Câu hỏi đuôi là điều gì?
Ví dụ:
He is working, isn’t he?
Anh ấy đang làm việc, đúng không?
Ở ví dụ trên, người học có thể nhận ra phần đuôi của câu hỏi ở dạng: động từ (isn’t) + chủ ngữ (he) trong khi phần trước đó của câu hỏi ở dạng mệnh đề: chủ ngữ (he) + động từ (is working).
Trong tiếng Việt, cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh tương đương với cấu trúc câu hỏi bắt đầu với “Có … không?” hoặc kết thúc câu hỏi có “…, phải không/đúng không?”.
Ví dụ:
Có phải cô ấy là bác sĩ không?
She is a doctor, isn’t she?
Ví dụ:
My brother has already seen that film, hasn’t he?(Anh trai tôi đã xem bộ phim đó rồi, đúng không?)
They do not do homework, do they?(Họ không làm bài tập về nhà, đúng không?)
Trong các ví dụ trên, các cụm “hasn’t he” và “do they” là phần đuôi được thêm vào sau các câu lần lượt là “my brother has already seen that film” và “they do not do homework” để tạo được các câu hỏi đuôi hoàn chỉnh.
Bên cạnh đó, trong câu hỏi đuôi, người học cần lưu ý nguyên tắc tổng quát như sau:
Mệnh đề khẳng định => câu hỏi đuôi sử dụng phủ định
Mệnh đề phủ định => câu hỏi đuôi sử dụng khẳng định
Luôn dùng dạng viết tắt với các động từ ở câu hỏi đuôi
Chỉ sử dụng các đại từ nhân xưng: I, you, we, they, he, she, it trong câu hỏi đuôi
Video hướng dẫn tự học:
Phân loại loại câu hỏi đuôi (tag questions)
Câu hỏi đuôi ở dạng phủ định
Câu hỏi đuôi với động từ tobe
Chủ ngữ | Thì hiện tại | Thì quá khứ | Lưu ý |
---|---|---|---|
He/She/It Danh từ số ít Danh từ không đếm được | Mệnh đề, isn’t he/she/it? | Mệnh đề, wasn’t I/he/she/it? | Với danh từ số ít chỉ người, người học dùng chủ ngữ “he/she”; danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được chỉ vật, người học dùng “it” thay vì nhắc lại danh từ đó. |
You/We/They/I Danh từ số nhiều | Mệnh đề, aren’t I/ you/we/they? | Mệnh đề, weren’t you/we/they? | Với danh từ số nhiều chỉ người hoặc vật, người học dùng chủ ngữ “they” thay vì nhắc lại danh từ đó. |
Ví dụ với động từ tobe ở hiện tại:
She is smart, isn’t she?
Cô ấy thông minh mà, đúng không?
They are soldiers, aren’t they?
Họ là chiến binh, đúng không?
That car is expensive, isn’t it?
Cái xe đó đắt, đúng không?
Trong ví dụ trên, chủ ngữ là danh từ số ít “that car” nên khi sử dụng câu hỏi đuôi, người học sử dụng đại từ “it” để thay thế “that car”.
These books are interesting, aren’t they?
Những cuốn sách này hay, đúng không?
Trong ví dụ trên, chủ ngữ là danh từ số nhiều “these books” nên khi sử dụng câu hỏi đuôi, người học sử dụng đại từ “they” thay thế “these books”.
Ví dụ với động từ tobe ở quá khứ:
At that time yesterday, she was sleepy, wasn’t she?
Vào giờ này hôm qua, có phải cô ấy thấy buồn ngủ?
We were amazed at the stunning views in DaLat, weren’t we?
Chúng ta đã ngạc nhiên trước các cảnh đẹp tuyệt vời ở Đà Lạt, đúng không?
A pair of jeans was cheaper in the past, wasn’t it?
Một chiếc quần vải jeans trong quá khứ thì rẻ hơn, có đúng không?
Trong ví dụ trên, chủ ngữ “a pair of jeans” là danh từ số ít nên khi sử dụng câu hỏi đuôi, người học sử dụng đại từ “they” thay thế “a pair of jeans”.
Children were malnourished years ago, weren’t they?
Nhiều năm trước, trẻ em bị thiếu chất dinh dưỡng, đúng không?
Trong ví dụ trên, chủ ngữ “children” là danh từ số nhiều nên khi sử dụng câu hỏi đuôi, người học sử dụng đại từ “they” thay thế “children”.
Câu hỏi đuôi với trợ động từ have/has
Chủ ngữ | Cấu trúc |
He/She/It Danh từ số ít Danh từ không đếm được | Mệnh đề (hiện tại hoàn thành), hasn’t he/she/it? Với danh từ số ít chỉ người, người học dùng chủ ngữ “he/she”; danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được chỉ vật, người học dùng “it” thay vì nhắc lại danh từ đó. |
I/you/we/they Danh từ số nhiều | Mệnh đề (hiện tại hoàn thành), haven’t I/you/we/they? Với danh từ số nhiều chỉ người hoặc vật, người học dùng chủ ngữ “they” thay vì nhắc lại danh từ đó. |
Ví dụ:
He has already prepared dinner for family, hasn’t he?
Anh ấy vừa chuẩn bị xong bữa tối cho cả nhà, đúng không?
That book has been published recently, hasn’t it?
Quyển sách đó đã được xuất bản gần đây, đúng không?
Trong ví dụ trên, chủ ngữ “that book” là danh từ số ít chỉ vật nên khi sử dụng câu hỏi đuôi, người học sử dụng đại từ “it” thay thế “that book”.
Some food has been left for latecomers, hasn’t it?
Một vài món ăn đã được để lại cho những người đến muộn, đúng không?
Trong ví dụ trên, chủ ngữ “some food” là danh từ không đếm được nên khi sử dụng câu hỏi đuôi, người học sử dụng đại từ “it” thay thế “some food”.
They have been to Italy before, haven’t they?
Họ đã từng đến Ý trước đó rồi, đúng không?
Scientists have answered some mysterious questions about space, haven’t they?
Các nhà khoa học đã trả lời được một vài câu hỏi bí ẩn về không gian, đúng không?
Trong ví dụ trên, chủ ngữ “scientists” là danh từ số nhiều nên khi sử dụng câu hỏi đuôi, người học sử dụng đại từ “they” thay thế “scientists”.
Câu hỏi đuôi với trợ động từ do/does/did
Chủ ngữ | Trợ động từ do/does | Trợ động từ did |
He/She/It Danh từ số ít Danh từ không đếm được | Mệnh đề (hiện tại đơn), doesn’t he/she/it? Với danh từ số ít chỉ người, người học dùng chủ ngữ “he/she”; danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được chỉ vật, người học dùng “it” thay vì nhắc lại danh từ đó. | Mệnh đề (quá khứ đơn), didn’t + đại từ nhân xưng tương ứng? Lưu ý: Khi câu sử dụng “used to” (đã từng), câu hỏi đuôi sử dụng trợ động từ “didn’t” |
I/you/we/they Danh từ số nhiều | Mệnh đề (hiện tại đơn), don’t I/we/they? Với danh từ số nhiều chỉ người hoặc vật, người học dùng chủ ngữ “they” thay vì nhắc lại danh từ đó. |
Ví dụ:
She always uses laptop to watch TV, doesn’t she?
Cô ấy luôn dùng máy tính xách tay để xem TV, đúng không?
They want to rebuild that temple, don’t they?
Họ muốn xây dựng lại ngôi đền đó, đúng không?
Humans lived in caves millions of years ago, didn’t they?
Loài ngoài đã từng sống trong hang động hàng nghìn năm về trước, đúng không?
He used to live in London, didn’t he?
Anh ấy từng sống ở Luân Đôn, đúng không?
Câu hỏi đuôi với động từ thiếu
Cấu trúc | Mệnh đề, can’t/shouldn’t/won’t/couldn’t,... + đại từ nhân xưng tương ứng? |
Ví dụ:
He can speak many languages, can’t he?
Anh ấy có thể nói được nhiều ngôn ngữ, đúng không?
He should be on time in the interview, shouldn’t he?
Anh ấy nên đến đúng giờ ở buổi phỏng vấn, đúng không?
Câu hỏi đuôi ở dạng khẳng định
Câu hỏi đuôi với động từ tobe
Chủ ngữ | Thì hiện tại | Thì quá khứ | Lưu ý |
He/She/It Danh từ số ít Danh từ không đếm được | Mệnh đề, is he/she/it? | Mệnh đề, was I/he/she/it? | Với danh từ số ít chỉ người, người học dùng chủ ngữ “he/she”; danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được chỉ vật, người học dùng “it” thay vì nhắc lại danh từ đó. |
You/We/They/I Danh từ số nhiều | Mệnh đề, are you/we/they? Mệnh đề, am I? | Mệnh đề, were you/we/they? | Với danh từ số nhiều chỉ người hoặc vật, người học dùng chủ ngữ “they” thay vì nhắc lại danh từ đó. |
Ví dụ:
He is not a doctor, is he?
Anh ấy không phải là bác sĩ, đúng không?
That pencil is not yours, is it?
Cái bút chì đó không phải của bạn, đúng không?
Trong ví dụ trên, chủ ngữ “that pencil” là danh từ số ít, do vậy, trong phần câu hỏi đuôi, người học sẽ sử dụng đại từ “it” thay thế “that pencil”.
This dish is not as delicious as you expected, is it?
Món này không ngon như bạn tưởng tượng, đúng không?
Trong ví dụ trên, chủ ngữ “this dish” là danh từ không đếm được, do vậy, trong phần câu hỏi đuôi, người học sẽ sử dụng đại từ “it” thay thế “this dish”.
I am not the person you are looking for, am I?
Tôi không phải là người mà bạn đang tìm, đúng không?
They are not cooking now, are they?
Họ đang không nấu cơm, đúng không?
Books in libraries are not arranged in alphabet order, are they?
Sách trong thư viện được sắp xếp theo chữ cái, đúng không?
Các ví dụ với thì quá khứ đơn tương tự, người học chỉ cần chú ý động từ tobe tương ứng là “was/were”.
Câu hỏi đuôi với trợ động từ have/has
Chủ ngữ | Cấu trúc |
He/She/It Danh từ số ít Danh từ không đếm được | Mệnh đề (hiện tại hoàn thành), has he/she/it? Với danh từ số ít chỉ người, người học dùng chủ ngữ “he/she”; danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được chỉ vật, người học dùng “it” thay vì nhắc lại danh từ đó. |
I/you/we/they Danh từ số nhiều | Mệnh đề (hiện tại hoàn thành), have I/you/we/they? Với danh từ số nhiều chỉ người hoặc vật, người học dùng chủ ngữ “they” thay vì nhắc lại danh từ đó. |
Ví dụ:
He has not met her since last weekend, has he?
Anh ấy vẫn chưa gặp cô ấy kể từ cuối tuần trước, đúng không?
My T-shirt has not been delivered, has it?
Cái áo phông của tôi vẫn chưa được chuyển đi, đúng không?
Trong ví dụ trên, chủ ngữ “my T-shirt” là danh từ số ít, do đó trong câu hỏi đuôi, người học sử dụng đại từ “it” thay thế “my T-shirt”.
Air pollution has not been alleviated, has it?
Vấn đề ô nhiễm môi trường vẫn chưa suy giảm, đúng không?
Trong ví dụ trên, chủ ngữ “air pollution” là danh từ không đếm được, do đó trong câu hỏi đuôi, người học sử dụng đại từ “it” thay thế “air pollution”.
We have not sent our request to our head teacher, have we?
Chúng ta vẫn chưa gửi yêu cầu cho cô chủ nhiệm, đúng không?
Plans for new projects have not been completed yet, have they?
Các kế hoạch cho các dự án mới vẫn chưa hoàn thành, đúng không?
Trong ví dụ trên, chủ ngữ “plans for new projects” là danh từ số nhiều, do đó trong câu hỏi đuôi, người học sử dụng đại từ “they” thay thế “plans for new projects”.
Câu hỏi đuôi với trợ động từ do/does/did
Chủ ngữ | Trợ động từ do/does | Trợ động từ did |
He/She/It Danh từ số ít Danh từ không đếm được | Mệnh đề (hiện tại đơn), does he/she/it? Với danh từ số ít chỉ người, người học dùng chủ ngữ “he/she”; danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được chỉ vật, người học dùng “it” thay vì nhắc lại danh từ đó. | Mệnh đề (quá khứ đơn), did + đại từ nhân xưng tương ứng? |
I/you/we/they Danh từ số nhiều | Mệnh đề (hiện tại đơn), do I/we/they? Với danh từ số nhiều chỉ người hoặc vật, người học dùng chủ ngữ “they” thay vì nhắc lại danh từ đó. |
Ví dụ:
He does not agree to go with me, does he?
Anh ấy không đồng ý đi với tôi, đúng không?
Her dog doesn't like walking on crowded streets, does it?
Con chó của cô ấy không thích đi trên các con đường đông đúc, đúng không?
Trong ví dụ trên, chủ ngữ “her dog” là danh từ số ít, do vậy trong câu hỏi đuôi, người học sử dụng đại từ “it” thay thế cho “her dog”.
Water does not cause any harm to my body, does it?
Nước không gây ra bất cứ tác hại nào cho cơ thể tôi, đúng không?
Trong ví dụ trên, chủ ngữ “water” là danh từ không đếm được, do vậy trong câu hỏi đuôi, người học sử dụng đại từ “it” thay thế “water”.
They do not eat fast food regularly, do they?
Họ không ăn thức ăn nhanh thường xuyên, đúng không?
Some women do not play sports as much as men, do they?
Một vài phụ nữ không chơi thể thao nhiều như nam giới, đúng không?
Trong ví dụ trên, chủ ngữ “some women” là danh từ số nhiều, do vậy trong câu hỏi đuôi, người học sử dụng đại từ “they” thay thế cho “some women”.
In the past, people did not have the Internet, did they?
Trong quá khứ, mọi người không có mạng, đúng không?
Câu hỏi đuôi với động từ thiếu
Cấu trúc | Mệnh đề, can/should/will/could,... + đại từ nhân xưng tương ứng? |
Ví dụ:
We cannot continue this project, can we?
Chúng ta không thể tiếp tục dự án này, đúng không?
Young people should not lead a sedentary lifestyle, should they?
Người trẻ không nên sống lối sống lười vận động, đúng không?
Một số trường hợp đặc biệt
Câu hỏi đuôi với các trạng ngữ mang ý nghĩa phủ định: never, seldom, barely, hardly, scarcely.
Khi câu có các trạng từ nêu trên ở vế trước, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định vì bản thân các trạng từ này mang nghĩa phủ định.
Ví dụ:
He never goes to work by bus, does he?
Anh ấy không bao giờ đi làm bằng đi xe buýt, đúng không?
They hardly eat out, do they?
Họ ít khi ăn ngoài, đúng không?
Câu hỏi đuôi với “Let’s”
Trong câu hỏi đuôi bằng đầu bằng “Let’s”, phần đuôi sẽ chứa cụm từ mặc định “shall we”.
Cấu trúc | Let’s + V (nguyên thể), shall we? |
Ví dụ:
Let’s grab some food, shall we?
Chúng ta đi ăn chút gì đó nhé?
Câu hỏi đuôi với “There”
Trong câu hỏi đuôi mở đầu bằng “There”, phần đuôi sẽ sử dụng chính động từ có sẵn ở mệnh đề trước kết hợp cùng chủ ngữ “there”.
Cấu trúc | There is/are + danh từ, isn’t/aren’t there? There isn’t/aren’t + danh từ, is/are there? There will be + danh từ, won’t there? |
Ví dụ:
There is a garden near your house, isn’t there?(Có phải có một cái vườn gần nhà bạn không?)
There are not any street markets in this city, are there?(Có phải không có bất kỳ cái chợ đường phố nào ở thành phố này, đúng không?)
There will be extra lanes built for cyclists, won’t there?(Sẽ có thêm các làn đường cho người đi xe đạp, đúng không?)
Cấu trúc câu hỏi đuôi với đại từ không xác định
Trường hợp 1: Trong câu hỏi đuôi với chủ ngữ là các đại từ bất định mang nghĩa phủ định như Nobody/No one, động từ ở phần đuôi sẽ dùng ở thể khẳng định với động từ số nhiều như are/were; have; do kết hợp với chủ ngữ mặc định “they”.
Cấu trúc | Nobody/No one + is + bổ ngữ, are they? Nobody/No one + V (chia số ít), do they? Nobody/ No one + has + động từ phân từ, have they? |
Ví dụ:
Nobody knows her name, do they?
Không ai biết tên cô ấy, đúng không?
No one is suitable for this position, are they? Không một ai phù hợp với vị trí này, đúng không?
Nobody has gained such a high score in that subject, are they?
Không một ai từng đạt được điểm cao như thế ở môn đó, đúng không?
Chú ý: Với chủ ngữ là “Nothing”, người học áp dụng công thức tương tự bên trên; tuy nhiên, chủ ngữ ở phần đuôi sử dụng là “it”.
Ví dụ:
Nothing is more important than job satisfaction in the workplace, is it?
Không gì quan trọng hơn sự hài lòng trong công việc, đúng không?
Nothing changes in your latest plan, does it?
Không có gì thay đổi trong kế hoạch mới nhất của bạn, đúng không?
Trường hợp 2: Trong câu hỏi đuôi với chủ ngữ là các đại từ bất định như: Everyone/Someone/Everybody/Somebody/Anyone/Anybody, động từ ở phần đuôi sử dụng khẳng định hoặc phủ định sẽ căn cứ vào động từ ở mệnh đề phía trước và kết hợp với chủ ngữ mặc định “they”. Ngoài ra, nếu sử dụng động từ tobe ở câu hỏi đuôi, người học sử dụng are/were; đối với trợ động từ người học sử dụng do/have.
