Một trong những loại ngữ pháp mà tôi thường gặp khó khăn khi học – Đó là những gì mô tả chính xác về câu điều kiện loại 2.
Đây là phần kiến thức ngữ pháp thường xuất hiện trong các đề thi từ cơ bản đến nâng cao. Trong phần thi Writing và Speaking, giám khảo sẽ đánh giá cao sự linh hoạt trong việc sử dụng các loại câu điều kiện, đặc biệt là câu điều kiện loại 2.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng và bài tập chi tiết để bạn chuẩn bị tốt cho mọi kỳ thi sắp tới.
Hãy khám phá ngay cùng tôi!
1. Định nghĩa và cấu trúc của câu điều kiện loại 2
1.1. Câu điều kiện loại 2 là gì?
Câu điều kiện loại 2 (Second conditional) là loại câu được sử dụng để nói về điều kiện không có thật, hoặc trái với thực tế ở hiện tại.
Ví dụ:
- I wouldn’t do that if I were you. (Tôi sẽ không làm thế nếu tôi là bạn.) => Trái với thực tế ở hiện tại.
- If Jenny spoke English well, she would had a good job. (Nếu Jenny nói tiếng Anh tốt, cô ấy có thể có một công việc tốt.) => Điều kiện không có thật.
1.2. Cấu trúc câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện thường sẽ có 2 mệnh đề, trong đó mệnh đề If chia ở thì quá khứ đơn (Past Simple tense) và mệnh đề chính là would đi kèm động từ nguyên mẫu.
Mệnh đề If | Mệnh đề chính | Ví dụ | |
Động từ thường | If + S + V-ed/ V2, | S + would/ could/ should + V-bare | If it rained, you would get wet. (Nếu trời mưa, bạn sẽ bị ướt) = You would get wet if it rained. (Bạn sẽ bị ướt nếu trời mưa.) |
Động từ tobe | If + S + were/ weren’t + O, | S + would/ could/ should + V-bare | If I were you, I would give up smoking. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ bỏ hút thuốc.) = I would give up smoking if I were you. (Tôi sẽ bỏ hút thuốc nếu tôi là bạn.) |
2. Cách sử dụng câu điều kiện loại 2
2.1. Miêu tả hành động không xảy ra ở tương lai hoặc một điều giả tưởng
Câu điều kiện loại 2 dùng để miêu tả một hành động, tình huống hoặc sự việc có thể không xảy ra trong tương lai hoặc để tưởng tượng về một thế giới khác, một cuộc sống khác của bạn hoặc những người xung quanh bạn.
Ví dụ:
- If I were a millionaire, I would buy a mansion. (Nếu tôi là triệu phú, tôi sẽ mua một biệt thự.)
- If she
2.2. Sử dụng để đưa ra lời khuyên
Câu điều kiện loại 2 có thể được sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý, hoặc khi bạn muốn hỏi người khác về ý kiến hoặc lời khuyên.
Ví dụ:
- If I were you, I would save some money for emergencies. (Nếu tôi ở trong tình huống của bạn, tôi sẽ tiết kiệm một ít tiền cho những tình huống khẩn cấp.)
- If you want to lose weight, you should exercise regularly and eat healthier. (Nếu bạn muốn giảm cân, bạn nên tập thể dục đều đặn và ăn lành mạnh hơn.)
2.3. Sử dụng để yêu cầu, đề nghị
Câu điều kiện loại 2 thường được áp dụng để trình bày một yêu cầu hoặc đề xuất lịch sự cho người khác.
Ví dụ:
- It would be great if Jenny can do all the tasks tonight. (Sẽ thật tốt nếu Jenny có thể làm hết công việc trong tôi nay.)
- If you wouldn’t mind, could you pass me the salt, please? (Nếu bạn không phiền, bạn có thể pass cho tôi hội muối, được không?)
2.4. Dùng để từ chối đề nghị của ai đó
Câu điều kiện loại 2 có thể được sử dụng để giải thích tại sao bạn không thể thực hiện một hành động hoặc từ chối một đề nghị từ người khác.
Ví dụ:
- If I didn’t have a prior commitment, I would definitely join you for dinner tonight. (Nếu không có cam kết trước, chắc chắn tối nay tôi sẽ cùng bạn ăn tối.)
- If I were available, I would help you move to your new apartment. (Nếu tôi rảnh, tôi sẽ giúp bạn chuyển đến căn hộ mới)
3. Các biến thể của If loại 2
If + Past Simple, S + would/ could/ might/ had to... (+not) + be + V-ing
E.g.: If today were Sunday, I would be going to the theme park. (Nếu hôm nay là chủ nhật, thì tôi đã đang đi tới công viên giải trí.)
If + Past Simple, Past Simple
E.g.: If Sue completed her homework yesterday, she would be free today. (Nếu Sue hoàn thành bài tập hôm qua, cô ấy sẽ rảnh ngày hôm nay.)
If + Past Continuous, S + would/could (+not) + V-infinitive
E.g.: If Jane knew Minh was sleeping, she wouldn't play the music too loud. (Nếu Jane biết Minh đang ngủ, cô ấy sẽ không bật nhạc quá to.)
If + Past Perfect, S + would/could (+not) + V-infinitive
E.g.: If Peter had finished his task last weekend, he wouldn’t be so busy now. (Nếu Peter đã hoàn thành nhiệm vụ vào cuối tuần trước, anh ấy sẽ không quá bận rộn lúc này.)
