1. Thể bị động (Passive Voice) trong tiếng Anh là gì?
Thể bị động là dạng từ ngược lại so với thể chủ động: Khi chủ ngữ (Subject/S) chịu tác động từ một người hoặc vật khác thay vì là người thực hiện hành động đó.
Ví dụ:
Chúng ta không thể giải quyết vấn đề này. (Chủ động)⟶ We cannot solve this problem (chúng ta là chủ thể của hành động giải quyết)Vấn đề này không thể được giải quyết. (Bị động)⟶ This problem cannot be solved (vấn đề là thứ bị chịu tác động)
Biến đổi từ thể chủ động sang thể bị động
Thể bị động phụ thuộc vào thì (tense) và dạng (form) của động từ đó.
- Dạng V – ing của động từ : playing ⟶ being played
- Dạng To infinitive của động từ: to play ⟶ to be played
- Thì hiện tại hoàn thành: have played ⟶ have been played
- Thì quá khứ tiếp diễn: was playing ⟶ was being played
- Thì tương lai hoàn thành: will have played ⟶ will have been played
Khi thực hiện biến đổi, ta tiến hành theo các bước sau đây:
Bước 1: Phân tích thì (tense) và hình thức (form) của động từ thể chủ động
Bước 2: Chuyển sang thể bị động
Phân bổ động từ to be theo từng thì và hình thức của thể chủ động
Động từ thì chuyển sang P2 (Past Participle)
Ghép to be và P2 lại với nhau, kết quả là thể bị động.
Công thức Bị động (Passive Voice) cho từng thì và hình thức
Nếu bạn thực hiện 3 bước trên, bạn sẽ có thể nhớ cách chuyển từ chủ động sang bị động mà không cần học công thức cho từng thì trong câu.
Tuy nhiên, dưới đây là bảng tổng hợp thể bị động của 12 thì và 4 hình thức động từ trong tiếng Anh để bạn tham khảo khi cần.
Dạng/thì | Thể chủ động | Thể bị động |
Dạng V-ing | playing | being played |
Dạng To infinitive | to play | to be played |
Dạng nguyên mẫu | play | played |
Dạng P2/V – ed | không | không |
Hiện tại đơn | plays/play | am/is/are played |
Hiện tại tiếp diễn | am/is/are playing | am/is/are being played |
Hiện tại hoàn thành | have/has played | have/has been played |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have/has been playing | have/has been being played |
Quá khứ đơn | played | was/were played |
Quá khứ tiếp diễn | was/were playing | was/were being played |
Quá khứ hoàn thành | had played | had been played |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been playing | had been being played |
Tương lai đơn | will play | will be played |
Tương lai tiếp diễn | will be playing | will be being played |
Tương lai hoàn thành | will have played | will have been played |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been playing | will have been being played |
2. Cách viết câu Bị động
Khi nào sử dụng câu bị động?
Câu bị động thường được áp dụng trong các trường hợp sau:
1. Khi muốn nhấn mạnh vào hành động;
2. Khi chủ thể thực hiện hành động không rõ ràng, không quan trọng hoặc không muốn đề cập đến.
Cụ thể:
Tình huống 1: Khi muốn tập trung vào hành động
- A thief stole my bag (Một tên cướp đã lấy túi của tôi) ⟶ Nhấn mạnh vào chủ thể “tên cướp”
- My bag was stolen by a thief (Túi của tôi đã bị cướp mất)⟶ Nhấn mạnh vào đối tượng “chiếc túi”
Tình huống 2: Khi chủ thể thực hiện hành động không rõ ràng, không quan trọng hoặc không muốn đề cập đến
- I had the feeling that I was being followed. (Tôi cảm giác như mình bị theo dõi) ⟶ Người nói không biết ai đang theo dõi mình.
- ‘Do you want a ride?’ ‘No thanks, I’m being collected.’ (‘Bạn có cần đi nhờ xe?’ ‘Không, cảm ơn. Tôi sắp được đón rồi.’) ⟶ Thông tin về người đón không quan trọng.
- The fact that I was being paid less than my male colleagues disappointed me. (Việc tôi bị trả lương thấp hơn đồng nghiệp nam làm tôi rất thất vọng) ⟶ Người nói không muốn đề cập đến chủ thể là “công ty” trả lương thấp.
