Key Takeaways |
---|
Tiêu chí chẩm điểm IELTS Writing Người học cần chú trọng đến tất cả các tiêu chí như Task Response, Coherence and Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range and Accuracy để phát triển kỹ năng viết của mình để nâng band điểm writing của mình. Các loại câu trong tiếng Anh Tiếng anh có câu đơn, câu ghép, câu phức và câu phức hợp. Trong đó câu đơn và câu phức có sự khác nhau ở cấu trúc, ý nghĩa, độ phức tạp, sự phong phú ngôn ngữ, và sự liên kết ý. Các kiểu câu đơn phổ biến Dùng để đưa ra chủ đề, quan điểm cá nhân và thông tin cơ bản là những chức năng chính của câu phức. Các loại câu phức phổ biến Sử dụng mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, so sánh, câu bị động để phát triển câu văn phức tạp và có sự liên kết hơn. |
Tiêu chí đánh giá của phần thi IELTS Writing
Task Response (Mức độ đáp ứng yêu cầu đề bài): Đánh giá khả năng của người viết trong việc đáp ứng đúng nhiệm vụ được yêu cầu trong đề bài. Người viết cần phân tích và hiểu rõ yêu cầu của đề, đưa ra quan điểm rõ ràng và hợp lý, và phát triển ý kiến một cách logic và mạch lạc.
Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và liên kết): Xem xét khả năng của người tham gia thi trong việc tổ chức và triển khai ý kiến một cách rõ ràng và chuẩn cấu trúc bài viết bao gồm các câu liên kết logic và mượt mà, và sử dụng các từ nối và cụm từ liên kết một cách hiệu quả.
Lexical Resource (Vốn từ vựng): Đánh giá khả năng sử dụng từ vựng phong phú, đa dạng và chính xác qua việc sử dụng các từ ngữ phù hợp, sử dụng từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa, và bài viết cũng thể hiện được khả năng sử dụng thành ngữ và cụm từ một cách tự nhiên.
Grammatical Range and Accuracy ( Ngữ pháp): Đánh giá khả năng của người học trong việc sử dụng ngữ pháp chính xác và đa dạng.
Phạm vi ngữ pháp (Grammatical Range): Để đạt điểm cao, bài viết cần được thể hiện qua các cấu trúc câu phức tạp và đa dạng. Điều này bao gồm việc sử dụng câu điều kiện, câu bị động, câu mệnh lệnh, câu so sánh, câu liên từ và các cấu trúc câu khác để biểu đạt ý kiến và thông tin một cách đa dạng và linh hoạt.
Độ chính xác ngữ pháp (Grammatical Accuracy): Để đạt điểm cao, người học cần thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp chính xác, tránh sai lầm ngữ pháp gây hiểu lầm. Điều này bao gồm việc sử dụng đúng thì và dạng từ, đặt đúng vị trí các từ và cụm từ trong câu, và sử dụng các cấu trúc câu một cách chính xác. Bài viết cần kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng không có lỗi sai ngữ pháp trong bài viết của mình.
Để đạt điểm cao trong phần IELTS Writing, người học cần chú trọng đến tất cả các tiêu chí trên và phát triển kỹ năng viết của mình trong cả khía cạnh nội dung và ngôn ngữ. Đặc biệt hơn hết, về tiêu chí grammatical Range and Accuracy (ngữ pháp) là điểm mà nhiều học sinh thấy khó khăn nhất, vậy nên bài viết này sẽ giúp các bạn học sinh cải thiện điểm Writing thông qua việc kết hợp các cấu trúc câu lại với nhau, cụ thể là cấu trúc câu đơn và câu phức được trình bày ở phần dưới đây.
Các thể loại câu trong tiếng Anh
Câu đơn là gì?
Định nghĩa: Câu đơn là một câu chỉ chứa một chủ ngữ và một động từ chính để diễn đạt một ý hoàn chỉnh và đầy đủ ý nghĩa, theo thông tin từ Walden University.
Ví dụ: "She sings beautifully.” (Cô ấy hát hay)
Ưu điểm khi sử dụng: Câu đơn đơn giản và dễ hiểu, thể hiện một ý duy nhất một cách rõ ràng và súc tích.
Nhược điểm khi sử dụng: Sử dụng câu đơn liên tục có thể làm cho văn bản trở nên đơn điệu và thiếu sự phong phú.
Câu ghép là gì?
Định nghĩa: Câu ghép là một câu có ít nhất 2 mệnh đề độc lập, được tạo thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều câu đơn với nhau bằng các liên từ như FANSBOY,… hoặc dấu câu phù hợp.
Ví dụ: "I like to read books, and my brother likes to watch movies." (Tôi thích đọc sách, và anh trai tôi thích xem phim.)
Ưu điểm khi sử dụng: Câu ghép cho phép biểu đạt nhiều ý trong một câu, tạo sự liên kết và sự phong phú cho văn bản.
Nhược điểm khi sử dụng: Sử dụng quá nhiều câu ghép có thể làm cho câu trở nên phức tạp và khó hiểu.
Câu phức là gì?
Định nghĩa: Câu phức là một câu được tạo thành từ một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ.
Ví dụ: "Although it was raining, they went for a walk." (Mặc dù trời đang mưa, họ đi dạo.)
Ưu điểm khi sử dụng: Câu phức cho phép biểu đạt mối quan hệ nguyên nhân-kết quả, điều kiện, thời gian hoặc tương quan giữa các sự việc, tăng điểm Grammatical Range and Accuracy.
Nhược điểm khi sử dụng: Việc sử dụng câu phức có thể làm câu trở nên dài và phức tạp, đôi khi gây khó khăn trong việc hiểu và viết chính xác.
Câu phức hợp là gì?
Định nghĩa: Một câu phức có ít nhất một mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc có thể đề cập đến chủ ngữ (who, which) trình tự/thời gian (since, while) hoặc các yếu tố nguyên nhân (vì, if) của mệnh đề độc lập,…
Ví dụ: "Because it was getting late, and I was tired, I decided to go home." (Vì đã trễ, và tôi cảm thấy mệt, nên tôi quyết định về nhà.)
Ưu điểm khi sử dụng: Câu phức hợp cho phép biểu đạt mối quan hệ phức tạp và sự kết hợp giữa các ý trong một câu, tăng điểm Grammatical Range and Accuracy.
Nhược điểm khi sử dụng: Việc sử dụng câu phức hợp có thể làm cho câu trở nên rườm rà và khó hiểu, đòi hỏi khả năng xử lý ngôn ngữ phức tạp hơn.
Sự khác biệt giữa câu đơn và câu phức
Cấu trúc:
Câu đơn: Chỉ chứa một nhóm từ và diễn đạt một ý hoàn chỉnh.
Câu phức: Bao gồm một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ.
Ý nghĩa:
Câu đơn: Diễn tả một ý duy nhất một cách rõ ràng và súc tích.
Câu phức: Biểu đạt mối quan hệ nguyên nhân-kết quả, điều kiện, thời gian hoặc tương quan giữa các sự việc.
Độ phức tạp:
Câu đơn: Đơn giản và dễ hiểu.
Câu phức: Có thể phức tạp hơn vì chứa nhiều mệnh đề và mối quan hệ phức tạp giữa chúng.
Sự phong phú ngôn ngữ:
Câu đơn: Thường không biểu đạt được sự phong phú và đa dạng ngôn ngữ.
Câu phức: Cho phép biểu đạt sự phong phú và đa dạng ngôn ngữ thông qua sự kết hợp của các mệnh đề phụ.
Sự liên kết ý:
Câu đơn: Đứng độc lập và không liên kết với câu khác.
Câu phức: Có thể liên kết với các câu khác để tạo sự liên kết ý và sự phát triển ý trong văn bản.
Tóm lại, câu đơn thể hiện một ý duy nhất một cách rõ ràng và súc tích, trong khi câu phức cho phép biểu đạt mối quan hệ phức tạp giữa các ý và tạo sự phong phú và đa dạng ngôn ngữ trong văn bản.
Lợi ích của việc kết hợp câu đơn và câu phức trong viết IELTS?
