Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu điều kiện đóng vai trò rất quan trọng, thí sinh có thể áp dụng kiến thức này vào giao tiếp và trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, THPT Quốc gia và VSTEP. Bên cạnh những câu điều kiện thông thường, còn có một loại đặc biệt hơn, đó là câu điều kiện hỗn hợp. Vậy câu điều kiện hỗn hợp là gì? Cấu trúc và cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng Mytour khám phá!
Câu điều kiện hỗn hợp: Định nghĩa và các ví dụ
I. Câu điều kiện hỗn hợp là gì?
Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional sentence) là một loại câu điều kiện trong tiếng Anh được sử dụng để tưởng tượng về các điều không có thật có thể dẫn đến hậu quả khác nhau ở hiện tại hoặc quá khứ. Cấu trúc này kết hợp giữa câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3. Câu điều kiện hỗn hợp bao gồm hai mệnh đề:
Mệnh đề chính (Main clause) ➡ mệnh đề chỉ kết quả
Mệnh đề If (If-clause) ➡ mệnh đề phụ chỉ điều kiện
Ví dụ minh họa:
-
- If I saved enough money, I could have had my own house. (Nếu tôi tiết kiệm đủ tiền, tôi đã có thể mua được ngôi nhà của riêng mình.)
- If I had studied harder in high school, I would be in a better university now. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn ở trường trung học, bây giờ tôi sẽ đậu vào một trường đại học tốt hơn.)
II. Các loại câu điều kiện hỗn hợp
Chúng ta thường áp dụng câu điều kiện hỗn hợp khi đặt ra các tình huống giả tưởng. Dưới đây là 2 loại câu điều kiện hỗn hợp mà bạn nên biết, hãy cùng Mytour tìm hiểu kỹ hơn nhé!
1. Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 (Quá khứ ➡ Hiện tại)
Cách sử dụng: Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ, dẫn đến hậu quả hiện tại cũng thay đổi theo.
Cấu trúc:
Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính (chỉ kết quả) |
If + Past perfect | S + would/could + infinitive. |
Ví dụ:
If I had worked harder in my youth, I would be able to relax now (Nếu khi tôi còn trẻ tôi làm việc chăm chỉ hơn, thì bây giờ tôi có thể nghỉ ngơi rồi)
-
- Hiện tại: bạn không được nghỉ ngơi vì trong quá khứ bạn không làm việc chăm chỉ.
- ➡ Giả định khi thay đổi hành động trong quá khứ (Tức là nếu bạn học hành căn chỉ hơn) thì kết quả ở hiện tại sẽ được thay đổi (Đồng nghĩa với việc bây giờ bạn được nghỉ ngơi).
If she had left earlier, she could have attended the class on time. (Nếu cô ấy ra đi sớm hơn, cô ấy có thể đến lớp đúng giờ.)
-
- Hiện tại: cô ấy đi học muộn vì đã rời nhà muộn.
- ➡ Giả định khi thay đổi hành động trong quá khứ (Tức là cô ấy rời nhà để đi học sớm hơn) thì kết quả ở hiện tại có thể (Đồng nghĩa với việc cô ấy được vào lớp đúng giờ).
2. Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 (Present ➡ Past)
Cách sử dụng: Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 được dùng để diễn tả các hành động hiện tại nếu thay đổi, sẽ dẫn đến các hành động trong quá khứ cũng thay đổi.
Cấu trúc:
Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính (chỉ kết quả) |
If + Past simple | S + would/could/might + have + V(p2) + O |
Ví dụ:
If her proficiency in English were better, she could have translated this paragraph by now. (Nếu khả năng tiếng Anh của cô ấy tốt hơn, cô ấy đã có thể dịch đoạn văn này rồi).
-
- Hiện tại: Ở thời điểm hiện tại tiếng Anh của cô ấy không tốt nên cô ấy không thể dịch được đoạn văn.
- ➡ Giả sử ở thời điểm hiện tại tiếng Anh của cô ấy tốt lên thì hành động trong quá khứ (chính là dịch đoạn văn bản) cũng sẽ được thay đổi.
