A. Ngữ âm và Kỹ năng Nói
Chọn chữ cái A, B, C hoặc D cho từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại.
Câu hỏi 1: A. adore B. world C. worker D. word
Giải đáp: A
Câu hỏi 2: A. beach B. peach C. watch D. chemistry
Giải đáp: D
Câu hỏi 3: A. cultural B. communicate C. music D. student
Giải đáp: A
Question 4: A. leisure B. furniture C. feature D. nurture
Answer: D
Question 5: A. mind B. fire C. kit D. socialize
Answer: C
Question 6: A. weird B. relax C. netlingo D. detest
Answer: C
Question 7: A. craft B. game C. communicate D. bracelet
Answer: A
Question 8: A. centre B. detest C. leisure D. relax
Answer: D
Question 9: A. addicted B. adore C. satisfied D. virtual
Answer: C
Question 10: A. socialize B. window C. netlingo D. communicate
Answer: D
Question 11: A. hooked B. addicted C. watched D. shopped
Answer: B
Question 12: A. watching B. relax C. satisfied D. cultural
Answer: D
Question 13: A. leisure B. detest C. sociable D. spend
Answer: A
Question 14:A. craft B. addicted C. centre D. cook
Answer: C
Question 15: A. netlingo B. satisfied C. window D. virtual
Answer: D
B. Vocabulary and Grammar
Select the letter A, B, C, or D to finish the sentences
Question 1: He loves __________ spending time with his friends during weekends.
A. hang B. hanging C. to hang D. hangs
Answer: B
Explanation: adore + Ving: enjoy doing something
Translation: He enjoys hanging out with friends on weekends.
Question 2: My brother is obsessed ___________ playing beach games.
A. on B. of C. to D. at
Answer: C
Explanation: structure: “be addicted to Ving”: being addicted to doing something
Translation: He is addicted to playing beach games.
Question 3: We need a kit ___________ for some DIY projects.
A. kit B. street C. bracelet D. leisure
Answer: A
Explanation: craft kit: a set of tools for crafting
Translation: We need a craft set for making handmade products.
Question 4: What is your preferred ___________ pastime?
A. cultural B. leisure C. hooked D. addicted
Answer: B
Explanation: leisure activity: a relaxing pastime
Translation: What is your favorite recreational activity?
Question 5: Anna is eager to ___________ the group.
A. join B. hang C. detest D. relax
Answer: A
Explanation: join the group: become part of the team
Dịch: Anna rất mong muốn gia nhập nhóm
Question 6: Tôi không phản đối việc window ___________ nếu bạn thích.
A. shop B. shopping C. to shop D. shopped
Đáp án: B
Giải thích: window shopping: đi dạo và xem đồ tại các cửa hàng.
Dịch: Tôi không ngại việc đi dạo và ngắm đồ ở các cửa hàng.
Question 7: Giới trẻ sử dụng ___________ để giao lưu trên mạng.
A. netlingo B. activity C. event D. centre
Đáp án: A
Giải thích: netlingo: ngôn ngữ sử dụng trên internet
Dịch: Mọi người sử dụng ngôn ngữ trực tuyến để giao tiếp và kết nối trên mạng.
Question 8: Xem người là đúng ___________ con phố của tôi.
A. down B. up C. to D. of
Đáp án: B
Giải thích: thành ngữ “be right up my street”: hoàn toàn phù hợp với tôi
Dịch: Quan sát người đi qua là đúng kiểu của mình.
Câu 9: Tôi không ưa ___________ với những người kỳ lạ.
A. giao tiếp B. thư giãn C. tham gia D. chú ý
Đáp án: A
Giải thích: communicate with sb: nói chuyện với ai
Dịch: Tôi rất không thích trò chuyện với những người lạ lùng.
Câu 10: Bạn có ___________ vào việc làm vòng tay không?
A. nghiện B. treo C. bị cuốn hút D. yêu thích
Đáp án: A
Giải thích: be hooked on Ving: bị cuốn vào việc gì đó
Dịch: Bạn có đam mê làm vòng tay không?
Câu 11: Liệu bố mẹ bạn có ___________ với kết quả học tập của bạn không?
A. thoải mái B. gia nhập C. hài lòng D. ghét bỏ
Đáp án:
Giải thích: cấu trúc: “be satisfied with st”: cảm thấy hài lòng với cái gì
Dịch: Bạn có nghĩ bố mẹ sẽ cảm thấy hài lòng với kết quả học của bạn không?
Câu 12: Bạn thường ___________ trong thời gian rảnh rỗi?
A. đi B. làm C. nhận D. có
Đáp án: B
Giải thích: What…do…? Câu hỏi về hành động thực hiện
Dịch: Bạn thường làm gì trong những khoảng thời gian thư giãn?
Câu 13: Bạn có nghĩ rằng tình bạn trên mạng là ___________ không?
A. hài lòng B. văn hóa C. ảo D. nghiện
Đáp án: C
Giải thích: virtual: không thực, chỉ tồn tại trên mạng
Dịch: Bạn có cho rằng tình bạn trên mạng chỉ là một ảo ảnh không?
Câu 14: Bạn đã từng tham gia một sự kiện ___________ trong khu phố của bạn chưa?
A. giải trí B. thư giãn C. văn hóa D. thủ công
Đáp án: C
Giải thích: cultural event: sự kiện liên quan đến văn hóa
Dịch: Bạn đã từng tham dự một sự kiện văn hóa ở khu vực bạn sống chưa?
Câu 15: Có bao nhiêu người ở trong cộng đồng ___________?
