
1. Tổng quan lý thuyết về câu hỏi đuôi (tag question) trong tiếng Anh
1.1. Câu hỏi đuôi là gì?
Trong tiếng Việt, khi muốn bày tỏ hoặc xác nhận một thông tin, ta có thể thêm phần “phải không” vào câu của mình. Ví dụ:
“Bạn là học viên lớp JR09 của Mytour, phải không?”“Hôm nay là một ngày thật đẹp phải không?”
Tương tự, câu hỏi đuôi (tag question) được dùng để biểu đạt cấu trúc này. Hai câu trên có thể chuyển thành tiếng Anh như sau:
You are from class JR09 at Mytour, aren’t you?It is such a beautiful day, isn’t it?
Vì vậy, câu hỏi đuôi (tag question) được sử dụng khi người nói muốn yêu cầu một sự xác nhận cụ thể.
1.2. Cấu trúc câu hỏi đuôi
Dù nội dung có thế nào, theo quy tắc chung, một câu hỏi đuôi trong tiếng Anh luôn bao gồm 2 thành phần chính:
statement (mệnh đề chính/ mệnh đề trần thuật) + tag (phần câu hỏi)
đó là:
- mệnh đề chính:: chủ ngữ + động từ (+tân ngữ)
- phần câu hỏi: trợ động từ/động từ khuyết thiếu + chủ ngữ
Trong đó, 2 thành phần này sẽ đối lập nhau. Nghĩa là nếu phần trần thuật là khẳng định, phần câu hỏi đuôi sẽ là phủ định và ngược lại.

Ví dụ:
The weather is really nice, isn’t it?You have finished your homework, haven’t you?My answer isn’t correct, is it?I shouldn’t tell Mary about that, should I?
1.3 Một số lưu ý khi tạo câu hỏi đuôi (tag question)
1.3.1 Chủ ngữ
Nếu chủ ngữ mệnh đề chính là… | phần câu hỏi là…. | Ví dụ |
đại từ (I/you/we/they/he/she/it) | lặp lại đại từ | He is the owner of the dog, isn’t he? |
danh từ | đại từ tương ứng thay thế | Penguins cannot fly, can’t they? |
đại từ bất định (everything/nothing) | it | Nothing ever happens around here, doesn’t it? |
no one, nobody, someone, somebody, everyone, everybody, anyone, anybody | they | No one will buy this house, won’t they? |
this/that | it | This is your umbrella, isn’t it? |
these/those | they | Those are your sister’s books, aren’t they? |
1.3.2 Động từ chính
Nếu động từ mệnh đề chính là… | phần câu hỏi là…. | Ví dụ |
trợ động từ (auxiliary verbs) | trợ động từ lặp lại | You have watched GOT, haven’t you? |
động từ khiếm khuyết (modal verbs) | động từ khiếm khuyết | I must finish my homework before 7 o’clock, musn’t I? |
động từ thường (ordinary verbs) | trợ động từ do/does/did tương ứng | The Beatles started with 4 members, did they? |
(I) am | aren’t I (thay vì | I am right, aren’t I? |
Các bạn có thể tham khảo thêm 5 trường hợp đặc biệt của Câu hỏi đuôi
2. Cách trả lời câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
Nếu mệnh đề chính là khẳng định, cách trả lời sẽ tương tự trong tiếng Việt.
The moon goes round the earth, doesn’t it? (Mặt trăng xoay quanh Trái đất, phải không?)– Yes. ( Đúng. Mặt trăng xoay quanh Trái đất)
Tuy nhiên, nếu mệnh đề chính phủ định, cách trả lời sẽ khác so với tiếng Việt
“Đàn ông không thể đẻ con phải không? – Đúng (Tôi đồng ý với bạn vì họ không thể đẻ con).”
Tuy nhiên, khi sang tiếng Anh, câu trả lời thể hiện sự đồng ý này sẽ không được dịch là yes.
Men don’t have babies, do they? (Đàn ông không thể đẻ con phải không?)– No. They don’t have babies. Không (tôi đồng ý với bạn vì họ không thể đẻ con)– Yes. They don’t have babies.
Một số ví dụ tương tự:
The winter in the North is really cold, isn’t it? Yes, it is really cold.(Mùa đông ở miền Bắc rất lạnh đúng không? – Đúng, nó rất lạnh.)
Lions live in Amazon, don’t they? No, they don’t!(Sư tử sống ở Amazon phải không? – Không, chúng không sống ở đó.)
Vietnamese people don’t like rice, do they? – Yes, they do(Người Việt không thích ăn cơm phải không? – Không, họ thích ăn cơm mà.)
Some foreign people cannot eat fish sauce, can they? – No, they cannot.(Một vài người ngoại quốc không thể ăn nước mắm phải không? – Đúng, họ không thể)
Để trả lời đúng cho câu hỏi đuôi, cách dễ nhất là trả lời theo ý nghĩa của mệnh đề chính.
3. Cách sử dụng câu hỏi đuôi
- Khi người nói không chắc chắn và muốn xác định thông tin trong câu nói có chính xác hay không.
You don’t know her address, do you? ⇒ Bạn không biết địa chỉ nhà của cô ấy phải không? (Người nói không chắc chắn người nghe biết địa chỉ nên hỏi để xác định lại)
- Khi người nói muốn xem liệu người nghe có đồng ý với mình hay không.
It is such a beautiful day, isn’t it?⇒ Hôm nay là ngày đẹp trời nhỉ (Người nói muốn biết liệu người nghe có đồng ý với người nói về việc trời đẹp)
Chúng ta có thể nhận diện (nếu là người nghe) hoặc phản ứng (nếu là người nói) về mục đích câu hỏi đuôi bằng cách nhấn nhá ngữ điệu trong câu.
Nếu ta nói cao giọng, đó là một câu hỏi thực sự. Nhưng nếu ta nói thấp giọng, ta đang mong đợi sự đồng ý.
Trên đây là tóm tắt những điều cần nhớ về Câu hỏi đuôi (tag question) trong tiếng Anh. Đây không phải là một chủ đề ngữ pháp quá khó và được sử dụng chủ yếu trong hội thoại, giao tiếp hơn là tiếng Anh học thuật. Vì vậy, bạn chỉ cần chú ý một số quy tắc và luyện tập nhiều là có thể nhớ dễ dàng. Chúc bạn học tốt.