1. Điền từ vào mỗi chỗ trống từ hộp dưới đây. (Có nhiều từ hơn số chỗ trống)
A.
impressive | regretful | folk | carnival | defeat | display |
1. Quan Ho là một loại …………………. nhạc Việt Nam.
2. Mọi người đã chờ hàng giờ đồng hồ để xem màn pháo hoa………………………….
3. Đây là một trong những màn trình diễn …..………………mà tôi đã xem. Thật tuyệt vời!
4. Nghi lễ được tổ chức để tưởng nhớ …………………… của vị hoàng đế trẻ tuổi nhưng dũng cảm.
5. Tôi hy vọng một ngày nào đó, tôi có thể tham gia vào ………………. ở Rio, Brazil. Tôi muốn mặc những bộ đồ sặc sỡ và nhảy múa.
B.
ritual | anniversary | ancestors | clasp | specialities | scenery |
1. Mẹ tôi và chú tôi thường ……………….tay và chúc nhau may mắn khi gặp nhau vào ngày đầu năm.
2. Ở Ấn Độ, việc tổ chức đám cưới mất vài ngày để hoàn tất …………………….
3. Họ đã tổ chức các lễ kỷ niệm để đánh dấu ……………….. của Mozart.
4. Tết là dịp để người Việt thờ cúng ……………………….
5. Có một buổi lễ dâng hương và ……………………….như bánh Chưng, bánh Dày và mâm ngũ quả lên các Vua.
Đáp án và giải thích chi tiết:
1. Quan Ho là một thể loại nhạc dân gian Việt Nam.
Giải thích: Từ 'Folk' rất phù hợp để miêu tả nhạc dân gian của Việt Nam.
2. Mọi người đã chờ hàng giờ để thưởng thức màn trình diễn pháo hoa.
Giải thích: Từ 'Display' thể hiện ý nghĩa của một sự kiện biểu diễn, đặc biệt là pháo hoa.
3. Đây là một trong những màn biểu diễn ấn tượng nhất mà tôi đã xem. Thật tuyệt vời!
Giải thích: Từ 'Impressive' diễn tả sự ấn tượng và ghi nhớ của buổi biểu diễn.
4. Nghi lễ được tổ chức để tưởng niệm thất bại của vị hoàng đế trẻ tuổi nhưng dũng cảm.
Giải thích: 'Defeat' liên quan đến sự kiện thất bại của hoàng đế trẻ như được đề cập trong ngữ cảnh. Tôi hy vọng một ngày nào đó, tôi có thể tham gia lễ hội ở Rio, Brazil.
5. Tôi muốn mặc những bộ trang phục đầy màu sắc và nhảy múa.
Giải thích: 'Carnival' thường chỉ một lễ hội lớn với nhiều hoạt động vui vẻ và màn trình diễn nghệ thuật.
B.
1. Mẹ tôi và chú tôi thường nắm tay nhau và chúc may mắn khi gặp nhau vào ngày đầu năm.
Giải thích: 'Clasp' có nghĩa là nắm chặt, thể hiện hành động nắm tay khi chúc phúc.
2. Ở Ấn Độ, đám cưới cần vài ngày để hoàn tất các nghi thức.
Giải thích: 'Ritual' chỉ một chuỗi các nghi thức và thủ tục thường thực hiện trong các sự kiện trọng đại như đám cưới.
3. Họ tổ chức các buổi lễ để kỷ niệm ngày mất của Mozart.
Giải thích: 'Anniversary' liên quan đến việc kỷ niệm một sự kiện vào một ngày cụ thể trong quá khứ.
4. Tết là dịp để người Việt thờ cúng tổ tiên của họ.
Giải thích: 'Ancestors' là thuật ngữ đúng để mô tả hành động tôn thờ ông bà, tổ tiên trong lễ hội Tết.
5. Có một nghi lễ dâng hương và các món đặc sản như bánh Chưng, bánh Dày, và mâm ngũ quả lên các Vua.
Giải thích: 'Specialities' diễn tả các món đặc sản được dâng trong lễ nghi.
