1. Tổng quan về câu đơn trong kỳ thi IELTS (Simple sentence)
Phần Writing được đánh giá là khó nhất trong 4 phần thi IELTS. Do đó, để viết một bài hoàn chỉnh, ngoài kỹ năng sử dụng ngôn từ linh hoạt, bạn cần phải áp dụng đúng và thành thạo các mẫu câu. Đây cũng là một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá xem bài thi có đáp ứng các tiêu chí chấm thi hay không.
Tuy nhiên, khi đối mặt với thực tế của kỳ thi IELTS, có rất nhiều thí sinh vẫn chưa phân biệt rõ về các loại câu như: câu đơn, câu ghép và câu phức. Do đó, hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về câu đơn (Simple sentence) để giúp bạn có thêm nhiều ý tưởng phong phú khi làm bài thi IELTS nhé.
2. Câu đơn trong ngôn ngữ Anh là gì?
Câu đơn trong ngôn ngữ Anh là một mệnh đề độc lập được tạo thành từ một chủ ngữ và một động từ. Khi nó đứng một mình, câu đơn có thể tồn tại mà không cần sự hỗ trợ của bất kỳ mệnh đề nào khác.
VD: Nước ngọt sôi ở 100 độ C (Fresh Water boils at 100 degrees Celsius)
In which:
- Fresh Water: chủ ngữ
- Boils: động từ
- At 100 degrees Celsius: bổ ngữ
Above is the simplest form of a simple sentence in English, although we can also encounter simple sentences with more complex structures such as:
Eg: Freshwater boils at 100 degrees and freezes at 0 degrees Celsius. (Nước ngọt sôi ở 100 độ và đóng băng ở 0 độ C.)
- Freshwater: chủ ngữ
- Boils: động từ 1
- Freezes: động từ 2
=> We can use more than one verb in a simple sentence. To connect verbs together, conjunctions are necessary. In the example above, we have the word “and”.
Eg: Freshwater and salt water do not boil and do not freeze at the same temperatures. (Nước ngọt và nước mặn không sôi và không đóng băng ở cùng nhiệt độ.)
- Freshwater: chủ ngữ 1
- Salt water: chủ ngữ 2
- Do not boil: động từ 1
- Do not freeze: động từ 2
=> Đây là ví dụ về trường hợp phức tạp nhất của câu đơn, đó là một câu đơn bao gồm nhiều chủ thể và nhiều động từ. Khi sử dụng câu đơn ở hình thức này, bạn cần đảm bảo động từ phía sau phù hợp với tất cả các chủ thể.
3. Cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh
Cấu trúc 1: Chủ thể + Động từ
Câu đơn trong tiếng Anh không cần thiết chỉ có 1 Subject (chủ ngữ) và 1 Verb (động từ). Phần này có thể thay đổi về số lượng một cách linh hoạt.
1 Subject + 1 Verb |
Ví dụ:
- She is dancing (Cô ấy đang nhảy)
- Peter lies on the bed. (Peter nằm trên giường.)
1 Subject + nhiều hơn 1 Verb |
Ví dụ:
- She is eating and talking. (Cô ấy đang ăn và nói chuyện)
- She is attacking him and kissing him. (Cô ấy đang tấn công anh ta và hôn anh ta.)
Nhiều hơn 1 Subject + 1 Verb |
Ví dụ:
- My friends and I like to do the same things. (Bạn bè của tôi và tôi thích làm những điều tương tự.)
- My neighbors and my friends go fishing every Sunday. (Những người hàng xóm của tôi và những người bạn của tôi đi câu cá vào Chủ Nhật hàng tuần.)
Nhiều hơn 1 Subject + Nhiều hơn 1 Verb |
Ví dụ: Phi công và tiếp viên hàng không nhận được mức lương tốt và có các công việc thú vị.
Cấu trúc 2: Chủ thể + Động từ + Tân ngữ
Một phương pháp khác để tạo ra câu đơn (Simple tense) là sử dụng động từ ngoại. Trong trường hợp này, câu của chúng ta sẽ phải bao gồm thêm Tân ngữ.
Ví dụ:
- They are eating apples. (Họ đang ăn táo)
- He kisses her. (Anh ấy hôn cô ấy)
Cấu trúc 3: Chủ thể + Động từ + Bổ ngữ
Cấu trúc này không được sử dụng để miêu tả một hành động mà thay vào đó sử dụng Động từ liên kết để miêu tả trạng thái, tính chất của Chủ thể (chủ ngữ).
Ví dụ:
- She and I are intelligent. (Anh ấy và tôi đều thông minh)
- She seems sad. (Cô ấy trông có vẻ buồn)
Cấu trúc 4: Chủ thể + Động từ + Trạng ngữ
Tiếp theo là cấu trúc với Trạng ngữ. Cấu trúc này bao gồm các yếu tố như nơi chốn (place), thời gian (time), mục đích (purpose), nguyên nhân (reason), cách thức (manner)..
Ví dụ:
- The meetings are every week. (Các cuộc họp diễn ra hàng tuần.)
- She will be here. (Cô ấy sẽ ở đây.)
Đối với mọi câu, chúng ta có thể thêm vào các Trạng từ (Adverb). Việc này giúp câu trở nên cụ thể hơn về nghĩa. Tuy nhiên, với cấu trúc này, Trạng từ là một phần bắt buộc. Nếu thiếu Trạng từ, câu sẽ mất đi ý nghĩa.
Cấu trúc 5: Chủ thể + Động từ + Tân ngữ + Tân ngữ
Cấu trúc này bao gồm hai Tân ngữ khác nhau. Tân ngữ đầu tiên được gọi là Đối tượng gián tiếp (Indirect Object), còn Tân ngữ thứ hai là Đối tượng trực tiếp (Direct Object).
