Câu điều kiện đòi hỏi học viên không chỉ hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp mà còn có khả năng phân biệt và áp dụng chính xác vào từng tình huống thích hợp. Dưới đây là những vấn đề cần bạn nghiên cứu để đạt điểm cao trong các bài tập này:
- Ôn tập kiến thức về lý thuyết trắc nghiệm câu điều kiện.
- Làm quen với các bài tập trắc nghiệm câu điều kiện.
- Ghi nhớ các lưu ý và mẹo quan trọng để hoàn thành các bài tập.
Hãy bắt đầu ngay!
1. Ôn tập lý thuyết về câu điều kiện trong tiếng Anh qua các bài trắc nghiệm
Trước khi chúng ta bắt đầu làm bài tập, hãy cùng nhau hồi tưởng lại phần kiến thức ngữ pháp về câu điều kiện:
Câu điều kiện là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả các điều kiện giả định và kết quả tương ứng trong tiếng Anh. Dưới đây là một số kiến thức cơ bản về câu điều kiện tiếng Anh: 1. Câu điều kiện loại 1 (Type 1 Conditional) – Câu điều kiện loại 1 diễn tả các điều kiện có thể xảy ra trong tương lai hoặc là sự thật ở hiện tại. – Cấu trúc: If/ When + present simple, will + base form. E.g.: If it rains, I will bring an umbrella. (Nếu trời mưa, tôi sẽ mang theo cái ô.) 2. Câu điều kiện loại 2 (Type 2 Conditional) – Câu điều kiện loại 2 diễn tả các điều kiện không thể xảy ra trong hiện tại hoặc dự đoán không có thật. – Cấu trúc: If + past simple, would + base form. E.g.: If I had a million dollars, I would travel around the world. (Nếu tôi có một triệu đô, tôi sẽ đi du lịch quanh thế giới.) 3. Câu điều kiện loại 3 (Type 3 Conditional) – Câu điều kiện loại 3 diễn tả các điều kiện không thể thực hiện trong quá khứ, nghĩa là điều không thể thay đổi được. – Cấu trúc: If + past perfect, would have + past participle. E.g.: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã qua môn rồi.) 4. Câu điều kiện với “unless” – “Unless” có nghĩa là “trừ khi không,” thường được sử dụng để thay thế cho “if … not” trong các câu điều kiện. E.g.: Unless you hurry, we will miss the bus. (Trừ khi bạn vội vàng, chúng ta sẽ bỏ lỡ chuyến xe buýt.) |
2. Bài tập trắc nghiệm câu điều kiện với đáp án
Hãy sẵn sàng để thử thách bản thân với loạt bài tập trắc nghiệm về câu điều kiện từ cơ bản đến nâng cao.
Những câu hỏi này không chỉ giúp bạn kiểm tra kiến thức hiện tại mà còn là cơ hội để nâng cao hiểu biết và sự tự tin khi sử dụng câu điều kiện trong tiếng Anh.
Đồng thời, bài tập cũng sẽ giúp bạn nhận biết và thực hành các cấu trúc câu điều kiện khác nhau, từ những cấp độ cơ bản đến những điều kiện phức tạp hơn.
Một số loại bài tập trong tài liệu này gồm có:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
- Chọn đáp án đúng nhất với dạng câu điều kiện.
- Chọn đáp án chứa lỗi sai trong câu.
Exercise 1: Select the most appropriate answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án phù hợp nhất)
1. If/ I/ see/ her/ tonight/ ,/ I/ will tell/ her the news/.
- A. If I see her tonight, I will tell her the news.
- B. If I see her tonight, I told her the news.
- C. If I saw her tonight, I would tell her the news.
- D. If I see her tonight, I tell her the news.
2. If/ you/ eat/ too much/ candy/ ,/ you/ will get/ a stomach ache/.
- A. If you eat too much candy, you will get a stomach ache.
- B. If you eat too much candy, you got a stomach ache.
- C. If you ate too much candy, you would get a stomach ache.
- D. If you eat too much candy, you get a stomach ache.
3. If/ he/ finishes/ his work/ early/ ,/ he/ will play video games/.
- A. If he finishes his work early, he will play video games.
- B. If he finish his work early, he will play video games.
- C. If he finished his work early, he plays video games.