Sự đa dạng ngôn ngữ: Khi sử dụng cả câu đơn và câu phức, người viết có thể biểu đạt ý tưởng một cách phong phú và đa dạng hơn. Câu đơn sẽ giúp người viết truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và ngắn gọn, trong khi câu phức cho phép mô tả mối quan hệ phức tạp giữa các ý và điều kiện qua lại giữa các ý tưởng.
-
Sự kết hợp ý tưởng: Kết hợp câu đơn và câu phức giúp người học xây dựng một văn bản mạch lạc và logic. Bằng cách sử dụng câu phức, người viết có thể liên kết các ý tưởng và mô tả mối quan hệ nguyên nhân-kết quả, so sánh, tương quan và thời gian, điều này giúp tăng tính logic và sự liên kết của bài viết, trong khi câu đơn có thể sử dụng làm câu nêu mệnh đề chính trong đoạn.
Đáp ứng được yêu cầu IELTS Writing: Trong IELTS Writing, yêu cầu đề bài thường đòi hỏi người tham gia thi biểu đạt ý tưởng một cách chi tiết và phức tạp hơn. Vậy nên bằng cách sử dụng câu phức, người học có thể trình bày các ý tưởng một cách chính xác và rõ ràng, điều này được đánh giá cao trong tiêu chí chấm điểm của IELTS Writing, cụ thể là ở điểm Grammatical Range and Accuracy.
Sự linh hoạt và sự sáng tạo: Kết hợp câu đơn và câu phức mở ra nhiều cơ hội để thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ thông qua việc sử dụng cấu trúc câu đơn để truyền đạt thông tin cơ bản và sử dụng câu phức để thể hiện ý tưởng sâu sắc và phức tạp hơn. Điều này giúp bài viết có chiều sâu và dễ dàng theo dõi bởi người đọc.
Tuy nhiên, người viết cũng cần lưu ý sử dụng câu phức một cách chính xác và hiệu quả để đảm bảo rằng các mệnh đề phụ được sắp xếp và sử dụng một cách logic và rõ ràng, tránh sự phức tạp không cần thiết và xử lý ngôn ngữ phức tạp một cách chính xác để tránh sai sót ngữ pháp và dấu câu.
Cấu trúc câu đơn và câu phức trong phần viết của kỳ thi IELTS
Cấu trúc câu đơn sử dụng được trong phần viết của kỳ thi IELTS
Câu chủ đề: Đây là câu diễn đạt ý chính của đoạn văn.
Ví dụ: "Climate change is a pressing global issue."; "Education plays a crucial role in societal development."
Đưa ra thông tin cơ bản: Câu đơn được sử dụng để trình bày các thông tin cơ bản, như các sự kiện, số liệu, hoặc các sự thật rõ ràng mà không yêu cầu diễn đạt một mối quan hệ phức tạp.
Ví dụ: "The study found that 80% of participants preferred organic food."; "The population of the city reached 1 million in 2020."
Trình bày quan điểm cá nhân: Câu đơn có thể được sử dụng để trình bày quan điểm cá nhân hoặc lập luận ngắn gọn trong bài viết.
Ví dụ: "In my opinion, renewable energy is the solution to reducing carbon emissions.”; "I strongly believe that strict laws should be implemented to protect endangered species."
Những cấu trúc câu phức trong phần viết của kỳ thi IELTS
Trong bài thi IELTS Writing, sử dụng các cấu trúc câu phức có thể giúp người học biểu đạt ý tưởng phức tạp và mở rộng bài essay của mình. Dưới đây là một số cấu trúc câu phức phổ biến có thể sử dụng trong bài thi IELTS Writing:
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Theo thông tin từ trang British Council, mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là một loại mệnh đề được sử dụng để mở rộng thông tin về một người, vật hoặc sự việc trong câu chính. Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng một từ quan hệ như "who", "which", "that", "whose", "whom" và được kết nối với câu chính bằng một danh từ hoặc đại từ trong câu chính.
Mệnh đề quan hệ cung cấp thêm thông tin, mô tả, hoặc xác định về người hoặc vật được đề cập trong câu chính, loại câu này giúp làm giàu văn phong và tạo sự rõ ràng trong việc truyền đạt ý nghĩa của câu.
