1. Câu hỏi trong tiếng Anh là gì?
Câu nghi vấn (interrogative sentence) trong tiếng Anh là một dạng câu hỏi và thường được nhận diện bằng câu được kết thúc bằng dấu chấm hỏi ở cuối câu. Câu nghi vấn thường được sử dụng với mục đích xác nhận thông tin, thu thập thông tin, thậm chí là để thể hiện cảm xúc để tạo thêm sự thú vị, cảm xúc cho cuộc trò chuyện.
Ví dụ:
- What is your full name? (Tên đầy đủ của bạn là gì?)
- Could you please tell me how to get to the post office? (Bạn có thể chỉ giúp tôi cách để đi đến bưu điện được không?)
- What do you do in your free time? (Bạn thường làm gì lúc rãnh?)
- When do you go to school? (Khi nào bạn đi đến trường?)
- Which is your car? (Chiếc nào là xe của bạn?)
- Can you sing in a higher tone? (Bạn có thể hát ở một tone giọng cao hơn không?)
2. Các loại câu hỏi tiếng Anh và cách áp dụng
Trong tiếng Anh, có nhiều dạng câu hỏi được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau. Hãy cùng Mytour khám phá và nắm bắt các loại câu hỏi này nhé.
2.1. Câu hỏi YES/ NO
Những câu hỏi YES/ NO thường được sử dụng để xác nhận thông tin (có hoặc không). Người nghe thường trả lời bằng câu khẳng định hoặc phủ định từ câu hỏi.
Trong dạng câu hỏi YES/ NO này, các động từ trợ giúp như “tobe”, “do’”, did”, “have”, “has”, “had” hoặc các động từ modal như “will”, “can”, “may”, “should”,… thường được di chuyển lên đầu câu, trước chủ ngữ.
Tình huống 1: Với động từ tobe
Công thức chung: To be + S + danh từ/ tính từ/ trạng từ chỉ nơi chốn?
Khẳng định: Am/ Is/ Are + S + danh từ/ tính từ/ trạng từ chỉ nơi chốn?
Ví dụ:
- Is this Lane’s house? (Đây có phải là nhà của Lane không?)
- Are those your pets? (Kia có phải là những thú cưng của bạn không?)
Phủ định: Am/ Is/ Are + not + S + danh từ/ tính từ/ trạng từ chỉ nơi chốn?
Ví dụ:
- Isn’t she a nurse? (Có đúng là cô ấy không phải là một y tá?)
- Isn’t he a lier? (Có phải anh ấy không phải là kẻ nói dối không?)
Tình huống 2: Đối với động từ thông thường
Thì hiện tại đơn
Công thức chung: Trợ động từ + S + động từ?
Dạng khẳng định: S + V sau Do/ Does?
Ví dụ:
- Does your sister like drawing? (Có phải em gái của bạn thích vẽ không?)
- Does he read a comic? (Có phải anh ấy đọc một quyển truyện tranh không?)
Dạng phủ định: S + V không sau Do/ Does?
Ví dụ:
- Doesn’t she love swimming? (Cô ấy không thích bơi lội à?)
- Don’t they play badminton? (Họ không chơi xổ sống à?)
Thì quá khứ đơn
Công thức chung: Trợ động từ + S + động từ?
Dạng khẳng định: S + đã + V?
Ví dụ:
- Did you tell her that you came? (Bạn đã nói với cô ấy là bạn đã đến chưa?)
- Did you see my brother last night? (Bạn có thấy anh trai tôi tối qua không?)
Dạng phủ định: S + chưa + V?
Ví dụ:
- Didn’t you go into my room yesterday? (Bạn đã không đi vào phòng tôi hôm qua đúng không?)
- Didn’t you see my laptop? (Bạn đã không thấy laptop của tôi phải không?)
Thì tương lai đơn
Công thức chung: Trợ động từ + S + động từ?
Dạng khẳng định: Sẽ + S + V?
Ví dụ:
- Will you go to university next year? (Có phải bạn sẽ đến trường đại học vào năm sau?)
- Will they check out tomorrow? (Có phải học sẽ rời đi vào ngày mai?)
Dạng phủ định: Sẽ + không + S + V?
Ví dụ:
- Won’t she hang out with you tomorrow? (Ngày mai cô ấy không đi chơi với bạn ư?)
- Won’t they go swimming next weekend? (Cuối tuần sau họ không đi bơi à?)
Các dạng thì hoàn thành
Công thức chung: Trợ động từ + S + động từ?