- D. If he finishes his work early, he play video games.
4. If/ they/ decide/ to go/ to the beach/ tomorrow/ ,/ they/ will bring/ sunscreen/.
- A. If they go to the beach tomorrow, they bring sunscreen.
- B. If they go to the beach tomorrow, they will bring sunscreen.
- C. If they went to the beach tomorrow, they would bring sunscreen.
- D. If they go to the beach tomorrow, they bringed sunscreen.
5. If/ she/ misses/ the bus/ ,/ she/ will be/ late for work/.
- A. If she missed the bus, she would late for work.
- B. If she misses the bus, she will be late for work.
- C. If she misses the bus, she late for work.
- D. If she missed the bus, she is late for work.
6. If/ we/ don't leave/ now/ ,/ we/ will miss the movie/.
- A. If we didn’t leave now, we would miss the movie.
- B. If we not leave now, we miss the movie.
- C. If we don’t leave now, we will miss the movie.
- D. If we not leave now, we missed the movie.
7. If/ it/ doesn't rain/ tonight/ ,/ we/ will have a picnic/.
- A. If it doesn’t rain tonight, we have a picnic.
- B. If it not rain tonight, we have a picnic.
- C. If it didn’t rain tonight, we would have a picnic.
- D. If it doesn’t rain tonight, we will have a picnic.
8. If/ you/ were to win/ the lottery/ ,/ what/ would you do with the money/ ?
- A. If you win the lottery, what will you do with the money?
- B. If you win the lottery, what do you do with the money?
- C. If you won the lottery, what would you do with the money?
- D. If you win the lottery, what you do with the money?
9. If/ they/ don't arrive/ on time/ ,/ the concert/ will start/ without them/.
- A. If they don’t arrive on time, the concert will start without them.
- B. If they not arrive on time, the concert start without them.
- C. If they didn’t arrive on time, the concert would start without them.
- D. If they not arrive on time, the concert started without them.
10. If/ I/ don't have to work tomorrow/ ,/ I/ will go/ hiking/.
- A. If I don’t have to work tomorrow, I will go hiking.
- B. If I not have to work tomorrow, I go hiking.
- C. If I didn’t have to work tomorrow, I would go hiking.
- D. If I not have to work tomorrow, I go hiking.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | Đây là câu điều kiện loại 1 (conditional type 1), diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai hoặc thường xuyên xảy ra. “If” được kết hợp với thì hiện tại đơn (present simple) ở mệnh đề điều kiện và “will” được sử dụng trong mệnh đề kết quả để diễn tả kết quả dự kiến trong tương lai. Vì vậy, đáp án A là chính xác. |
2. A | Đây cũng là câu điều kiện loại 1, chỉ ra kết quả dự kiến trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “Eat” ở dạng hiện tại đơn (present simple) trong mệnh đề điều kiện và “will” được sử dụng trong mệnh đề kết quả. Do đó, đáp án A là đúng. |
3. A | Đây là câu điều kiện loại 1, diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. Trong mệnh đề điều kiện, “he” (anh ấy) và “finish” (kết thúc) được sử dụng ở dạng hiện tại đơn (present simple), và trong mệnh đề kết quả, “will” (sẽ) được sử dụng để diễn tả hành động dự kiến trong tương lai. Vì vậy, đáp án A là chính xác. |
4. B | Đây cũng là một câu điều kiện loại 1, diễn tả một hành động dự kiến trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “Go” và “bring” đều được sử dụng ở dạng hiện tại đơn (present simple) trong mệnh đề điều kiện và kết quả. “Will” được sử dụng để diễn tả hành động dự kiến trong tương lai. Vì vậy, đáp án B là đúng. |
5. B | Đây là một câu điều kiện loại 1, mô tả một điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “Misses” (bỏ lỡ) ở dạng hiện tại đơn (present simple) trong mệnh đề điều kiện, và “will” được sử dụng trong mệnh đề kết quả để diễn tả hành động dự kiến trong tương lai. Vì vậy, đáp án B là đúng. |
6. C | Đây là một câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “Don’t leave” là hiện tại đơn (present simple) trong mệnh đề điều kiện, và “will miss” là thì tương lai đơn (will + động từ nguyên mẫu) trong mệnh đề kết quả. Vì vậy, đáp án C là đúng. |
7. D | Đây cũng là một câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “Doesn’t rain” là hiện tại đơn (present simple) trong mệnh đề điều kiện, và “will have” là thì tương lai đơn (will + động từ nguyên mẫu) trong mệnh đề kết quả. Vì vậy, đáp án D là đúng. |
8. A | Đây là câu hỏi gián tiếp trong câu điều kiện loại 1, diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “Win” là hiện tại đơn (present simple) trong mệnh đề điều kiện, và “will do” là thì tương lai đơn trong mệnh đề kết quả. Vì vậy, đáp án A là đúng. |
9. A | Đây cũng là một câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “Don’t arrive” là hiện tại đơn (present simple) trong mệnh đề điều kiện, và “will start” là thì tương lai đơn trong mệnh đề kết quả. Vì vậy, đáp án A là đúng. |
10. A | Đây là một câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “Don’t have” là hiện tại đơn (present simple) trong mệnh đề điều kiện, và “will go” là thì tương lai đơn trong mệnh đề kết quả. Vì vậy, đáp án A là đúng. |
Exercise 2: Select the most appropriate answer in the format of a conditional sentence