Lưu ý: Tất cả các cấu trúc biến thể trên đều cho phép đảo mệnh đề If lên phía trước của mệnh đề chính, hãy nhớ rằng bạn phải loại bỏ dấu phẩy.
4. Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 2
Ngoài việc đảo ngược hai mệnh đề, trong câu điều kiện loại 2, bạn cũng có thể áp dụng đảo ngữ theo những cấu trúc sau đây:
Were + S + to + V-bare, S + would/could/might + V-bare
E.g.: If I go out, I would bring an umbrella with me. (Nếu tôi ra ngoài, tôi sẽ mang theo cây dù với tôi.) = Were I to go out, I would bring an umbrella with me.
Were + S + Noun / Adjective, S + would/could/might + V-bare
E.g.: If I were you, I would tell the truth. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói sự thật.) = Were I you, I would tell the truth.
Chú ý:
- Đối với dạng “if + mệnh đề chính” thì phải có dấu phẩy giữa 2 mệnh đề. Còn đối với dạng “mệnh đề chính + mệnh đề if” thì không cần có dấu phẩy.
- “If I were you” hoặc “If I were in your position” được dùng diễn tả lời khuyên.
- “Could” được dùng ở mệnh đề “if” nhằm diễn tả điều kiện có thể xảy ra theo lý thuyết, nhưng thực tế không thực hiện được.
5. Bài tập về câu điều kiện loại 2
Để bạn có thể hiểu rõ hơn về kiến thức và công thức của câu điều kiện loại 2, hãy cùng nhau áp dụng chúng vào làm một số bài tập nhỏ sau đây nhé!
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của động từ được cho
- If I ________ a car, I ________ to school. (HAVE, DRIVE)
- If she ________ foreign languages, she ________ a job more easily. (SPEAK, GET)
- I ________ to the doctor if I ________ you. (GO, BE)
- If I ________ the lottery, I ________ myself for a new life. (WIN, PREPARE)
- If I ________ a purse on the sidewalk, I ________ it to the lost and found office. (FIND, TAKE)
- If I ________ my own car, I ________ to take the bus to work every day. (HAVE, NOT HAVE)
- Jane ________ very happy if someone ________ her a job. (BE, OFFER)
- If she ________ a mouse, she ________. (SEE, PANIC)
- If my dad ________ more, we _____________ our holidays abroad. (EARN, SPEND)
- She ________ so much if she ________ smoking. (NOT COUGH, STOP)
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- What would you do if there _____ a hurricane?
A. could be B. would be C. was
- If I had more money, I _____ that TV.
A. will purchase B. would purchase C. purchased
- Could you help me fix the computer?
A. If I had time, I’d. B. I would if I knew how. C. I’d if I had known how to do it.
- If he _____ more careful, he wouldn’t keep breaking things.
A. were B. is C. was D. has been
- If we had more staff, we _____ to take on more projects.
A. were able B. will be able C. can be able D. would be able
Bài tập 3: Rewrite these sentences using type 2 conditional sentences
- I’m not going to buy that mobile phone because it’s too expensive.
- Marc is ill. He can’t go skiing with Steven.
- I can’t go to the movies this evening because I have to work overtime.
- I don’t know his email so I can’t send him an invitation.
- They don’t want to tell their mother the truth because she will get angry.
Bài tập 4: Complete the type 2 conditional sentences by filling in the correct verb forms
- If we (have) ______ had a yacht, we (sail) ______ the seven seas.
- If he (have) ______ more time, he (learn) ______ karate.
- She (spend) ______ a year in the USA if it (be) ______ easier to get a green card.
- She (not / talk) ______ to you if she (be) ______ mad at you.
- If you (go) ______ by bike more often, you (be / not) ______ so flabby.
Answer
Bài tập 1:
- If I had a car, I would drive to school.
- If she spoke foreign languages, she would get a job more easily.
- I would go to the doctor if I were you.
- If I won the lottery, I would prepare myself for a new life.
- If I found a purse on the sidewalk, I would take it to the lost and found office.
- If I had my own car, I wouldn’t have to take the bus to work every day.
- Jane would be very happy if someone offered her a job.
- If she saw a mouse, she would panic.
- If my dad earned more, we would spend our holidays abroad.
- She wouldn’t cough so much if she stopped smoking.
Bài tập 2: 1C; 2B; 3B; 4C; 5D
Bài tập 3:
- If that mobile phone wasn’t so expensive, I would buy it. / I would buy that mobile phone if it wasn’t so expensive.
- If Marc wasn’t ill, he could go skiing with Steven. / Marc could go skiing with Steven if he wasn’t ill.
- If I didn’t have to work overtime, I could go to the movies this evening. / I could go to the movies this evening if I didn’t have to work overtime.
- If I knew his email, I could send him an invitation. / I could send him an invitation if I knew his email.
- If they told their mother the truth, she would get angry. / Their mother would get angry if they told her the truth.
Bài tập 4:
- If we had a yacht, we would sail the seven seas.
- If he had more time, he would learn karate.
- She would spend a year in the USA if it was easier to get a green card.
- She would not talk to you if she was mad at you.
- If you went by bike more often, you would not be so flabby.
With these insights into type 2 conditional sentences, you've likely built up a foundational knowledge and confidence in using this structure flexibly and accurately.
I hope the above article can help you supplement important knowledge to master the type 2 conditional not only in daily communication but also in exams.
If you have any questions, feel free to comment below, and I'll be happy to help you.Xin cảm ơn bạn đã đọc bài viết và mong sớm gặp lại bạn trong các bài học về ngữ pháp IELTS quan trọng khác trên trang Mytour.