I. Câu điều kiện loại 1 là gì?
Câu điều kiện loại 1 là một loại câu được sử dụng để dự đoán hành động, sự việc hoặc tình huống có thể xảy ra trong tương lai khi đã có một điều kiện nhất định xảy ra trước. Ví dụ:
-
- If John does exercise, he will be more healthy. (Nếu John tập thể dục, anh ấy sẽ khỏe mạnh hơn.)
If it doesn't rain tomorrow, we'll go to the beach. (Nếu ngày mai không mưa, chúng ta sẽ đi biển.)
II. Cấu trúc của câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1, giống như các câu điều kiện nói chung, thường có cấu trúc gồm hai mệnh đề. Một mệnh đề để mô tả điều kiện 'nếu', và một mệnh đề khác để mô tả kết quả 'thì'.
| Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính |
If + S + V (s/es) (If + thì hiện tại đơn) | S + will + V (S + will + động từ nguyên mẫu) |
Ví dụ:
-
- If Sara studies hard, she will get high mark. (Nếu Sara nghiên cứu chăm chỉ, cô ấy sẽ đạt được điểm cao.)
Arsenal sẽ dẫn đầu giải đấu nếu họ giành chiến thắng. (Arsenal will be top of the league if they win.)
III. Cách sử dụng câu điều kiện loại 1
| STT | Cách dùng | Ví dụ |
| 1 | Câu điều kiện loại 1 sử dụng để dự đoán hành động, tình huống, sự việc có thể diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai. |
|
| 2 | Câu điều kiện loại 1 sử dụng để nêu lên đề nghị hoặc gợi ý. |
|
| 3 | Câu điều kiện loại 1 sử dụng để cảnh báo hoặc đe dọa. |
|
IV. Một số điều cần lưu ý về câu điều kiện loại 1
1. Có thể sử dụng “will” trong mệnh đề If khi đưa ra yêu cầu
Theo cấu trúc câu điều kiện loại 1, mệnh đề If thường được chia ở thì hiện tại đơn, tuy nhiên chúng ta cũng có thể sử dụng “will” khi cần đưa ra một yêu cầu nào đó. Ví dụ :
-
- If Anna'll just wait a moment, John'll find someone to help her. (Anna chỉ cần đợi một chút nữa thôi, John sẽ tìm ai đó tới giúp đỡ cô ấy.)
2. Có thể sử dụng thì hiện tại đơn ở cả hai mệnh đề
Câu điều kiện loại 1 trong trường hợp này ám chỉ việc/hành động đó luôn tự động xảy ra sau một sự việc/hành động khác. Ví dụ :
-
- Give it to Jenny if you meet her. (Đưa cái này cho Jenny nếu bạn gặp cô ấy.)
3. Trường hợp có thể xảy ra trong tương lai và nhấn mạnh vào trạng thái đang diễn ra, tính liên tục hoặc trạng thái hoàn thành của việc/hành động
Khi muốn nhấn mạnh vào trạng thái đang diễn ra/đã hoàn thành hoặc tính liên tục của việc/hành động, câu điều kiện loại 1 được sử dụng với một công thức như sau:
If + hiện tại đơn, THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN/THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH
Ví dụ :
-
- If Jenny accepts this term, our team will be having to sign this contract agreement. (Nếu Jenny chấp nhận nhiệm kỳ này, nhóm của chúng tôi sẽ phải ký hợp đồng hợp đồng này.)
4. Trường hợp câu mệnh lệnh trong câu điều kiện loại 1
Trong trường hợp này, chủ ngữ sẽ ẩn trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1. Công thức như sau:
If + hiện tại đơn, (do not) V-inf
Ví dụ:
-
- If you listen to what Jenny say, do everything more perfectly now! (Nếu bạn lắng nghe những gì Anna nói, hãy làm mọi thứ hoàn hảo hơn ngay bây giờ!)
5. Với các câu đề nghị, gợi ý, khuyên răn nhấn mạnh về hành động
Với những câu mang tính đề nghị, gợi ý, khuyên răn và muốn nhấn mạnh vào hành động, bạn có thể sử dụng câu điều kiện loại 1 với công thức sau:
If + hiện tại đơn, ... would like to/ must/ have to/ should ... + V-inf
Ví dụ:
-
- Sara should feel more relax if she join the concert. (Sara cần cảm thấy thư giãn hơn nếu cô ấy tham gia vào buổi hòa nhạc.)
V. Các biến thể của câu điều kiện loại 1
1. Biến thể của mệnh đề chính
| Biến thể mệnh đề chính | Ví dụ |
| Dùng động từ khuyết thiếu - modal verb (may/can) để diễn tả sự đồng ý, tán thành. |
|
| Dùng thì tương lai tiếp diễn hoặc tương lai hoàn thành nhằm nhấn mạnh trạng thái sự việc diễn ra hoặc hoàn thành. |
|
| Dùng cấu trúc câu điều kiện loại 1 với “would like to/must/have to/should” để nói lời gợi ý, đề nghị, khuyên nhủ. |
|
| Dùng cấu trúc câu cầu khiến vào câu điều kiện loại 1. |
|
| Dùng thì hiện tại đơn nếu muốn diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên hay điều luôn đúng. |
|
2. Biến thể của mệnh đề If
| Biến thể mệnh đề If | Ví dụ |
| Dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra. |
|
| Dùng thì hiện tại hoàn thành ở mệnh đề If nếu không chắc chắn về xảy ra thời gian của hành động. |
|
VI. Đảo ngữ câu điều kiện loại 1
Bên cạnh đó, để hiểu sâu hơn về ngữ pháp tiếng Anh này, hãy cùng Mytour khám phá chi tiết về đảo ngữ của câu điều kiện loại 1 nhé:
Should + S + V-inf
Ví dụ:
- Should Anna buy this toy, her kids will destroy it in just one week. (Anna có nên mua món đồ chơi này không, những đứa con của cô ấy sẽ phá hủy nó chỉ trong một tuần.)
VII. Bài tập về câu điều kiện loại 1
Để hiểu cách áp dụng kiến thức và hiểu rõ công thức của câu điều kiện loại 1 hơn, hãy cùng Mytour thực hiện một số bài tập về câu điều kiện loại 1 dưới đây:
Bài 1: Phân loại động từ trong câu
-
- If Jenny … (be) scared of tigers, … (go) into the zoo.
- This company … (accept) our conditions, if John … (meet) them tonight.
- Take some bread, if you … (be) hungry.
- John should visit the museum if he … (be) here.
Bài 2: Tái cấu trúc câu điều kiện loại 1
-
- You want to meet Jenny? Go there!
- Go away or Anna calls the police.
- John helps Jenny to do this task, so she plans to pay for him more.
- Sara wants to buy a new laptop, so she borrows my money.
Đáp án:
Bài 1:
-
- is/doesn’t go
- may accept/meets
- are
- is
Bài 2:
-
- If you want to meet Jenny, go there!
- If you don’t want Anna to call the police, you must go away.
- If John helps Jenny to do this work, she will pay for him more.
- If Sara wants to buy a new laptop, she will borrow my money.
VIII. Tóm tắt
Khám phá thêm về cấu trúc câu điều kiện trong tiếng Anh:
- Câu điều kiện loại 0
- Câu điều kiện loại 2
- Câu điều kiện loại 3
