1. Khái niệm về pháp luật?
Pháp luật là tập hợp các quy tắc bắt buộc chung do Nhà nước ban hành hoặc công nhận và đảm bảo thực hiện, thể hiện ý chí của giai cấp thống trị và là yếu tố điều chỉnh các quan hệ xã hội nhằm phù hợp với lợi ích của giai cấp đó.
Hiện nay ở Việt Nam, giáo trình và sách báo pháp lý thường có nhiều định nghĩa về pháp luật từ góc độ pháp luật thực định. Những định nghĩa này chủ yếu chỉ khác nhau về cách diễn đạt, nhưng đều phản ánh quan điểm pháp luật như một loại quy tắc ứng xử của con người, khác biệt cơ bản với các chuẩn mực xã hội khác như đạo đức và phong tục tập quán.
Pháp luật là tập hợp các quy tắc chung do Nhà nước thiết lập hoặc công nhận và đảm bảo thực thi, nhằm điều chỉnh các mối quan hệ xã hội theo định hướng và mục tiêu của Nhà nước.
2. Các đặc điểm chung của pháp luật
Pháp luật có 5 đặc điểm chính:
- Được cấu thành từ hệ thống các quy tắc xử sự mang tính bắt buộc chung
- Phản ánh ý chí của Nhà nước
- Do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành hoặc công nhận và đảm bảo thực hiện
- Biểu hiện dưới các hình thức như: pháp luật tập quán, pháp luật án lệ, văn bản quy phạm pháp luật
- Nhà nước có thể áp dụng các biện pháp cưỡng chế để bảo đảm việc thực thi pháp luật.
3. Bản chất của pháp luật
Bản chất của pháp luật bao gồm hai đặc điểm chính sau đây:
Bản chất giai cấp của pháp luật
Tương tự như nhà nước, bản chất pháp luật thể hiện sự giai cấp của nó, không tồn tại 'pháp luật tự nhiên' hay pháp luật không mang tính giai cấp.
- Bản chất giai cấp của pháp luật được thể hiện qua việc pháp luật phản ánh ý chí của giai cấp thống trị, với nội dung ý chí đó được xác định bởi điều kiện vật chất của giai cấp đó. Giai cấp thống trị, nhờ vào quyền lực nhà nước, đã thể hiện ý chí của mình thông qua nhà nước, hợp pháp hóa và được bảo vệ thực hiện bởi sức mạnh của nhà nước.
- Mục tiêu của pháp luật là điều chỉnh các quan hệ giữa các giai cấp và tầng lớp trong xã hội, vì vậy pháp luật đóng vai trò điều chỉnh giai cấp các quan hệ xã hội, nhằm hướng các quan hệ xã hội phát triển theo trật tự phù hợp với ý chí của giai cấp thống trị và củng cố vị thế của giai cấp đó.
Bản chất xã hội của pháp luật
- Bản chất của pháp luật còn được thể hiện qua tính xã hội của nó. Tính xã hội của pháp luật thể hiện ở chỗ pháp luật là kết quả của quá trình 'chọn lọc tự nhiên' trong xã hội. Mặc dù các quy phạm pháp luật được các cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành để điều chỉnh các quan hệ xã hội, nhưng chỉ những quy phạm phù hợp với thực tiễn mới được giữ lại và công nhận, tức là những quy phạm 'hợp lý' và 'khách quan' được phần lớn xã hội chấp nhận và phù hợp với lợi ích của đa số.
- Giá trị xã hội của pháp luật còn thể hiện ở việc quy phạm pháp luật không chỉ là thước đo hành vi của con người mà còn là công cụ kiểm nghiệm các quá trình và hiện tượng xã hội, giúp nhận thức và điều chỉnh các quan hệ xã hội, đồng thời định hướng sự phát triển phù hợp với các quy luật khách quan.
