CÂU BỊ ĐỘNG (PASSIVE VOICE): ĐỊNH NGHĨA VÀ CẤU TRÚC CHI TIẾT

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Câu bị động là gì trong tiếng Anh?

Câu bị động (passive voice) là câu mà hành động tác động lên chủ ngữ, thay vì chủ ngữ thực hiện hành động như trong câu chủ động. Ví dụ: 'I deliver the letters' trở thành 'The letters are delivered by me.'
2.

Khi nào sử dụng câu bị động trong tiếng Anh?

Câu bị động được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh đối tượng bị hành động tác động, hoặc khi không quan trọng người thực hiện hành động. Ví dụ: 'A letter was delivered'.
3.

Cấu trúc câu bị động trong thì hiện tại đơn?

Cấu trúc câu bị động trong thì hiện tại đơn là: S + be + V3 (+ by O). Ví dụ: 'She reads a book' chuyển thành 'A book is read by her.'
4.

Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động?

Để chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, xác định tân ngữ (O), đưa lên làm chủ ngữ (S), và dùng cấu trúc 'be + V3' theo thì của câu gốc.
5.

Khi nào chủ ngữ là họ, ai đó, hoặc mọi người, câu bị động có thay đổi như thế nào?

Khi chủ ngữ là 'they', 'someone', 'everyone', câu bị động sẽ bỏ 'by' hoặc không cần ghi rõ người thực hiện hành động. Ví dụ: 'Someone stole my bike' chuyển thành 'My bike was stolen.'
6.

Câu bị động trong thì quá khứ đơn có cấu trúc như thế nào?

Cấu trúc câu bị động trong thì quá khứ đơn là: S + was/were + V3 (+ by O). Ví dụ: 'I ate a hamburger' trở thành 'A hamburger was eaten by me.'
7.

Câu bị động với 2 tân ngữ có cấu trúc ra sao?

Câu bị động với 2 tân ngữ có thể chuyển thành 2 dạng: 1) Tân ngữ gián tiếp làm chủ ngữ, 2) Tân ngữ trực tiếp làm chủ ngữ. Ví dụ: 'Tommy bought his wife a gift' có thể chuyển thành 'His wife was bought a gift' hoặc 'A gift was bought for his wife.'
8.

Cấu trúc câu bị động trong thì tương lai đơn là gì?

Cấu trúc câu bị động trong thì tương lai đơn là: S + will be + V3 (+ by O). Ví dụ: 'Our boss will hold a meeting' chuyển thành 'A meeting will be held by our boss.'
9.

Câu bị động có thể dùng cho động từ tri giác như thế nào?

Câu bị động với động từ tri giác dùng cấu trúc: S + be + V3 + V-ing. Ví dụ: 'I saw him running' chuyển thành 'He was seen running.'

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]