Ví dụ: "The book, which was written by a renowned author, provides valuable insights into the topic."
Mệnh đề quan hệ được rút gọn (Reduced Relative Clauses)
Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clauses) là một cách viết ngắn gọn mệnh đề quan hệ (relative clauses) bằng cách lược bỏ một số từ hoặc cụm từ không cần thiết. Mệnh đề quan hệ rút gọn thường được sử dụng để tránh sự lặp lại và làm cho câu trở nên ngắn gọn hơn.
Dưới đây là một số ví dụ về việc rút gọn mệnh đề quan hệ:
Lược bỏ đại từ quan hệ (Relative Pronouns):
Original: The book that I bought is on the table.
Reduced: The book I bought is on the table.
Lược bỏ động từ quan hệ (Relative Verbs):
Original: The girl who is singing has a beautiful voice.
Reduced: The girl singing has a beautiful voice.
Lược bỏ trạng từ quan hệ (Relative Adverbs):
Original: This is the place where we met for the first time.
Reduced: This is the place we met for the first time.
Lược bỏ giới từ quan hệ (Relative Prepositions):
Original: The house in which he grew up is now a museum.
Reduced: The house he grew up in is now a museum.
Cần lưu ý rằng khi rút gọn mệnh đề quan hệ, mệnh đề mới thu được phải vẫn có ý nghĩa rõ ràng và không gây hiểu nhầm. Việc sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn có thể giúp câu trở nên súc tích và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả. Tuy nhiên, giống như các kỹ thuật ngôn ngữ khác, việc sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn cần được thực hiện một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Trên bài thi IELTS Writing, việc sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn có thể góp phần nâng cao điểm số và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác.
Mệnh đề phụ thuộc (Subordinate Clauses)
Theo thông tin từ Trent University, mệnh đề phụ thuộc (Subordinate Clauses), còn được gọi là mệnh đề phụ (Dependent Clauses), là một loại mệnh đề không thể tồn tại độc lập mà phụ thuộc vào một mệnh đề chính (Main Clause) trong câu. Mệnh đề phụ thuộc cung cấp thông tin bổ sung hoặc điều kiện cho mệnh đề chính và không thể tồn tại một cách đầy đủ mà không có mệnh đề chính đồng thời.
Mệnh đề phụ thuộc thường được kết nối với mệnh đề chính bằng các liên từ phụ thuộc như "if", "although", "because", "when", "while", "since", "unless", "where", và nhiều từ khác.
Dưới đây là một số ví dụ về mệnh đề phụ thuộc:
Mệnh đề phụ thuộc với "if": If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
Mệnh đề phụ thuộc với "although": Although she studied hard, she didn't pass the exam. (Mặc dù cô ấy học chăm chỉ, nhưng cô ấy không đỗ kỳ thi.)
Mệnh đề phụ thuộc với "because": I couldn't attend the meeting because I was sick. (Tôi không thể tham dự cuộc họp vì tôi bị ốm.)
Mệnh đề phụ thuộc với "when": I will call you when I arrive at the airport. (Tôi sẽ gọi bạn khi tôi đến sân bay.)
Mệnh đề phụ thuộc với "while": She watched TV while she was cooking dinner. (Cô ấy xem TV trong khi đang nấu bữa tối.)
Mệnh đề phụ thuộc được sử dụng trong bài thi IELTS Writing để biểu thị các mối quan hệ như nguyên nhân-kết quả, điều kiện, thời gian hoặc tương quan giữa các sự việc trong văn bản. Việc sử dụng mệnh đề phụ thuộc giúp tăng tính linh hoạt và phong phú cho câu và biểu đạt ý tưởng một cách chi tiết.
Mệnh đề điều kiện (Conditional Clauses)
Mệnh đề điều kiện (Conditional Clauses) được sử dụng để diễn tả một điều kiện và kết quả có thể xảy ra dựa trên điều kiện đó. Mệnh đề điều kiện bao gồm hai phần chính: mệnh đề điều kiện (if-clause) và mệnh đề kết quả (main clause). Thông thường, mệnh đề điều kiện sẽ đi trước mệnh đề kết quả.
Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến của mệnh đề điều kiện:
Mệnh đề điều kiện loại 1 (First Conditional): Sử dụng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và kết quả của nó.
“If it rains tomorrow, I will stay at home”. (Nếu trời mưa ngày mai, tôi sẽ ở nhà.)
Mệnh đề điều kiện loại 2 (Second Conditional): Sử dụng để diễn tả một điều kiện không có thực trong hiện tại và kết quả không thể xảy ra.
“If I had a million dollars, I would travel around the world.” (Nếu tôi có một triệu đô, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Mệnh đề điều kiện loại 3 (Third Conditional): Sử dụng để diễn tả một điều kiện không có thực trong quá khứ và kết quả không thể thay đổi được.
“If I had studied harder, I would have passed the exam.” (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)
Mệnh đề điều kiện không đầy đủ (Zero Conditional): Sử dụng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một điều kiện luôn đúng.
“If you heat ice, it melts.” (Nếu bạn đun nóng đá, nó tan chảy.)
Mệnh đề điều kiện được sử dụng trong bài thi IELTS Writing để biểu đạt các tình huống ảnh hưởng và tạo ra các mối liên hệ giữa các sự việc. Việc sử dụng mệnh đề điều kiện giúp thể hiện khả năng suy luận và biểu đạt ý tưởng phức tạp hơn trong bài viết.
Câu bị động (Passive voice)
Câu bị động (Passive voice) được sử dụng để tập trung vào đối tượng chịu hành động thay vì người thực hiện hành động. Trong câu bị động, đối tượng của câu trở thành chủ ngữ và người hoặc vật thực hiện hành động được biểu thị bằng một cụm từ giới từ "by" hoặc không được đề cập.
Dưới đây là một số cấu trúc và ví dụ của mệnh đề bị động:
Cấu trúc chung: Passive voice: [be] + [past participle]
Ví dụ: The report was written by John. (Báo cáo đã được viết bởi John.)
Tuy nhiên, tuỳ theo thì động từ của câu mà thể bị động sẽ được sử dụng khác nhau, người viết cần lưu ý để tránh sai lỗi ngữ pháp. Mệnh đề bị động được sử dụng để trao đổi thông tin một cách khách quan, tập trung vào đối tượng hoặc sự việc thay vì người hoặc vật thực hiện hành động.
Câu so sánh (Comparison sentence)
Câu so sánh (Comparison sentence) là loại câu được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều sự vật, sự việc, hoặc tính chất với nhau.
Dưới đây là một số cấu trúc và ví dụ của mệnh đề so sánh:
So sánh bằng (Equality):
Cấu trúc: as + adjective/adverb + as
Ví dụ: She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy.)
So sánh hơn (Comparative):
Cấu trúc: subject + verb + comparative adjective/adverb + than + object
Ví dụ: The car is faster than the bicycle. (Xe hơi nhanh hơn xe đạp.)
So sánh nhất (Superlative):
Cấu trúc: subject + verb + the + superlative adjective + noun
Ví dụ: He is the tallest person in the room. (Anh ấy là người cao nhất trong phòng.)
So sánh kép (Double Comparatives):
Cấu trúc: the + comparative adjective + subject + verb + the + comparative adjective + object
Ví dụ: The more you practice, the better you become. (Càng luyện tập nhiều, bạn càng trở nên giỏi hơn.)
Mệnh đề so sánh được sử dụng để so sánh và so sát tính chất, khía cạnh hoặc hiệu suất của các sự vật hoặc sự việc khác nhau. Việc sử dụng mệnh đề so sánh giúp làm rõ và truyền đạt ý nghĩa so sánh một cách rõ ràng.
Nhớ rằng việc sử dụng cấu trúc câu phức phải đảm bảo tính chính xác ngữ pháp và sự rõ ràng trong biểu đạt ý tưởng. Đồng thời, hãy sử dụng một sự đa dạng cấu trúc câu phức để tránh sự lặp lại và tăng tính linh hoạt trong bài viết.
Phương pháp hòa trộn câu đơn và câu phức trong 1 đoạn văn
Nhiệm vụ viết IELTS 1
Theo nội dung cuốn IELTS Writing 2019 của Mytour, đề thi ngày 5/1/2019: The plans below show a student room for two people and a student room for one person at an Australian university.
The given diagrams illustrate the layout of two different student rooms at an Australian university.
Overall, the main differences between the two rooms are the price, the size, the features of each room, and how many people each room can accommodate. As can be seen, the first room is the larger, more expensive one, and has more features as well as can accommodate a greater number of people.
The first room is suitable for two people and costs $350 per week, while the second room is only suitable for one person and costs $200 per week. The first room is also significantly larger, at 6m x 4m, compared with the second room, which is only 6m x 2.5m.
The first room contains two beds, two study desks, two televisions, two cupboards, a bookshelf, and a table and chairs. Meanwhile, the second room only features one bed, one study desk, and one television, but has no cupboards, bookshelf, or table and chairs. Both rooms have similar kitchen and bathroom facilities.
Các câu đơn có trong bài viết
“The given diagrams illustrate the layout of two different student rooms at an Australian university” với động từ chính là illustrate và 1 chủ ngữ “The given diagrams” để paraphrase lại để bài một cách nhanh và chính xác nhất.
“The first room contains two beds, two study desks, two televisions, two cupboards, a bookshelf, and a table and chairs” cũng là 1 câu đơn, tuy nhiên câu này có chưa nhiều thành phần bổ ngữ phía sau động từ chính để bổ sung ý nghĩa cho câu.
“Both rooms have similar kitchen and bathroom facilities.” là một câu đơn với 1 chủ ngữ chính và 1 động từ chính.
Các câu phức có trong bài
“As can be seen, the first room is the larger, more expensive one, and has more features as well as can accommodate a greater number of people.” Đây là một câu phức bao gồm một mệnh đề chính (the first room is the larger, more expensive one, and has more features) và một mệnh đề phụ (as well as can accommodate a greater number of people).
“The first room is also significantly larger, at 6m x 4m, compared with the second room, which is only 6m x 2.5m.” câu này là một câu phức vì sử dụng mệnh đề quan hệ (which)
Và những câu còn lại là những câu ghép dùng để đưa ra thêm thông tin và bổ sung ý nghĩa cho câu đơn.
Nhờ việc sử dụng các loại câu tinh hoạt và đa dạng như thế, nên bài viết có chiều sâu và dễ dàng theo dõi, cũng như tránh được lỗi lặp từ, lặp cấu trúc.
Nhiệm vụ viết IELTS 2
Theo nội dung cuốn IELTS Writing 2020 của Mytour, đề bài ngày 11/1/2020: Spoken communication is more powerful than written communication. To what extent do you agree or disagree?
Some people may believe that speaking is a more powerful form of communication than writing. Personally, I think that both methods are highly effective. However, it simply depends upon the specific circumstance as to which is the most appropriate at the time.
On the one hand, speaking is an extremely effective and efficient mode of communication in certain contexts. Oral communication enables people to connect with their listeners on an emotional level. The tone of someone’s voice can powerfully convey a wide range of emotions, and that is why some people are able to inspire and influence others simply through a powerful speech, a song, or a poem. Secondly, misunderstandings can also be easily prevented when people interact face to face. For example, if one person is confused about what the other is saying, he can immediately ask for further explanation to ensure that the information being exchanged is completely understood.
On the other hand, writing can also be an effective tool in everyday communication. In the workplace, written messages, emails, and documents are effective tools, while speech may sometimes be ignored or interpreted in different ways, written forms are usually stated very clearly. Employees can therefore reread documents repeatedly to avoid miscommunication. Additionally, written documents are usually required in legal matters. This is the reason why many important documents, including memos, reports, job descriptions, and e-mails, are usually kept in written form.
In conclusion, both spoken and written modes of communication have their own purposes, benefits, and drawbacks that people have to carefully consider which mode to apply in each specific situation.
Phân tích câu đơn có trong bài:
“ Personally, I think that both methods are highly effective”
“On the one hand, speaking is an extremely effective and efficient mode of communication in certain contexts”
“Oral communication enables people to connect with their listeners on an emotional level”
“Secondly, misunderstandings can also be easily prevented when people interact face to face.”
“On the other hand, writing can also be an effective tool in everyday communication”
→ Những câu đơn thường được dùng để đưa ra quan điểm cá nhân hoặc main idea của bài viết
Phân tích câu phức trong bài:
“However, it simply depends upon the specific circumstance as to which is the most appropriate at the time.”
“For example, if one person is confused about what the other is saying, he can immediately ask for further explanation to ensure that the information being exchanged is completely understood. “
“In conclusion, both spoken and written modes of communication have their own purposes, benefits, and drawbacks that people have to carefully consider which mode to apply in each specific situation.”
→ Trong khi đó, những câu phức được sử dụng để giải thích vấn đề một cách sâu sắc và cung cấp thêm nhiều thông tin nhằm giải thích main idea của bài viết.
Thực hành áp dụng vào việc viết
Bài tập 1: Lựa chọn từ đúng
She nearly missed the train ___________ she had been waiting at the pier for over 30 minutes.
despite
owing to
even though
due to
I skipped dinner _____________ I was too fatigued.
as
since
due to
provided that
We were en route to a village _____________ we encountered an accident.
while
during
before
prior to
I aspire to become a doctor ______ I can make a difference in people's lives.
in order to
so as not to
thereby
for the purpose of
___________ you leave the house, remember to switch off the lights.
Before
As soon as
Following
Once
Bài tập số 2: Tái phát câu
Having been born in a craft village, I possess knowledge of the pottery-making process.
(BECAUSE)
→ ______________________________________________________Her dissatisfaction at the party prompted her desire to leave. (AS)
→ ______________________________________________________Despite being unwell, I am compelled to go to work. (ALTHOUGH)
→ ______________________________________________________
Given that tomorrow is a holiday, I have a day off work. (SO
→ ______________________________________________________
My decision to resign was influenced by my boss's failure to grant me a raise. (BECAUSE)
→ _____________________________________________________
Bài tập số 3: Sử dụng kiến thức đã học về câu đơn và câu phức, hãy viết bài theo gợi ý
Đề bài: Protecting the environment is everyone's responsibility. To what extent do you agree or disagree? Give reasons and examples to support your opinion.
Đoạn thân bài 1: Viết một đoạn với thể hiện sự đồng ý với tuyên bố trên. Với quan điểm thứ nhất là môi trường là điều kiện sống cần thiết cho tất cả mọi người để có thể tiếp tục sống, làm việc, và phát triển.
Đoạn thân bài 2: Viết một đoạn trình bày quan điểm của bạn về việc môi trường là trách nhiệm của mỗi người, có thể đề cập đến vai trò của cá nhân và cách các cá nhân có thể đóng góp vào việc bảo vệ môi trường.
Đáp án:
Bài tập 1:
1 - C
2 - A
3 - A
4 - A
5 - A
Bài tập 2:
Growing up in a craft village endowed me with knowledge about the pottery-making process.
Displeased with the party, she wished to depart.
Despite feeling unwell, I must go to work.
Since tomorrow is a holiday, I have a day off from work.
I opted to resign due to my boss's refusal to give me a raise.
Kết luận
Tham khảo
“Academic Guides: Grammar: Sentence Structure and Types of Sentences.” Sentence Structure and Types of Sentences - Grammar - Academic Guides at Walden University, Walden University, academicguides.waldenu.edu/writingcenter/grammar/sentencestructure#s-lg-box-9131421. Accessed 25 Dec. 2023.
“Relative Pronouns and Relative Clauses.” LearnEnglish, British Council, learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/relative-pronouns-relative-clauses. Accessed 25 Dec. 2023.
“The Subordinate Clause and the Complex Sentence.” History - Trent University, Trent University, www.trentu.ca/history/subordinate-clause-and-complex-sentence. Accessed 25 Dec. 2023.
“Writing Band Descriptors - British Council | TAKE IELTS.” Britishcouncil, British Council, May 2023, takeielts.britishcouncil.org/sites/default/files/ielts_writing_band_descriptors.pdf.