Câu ghép trong tiếng Anh là gì?
Câu ghép (Compound Sentence) là loại câu được hình thành bằng cách kết hợp hai mệnh đề độc lập (Independent Clause) có mối liên hệ ý nghĩa với nhau.
Một trong những yếu tố quan trọng khi xây dựng câu ghép là sự kết nối giữa hai mệnh đề thông qua các thành phần như dấu chấm phẩy [ ; ], dấu phẩy [ , ] và các liên từ (conjunction).
Compound Sentence = Independent Clause 1 + Connector + Independent Clause 2
Ví dụ: She wants to go out for dinner, but he prefers eating at home.
Cấu trúc của câu ghép trong tiếng Anh
Để tạo ra một câu ghép hoàn chỉnh trong tiếng Anh, chúng ta cần tuân thủ những yếu tố quan trọng sau đây:
- Coordinator: Liên từ kết hợp, hay còn được mọi người gọi vui với từ viết tắt là F.A.N.B.O.Y.S
- Correlative Conjunction: Liên từ tương quan
- Conjunctive Adverb: Trạng từ liên kết
Dưới đây là ba yếu tố quan trọng, tương ứng với ba loại Connector mà bạn có thể sử dụng để hình thành một câu ghép (Compound Sentence).
Coordinator – Liên từ kết hợp
Compound Sentence = Independent Clause 1 + Coordinator + Independent Clause 2
Ví dụ: The woman had missed the subway, so she took the bus to work. (Người phụ nữ đã bỏ lỡ chuyến tàu điện ngầm, nên cô ấy đã đi xe buýt đi làm.)
Trong câu ví dụ trên, có thể thấy, câu ghép đã sử dụng liên từ kết hợp so để ghép hai mệnh đề độc lập với nhau tạo thành một câu ghép hoàn chỉnh.
Trong tiếng Anh, có tổng cộng 7 liên từ kết hợp, thường được viết tắt là F.A.N.B.O.Y.S. Khi sử dụng liên từ kết hợp, người học cần chọn liên từ phù hợp với mối quan hệ ngữ nghĩa giữa hai mệnh đề.
- For (bởi vì): Lý do, mục đích
- And (và): Bổ sung ý
- Nor (cũng không): Bổ sung thêm ý phủ định
- But (nhưng): Sự đối lập, trái ngược nhau
- Or (hoặc): Đưa ra thêm một sự lựa chọn khác
- Yet (nhưng/ tuy nhiên): Đưa ra một ý đối lập
- So (vì vậy): Kết quả, tác động, sự ảnh hưởng
Lưu ý: Khi sử dụng liên từ kết hợp, người học cần chú ý sử dụng dấu phẩy [ , ] (comma) ngay sau mệnh đề độc lập thứ nhất. Nếu thiếu dấu phẩy, câu ghép ấy sẽ mắc lỗi diễn đạt.
Correlative Conjunction – Liên từ tương quan
Compound Sentence = Correlative Conjunction + Independent Clause 1, Correlative Conjunction + Independent Clause 2
Ví dụ: Neither do I need to go, nor do I want to go. (Tôi không cần phải đi, và tôi cũng không muốn đi.)
Có thể thấy, đối với dạng câu ghép này, hai mệnh đề độc lập được đặt xen kẽ giữa cặp liên từ tương quan, đồng thời thể hiện mối quan hệ về mặt ngữ nghĩa với nhau giữa các mệnh đề.
Trong câu ví dụ, hai mệnh đề đối lập được nối nhau với liên từ tương quan Neither…nor mang ý nghĩa phủ định. Cả hai mệnh đề theo sau neither và nor đều đảo ngữ.
Một vài liên từ tương tự khác:
- Either…or: Hai sự lựa chọn hoặc hai kết quả
- Just as… so…: Sự giống nhau về mặt ngữ nghĩa giữa hai mệnh đề
- Not only… but also: Nhấn mạnh các hành động, sự việc xảy ra cùng một lúc
- Whether… or…: Hai sự lựa chọn hoặc hai phương án
- No sooner… than: Trình tự trước sau giữa hai mệnh đề
Lưu ý: Khi sử dụng liên từ tương quan, người học cần đặt dấu phẩy [ , ] (comma) sau mệnh đề độc lập thứ nhất.
Trạng từ nối – Conjunctive Adverb
Compound Sentence = Independent Clause 1; + Conjunctive Adverb, + Independent Clause 2
Ví dụ: The woman had missed the subway; therefore, she took the bus to work.
(Người phụ nữ đã bỏ lỡ chuyến tàu điện ngầm, nên cô ấy đã đi xe buýt đi làm.)
Ở ví dụ trên, trạng từ liên kết therefore được sử dụng ngay sau mệnh đề độc lập thứ nhất, thể hiện mối quan hệ về mặt ý nghĩa kết quả giữa hai mệnh đề với nhau.
Một số trạng từ nối khác:
- Trạng từ liên kết thể hiện kết quả của hành động, sự việc của mệnh đề trước: As a result, Therefore, Consequently, Accordingly
- Trạng từ liên kết dùng để bổ sung thêm thông tin cho mệnh đề trước: Moreover, Furthermore, In addition, Additionally, Besides
- Trạng từ liên kết thể hiện sự đối lập, trái ngược giữa hai mệnh đề:
Ngoài ra, chúng ta còn có trạng từ liên kết In fact dùng để bổ nghĩa hoặc phủ nhận lại ý của mệnh đề trước đó. Trạng từ Otherwise được sử dụng sau lời đề nghị nhằm thể hiện kết quả của một sự việc nếu không làm theo đề nghị đó.