(Exercise 2: Choose the correct answer with a conditional sentence)
1. If it ………. tomorrow, we will have a picnic in the park.
- A. raining
- B. rained
- C. rains
- D. will rain
2. If she ………. more diligently, she could have passed the exam.
- A. studies
- B. studied
- C. study
- D. had studied
3. If they ………. arrived earlier, they would have caught the bus.
- A. leave
- B. left
- C. leaves
- D. had left
4. Had he ………… his wallet at home, he wouldn’t have lost it.
- A. didn’t leave
- B. don’t leave
- C. hadn’t left
- D. leaves
5. If you had kept your phone charged, you could have called for help.
- A. keep
- B. kept
- C. keeps
- D. keeping
6. If I knew the answer, I would tell you.
- A. knew
- B. knows
- C. know
- D. known
7. If they had gone to the party, they would have had a great time.
- A. went
- B. go
- C. goes
- D. have gone
8. If we had gone to the beach yesterday, we would have sunbathed.
- A. went
- B. go
- C. gone
- D. had gone
9. If she had studied harder, she could have passed the test.
- A. studied
- B. studies
- C. study
- D. will study
10. If they had gone to the concert last night, they would have enjoyed the music.
- A. went
- B. go
- C. have gone
- D. had gone
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. C | Đây là một câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thực trong hiện tại. “If I had more money” (nếu tôi có nhiều tiền hơn) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “have” (had) để biểu thị một điều không thể xảy ra trong hiện tại. “I would buy a new car” (tôi sẽ mua một chiếc xe mới) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “would + động từ nguyên mẫu”. Vì vậy, đáp án C là đúng. |
2. C | Đây cũng là một câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thực trong hiện tại. “If she spoke English” (nếu cô ấy nói tiếng Anh) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “speak”. “She could get a job in an international company” (cô ấy có thể có được một công việc trong một công ty quốc tế) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “could + động từ nguyên mẫu”. Vì vậy, đáp án C là đúng. |
3. A | Đây là một câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “If it rains tomorrow” (nếu trời mưa vào ngày mai) là mệnh đề điều kiện, sử dụng thì hiện tại đơn (present simple). “We can have a picnic in the park” (chúng tôi có thể đi picnic trong công viên) là mệnh đề kết quả, sử dụng thì hiện tại đơn. Vì vậy, đáp án A là đúng. |
4. C | Đây là một câu điều kiện loại 3, diễn tả một tình huống không có thực trong quá khứ. “If he knew the answer” (nếu anh ấy biết câu trả lời) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “know”. “He would have told us” (anh ấy đã nói cho chúng ta biết) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “would have + quá khứ phân từ”. Vì vậy, đáp án C là đúng. |
5. B | Đây cũng là một câu điều kiện loại 3, diễn tả một tình huống không có thực trong quá khứ. “If they left earlier” (nếu họ ra đi sớm hơn) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “leave”. “They wouldn’t have missed the train” (họ sẽ không bỏ lỡ chuyến tàu) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “wouldn’t have + quá khứ phân từ”. Vì vậy, đáp án B là đúng. |
6. A | Đây là một câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “If we go on vacation next week” (nếu chúng ta đi nghỉ vào tuần tới) là mệnh đề điều kiện, sử dụng thì hiện tại đơn (present simple). “We will visit Paris” (chúng ta sẽ thăm Paris) là mệnh đề kết quả, sử dụng thì tương lai đơn (will + động từ nguyên mẫu). Vì vậy, đáp án A là đúng. |
7. C | Đây là một câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thực trong hiện tại. “If it were warmer” (nếu trời ấm hơn) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ giả định của động từ “be”. “We would go swimming” (chúng tôi sẽ đi bơi) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “would + động từ nguyên mẫu”. Vì vậy, đáp án C là đúng. |
8. A | Đây là một câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “If you study harder” (nếu bạn học chăm chỉ hơn) là mệnh đề điều kiện, sử dụng thì hiện tại đơn (present simple). “You will pass the exam” (bạn sẽ đỗ kỳ thi) là mệnh đề kết quả, sử dụng thì tương lai đơn (will + động từ nguyên mẫu). Vì vậy, đáp án A là đúng. |
9. B | Đây là một câu điều kiện loại 3, diễn tả một tình huống không có thực trong quá khứ. “If she caught the bus” (nếu cô ấy bắt được xe buýt) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “catch”. “She would have arrived on time” (cô ấy sẽ đã đến đúng giờ) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “would have + quá khứ phân từ”. Vì vậy, đáp án B là đúng. |
10. B | Đây cũng là một câu điều kiện loại 3, diễn tả một tình huống không có thực trong quá khứ. “If they arrived earlier” (nếu họ đến sớm hơn) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “arrive”. “They could have met the manager” (họ có thể đã gặp được người quản lý) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “could have + quá khứ phân từ”. Vì vậy, đáp án B là đúng. |
Exercise 3: Select the most appropriate answer
(Bài tập 3: Chọn đáp án phù hợp nhất)
