1. Câu hỏi tự giới thiệu: Tell me about yourself, Can you introduce yourself?
Đây là một trong những câu hỏi cơ bản trong phỏng vấn bằng tiếng Anh. Với những câu hỏi này, bạn nên chia sẻ một cách trung thực về thông tin cá nhân của mình. Tuy nhiên, bạn chỉ nên đề cập đến những thông tin quan trọng và liên quan đến công việc khi trả lời các câu hỏi giới thiệu bản thân trong phỏng vấn tiếng Anh.
Ví dụ:
Vâng, tên đầy đủ của tôi là ABC. Bạn có thể gọi tôi là C cho ngắn gọn. Tôi 25 tuổi. Tôi rất thích chia sẻ kiến thức của mình với mọi người và hy vọng có thể truyền cảm hứng cho họ. Đó là lý do tại sao tôi đã dạy học trong 3 năm. Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường đọc sách và xem phim tài liệu để mở rộng kiến thức, điều này rất giúp ích cho hoạt động dạy học của tôi. Ngoài ra, vào cuối tuần, tôi thường đi bơi và dạo chó của mình.
(Tên đầy đủ của tôi là ABC. Bạn có thể gọi tôi là C. Tôi 25 tuổi. Tôi rất thích chia sẻ và truyền đạt lại các kiến thức cho người khác và hy vọng rằng tôi có thể truyền cảm hứng cho họ. Đó là lý do tại sao tôi đã dạy học được 3 năm. Trong thời gian rảnh, tôi thường đọc sách và xem phim tài liệu, việc đó giúp ích rất nhiều trong công việc giảng dạy của tôi. Ngoài ra, tôi thường đi bơi và dắt thú nuôi của tôi đi dạo vào cuối tuần.)
2. Câu hỏi về điểm mạnh và điểm yếu của bản thân: What is your biggest strength/weakness?
Bạn nên nêu lên những điểm mạnh nổi bật nhất của bản thân và những điểm yếu của mình KÈM THEO CÁCH KHẮC PHỤC nhé.
Ví dụ:
Tôi không giỏi về việc thiết kế và sử dụng các thiết bị liên quan. Tuy nhiên, hiện tại, tôi đang tham gia một khóa học về thiết kế để cải thiện kỹ năng. Dự kiến khóa học sẽ kết thúc trong 1 tháng nên kỹ năng thiết kế của tôi sẽ được cải thiện sớm.
(Tôi không giỏi việc thiết kế và sử dụng các thiết bị liên quan cho lắm. Tuy nhiên gần đây tôi có học một lớp thiết kế để cải thiện kỹ năng này. Lớp học dự kiến sẽ kết thúc sau 1 tháng cho nên kỹ năng thiết kế của tôi sẽ sớm trở nên tốt hơn.)
3. Lý do bạn muốn ứng tuyển vào vị trí này: Why do you want this job?
Bạn cần phải cho họ thấy tại sao bạn phù hợp với công việc này và quyết tâm của bạn khi ứng tuyển vào công ty.
Ví dụ:
Với kinh nghiệm 3 năm trong lĩnh vực giảng dạy, tôi có nhiều kinh nghiệm quý báu. Tôi có thể dễ dàng thích nghi với sự thay đổi và tôi sẵn lòng học hỏi hơn vì tôi tin rằng mỗi công ty đều có văn hóa và phương thức làm việc riêng. Với kiến thức và sự nhiệt huyết của mình, tôi tin rằng mình có thể làm tốt công việc này.
(Vì tôi đã dạy học được 3 năm, tôi có khá nhiều kinh nghiệm ở lĩnh vực này. Tôi có thể dêc dàng thích ứng với các thay đổi và rất sẵn sàng học them nhiều điều mới, vì tôi biết rằng mỗi công ty đều có văn hóa và cách làm việc riêng. Với kiến thức và sự nhiệt tình của tôi, tôi nghĩ tôi sẽ hoàn thành tốt công việc ở vị trí này.)
