Câu báo mệnh trong tiếng Trung là câu diễn đạt các loại ngữ khí như: Lệnh, thỉnh cầu, cấm đoán. Trong bài học hôm nay, hãy cùng Mytour học tiếng Trung về câu báo mệnh nhé.1. 请 /qǐng/ Kính ... / Hãy, xin …
请 + V
Dùng để kính mời hay yêu cầu, nhờ vả ai đó làm điều gì.
请坐
Qǐng zuò
Mời ngồi
你请我吃饭吧。Nǐ qǐng wǒ chī fàn ba.Anh mời tôi ăn cơm đi.
请听我说。Qǐng tīng wǒ shuō.Hãy nghe tôi nói
请您稍等一下。Qǐng nín shāo děng yī xià.Xin vui lòng chờ trong giây lát.
2. Đừng
不要/别 + V + O + 了
Dùng để diễn tả ý ngăn cản hay cấm đoán ai làm việc gì.
Ví dụ:
别看报纸了。Bié kàn bàozhǐ le.Đừng đọc báo nữa.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]