1. If I had more money, I would buy a new car.
- A. will buy
- B. buy
- C. would buy
- D. bought
2. If she spoke English fluently, she could secure a job in an international company.
- A. speaks
- B. speak
- C. spoke
- D. had spoken
3. If the weather is nice tomorrow, we can have a picnic in the park.
- A. rains
- B. will rain
- C. raining
- D. rained
4. If he knew the answer, he would have informed us.
- A. knows
- B. know
- C. knew
- D. known
5. If they had left earlier, they wouldn’t have missed the train.
- A. leave
- B. left
- C. leaves
- D. leaving
6. If we go on vacation next week, we will visit Paris.
- A. go
- B. will go
- C. going
- D. went
7. If it were warmer, we would go swimming.
- A. is
- B. was
- C. were
- D. will be
8. If you study harder, you will pass the exam.
- A. study
- B. studied
- C. will study
- D. studying
9. If she had caught the bus, she would have arrived on time.
- A. catches
- B. caught
- C. catch
- D. had caught
10. If they had arrived earlier, they could have met the manager.
- A. arrive
- B. arrived
- C. arrives
- D. have arrived
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. C | Đây là một câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thực trong hiện tại. “If I had more money” (nếu tôi có nhiều tiền hơn) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “have” (had) để biểu thị một điều không thể xảy ra trong hiện tại. “I would buy a new car” (tôi sẽ mua một chiếc xe mới) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “would + động từ nguyên mẫu”. Vì vậy, đáp án C là đúng. |
2. C | Đây cũng là một câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thực trong hiện tại. “If she spoke English” (nếu cô ấy nói tiếng Anh) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “speak”. “She could get a job in an international company” (cô ấy có thể có được một công việc trong một công ty quốc tế) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “could + động từ nguyên mẫu”. Vì vậy, đáp án C là đúng. |
3. A | Đây là một câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “If it rains tomorrow” (nếu trời mưa vào ngày mai) là mệnh đề điều kiện, sử dụng thì hiện tại đơn (present simple). “We can have a picnic in the park” (chúng tôi có thể đi picnic trong công viên) là mệnh đề kết quả, sử dụng thì hiện tại đơn. Vì vậy, đáp án A là đúng. |
4. C | Đây là một câu điều kiện loại 3, diễn tả một tình huống không có thực trong quá khứ. “If he knew the answer” (nếu anh ấy biết câu trả lời) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “know”. “He would have told us” (anh ấy đã nói cho chúng ta biết) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “would have + quá khứ phân từ”. Vì vậy, đáp án C là đúng. |
5. B | Đây cũng là một câu điều kiện loại 3, diễn tả một tình huống không có thực trong quá khứ. “If they left earlier” (nếu họ ra đi sớm hơn) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “leave”. “They wouldn’t have missed the train” (họ sẽ không bỏ lỡ chuyến tàu) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “wouldn’t have + quá khứ phân từ”. Vì vậy, đáp án B là đúng. |
6. A | Đây là một câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “If we go on vacation next week” (nếu chúng ta đi nghỉ vào tuần tới) là mệnh đề điều kiện, sử dụng thì hiện tại đơn (present simple). “We will visit Paris” (chúng ta sẽ thăm Paris) là mệnh đề kết quả, sử dụng thì tương lai đơn (will + động từ nguyên mẫu). Vì vậy, đáp án A là đúng. |