4. Kiến thức của bạn về công ty chúng tôi là gì? What do you know about our company?
Với câu hỏi này, bạn cố gắng kể ra càng nhiều điều bạn biết càng tốt vì điều đó sẽ thể hiện cho nhà tuyển dụng thấy bạn đã chuẩn bị kỹ lưỡng và muốn có vị trí này.
Ví dụ:
Vâng, tôi đã biết rằng công ty của bạn được xem là một trong những lựa chọn hàng đầu cho việc học tiếng Anh tại TP.HCM. Kể từ khi thành lập cách đây 7 năm, tổ chức của bạn đã đạt được nhiều thành công. Có nhiều khóa học đa dạng để phù hợp với nhiều mong muốn của học viên như: IELTS, Toeic, tiếng Anh kinh doanh, ... Đó là điều tôi rất ngưỡng mộ và tôi hy vọng sẽ trở thành một phần của công ty của bạn.
(Tôi biết rằng công ty bạn được xem như là 1 trong những sự lựa chọn tốt nhất cho việc học tiếng Anh ở TPHCM. Từ khi công ty được thành lập từ 7 năm trước, công ty của bạn đã đạt được rất nhiều thành công. Có rất nhiều khóa học để đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của học viên như là: IELTS, TOEIC, tiếng Anh doanh nghiệp,… Tôi cảm thấy rất ngưỡng mộ và mong rằng mình sẽ được là 1 phần trong công ty của bạn.)
5. Kế hoạch của bạn trong 5 năm tới là gì? What is your plan for 5 years from now?
Đây là câu hỏi về kế hoạch phát triển sự nghiệp của bạn trong tương lai để nhà tuyển dụng có thể nhận biết xem bạn có ý định ổn định và phát triển lâu dài tại công ty hay không.
Trước khi ứng tuyển, bạn nên nghiên cứu kỹ về vị trí công việc để hiểu rõ tiềm năng phát triển cũng như cân nhắc các yếu tố điều kiện với mục tiêu của bản thân.
Ví dụ:
Tôi tin rằng trong 5 năm tới, tôi có thể đạt được vị trí cao hơn. Đó là cách khẳng định tôi đam mê nghề giáo và mong muốn tiến xa hơn trong lĩnh vực giáo dục. Có lẽ tôi sẽ đi du học nếu có cơ hội, để mở rộng tầm hiểu biết và sau đó trở về Việt Nam.
(Tôi tin rằng trong 5 năm tới, tôi có thể ở vị trí cao hơn vị trí ứng tuyển này. Đó là một cách thể hiện rằng tôi yêu việc giảng dạy và muốn tiến xa hơn trong ngành giáo dục này. Có lẽ tôi sẽ đi du học, nếu tôi có cơ hội, để có thể mở rộng kiến thức của mình và rồi quay lại làm việc tại Việt Nam.)
6. Điều ước về mức lương: What are your salary expectations?
Thường khi thảo luận về mức lương, bạn nên lựa chọn một mức lương phản ánh đúng năng lực và hiệu suất làm việc của bạn.
Đừng bỏ qua việc tìm hiểu tổng quan về mức lương cho vị trí bạn ứng tuyển. Nếu bạn có kinh nghiệm, hãy xem xét dựa trên mức lương hiện tại và quy mô của công ty để đưa ra mức lương mong đợi của bạn.
Ví dụ:
- I have noticed the offered salary of your company which is XXX and I think it fits my qualifications and experience. (Tôi nhận thấy rằng mức lương của công ty bạn là XXX và tôi nghĩ rằng nó phù hợp với năng lực và kinh nghiệm của tôi.)
- I have noticed the offered salary of your company which is XXX and I think it is a little bit lower than my desire. I would say XXY because I think it fits my qualifications and experience more. I hope we can negotiate about it. (Tôi nhận thấy rằng mức lương của công ty bạn là XXX và tôi nghĩ rằng nó hơi thấp hơn mức mong đợi của tôi. T nghĩ rằng mức XXY sẽ phù hợp với năng lực và kinh nghiệm của tôi hơn. Tôi hy vọng chúng ta có thể thương.)