2. Chọn đáp án đúng để hoàn thành mỗi câu.
1. …họ rất nghèo, họ vẫn chuẩn bị nhiều món ăn ngon vào dịp Tết.
A. Otherwise
B. As
C. Even though
D. If
Đáp án: C. Even though
Giải thích: 'Even though' thường dùng để chỉ sự trái ngược hoặc điều kiện ngược lại. Ở đây, nó thể hiện sự đối lập giữa việc họ rất nghèo nhưng vẫn chuẩn bị nhiều món ăn ngon cho Tết.
2. Children enjoy Tet ………….. they get to wear new outfits and receive lucky money.
A. because
B. so
C. therefore
D. while
Đáp án: A. because
Giải thích: 'Because' thường được dùng để chỉ lý do. Trong ví dụ này, từ này giải thích nguyên nhân trẻ em yêu thích Tết.
3. A new filtration system has been set up to handle the waste, …………. the lake is now free from pollution.
A. so
B. however
C. because
D. as
Đáp án: A. so
Giải thích: 'So' được dùng để chỉ một kết quả hoặc hậu quả, trong trường hợp này, hệ thống lọc dẫn đến việc hồ không còn bị ô nhiễm.
4. Although festivals are expensive, ………….. they hold significant cultural value.
A. or
B. and
C. so
D. but
Đáp án:
D. but
Giải thích: 'But' dùng để chỉ sự đối lập hoặc phản bác. Trong trường hợp này, từ này thể hiện sự mâu thuẫn giữa chi phí cao và giá trị văn hóa của các lễ hội.
5. I had to go to school that day, ………….I couldn’t join the ritual.
A. or
B. but
C. and
D. therefore
Đáp án: B. but
Giải thích: 'But' được dùng để kết nối hai ý kiến đối lập. Ở đây, từ này thể hiện sự trái ngược giữa việc phải đến trường và không thể tham gia nghi lễ.
6. Festivals can be risky; ……………., they might impact the environment.
A. and
B. moreover
C. nevertheless
D. but
Đáp án: B. moreover
Giải thích: 'Moreover' được dùng để bổ sung thêm thông tin vào một ý kiến trước đó. Trong câu này, nó mở rộng ý kiến rằng các lễ hội có thể có tác động đến môi trường.
7. Ở Việt Nam, …………. nếu bạn có một người đầu tiên vào nhà thật rộng lượng và tốt bụng, bạn sẽ có một năm thành công.
A. unless
B. if
C. even though
D. while
Đáp án: B. if
Giải thích: 'If' thường được dùng để chỉ ra một điều kiện. Trong trường hợp này, nó đưa ra điều kiện cho việc có một người đầu tiên vào nhà.
8. ……….. mặc dù Lễ hội Rock ồn ào và điên cuồng, nhiều người vẫn rất thích thú.
A. But
B. When
C. Although
D. However
Đáp án: D. However
Giải thích: 'However' thường được dùng để thể hiện sự đối lập hoặc phản bác. Trong câu này, nó biểu thị sự tương phản giữa sự ồn ào và hỗn loạn của lễ hội Rock, nhưng nhiều người vẫn cảm thấy hào hứng.
9. The Mid-Autumn festival is a time for children to sing, dance, and savor moon cakes; …………………., every kid enjoys it immensely.
A. however
B. therefore
C. moreover
D. nevertheless
Đáp án: C. moreover
Giải thích: 'Moreover' được sử dụng để bổ sung thêm một quan điểm hoặc thông tin mới vào những gì đã được đề cập trước đó.
3. Reading
Festivals in Vietnam
Vietnam boasts a wealth of cultural variety, prominently showcased through its numerous festivals. Among these, Tet stands out as one of the most important celebrations. During Tet, families gather to honor their ancestors and greet the New Year with happiness. Homes are cleaned and adorned, special traditional dishes are prepared, and well-wishes for prosperity are exchanged.