7. C | Đây là một câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thực trong hiện tại. “If it were warmer” (nếu trời ấm hơn) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ giả định của động từ “be”. “We would go swimming” (chúng tôi sẽ đi bơi) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “would + động từ nguyên mẫu”. Vì vậy, đáp án C là đúng. |
8. A | Đây là một câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “If you study harder” (nếu bạn học chăm chỉ hơn) là mệnh đề điều kiện, sử dụng thì hiện tại đơn (present simple). “You will pass the exam” (bạn sẽ đỗ kỳ thi) là mệnh đề kết quả, sử dụng thì tương lai đơn (will + động từ nguyên mẫu). Vì vậy, đáp án A là đúng. |
9. B | Đây là một câu điều kiện loại 3, diễn tả một tình huống không có thực trong quá khứ. “If she caught the bus” (nếu cô ấy bắt được xe buýt) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “catch”. “She would have arrived on time” (cô ấy sẽ đã đến đúng giờ) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “would have + quá khứ phân từ”. Vì vậy, đáp án B là đúng. |
10. B | Đây cũng là một câu điều kiện loại 3, diễn tả một tình huống không có thực trong quá khứ. “If they arrived earlier” (nếu họ đến sớm hơn) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “arrive”. “They could have met the manager” (họ có thể đã gặp được người quản lý) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “could have + quá khứ phân từ”. Vì vậy, đáp án B là đúng. |
This collection not only provides you with a variety of questions on different conditional sentence types but also comes with detailed answers and explanations for you to assess and enhance your language skills.
Be prepared to challenge yourself and progress every day through practice and application of knowledge from this collection. To own the complete set of exercises on conditional sentence quizzes, click the link below.
4. Conclusion
Mastering these conditional sentence quizzes will easily help you score full marks in tests with this grammar structure. To ensure you avoid mistakes related to conditional sentence quizzes, I'll highlight the following three key points:
- Điều kiện thường được diễn tả bằng một mệnh đề điều kiện, đề cập đến một điều kiện hoặc tình huống cần phải xảy ra để một sự kiện khác có thể xảy ra hoặc không xảy ra.
- Kết quả là phần của câu điều kiện mô tả hậu quả của việc thỏa mãn hoặc không thỏa mãn điều kiện. Nó diễn tả những gì sẽ xảy ra hoặc sẽ không xảy ra dựa trên điều kiện đã được đề cập.
- Thời gian là yếu tố quan trọng trong việc xác định thời điểm mà điều kiện và kết quả diễn ra. Ngữ cảnh thời gian giúp xác định xem điều kiện và kết quả diễn ra trong quá khứ, hiện tại hay tương lai.
Practice without looking at the answers first, then self-check and note down the mistakes you made. This method helps retain knowledge and prevent repetition of errors.
Nếu bạn có thắc mắc về bất kỳ bài tập nào, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận. Tôi và đội ngũ giáo viên tại Mytour sẵn sàng giải đáp mọi vấn đề cho bạn.
Tài liệu tham khảo:4 Loại Câu Điều Kiện: https://www.grammarly.com/blog/conditional-sentences/ – Truy cập vào ngày 19/04/2024