A. trung tâm B. khu vực C. cửa sổ D. giải trí
Đáp án: A
Giải thích: community center: trung tâm của cộng đồng
Dịch: Trung tâm cộng đồng hiện có bao nhiêu người?
C. Đọc
Đọc đoạn văn dưới đây và xác định xem các câu phát biểu là ĐÚNG hay SAI?
Chào mọi người. Tôi là Alice. Bạn thường làm gì khi có thời gian rảnh? Có nhiều hoạt động giải trí cho giới trẻ lựa chọn. Tôi rất thích làm DIY. Tôi có một bộ dụng cụ thủ công với nhiều vật liệu để làm đồ thủ công. Nhờ bộ dụng cụ này, tôi có thể tạo ra những món quà cho bạn bè và người thân. Mẹ tôi đã dạy tôi làm vòng tay. Tuần trước, tôi đã làm một chiếc vòng tay cho em gái mình. Ngày mai, tôi sẽ làm thêm một chiếc nữa cho người bạn thân của tôi. Làm vòng tay là hoạt động giải trí yêu thích của tôi. Tôi cũng muốn học cách làm ảnh ghép và khung ảnh. Vì vậy, tôi lướt internet để tìm thêm thông tin. Tôi cũng đã tìm thấy nhiều video hữu ích trên Youtube hướng dẫn cách làm khăn và áo len bằng len. Sau khi xem chúng, tôi hy vọng mình có thể làm được quần áo bằng len cho chú cún của mình.
Câu hỏi 1: Alice thích làm DIY.
A. Đúng B. Sai
Đáp án: Đúng
Giải thích: Dựa vào câu: “Tôi thực sự yêu thích việc làm đồ thủ công tự chế.”
Dịch: Tôi rất thích làm đồ thủ công tự chế.
Câu hỏi 2: Cô ấy không sở hữu bất kỳ bộ dụng cụ thủ công nào.
A. Đúng B. Sai
Đáp án: Sai
Giải thích: Dựa vào câu: “Tôi sở hữu một bộ đồ thủ công với nhiều vật liệu để làm đồ thủ công.”
Dịch: Tôi có một bộ dụng cụ thủ công với nhiều vật liệu để làm các sản phẩm thủ công.
Câu hỏi 3: Mẹ cô đã hướng dẫn cô cách làm vòng tay.
A. Đúng B. Sai
Đáp án: Đúng
Giải thích: Dựa vào câu: “Mẹ tôi đã dạy tôi làm vòng tay.”
Dịch: Mẹ tôi đã dạy tôi cách làm vòng tay.
Câu hỏi 4: Alice tìm kiếm thông tin về cách làm ảnh ghép trên internet.
A. Correct B. Incorrect
Answer: A
Explanation: Based on the statement: “I want to learn to make photo collages and frames, too. Therefore, I surf the internet for more information.”
Translation: Tôi cũng muốn học cách tạo ảnh ghép và khung ảnh. Do đó, tôi đã tìm kiếm thông tin trên mạng.
Question 5: Alice has discovered numerous Youtube videos about puppies.
A. Correct B. Incorrect
Answer: B
Explanation: Referring to the statement: “I have discovered many helpful Youtube videos that teach how to create scarves and pullovers using wool.”
Translation: Tôi đã tìm thấy nhiều video hữu ích trên Youtube dạy cách làm khăn choàng và áo len chui đầu bằng len.
Select the letter A, B, C, or D to complete the passage below
The British utilize their leisure time in various ways. While many choose to unwind, a significant number engage in voluntary activities, particularly for charitable causes.
A major pastime at home is watching television, with the average person spending around 25 hours a week on it. People frequently record shows on video to watch at their convenience.
Reading is a popular leisure activity, and the British dedicate considerable time to perusing newspapers and magazines.
Gardening is favored in the summer, but during winter, it is often replaced by 'Do-it-yourself' projects, where individuals focus on home improvements or repairs. Caring for pets, such as taking the dog for daily walks, is also a common activity.
Question 6: A. on B. in C. at D. for
Đáp án: B
Giải thích: cấu trúc: 'take part in' có nghĩa là tham gia
Dịch: Tuy nhiên, nhiều người cũng tham gia vào các hoạt động tình nguyện, nhất là dành cho các tổ chức từ thiện.
Question 7: A. the most B. most C. more D. more than
Đáp án đúng: A
Giải thích: sử dụng câu so sánh nhất với tính từ dài theo cấu trúc 'the most + adj dài'
Dịch: Con người dành nhiều thời gian ở nhà, nơi hoạt động giải trí phổ biến nhất là xem tivi…
Question 8: A. record B. scan C. print D. power
Đáp án chính xác: A
Giải thích: record có nghĩa là ghi lại
Dịch: Mọi người thường ghi lại các chương trình truyền hình để có thể xem lại sau.
Question 9: A. spend B. spends C. spending D. to spend
Đáp án đúng: A
Giải thích: cấu trúc: 'spend + thời gian + Ving' dùng để chỉ việc dành thời gian làm gì
Dịch: Người ta thường dành nhiều thời gian để đọc báo và tạp chí.
Question 10: A. what B. why C. when D. while
Đáp án chính xác: C
Giải thích: when được dùng để thay thế cho mệnh đề chỉ thời gian
Dịch: Vào mùa thu, hoạt động 'Do-it-yourself' thay thế cho các hoạt động mùa hè, thời điểm mà mọi người dành thời gian để nâng cấp và sửa chữa nhà cửa.
Đây là bài viết của Luật Mytour về nội dung 'Câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 8 Unit 1 có đáp án mới nhất'. Hy vọng thông tin bài viết sẽ hữu ích cho bạn đọc. Xin chân thành cảm ơn!