Biến câu từ thể chủ động sang thể bị động
Điều kiện để có thể biến đổi một câu từ thể chủ động sang thể bị động:
Động từ (V) trong câu chủ động phải là Transitive Verb (Động từ khả năng điều động)
Các tân ngữ (O) (trực tiếp, gián tiếp) cần phải được chỉ rõ.
3 bước chuyển câu từ thể chủ động sang thể bị động:
Bước 1: Tìm O và đưa nó lên làm chủ ngữ mới
Bước 2: Xác định thể và thì của V rồi chuyển thành thể bị động
Bước 3: Xác định chủ ngữ (S) và đưa nó xuống cuối câu, thêm từ “bởi” vào phía trước.
Lưu ý là ta có thể lược bỏ những chủ ngữ mơ hồ (by someone, by people, by them,…) hoặc không quan trọng (như đã đề cập ở trên)
- A fire forest has destroyed the whole town ⟶ The whole town has been destroyed by a fire forest.
- The table’s not here. Someone might remove it already. ⟶ The table is not here. It might be removed already. (chủ ngữ someone có thể lược bỏ)
Thể bị động trong câu hỏi (câu nghi vấn)
Áp dụng cách tương tự khi chuyển từ câu chủ động sang thể bị động:
- Will you accept my apology? ⟶ Will my apology be accepted?
- When did they build the church? ⟶ When was the church built?
- Have they delivered the letters? ⟶ Have the letters been delivered?
- Is he fixing the cars? ⟶ Are the cars being fixed?
#3: Một số sai lầm thường gặp khi sử dụng thể bị động (passive voice)
#1: Sử dụng thể bị động trong câu không có tân ngữ
Chỉ các câu có động từ ngoại (là các động từ yêu cầu có tân ngữ đi sau) mới có thể chuyển thành thể bị động (passive voice).
Ngược lại, động từ nội (không yêu cầu tân ngữ đi sau) chỉ được sử dụng ở dạng chủ động.
Ví dụ:
- The Moon revolves around the Earth. (Mặt trăng xoay quanh Trái đất)
⟶ revolve around là nội động từ nên không thể chuyển thành câu bị động.
#2: Dịch từng từ Việt sang Anh
Ví dụ:
- Xe của tôi bị đâm phải giữa đường cao tốc. = một chủ thể khác thực hiện hành động “đâm” vào xe (= nghĩa bị động)
- Xe của tôi bị hỏng giữa đường cao tốc. = bản thân cái xe hỏng do lỗi máy móc, nhưng việc hỏng này là không mong muốn =( nghĩa chủ động)
Trên tiếng Việt, từ “bị” có thể dùng để biểu hiện cả ý nghĩa chủ động và bị động. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, ta chỉ có thể sử dụng thể bị động để diễn tả ý nghĩa bị động. Điều này là điểm cần lưu ý khi dịch câu sang tiếng Anh.
- Xe của tôi bị đâm phải giữa đường cao tốc. ⟶ My car was hit on the highway.
- Xe của tôi bị hỏng giữa đường cao tốc. ⟶ My car broke down on the highway. (không nói
My car was broken down)
#3: Sử dụng câu bị động không phù hợp với ngữ cảnh
Trong nhiều trường hợp, việc sử dụng câu bị động có thể làm cho cách nói thiếu tự nhiên. Vì vậy, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng chúng.
Ví dụ:
- Cách 1: I am watching a Netflix show called Vincenzo. (Tôi đang theo dõi một bộ phim trên Netflix có tên là Vincenzo)
- Cách 2: A Netflix show called Vincenzo is being watched by me. (Một bộ phim trên Netflix có tên Vincenzo đang được theo dõi bởi tôi)
⟶ Cả hai cách đều đúng về mặt ngữ pháp. Tuy nhiên, người bản xứ thường sử dụng cách thứ nhất (thể chủ động). Còn cách thứ hai (thể bị động) có thể làm diễn đạt thiếu tự nhiên và mập mờ.
Kết luận tạm thời
Thể bị động (Passive Voice) là một đề tài cơ bản và quan trọng trong Ngữ pháp tiếng Anh. Hiểu biết về chủ đề này giúp người học mở rộng phạm vi sử dụng câu. Tuy nhiên, cần lưu ý về ngữ cảnh và linh hoạt kết hợp giữa câu bị động và câu chủ động để đảm bảo sự chính xác và tự nhiên khi nói/viết.