Dạng khẳng định: Đã/Đã từng + S + V(pp)?
Ví dụ:
- Have you finished your tasks? (Bạn đã hoàn thành xong các công việc của bạn chưa?)
- Has she ever met me before? (Cô ấy đã bao giờ gặp tôi trước đây chưa?)
Phủ định: Chưa/Bị + Đã/Đã từng + S + V(pp)?
Ví dụ:
- Haven’t you seen my classmate? (Bạn vẫn chưa thấy bạn cùng lớp của tôi à?)
- Hasn’t he done his homework? (Anh ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà à?)
Trường hợp 3: Với các động từ thiếu
Công thức chung: Động từ khiếm khuyết + S + động từ nguyên thể?
Dạng khẳng định: Có thể/ có thể/ có thể/ có thể/ nên/ phải + S + V?
Ví dụ:
- Can you sing louder? (Bạn có thể hát to hơn không?)
- Can you speak multiple languages? (Bạn có thể nói nhiều thứ tiếng không?)
Dạng phủ định: Không thể/ không thể/ không nên/ không thể/ có thể/ nên + S + V?
Ví dụ:
- Can’t you hear my voice? (Bạn không thể nghe giọng tôi đúng không?)
- Can’t you see her mistake? (Bạn không thể thấy lỗi sai của cô ấy đúng không?)
2.2. Câu hỏi dạng WH (Câu hỏi WH)
Câu nghi vấn dạng WH là dạng câu hỏi được bắt đầu với từ “what”, “who’, “which”, “why”, “when”, “where” và “how”…. Câu hỏi dạng này có chức năng giúp chúng ta thu thập thông tin từ người trả lời câu hỏi.
Wh-word + to be/ trợ động từ + S + danh từ - tính từ/ động từ?
Các từ thường được sử dụng để đặt câu hỏi:
Các từ để hỏi | Cách dùng |
What (gì, cái gì) | Dùng để hỏi về gì, cái gì của sự vật, sự việc nào đó |
Where (ở đâu) | Dùng để hỏi địa điểm hay nơi chốn |
When (khi nào) | Dùng để hỏi về thời điểm, thời gian |
Who (ai – làm chủ ngữ) | Dùng để hỏi về người |
Why (tại sao) | Dùng để hỏi về lý do |
Whose (của ai) | Dùng để hỏi về chủ sở hữu |
Which + nouns (cái nào) | Dùng để hỏi lựa chọn người nào, cái nào |
Whom (ai – làm tân ngữ) | Dùng để hỏi về người |
What … for (tại sao, để làm gì) | Dùng để hỏi lý do |
How (như thế nào/bằng cách nào) | Dùng để hỏi về cách thức, hoàn cảnh, trạng thái |
How many (số lượng bao nhiêu) | Dùng để hỏi về số lượng (chỉ dùng với danh từ đếm được số nhiều) |
How much (số lượng bao nhiêu) | Dùng để hỏi về số lượng (chỉ dùng với danh từ không đếm được) |
How often (bao lâu) | Dùng để hỏi về sự thường xuyên |
Ví dụ:
- When is your birthday? (Khi nào sinh nhật bạn?)
- What is your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Ngoài ra, có những trường hợp mà các từ như: What, Who, Which, Whose đóng vai trò là chủ ngữ và trong câu hỏi không có 'to be' hay trợ động từ. Khi đó, ta có công thức chung sau:
- Dạng khẳng định: When/ What/ Who/ Which/ Whose + (O) + V
- Dạng phủ định: When/ What/ Who/ Which/ Whose + (O) + V + not + …
Ví dụ:
- Who cleaned the house? (Ai đã dọn nhà?)
- Whose phone rang? (Điện thoại ai kêu thế?)
2.3. Câu hỏi đuôi (Câu hỏi dạng Tag)
Câu hỏi Tag Question trong tiếng Anh có cấu trúc đặc biệt, thường được sử dụng để xác nhận câu khẳng định hoặc phủ định ở cuối câu.
Lưu ý: Trong câu hỏi đuôi, phần đuôi khi ở thể phủ định luôn để ở dạng viết tắt.
Thì | Động từ tobe | Động từ thường |
Các thì hiện tại | Clause, am/ is/ are (+ not) + S? | Clause, do (+ not) + S? |
Các thì quá khứ | Clause, was/ were (+ not) + S? | Clause, did (+ not) + S? |
Các thì hoàn thành | Clause, has/ have/ had (+ not) + S? | |
Các thì tương lai | Clause, will (+ not) + S? | |
Động từ khiếm khuyết | Clause, modal verb (+ not) + S? |
Ví dụ:
- He is a good doctor, isn’t he? (Anh ấy là một bác sĩ giỏi nhỉ?)
- This is an awful cake, isn’t it? (Đây quả là một chiếc bánh kinh khủng nhỉ?)
Lưu ý, khi mệnh đề chính là khẳng định, phần câu hỏi ở cuối sẽ là phủ định và ngược lại. Điều này không phải lúc nào cũng đúng.
Ví dụ: Cô ấy không đi học, phải không?
Ngoài, nếu chủ ngữ là các đại từ bất định chỉ người như “everyone”, “everybody”, “someone”, “somebody”, “anyone”, … thì phần đuôi là “they”. Nếu chủ ngữ là các đại từ bất định chỉ vật như “something”, “everything”, “anything”, “nothing” thì phần đuôi là “it”.
Ví dụ:
- Someone has stolen all the money, didn’t they? (Ai đó đã ăn trộm hết tiền, phải không?)
- Nothing is impossible, isn’t it? (Không gì là không thể, phải không?)
Bên cạnh đó, nếu chủ ngữ trong mệnh đề chính ở dạng phủ định như “no one”, “nobody”, “nothing” hoặc trong mệnh đề chính có chứa trạng từ phủ định như “never”, “rarely”, “seldom”,…thì phần đuôi phải ở dạng khẳng định.
Ví dụ:
- They never travel by plane, do they? (Họ không bao giờ đi máy bay phải không?)
- No one believes her, do they? (Không ai tin cô ấy phải không?
2.4. Câu hỏi lựa chọn (Alternative question)
Câu hỏi lựa chọn (Alternative question) là một loại câu hỏi đưa sẵn đáp án và có nhiều hơn một lựa chọn, tức là đưa ra hai sự lựa chọn và yêu cầu người nghe lựa chọn một trong hai. (A hoặc B).
Công thức:
To be + S + N1/ Adj1 or N2/ Adj2? |
Trợ động từ + S + V1 or V2? |
Ví dụ:
- Are you a student or a teacher? (Bạn là một học sinh hay là một giáo viên?)
- Do you prefer to sing or to dance? (Bạn thích hát hay thích nhảy hơn?)
3. Bài tập câu hỏi trong tiếng Anh
3.1. Bài 1: Chuyển các câu sau thành câu hỏi
- She is going to Korea.
- Paris is called the city of love in France.
- Someone is calling me.
- They are surfing the Internet to order food.
- The farmer is planting the flowers.
- I often do exercise in the morning.
- Water boils at 100 degrees.
- The boy broke the window.
- The mother scolds him everyday.
- He has worked as a teacher for 10 years.
3.2. Bài 2: Sử dụng từ thích hợp để điền vào chỗ trống và làm cho các câu trở nên có ý nghĩa
- ___ he cleaned the house? (has/did)
- ___ you eat dinner? (are/did)
- ___ she come to the party? (is/may)
- ___ he go to the cinema? (will/had)
- ___ Tony play the violin? (shall/can)
- ___ they cooked the meal before their mother came home? (did/had)
3.3. Bài 3: Select Wh-words to complete the questions using the correct tense
- A: ….. he…..(have to/do) tonight? B: He has to do homework.
- A: ….. she (go) shopping? B: She is going to go shopping next weekend.
- A: ….. (write) the report? B: My boss did.
- A: …. you (call)? B: I just called my mother.
- A: …. I (play) soccer around here? B: You can play soccer at the park.
- A: …. she (not come) to the party? B: Because she was too busy.
3.4. Answers
Bài 1: Make the following sentences interrogative
- Is she going to Korea?
- Is Paris called the city of love in France?
- Is someone calling me?
- Are they surfing the Internet to order food?
- Is the farmer planting the flowers?
- Do you often do exercise in the morning?
- Does water boil at 100 degrees?
- Did the boy break the window?
- Does the mother scold him everyday?
- Has he worked as a teacher for 10 years?
Bài 2: Use appropriate words to fill in the blanks and make the sentences meaningful
- Has
- Did
- May
- Will
- Can
- Had
- What does he have to do tonight?
- When is she going to go shopping?
- Who wrote the report?
- Who did you call?
- Where can I play soccer around here?
- Why didn’t she come to the party?