Had he made a decision earlier, he would have already pursued his passion. (Nếu anh ấy quyết định sớm hơn, anh ấy đã theo đuổi đam mê của mình từ lâu).
-
- Hiện tại: Ở thời điểm hiện tại anh ấy chưa có quyết định của riêng mình nên anh ấy đã không theo đuổi được ước mơ của mình.
- ➡ Giả sử ở thời điểm hiện tại anh ấy quyết định nhanh một chút thì hành động trong quá khứ (theo đuổi được ước mơ của mình) cũng sẽ được thay đổi theo.
3. Đảo ngữ của câu điều kiện loại 2
This is the inverted structure combined between the inversion of mixed type 2 conditional and type 3 conditional.
Câu điều kiện hỗn hợp | Cấu trúc | Ví dụ |
Đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp loại 1 | Had + S + (not) + P2, S + would/might/could + V | Gốc: If he had taken better care of himself, he wouldn't be sick now. Đảo ngữ: Had he taken better care of himself, he wouldn't be sick now. (Nếu anh ấy đã chăm sóc bản thân cẩn thận hơn, anh ấy không bị ốm như bây giờ.) |
Đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp loại 2 | Were + S + (not), S + would/might/could + have + P2. Were + S + (not) to V, S + would/might/could + have + P2. | Gốc: If I were you, I would not have told a lie ➡ Đảo ngữ: Were I you, I would not have told a lie. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không nói dối). Gốc: If I have a chance, I would have become a rock ➡ Đảo ngữ: Were I to have a chance, I would have become a rock. (Nếu có cơ hội, tôi sẽ trở thành 1 cục đá.) |
IV. Notes when using mixed conditionals
In the original conditional sentence structure, the If clause can come before or after the result clause. However, in conditional inversion, the If clause must be placed before the main clause. For example:
-
- If I had won the lottery, I would have traveled the world. (Nếu tôi đã trúng số, tôi đã đi du lịch khắp thế giới.)
- I would have traveled the world, If I had won the lottery (Tôi đã đi du lịch vòng quanh thế giới, nên tôi trúng số) ➡ Đảo ngữ: Had I won the lottery, I would have traveled the world.
V. Exercises on mixed conditional sentences with detailed answers
1. Exercise
Exercise 1: Conjugate the verbs in parentheses
- If I.................(study) harder, I.................(be) in a better job now.
- If she.................(leave) earlier, she.................(catch) the train.
- If we.................(not buy) the tickets, we.................(save) money now.
- If he.................(take) better care of himself, he.................(not be) sick now.
- If she.................(not afraid) of flying, she.................(not travel) by boat
- If I.................(win) the lottery, I.................(travel) the world.
- If he.................(practice) more, he.................(be) a better musician now.
- If she.................(accept) the job offer, she.................(earn) more money now.
- If I.................(be) you, I.................(choose) that major.
- If he.................(listen) to my advice, he.................(not be) in this mess now.
Exercise 2. Rewrite the sentences without changing their meanings.
-
- I worked so hard last night. Now, I'm exhausted.
- I do not have an IELTS degree, so I did not get that job.
- My brother wasn’t allowed to go on a trip with his friends. He is sad now.
- I don’t have time. I didn’t finish my homework.
- I left before they came so they didn’t know me.
2. Answers
Exercise 1:
-
- studied/would be
- had left/would have caught
- didn't buy/would have saved
- had taken/wouldn't be
- wasn’t afraid/wouldn’t have traveled
- had won/would have left
- had practiced/would be
- had accepted/would have earned
- were/would have chosen
- had listened/wouldn't be
Exercise 2:
-
- If I hadn’t worked so hard last night, I wouldn’t be exhausted now.
- If I had an IELTS degree, I would have got/gotten that job.
- If my brother had been allowed to go on a trip with his friends, he wouldn’t be sad now.
- If I had time, I would have finished my homework.
- If I hadn’t left before they came, they would know who I am.
We hope the knowledge about mixed conditional sentences provided by Mytour will bring you many benefits. Let's explore Mytour's other articles to enhance your English grammar and vocabulary skills!