7. Lý do bạn rời khỏi công ty cũ là gì?: Why did you leave your previous job?
Câu hỏi này dành cho những ứng viên đã có kinh nghiệm nhưng quyết định rời khỏi công ty cũ để tìm kiếm công việc mới. Một trong những điều quan trọng khi trả lời phỏng vấn bằng Tiếng Anh là phải trả lời một cách trung thực đối với những câu hỏi nhạy cảm như vậy. Bạn cần phải nói lý do một cách trung thực, tuy nhiên không nên phê phán công ty cũ hay sếp cũ của bạn.
Ví dụ:
Lý do tôi rời khỏi công việc trước đó là vì tôi cảm thấy công việc cũ quá nhàm chán và tôi muốn tìm kiếm thách thức mới. Tôi không muốn tâm trạng của mình ảnh hưởng đến công ty, đó là lý do tại sao tôi ra đi.
(Lý do tôi nghỉ ở chỗ làm cũ vì tôi thấy nó chán và tôi muốn tìm thêm nhiều thử thách cho bản thân. Tôi không muốn vì cảm xúc này của tôi mà ảnh hưởng đến công ty, vậy nên tôi đã xin nghỉ việc.)
Tuy nhiên, nếu thời gian làm việc tại công ty cũ của bạn chưa đến 2 năm, bạn không nên sử dụng lý do này vì người phỏng vấn có thể nghĩ rằng bạn 'đi lướt'. Thay vào đó, hãy đưa ra những lý do khác như:
Mặc dù sếp rất tốt và môi trường làm việc rất phù hợp với tôi, nhưng tôi vẫn không thích công việc vì công ty cũ quá xa nhà. Mỗi ngày tôi phải mất rất nhiều thời gian đi lại và điều đó rất mệt mỏi. Đó là lý do tại sao tôi rời khỏi công việc đấy.
(Dù sếp cũ của tôi rất tốt và môi trường làm việc rất phù hợp nhưng tôi vẫn không thích công việc đó bởi công ty quá xa nhà tôi. Mỗi ngày tôi tốn rất nhiều thời gian cho việc đi lại và việc này thật là mệt mỏi. Đó là lý do tôi nghỉ làm ở chỗ cũ.)
Và đừng quên rằng, đây là câu hỏi về quá khứ, vì vậy bạn cần chú ý đến cách phát âm của mình ở thì quá khứ, nếu không có thể dễ gây hiểu lầm cho người phỏng vấn.
8. Câu hỏi cuối cùng trong buổi phỏng vấn: Bạn có câu hỏi nào không?
Câu hỏi này thường xuất hiện ở cuối buổi phỏng vấn, với mục đích để hỏi xem ứng viên có thắc mắc gì về công ty hay buổi phỏng vấn hay không. ĐỪNG BAO GIỜ DẠI DỘT TRẢ LỜI LÀ KHÔNG, bởi nếu làm như vậy bạn sẽ bị mất rất nhiều điểm trong mắt xanh của nhà tuyển dụng. Không chỉ vậy, đây là thời khắc vàng để bạn hiểu thêm về công việc, về công ty, từ đó 1 là xác định xem mình có phù hợp với công việc hay không, 2 là để cho nhà tuyển dụng thấy bạn thực sự hứng thú với công việc này. Hãy suy nghĩ kỹ trước khi trả lời những câu hỏi phỏng tiếng Anh để có kết quả tốt nhất.
Các câu hỏi bạn có thể đặt cho nhà tuyển dụng bao gồm:
- There is one thing I did not understand in the job description, can you explain it for me? (Có một điều trong mô tả công việc mà tôi chưa hiểu, anh có thể giải thích giúp tôi được không?)
- What are the benefits of the employees? Do I have to work on the weekend? (Quyền lợi của nhân viên bao gồm những gì? Tôi có phải làm việc vào cuối tuần không?)
- Do I have to go on a business trip sometimes? If I do, is there an allowance or a subsidy? (Tôi có cần đi công tác cho vài dịp cần thiết hay không? Nếu có thì liệu có phụ cấp them không?)
