1. Câu giả thuyết là gì?
Câu giả thuyết (Subjunctive) hay còn được gọi là câu cầu khiến, là loại câu được sử dụng khi người nói mong muốn ai đó làm việc gì. Tuy nhiên, mẫu câu này thể hiện sự yêu cầu một cách lịch sự thay vì chỉ ra sự bắt buộc.
E.g:
- The doctor suggested that I stop smoking for a healthier life. (Bác sĩ khuyên tôi nên dừng hút thuốc để sống khoẻ mạnh hơn.)
- It is necessary that she prepares everything before tomorrow. (Điều cần thiết là cô ấy nên chuẩn bị mọi thứ trước ngày mai.)
2. Các dạng cấu trúc câu giả thuyết
2.1. Câu giả thuyết với Would rather that
Cấu trúc giả thuyết với ‘Would rather’ ở hiện tại hoặc tương lai
Trong cấu trúc giả thuyết này, động từ sau chủ ngữ thứ hai sẽ được chia ở thì quá khứ đơn. Tuy nhiên, với động từ “to be”, chúng ta phải chia thành “were” ở tất cả các ngôi trong tiếng Anh.
Cấu trúc:
S1 + would rather that + S2 + V-ed/PI |
E.g:
- I would rather it were not raining. (Tôi mong bây giờ trời đang không mưa)
- They would rather they worked at the same company. (Họ ước họ được làm chung công ty.)
Cấu trúc giả thuyết với ‘would rather’ ở quá khứ
Cấu trúc giả thuyết với ‘would rather’ ở quá khứ thể hiện sự mong muốn hoặc nuối tiếc về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc:
S1 + would rather that + S2 + had + V-ed/PII |
E.g:
- I would rather he hadn’t showed up at the party last night. (Tôi ước gì anh ta đừng xuất hiện ở bữa tiệc tối qua.)
- My mother would rather that I had had enough meals during my time in college. (Mẹ tôi mong tôi đã ăn uống đầy đủ hồi đi học đại học.)
2.2. Câu giả thuyết với các động từ khác
Trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta có thể nhận ra cấu trúc giả thuyết qua một số động từ như sau:
Động từ | Nghĩa | Động từ | Nghĩa |
advise | khuyên nhủ | ask | yêu cầu
|
command | bắt buộc | demand | yêu cầu |
desire | mong ước | insist | khăng khăng |
propose | đề xuất | recommend | đề nghị |
request | yêu cầu | suggest | gợi ý |
urge | giục giã | move | điều khiển |
Cấu trúc:
S1 + động từ giả định + that S2 +V (bare/ inf) + O |
E.g:
- The doctor advised that she stop staying up too late. (Bác sĩ khuyên cô ấy nên dừng thức quá khuya.)
- The lecturer requires that our class take the last class before summer vacation. (Giảng viên yêu cầu lớp chúng tôi đi học tiết cuối trước khi nghỉ hè.)
2.3. Câu giả thuyết với tính từ
Các tính từ được sử dụng trong cấu trúc giả thuyết nhằm diễn đạt các ý nghĩa quan trọng và cần thiết.
Tính từ | Nghĩa | Tính từ | Nghĩa |
Advised | được khuyên | Necessary | cần thiết |
Important | quan trọng | Imperative | cấp bách |
Crucial | cốt yếu | Desirable | đáng khao khát |
Vital | sống còn | Best | tốt nhất |
Urgent | khẩn thiết | Essential | thiết yếu |
Recommended | được đề xuất | Obligatory | bắt buộc |
Cấu trúc:
It + to be + tính từ giả định + that + S + V (bare/ inf) + O |
E.g:
- It was urgent that Mary leave for the office at once. (Việc khẩn cấp là Mary cần tới văn phòng ngay lập tức.)
- It is essential that Vu find his key. (Tốt nhất là Vũ nên tìm thấy chìa khóa của anh ấy.)
2.4. Câu giả thuyết khi sử dụng với “It’s time”
Cấu trúc giả định với “It’s time” dùng để diễn tả tính cấp thiết của một hành động cần được thực hiện tại thời điểm nói. Có thể sử dụng các cấu trúc sau:
It’s time + S + V-ed/P2: đã đến lúc ai đó phải làm gì |
It’s time + (for sb) + to + V-inf ….: đã đến lúc ai đó phải làm gì |
E.g:
- It’s time you went to an English class. (Đến lúc cậu phải đi học tiếng Anh rồi đấy)
- It’s time for me to take my chance (Đã đến lúc tôi giành lấy cơ hội của mình rồi.)
3. Bài tập về cấu trúc câu giả thuyết
Bài 1: Phân loại động từ theo dạng chính xác của nó
- It’s a good idea for her _________ (learn) Vietnamese.
- The teacher _________ (suggest) that parents _________ (help) their children to do their homework.
- I would rather that Luna _________ (tell) me about her difficulties.
- It’s about time she _________ (apply) for a new job.
- It’s important that she _________ (receive) this document before 4 pm.
- Linda _____ (advise) that we _____ (try) samgyetang when we ______ (come) to Seoul.
- Son _________ (say) that it’s high time _________ (buy) a new TV.
- It is best that we _________ (have) our foods now.
- It’s about time you _________ (call) your father.
- I would rather you ____ (go) home now.
Bài 2: Viết lại câu bằng câu giả thuyết
1. Anh ta đã yêu cầu cô giúp đỡ anh trai với bài tập tiếng Anh.
→ Anh ta đã yêu cầu …..
2. Jenny desired the mechanic to repair her car today.
→ Jenny requested ….
3. The teacher instructed the children to maintain silence.
→ The teacher urged …..
4. My manager suggested it would be beneficial for me to accept this new position.
→ My manager recommended …..
5. “She ought to resolve her issue on her own,” I remarked.
→ I proposed ….
Đáp án
Bài 1:
- to learn
- suggests – help
- told
- applied
- receive
- advised – try – come
- said – to buy
- have
- called
- went
Bài 2:
1. He requested that she assist her brother with the English homework.2. Jenny requested that the mechanic repair her car today.3. The teacher insisted that the children maintain silence.4. My manager suggested that I accept this new position.5. I proposed that she resolve her problem herself.Hy vọng bài viết này đã giúp các bạn hiểu được cách sử dụng cấu trúc giả định. Đây là cấu trúc trang trọng, thích hợp cho việc viết email trang trọng và bài nói, bài viết trong IELTS. Hãy áp dụng mẫu câu này nhiều để ghi nhớ hiệu quả!