4. Các đặc điểm cơ bản của pháp luật
Dựa trên quan điểm về pháp luật như đã nêu, chúng ta có thể thấy pháp luật có những đặc điểm cơ bản như sau:
Trước tiên, pháp luật có tính quyền lực nhà nước
Tính quyền lực nhà nước là một đặc điểm quan trọng của pháp luật. Để quản lý và tổ chức các hoạt động trong xã hội, nhà nước cần dựa vào pháp luật. Pháp luật có thể được nhà nước ban hành hoặc thừa nhận các quy tắc xử sự hiện có như đạo đức, phong tục tập quán, tín ngưỡng tôn giáo... Pháp luật, với vai trò là những quy tắc xử sự, thể hiện các yêu cầu và quyền hạn của nhà nước đối với hành vi của các cá nhân trong xã hội. Nói cách khác, pháp luật phản ánh ý chí của nhà nước. Thông qua pháp luật, nhà nước quyết định những gì người dân được làm, không được làm hoặc bắt buộc phải làm. Nhà nước có thể sử dụng nhiều phương tiện khác nhau để đảm bảo thực hiện pháp luật, yêu cầu các cá nhân và tổ chức tuân thủ. Khi cần, nhà nước có thể áp dụng biện pháp cưỡng chế để bảo vệ pháp luật, xử lý vi phạm và đảm bảo sự nghiêm chỉnh trong thực thi pháp luật trong đời sống xã hội.
Thứ hai, pháp luật mang tính quy phạm phổ biến
'Quy phạm' đề cập đến các tiêu chuẩn, mẫu mực và chuẩn mực. Các quy định pháp luật cung cấp các tiêu chuẩn và hướng dẫn cho nhận thức và hành vi của mọi cá nhân và tổ chức trong xã hội. Khi đối diện với các tình huống được pháp luật dự đoán, các chủ thể sẽ hành xử theo các mẫu mà nhà nước đã đề ra. Pháp luật giúp tổ chức và cá nhân biết rõ các quyền và nghĩa vụ của mình trong các hoàn cảnh cụ thể, điều chỉnh hành vi của mọi người và tổ chức trong các lĩnh vực khác nhau của cuộc sống xã hội trên toàn quốc.
Thứ ba, pháp luật có cấu trúc hệ thống
Pháp luật là một hệ thống gồm các quy phạm, nguyên tắc và khái niệm pháp lý. Nó điều chỉnh các quan hệ xã hội bằng cách tác động lên hành vi của các chủ thể, làm cho các quan hệ phát triển theo hướng mà nhà nước mong muốn. Dù pháp luật điều chỉnh nhiều lĩnh vực khác nhau, các quy định của nó không tồn tại riêng lẻ mà có sự liên kết chặt chẽ, tạo nên một hệ thống thống nhất.
Thứ tư, pháp luật có tính hình thức rõ ràng
Pháp luật được thể hiện qua các hình thức cụ thể như tập quán pháp, án lệ, và văn bản quy phạm pháp luật. Các quy định pháp luật được ghi chép một cách rõ ràng, cụ thể trong các văn bản chính thức, tránh sự mơ hồ và đảm bảo rằng chúng có thể được hiểu và thực hiện đồng bộ trên toàn xã hội.
5. Vai trò của pháp luật
Pháp luật đóng vai trò thiết yếu trong đời sống xã hội. Nó không chỉ là công cụ quan trọng đảm bảo sự ổn định và hoạt động của xã hội và đạo đức, mà còn là phương tiện quản lý nhà nước hiệu quả. Pháp luật tạo điều kiện cho sự phát triển của ý thức đạo đức, làm trong sạch đời sống xã hội và góp phần xây dựng các giá trị mới.
- Pháp luật là công cụ để nhà nước điều chỉnh mọi khía cạnh của đời sống xã hội.
- Pháp luật là phương tiện bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của từng công dân.
Mytour đã cung cấp thông tin về pháp luật để giúp bạn trả lời câu hỏi Nội dung nào dưới đây không phải là đặc trưng của pháp luật? Hy vọng bài viết sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết!