1. Cảm giác bên ngoài và cảm giác bên trong được phân loại dựa trên yếu tố nào?
- Vị trí xuất phát của cảm giác
- Đặc điểm và cường độ của kích thích
- Nguồn gốc kích thích, bên ngoài hay bên trong cơ thể
- Tất cả các yếu tố trên
2. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào sử dụng từ “cảm giác” đúng với định nghĩa của nó trong tâm lý học?
- Cảm giác lạnh tê tái khi chạm lưỡi vào que kem
- Tôi cảm thấy như sự việc đó đã xảy ra từ rất lâu rồi
- Cảm giác bị ám ảnh khi cô để Lan lại một mình trong trạng thái tinh thần suy sụp
- Khi “người ấy” xuất hiện, cảm giác vừa giận vừa thương lại trỗi dậy trong tôi.
3. Đâu là sự tương phản trong các tình huống sau?
- Khi dùng khăn lạnh lau mặt, người lái xe có thể trở nên tỉnh táo hơn
- Ăn chè nguội cảm giác ngọt hơn so với ăn chè nóng
- Thêm một chút muối vào nước đường sẽ làm cho nó cảm giác ngọt hơn
- Tất cả các tình huống trên
4. Sự thay đổi độ nhạy cảm của cơ quan phân tích phụ thuộc vào yếu tố nào?
- Trạng thái tâm lý và sinh lý của cơ thể
- Ảnh hưởng từ các cơ quan phân tích khác
- Cường độ thay đổi của kích thích
- Tất cả các yếu tố trên
5. Ý kiến nào sau đây không đúng về tri giác?
- Phản ánh các đặc tính chung của một nhóm sự vật hay hiện tượng tương tự
- Có khả năng phát triển đến mức cao mà động vật không đạt được
- Là cách phản ánh trực tiếp thế giới
- Luôn thể hiện một cách hoàn chỉnh theo một cấu trúc nhất định của sự vật hay hiện tượng.
6. Thuộc tính nào của sự vật không được phản ánh trong tri giác không gian?
- Hình dáng và kích thước của sự vật
- Chiều sâu và khoảng cách của sự vật
- Vị trí tương đối của sự vật
- Sự thay đổi vị trí của sự vật trong không gian
7. Xác định yếu tố ít ảnh hưởng nhất đến ý nghĩa của tri giác
- Đặc điểm của giác quan
- Tính toàn diện của tri giác
- Kinh nghiệm và hiểu biết của cá nhân
- Năng lực tư duy
8. Quy luật tổng giác được thể hiện qua yếu tố nào?
- Sự ảnh hưởng của đặc điểm đối tượng đến tri giác
- Độ ổn định của hình ảnh tri giác
- Sự ảnh hưởng của nội dung đời sống tâm lý cá nhân đến tri giác
- Tất cả các yếu tố trên
9. Quá trình mà chủ thể sử dụng trí tuệ để phân tích sự tương đồng và khác biệt giữa các sự vật và hiện tượng gọi là thao tác gì?
- So sánh
- Phân tích
- Tổng hợp
- Cụ thể hóa
10. Khái niệm nào sau đây có thể thay thế cho “tư duy” và “tưởng tượng”?
- Quá trình nhận thức
- Nhận thức lý tính
- Hoạt động nhận thức
- Các quá trình tâm lý
11. Tìm yếu tố không phù hợp với quá trình tư duy
- Phản ánh hiện thực qua con đường gián tiếp
- Kết quả nhận thức mang tính tổng quát
- Diễn ra theo một quy trình
- Phản ánh những trải nghiệm cuộc sống
12. Ý kiến nào không đúng về vai trò của tư duy đối với con người?
- Giúp con người thoát khỏi sự thích nghi thụ động với môi trường xung quanh
- Mở rộng không giới hạn phạm vi nhận thức của con người
- Luôn chính xác trong mọi nhận thức
- Hỗ trợ con người hành động một cách có ý thức
13. Đặc điểm nào của tư duy nổi bật nhất trong tình huống sau?
“Một bác sĩ dày dạn kinh nghiệm chỉ cần nhìn vẻ bề ngoài của bệnh nhân là có thể xác định bệnh lý của họ”
- Tính gián tiếp của tư duy
- Tư duy gắn bó chặt chẽ với ngôn ngữ
- Tính trừu tượng và khái quát của tư duy
- Tư duy gắn bó chặt chẽ với cảm nhận cảm tính
14. Nội dung của từng giai đoạn trong quá trình tư duy được thực hiện bởi yếu tố nào?
- Phân tích và tổng hợp
- Thao tác tư duy
- Hoạt động tư duy
- Khái quát hóa
15. Đặc điểm nào nổi bật nhất phân biệt tư duy với nhận thức cảm tính?
- Phản ánh sự vật và hiện tượng như chúng vốn có
- Quá trình tâm lý
- Phản ánh bản chất và các mối liên hệ quy luật của sự vật, hiện tượng
- Gắn liền với bản chất xã hội và ngôn ngữ
16. Đặc điểm nào nổi bật nhất phân biệt tư duy với nhận thức cảm tính?
- Phản ánh bản chất của sự vật và hiện tượng
- Gắn liền với bản chất xã hội và ngôn ngữ
- Quá trình tâm lý
- Phản ánh các mối liên hệ và bản chất
17. Trong quá trình tư duy, các thao tác thường được thực hiện như thế nào?
- Các thao tác được thực hiện độc lập với nhau
- Thực hiện theo một trình tự cụ thể
- Hoàn thành tất cả các thao tác
- Linh hoạt tùy theo yêu cầu của nhiệm vụ tư duy
18. Đặc điểm nào của tưởng tượng sáng tạo?
- Tạo ra những điều mới mẻ cho cá nhân và xã hội
- Được thực hiện một cách có ý thức
- Luôn có giá trị đối với xã hội
- Tất cả các yếu tố trên
19. Sự tương đồng giữa tri giác và tưởng tượng là gì?
- Cả hai đều phản ánh thế giới qua hình ảnh
- Cả hai đều có tính chất trực quan
- Đều mang bản chất xã hội
- Tất cả các yếu tố trên
20. Điều nào sau đây không đúng về tưởng tượng?
- Xuất hiện trước tình huống cần giải quyết
- Luôn phản ánh cái mới đối với cá nhân hoặc xã hội
- Giải quyết vấn đề một cách cụ thể
- Kết quả là hình ảnh mang tính khái quát
21. Khi sự vật hoặc hiện tượng đang tác động vào các giác quan của con người, quá trình nhận thức phản ánh các thuộc tính bề ngoài của nó thuộc cấp độ nào?
khi sự vật hiện tượng đó đang tác động vào các giác quan của con người, đó là cấp độ:
- Nhận thức cảm tính
- Nhận thức lý tính
- Nhận thức toàn diện
- Cả A và B đều đúng
22. Quá trình tâm lý đơn giản nhất phản ánh các thuộc tính riêng biệt của sự vật và hiện tượng là gì?
Những trạng thái bên trong cơ thể do sự tác động trực tiếp của kích thích lên các giác quan của con người là:
- Tri giác
- Cảm giác
- Tư duy
- Tưởng tượng
23. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là chính xác nhất?
- Cảm giác phản ánh các đặc điểm nội tại có tính quy luật của sự vật và hiện tượng
- Tri giác phản ánh các thuộc tính riêng biệt, bề ngoài của sự vật và hiện tượng
- Cảm giác phản ánh toàn bộ các đặc điểm bề ngoài của sự vật và hiện tượng
- Tri giác phản ánh đầy đủ các thuộc tính bề ngoài của sự vật và hiện tượng
24. Trong các phát biểu dưới đây, phát biểu nào không chính xác?
- Tại cấp độ cảm giác, chúng ta không thể gọi tên hoặc hiểu ý nghĩa của sự vật và hiện tượng
- Tại cấp độ tri giác, chúng ta không thể gọi tên hoặc hiểu ý nghĩa của sự vật và hiện tượng
- Tại cấp độ nhận thức cảm tính chỉ phản ánh các thuộc tính bề ngoài của sự vật và hiện tượng
- Tại cấp độ tri giác, chúng ta có thể gọi tên và hiểu ý nghĩa của sự vật và hiện tượng
25. Giới hạn cường độ mà kích thích đủ mạnh để gây ra cảm giác được gọi là gì?
- Ngưỡng tuyệt đối
- Ngưỡng sai biệt
- Ngưỡng cảm giác
- Cả B và C đều đúng
26. Giới hạn cường độ kích thích yếu nhất và mạnh nhất cần thiết để cảm nhận được cảm giác được gọi là gì?
- Ngưỡng cảm giác trên
- Ngưỡng sai biệt
- Ngưỡng cảm giác dưới
- Cả A và C đều đúng
27. Mức độ khác biệt tối thiểu về cường độ hoặc đặc điểm của hai kích thích đủ để phân biệt chúng được gọi là gì?
- Ngưỡng tuyệt đối
- Ngưỡng sai biệt
- Ngưỡng cảm giác
- Cả B và C đều đúng
28. Khả năng điều chỉnh độ nhạy của cảm giác để phù hợp với sự thay đổi của cường độ kích thích được gọi là gì?
- Quy luật tương tác
- Quy luật thích ứng
- Quy luật phối hợp
- Quy luật tổng giác
29. Khi ra ngoài nắng và vào phòng thấy tối, sau một thời gian lại cảm thấy sáng hơn, đó là quy luật gì?
- Quy luật tương tác
- Quy luật thích ứng
- Quy luật phối hợp
- Quy luật tổng giác
30. Khi một giác quan bị kích thích yếu, độ nhạy cảm của các giác quan khác sẽ tăng lên và ngược lại, đó là quy luật gì?
- Quy luật thích ứng
- Quy luật phối hợp
- Quy luật tương tác
- Quy luật tổng giác
31. Quá trình tâm lý phản ánh đầy đủ các thuộc tính bề ngoài của sự vật và hiện tượng
khi chúng tác động trực tiếp lên các giác quan
- Tri giác
- Cảm giác
- Tư duy
- Tưởng tượng
32. Quy trình nhận thức bao gồm hình dáng, kích thước, chiều sâu, khoảng cách, và hướng của sự vật là gì?
- Tri giác thời gian
- Tri giác không gian
- Tri giác vận động
- Tri giác con người
33. Đánh giá độ dài, tốc độ, nhịp điệu, và tính liên tục hoặc ngắt quãng của sự vật là gì?
- Tri giác thời gian
- Tri giác không gian
- Tri giác vận động
- Tri giác con người
34. Phản ánh sự thay đổi vị trí của các sự vật trong không gian là gì?
- Tri giác con người
- Tri giác không gian
- Tri giác vận động
- Tri giác thời gian
35. Quá trình nhận thức giữa con người trong các điều kiện giao tiếp trực tiếp gọi là gì?
- Tri giác thời gian
- Tri giác không gian
- Tri giác vận động
- Tri giác con người
36. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quá trình tri giác của con người?
- Nhu cầu hiện tại
- Tình cảm hiện tại
- Kinh nghiệm quá khứ
- A, B & C đều đúng
37. “Hình ảnh trực quan do tri giác tạo ra luôn gắn với một sự vật hoặc hiện tượng cụ thể trong thế giới xung quanh.”
Đây là nội dung của quy luật nào?
- Quy luật về sự lựa chọn trong tri giác
- Quy luật tổng hợp tri giác
- Quy luật đối tượng trong tri giác
- Quy luật về ý nghĩa trong tri giác
38. “Con người không thể tri giác đồng thời tất cả các sự vật và hiện tượng đang tác động mà chỉ có thể tách biệt đối tượng ra khỏi môi trường xung quanh”
Đây là nội dung của quy luật nào?
- Quy luật về sự lựa chọn trong tri giác
- Quy luật tổng hợp tri giác
- Quy luật đối tượng trong tri giác
- Quy luật về ý nghĩa trong tri giác
39. “Tri giác của con người diễn ra có ý thức và luôn luôn cho phép con người gọi tên sự vật, hiện tượng một cách rõ ràng hoặc khái quát”
Đây là nội dung của quy luật nào?
- Quy luật về sự lựa chọn trong tri giác
- Quy luật tổng hợp tri giác
- Quy luật về đối tượng trong tri giác
- Quy luật về ý nghĩa trong tri giác
40. “Bên cạnh các yếu tố kích thích từ bên ngoài, tri giác cũng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố nội tại của chủ thể tri giác như: thái độ, động cơ, mục đích, sở thích…”
Đây là nội dung của quy luật nào?
- Quy luật về sự lựa chọn trong tri giác
- Quy luật tổng hợp tri giác
- Quy luật về đối tượng trong tri giác
- Quy luật về ý nghĩa trong tri giác