Ví dụ:
- Nam gives me a flower. (Nam tặng tôi một bông hoa.)
- He teaches me how to drive. (Anh ấy dạy tôi cách học lái xe)
Cấu trúc 6: Chủ thể + Động từ + Tân ngữ + Bổ nghĩa cho Tân ngữ
Với cấu trúc này, ngoài Tân ngữ, chúng ta còn có Bổ nghĩa cho Tân ngữ (Object Complement).
Eg:
- The little dogs consider me their owner. (Những con chó nhỏ coi tôi là chủ nhân của chúng.)
- The guy named him superman. (Người ta đặt tên cho anh là siêu nhân)
Cấu trúc 7: Chủ từ + Động từ + Tân ngữ + Phụ từ
Cuối cùng là cấu trúc câu đơn với Tân ngữ và Phụ từ. Loại câu này thường đi cùng với trạng từ chỉ vị trí hoặc thời gian. Trong cấu trúc này người ta thường nhấn mạnh vị trí diễn ra của hành động.
Eg:
- She takes me to her place. (Cô ấy đưa tôi đến chỗ của cô ấy)
- The men drag him outdoors. (Những người đàn ông kéo anh ta ra ngoài.)
Tuy nhiên để một bài thi IELTS thuyết phục và đạt điểm cao nhất, bạn không nên dùng quá nhiều câu đơn này. Thay vào đó, hãy kết hợp với cả câu ghép, câu phức để giúp cho bài viết trở nên hấp dẫn và đạt yêu cầu nhé.
4. Câu ghép – Compound sentence
Câu ghép là câu có hai mệnh đề chính và được nối với nhau bởi các liên từ như or, and, but, so, yet… Lưu ý các liên từ này không bao giờ xuất hiện ở đầu câu mà luôn cần có dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy ở trước.
Eg:
- I am a student, and my mother is a teacher. (Tôi là học sinh, và mẹ tôi là giáo viên.)
- She has a fever, so she goes to buy medicine. (Cô ấy bị sốt, do vậy cô ấy đi mua thuốc.)
Chú ý:
Có một số trường hợp hai mệnh đề quá ngắn nên có thể không cần sử dụng dấu phẩy.
Ví dụ: I sing and he plays the guitar. (Tôi hát và anh ấy chơi đàn guitar)
Trong tiếng Anh, hai mệnh đề chính phải luôn dùng liên từ, không được phép chỉ dùng dấu phẩy.
5. Câu phức – Complex Sentence
Câu phức là cấu trúc chỉ có một câu độc lập và có ít nhất một câu phụ thuộc. Đặc biệt, chúng được nối với nhau bằng một liên từ.
Mệnh đề phụ thuộc có thể đi kèm với liên từ phụ thuộc (subordinate conjunction) hoặc các đại từ quan hệ (relative pronoun).
Ví dụ:
- We try to do what she did (Chúng tôi cố gắng làm những gì anh ấy đã làm.)
- If I were you, I would do my best to pass the exam. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ cố gắng hết sức để vượt qua kỳ thi.)
Chú ý:
- Ở câu ghép có coordinator và câu phức là subordinator.
- Chỉ sử dụng câu phức trong một đoạn văn Câu đầu tiên thường sẽ bắt đầu là câu chủ đề là câu đơn, nó mang ý nghĩa của đoạn văn.
- Những câu tiếp theo, bạn nên sử dụng câu phức để triển khai các ý
- Đoạn văn của bạn vừa có câu đơn và câu phức, thể hiện bạn là người biết cách sử dụng linh hoạt các loại câu khác nhau.
6. Câu ghép phức – Compound – Complex
Câu ghép phức tương tự câu phức, nhưng trong loại câu này có thêm một câu đơn hoặc câu ghép được kết hợp với một câu phức. Cấu trúc này phức tạp hơn so với câu phức.
Ví dụ: Sau khi tôi chạy 15km, tôi đã uống rất nhiều nước nhưng vẫn cảm thấy khát.
7. Bài tập câu đơn trong tiếng Anh
Bài 1: Rearrange these words to form correct sentences. (Sắp xếp lại các từ này để tạo thành các câu chính xác.)
1. Mr. Smith often watches TV.
__________________________________________________
2. Peter relaxed on the sofa.
__________________________________________________
3. My grandma baked cookies.
__________________________________________________
4. The child carries flowers.
__________________________________________________
5. The rabbit carries a basket.
__________________________________________________
6. The investigator looks for evidence.
__________________________________________________
Bài 2: Combine each pair of sentences provided below into a single sentence. (Kết hợp mỗi cặp câu dưới đây thành một câu đơn.)
1. The company offers freebies in order to attract customers.
__________________________________________________
2. James Mathews holds the position of club president and is known for his eloquence in speaking.
_______________________________________________
3. Pressing this button enables operation of the machine.
__________________________________________________
4. The batsman was struck by a bouncer and had to return to the pavilion.
__________________________________________________
5. Due to rough sea conditions, we had to cancel the voyage.
_________________________________________________
6. Despite being a small cot, I couldn't sleep on it.
__________________________________________________
Đáp án
Bài 1
- 1. Mr. Smith often watches TV.
- 2. Peter relaxed on the sofa.
- 3. My grandma baked cookies.
- 4. The child carries flowers.
- 5. The rabbit carries a basket.
- 6. The investigator looks for evidence.
- 1. The company offers freebies to attract customers.
- 2. James Mathews, an eloquent speaker, is the president of the club.
- 3. You can operate the machine by pressing this button.
- 4. Hurt by a bouncer, the batsman went back to the pavilion.
- 5. The sea being rough, we canceled the voyage.
- 6. The cot being small, I couldn’t sleep on it