Alice: Let’s hope not. We’ll find out soon enough. Hy vọng sẽ không như vậy. Chúng ta sẽ biết sớm thôi.
5. Các từ, cụm từ tương đồng với thành ngữ Get wind of something
Dưới đây là các từ, cụm từ đồng nghĩa với Get wind of something:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hear about | Nghe về | Have you heard about the new movie coming out? |
Learn of | Tìm hiểu hoặc biết được thông tin | I just learned of the changes to the schedule. |
Find out about | Tìm hiểu hoặc biết được thông tin | I found out about the concert through a friend. |
Become aware of | Nhận biết hoặc biết được thông tin | We became aware of the new regulations when they were announced. |
Be told about | Được nói về | I was told about the event happening next week. |
Be informed of | Được thông báo về | Employees were informed of the new company policies. |
Be made aware of | Được làm cho nhận biết về | They were made aware of the safety procedures in the lab. |
Hear tell of | Nghe đồn về | I heard tell of a big sale at the department store. |
Have brought to your notice | Được đưa ra bạn biết | This matter should be brought to your notice immediately. |
Hear on the grape vine | Nghe từ nguồn đồn đại | I heard on the grape vine that they might be getting married. |
Các từ ngược nghĩa với thành ngữ Get wind of something
Dưới đây là danh sách các từ đối nghịch với Get wind of something:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get wind of | Biết được thông tin | She got wind of the company’s financial troubles. |
Miss | Lỡ sót, không biết hoặc bỏ lỡ | I missed the announcement about the schedule change. |
Ignore | Bỏ qua, không chú ý đến hoặc không quan tâm | He chose to ignore the warning signs. |
Overlook | Không để ý đến, bỏ sót | Don’t overlook the small details; they can be important. |
Forget | Quên mất, không nhớ | I forgot to mention the meeting to my colleague. |
Disregard | Không để ý, coi nhẹ hoặc bỏ qua | It’s important not to disregard safety guidelines. |