Lưu ý: Để tạo một câu ghép có trạng từ liên kết, người học cần đặt dấu chấm phẩy [ ; ] sau mệnh đề độc lập thứ nhất và một dấu phẩy [ , ] ngay sau trạng từ liên kết.
Sử dụng dấu chấm phẩy [ ; ]
Compound Sentence = Independent Clause 1; Independent Clause 2.
Ví dụ: Poland was the first nation in Eastern Europe to reject consumerism; others quickly followed. (Ba Lan là nước đầu tiên ở Đông Âu từ chối chủ nghĩa tiêu dùng; các nước khác sau đó nhanh chóng thực hiện theo.)
Với dạng câu ghép được tạo thành từ dấu chấm phẩy [ ; ], hai mệnh đề độc lập cần có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Nếu không, bạn có thể phân tách hai mệnh đề độc lập đó thành hai câu đơn và giữa chúng sử dụng dấu chấm.
Phân biệt giữa câu ghép và câu phức trong tiếng Anh
Tiêu chí | Câu ghép (Compound Sentence) | Câu phức (Complex Sentence) |
Khái niệm | Là loại câu có ít nhất hai mệnh đề độc lập có mối quan hệ chặt chẽ với nhau về mặt ý nghĩa kết hợp với nhau. | Là loại câu bao gồm sự kết hợp giữa một mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc. |
Cấu trúc câu | Sử dụng các liên từ kết hợp, liên từ tương quan, trạng từ liên kết và dấu chấm phẩy | Sử dụng mệnh đề quan hệ, mệnh đề danh từ và liên từ phụ thuộc |
Mệnh đề trong câu | Hai mệnh đề trong câu ghép có thể tách rời nhau | Các mệnh đề trong câu phức không thể tách rời nhau |
So sánh câu đơn và câu ghép trong tiếng Anh
Tiêu chí | Câu ghép (Compound Sentence) | Câu đơn (Simple Sentence) |
Khái niệm | Là loại câu có ít nhất hai mệnh đề độc lập có mối quan hệ chặt chẽ với nhau về mặt ý nghĩa kết hợp với nhau | Là loại câu đơn giản nhất, bao gồm chỉ một chủ ngữ (subject) và chỉ một vị ngữ (predicate), hay nói cách khác chỉ chứa một mệnh đề độc lập |
Cấu trúc câu | Sử dụng các liên từ kết hợp, liên từ tương quan, trạng từ liên kết và dấu chấm phẩy | Chủ ngữ trong câu có thể là chủ ngữ đơn hoặc chủ ngữ ghép. Vị ngữ bao gồm động từ (verb), hoặc bao gồm động từ và tân ngữ (object), hoặc động từ, tân ngữ và bổ ngữ (modifier) |
Mệnh đề trong câu | Hai mệnh đề trong câu ghép có thể tách rời nhau | Là một mệnh đề độc lập nên một câu đơn chỉ chứa một vị ngữ là động từ được chia. |
Đề bài tập về câu ghép trong tiếng Anh
Bài 1: Complete the sentences below using appropriate conjunctions
- Mary has called Tom for a long time, _________ he hasn’t answered yet.
- They are working hard, ___________ they are making progress in their jobs.
- Serah is not going to the meeting, ________ does she want to go.
- David wants to go out for dinner, _________ he doesn’t have enough money.
- She didn’t go to class, ________ she was sick.
- Parents should always talk to their children, _________ they might need help.
- You should hurry, _________ we will be late for the party.
- Peter had many options, _________ he chose to study abroad.
Bài 2: Fill in the blanks below with the correct linking adverbs
- They missed the flight; therefore/however, they managed to go to the meeting on time.
- Tom has a quick temper; otherwise/consequently, nobody talks to him.
- She likes children; in fact/as a result, she loves them so much.
- Timmy was seriously hurt; however/moreover, he recovered quickly.
- He is qualified for the position; accordingly/additionally, he has all the necessary qualifications.
- Liz studies well; besides/as a result, she usually gets good marks.
- Everyone wants to be successful; nevertheless/furthermore, not everyone makes the necessary effort.
- Charles must be returning home by car; therefore/additionally, he’s not picking up your call.
Bài 3: Determine whether the following sentences are complex or compound
- As I was walking through the woods, I noticed a bear following me.
- He will launch his own company if he is not hired for this position.
- You have to keep your eyes closed when swimming.
- The majority of the students major in law, and they all have stellar academic records.
- Nick claimed he was too exhausted and disappointed to try again.
- The people who control the world through their words are far more powerful than the people who control it with their swords.
- Despite the fact that I am aware she already has a boyfriend, I absolutely like her.
- The female I told you about is this one.
- In case you were wondering, my husband’s work shift caused me to relocate to Vancouver.
- Neither the voice nor the lesson of the teacher appeals to me.
Đáp án
Bài 1: Complete the sentences below using matching conjunctions
- But
- And
- Nor
- But
- For
- For
- Or
- But
Bài 2: Complete the sentences below by choosing the right linking adverb
- However
- Consequently
- In fact
- However
- Additionally
- As a result
- Nevertheless
- Therefore
Bài 3: Are the following complex sentences or compound sentences?
- Câu phức
- Câu phức
- Câu phức
- Câu ghép
- Câu phức
- Câu phức
- Câu phức
- Câu phức
- Câu phức
- Câu ghép