Ví dụ:
Somebody chooses to study abroad at an early age, don’t they?
Một vài người chọn đi du học từ độ tuổi trẻ, đúng không?
Anybody is not allowed to enter this area without permission, are they?
Bất kỳ ai cũng không được phép vào khu vực này nếu như không có sự cho phép, đúng không?
Someone has not informed me about the incidents, have they?
Một số người chưa báo cáo cho tôi về các sự cố, đúng không?
Câu hỏi đuôi của câu mệnh lệnh
Trong câu hỏi đuôi bắt đầu bằng Don’t + động từ nguyên thể hoặc Động từ nguyên thể + Tân ngữ, phần đuôi sử dụng cụm mặc định “will you”.
Ví dụ:
Don’t bring snacks to meeting rooms, will you?
Không được mang đồ ăn vặt vào phòng họp, đúng không?
Wear a helmet when trekking, will you?
Phải đội mũ bảo hiểm khi leo núi, đúng không?
Câu hỏi đuôi với chủ ngữ “I” kết hợp với một trong số các động từ “think/believe/expect/reckon,... that” + mệnh đề
Khi câu hỏi đuôi bắt đầu bằng chủ ngữ “I” kết hợp với một trong số các động từ kể trên, người học sử dụng câu hỏi đuôi cho phần mệnh đề phụ.
Ví dụ:
He thinks that she can win a scholarship this semester, can’t she?
Anh ấy nghĩ rằng cô ấy có thể giành được học bổng kỳ này, đúng không?
People believe that air quality in big cities is improved by banning private vehicles, isn’t it?
Mọi người tin rằng chất lượng không khí ở các thành phố lớn được cải thiện bằng việc cấm các phương tiện cá nhân, đúng không?
Trong các câu trên, người học có thể nhận thấy các động từ chính trong mệnh đề phụ (bắt đầu từ “that”) lần lượt là “can win” và “is improved”; các động từ này sẽ được sử dụng ở thể phủ định cho phần câu hỏi đuôi.
Lưu ý: Nếu chủ ngữ khác đại từ nhân xưng “I” thì câu hỏi đuôi được hình thành dựa theo động từ liền sau chủ ngữ đó.
Ví dụ:
She thinks that you are the best dancer in the team, doesn’t she?
Cô ấy nghĩ rằng bạn là diễn viên múa giỏi nhất trong đội, đúng không?
Trong câu trên, chủ ngữ là “she” và động từ theo sau là “thinks” - đây là động từ thường, do vậy, câu hỏi đuôi sử dụng trợ động từ “doesn’t”.
Ứng dụng của câu hỏi đuôi
Ngữ điệu của câu hỏi
Khi người nói lên giọng ở phần câu hỏi đuôi, điều đó có nghĩa rằng người nói đang muốn hỏi hoặc xác nhận thông tin được đề cập ở vế trước.
Ví dụ:
You have not travelled to the beach, have you?
Bạn chưa từng đi biển, thật không?
Nếu người nói lên giọng ở phần “have you”, lúc này, người nói muốn xác nhận thông tin “Liệu việc bạn chưa từng đi biển” là thật hay không.
Ngược lại, nếu người nói xuống giọng ở câu hỏi đuôi, điều đó có nghĩa rằng người nói đang đồng tình hoặc tìm kiếm sự đồng tình ở phía người nghe.
Ví dụ:
He sings beautifully, doesn’t he?
Anh ấy hát rất hay, phải không?
Nếu người nói xuống giọng ở phần “doesn’t he”, lúc này, người nói muốn người nghe đồng tình với quan điểm của mình đó là “Anh ấy hát rất hay.”
Cách phản hồi câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi có thể được coi là một dạng câu hỏi Yes/No, do đó, người học sử dụng cách trả lời tương tự đối với câu trả lời cho câu hỏi Yes/No. Cụ thể, khi trả lời “Yes” là xác nhận/đồng tình, khi trả lời “No” là phủ nhận/không đồng tình.
Ví dụ:
Câu hỏi: You have not finished your homework yet, have you?
Trả lời:
Yes, I have => khi câu trả lời là “Yes” điều đó có nghĩa là “đã hoàn thành bài tập rồi”.
No, I haven’t => khi câu trả lời là “No”, điều đó có nghĩa là “chưa hoàn thành bài tập”.
Tổng kết
Tài liệu tham khảo:
Alexander, L, G. Longman English Grammar.
Lê, Q.T. (2004). Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ [Contrastive study of languages]. Hanoi: Hanoi National University Press.
Collins Dictionary: Tag questions