Một lễ hội đáng chú ý khác là Lễ hội Trung Thu, thường được tổ chức vào tháng Chín hoặc tháng Mười. Đây là dịp đặc biệt được trẻ em yêu thích với những chiếc đèn lồng rực rỡ, điệu múa lân truyền thống và bánh trung thu nổi tiếng. Các gia đình tụ tập để ngắm trăng, và trẻ em mang theo đèn lồng đủ hình dạng và kích cỡ, tạo nên một cảnh tượng màu sắc vào ban đêm.
Lễ hội Huế, diễn ra hàng năm tại thành phố cổ Huế, tôn vinh di sản và lịch sử phong phú của Việt Nam. Lễ hội này có các màn biểu diễn âm nhạc truyền thống, múa, và một bữa tiệc hoàng gia. Nó thu hút cả người dân địa phương và du khách, mang đến cơ hội đặc biệt để trải nghiệm tinh hoa văn hóa của Việt Nam.
Lễ hội đèn lồng ở Hội An cũng là một sự kiện đầy mê hoặc. Hàng ngàn chiếc đèn lồng đầy màu sắc thắp sáng phố cổ, tạo ra một không gian huyền diệu. Du khách và người dân địa phương cùng thả đèn lồng xuống sông, biểu thị sự xua đuổi phiền muộn và chào đón một tương lai tươi sáng.
Những lễ hội này không chỉ kỷ niệm bản sắc văn hóa của Việt Nam mà còn mang lại cảm giác đoàn kết và niềm vui cho mọi lứa tuổi. Chúng là sự thể hiện sống động của các truyền thống và giá trị của đất nước, làm cho Việt Nam trở thành điểm đến độc đáo và hấp dẫn cho những ai tìm kiếm trải nghiệm văn hóa.
Questions:
1. Tet là gì?
A. Một điệu múa truyền thống
B. Tết Nguyên Đán của Việt Nam
C. Một lễ hội đèn lồng
D. Một sự kiện lịch sử
Đáp án: B. Tết Nguyên Đán của người Việt
Giải thích: Đoạn văn giới thiệu Tet là Tết Nguyên Đán, dịp năm mới của người Việt Nam.
2. Trong dịp Tết, mọi người thường làm gì?
A. Xem phim
B. Dọn dẹp và trang trí nhà cửa, nấu những món ăn đặc biệt, và gửi lời chúc
C. Visit the seaside
D. Go to live music events
Đáp án: B. Dọn dẹp và trang trí nhà cửa, chuẩn bị món ăn đặc biệt, và trao đổi lời chúc
Giải thích: Vào dịp Tết, mọi người thường làm sạch và trang trí nhà, chuẩn bị các món ăn truyền thống, và gửi lời chúc tốt đẹp.
3. Thời điểm thường tổ chức lễ hội Trung Thu là khi nào?
A. The last month of the year
B. September or October
C. The sixth month
D. The fourth month
Đáp án: B. September or October
Giải thích: Đoạn văn chỉ ra rằng lễ hội Trung Thu thường diễn ra vào tháng 9 hoặc tháng 10.
4. What is the primary focus of the Hue Festival?
A. Celebrating the harvest season
B. Highlighting Vietnam's history and cultural heritage
C. Hosting a lantern procession
D. Classic lion dances
Đáp án: B. Highlighting Vietnam's history and heritage
Giải thích: Lễ hội Huế chủ yếu tập trung vào việc giới thiệu lịch sử và di sản văn hóa phong phú của Việt Nam.
5. What takes place during the Lantern Festival in Hoi An?
A. Traditional music performances
B. The town is lit up by thousands of vibrant lanterns, and lanterns are floated down the river
C. Spectacular fireworks show
D. Exciting dragon boat competitions
Đáp án: B. The town is lit up by thousands of vibrant lanterns, and lanterns are floated down the river
Giải thích: Trong lễ hội đèn lồng ở Hội An, hàng nghìn chiếc đèn lồng đầy màu sắc sáng rực cả thị trấn và người dân thả đèn lồng xuống sông.