- Do I have to wear uniform? Or is there any dress codes? (Tôi có cần phải mặc đồng phục công ty không? Hay liệu có bất kỳ quy định về trang phục nào không?)
- Are company’s working hours based on office hours? (Giờ làm việc của công ty dựa theo giờ hành chính đúng không?)
- What is the chance of getting promoted? (Cơ hội thăng tiến trong công ty là như thế nào?)
Ngoài ra, bạn cũng có thể hỏi thêm nhiều câu khác tùy thuộc vào kiến thức của mình về công ty, và nhớ rằng không bao giờ nên trả lời là Không nhé.
9. Hãy kể về học vấn của bạn! (Câu hỏi trong phỏng vấn tiếng Anh kiểm tra trình độ học vấn)
Đối với câu hỏi về trình độ bằng cấp, các nhà tuyển dụng chỉ muốn tìm hiểu về sự liên quan giữa các ngành học và vị trí ứng tuyển. Vì vậy, cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh cho dạng câu đó là nêu ra một số kết quả nổi bật của bản thân (không cần phải liệt kê hết).
Lưu ý: Một số cụm từ bạn cần phân biệt rõ như:
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể nhận được câu hỏi như “Hãy kể về thành tích học tập của bạn” từ nhà tuyển dụng. Trong trường hợp này, bạn cần liệt kê các thành tích học tập đã đạt được.
10. Bạn có làm việc tốt dưới áp lực không? (Do you work well under pressure?)
Khi phỏng vấn bằng Tiếng Anh và đặt câu hỏi này, nhà tuyển dụng muốn biết liệu bạn có là người bị căng thẳng hoặc hoảng loạn khi đối mặt với áp lực công việc hoặc trong các tình huống khó khăn không? Đa số các công ty mong muốn nhân viên của họ có khả năng làm việc dưới áp lực và có tinh thần trách nhiệm cao.
Ví dụ:
Áp lực của công việc như có nhiều công việc phải xử lý, hoặc một deadline sắp tới, sẽ giúp tôi có động lực để làm việc hiệu quả hơn. Tất nhiên, đôi khi áp lực quá mức có thể gây ra stress. Nhưng tôi tin rằng mình có thể cân bằng trách nhiệm với các dự án khác nhau và hoàn thành công việc đúng thời hạn, giúp tôi không bị stress quá thường xuyên.
🠚 Áp lực công việc như có nhiều công việc để xử lý, hoặc một deadline sắp tới, sẽ giúp tôi có động lực để làm việc hiệu quả hơn. Tất nhiên, đôi khi áp lực quá mức có thể gây stress. Nhưng tôi tin rằng mình có thể cân bằng trách nhiệm với các dự án khác nhau và hoàn thành công việc đúng thời hạn, giúp tôi không bị stress quá thường xuyên.
11. Bạn dự định làm việc trong công ty này trong bao lâu? (How long do you plan on working with this company?)
Khi phỏng vấn, sau khi đã được hỏi rất nhiều câu, nhà tuyển dụng có thể hỏi về kế hoạch dài hạn của bạn với công ty để họ có thể đưa ra quyết định dễ dàng hơn. Cách trả lời tốt nhất trong trường hợp này là cho họ thấy mục tiêu rõ ràng và cam kết lâu dài của bản thân.
Ví dụ
Công ty này có đủ những gì tôi đang tìm kiếm. Nó cung cấp loại công việc mà tôi yêu thích, nhân viên đều vui vẻ, và môi trường làm việc tuyệt vời. Tôi tin rằng tại đây, tôi có thể phát triển và tích lũy nhiều kinh nghiệm, cũng như chứng minh khả năng của mình qua nhiều dự án thành công nếu có cơ hội làm việc ở đây. Tôi dự định sẽ gắn bó lâu dài.
🠚 Quý công ty có mọi điều mà tôi đang tìm kiếm. Loại công việc phù hợp, nhân viên vui vẻ và môi trường làm việc thì rất tuyệt vời. Tôi tin sẽ phát triển và tích lũy nhiều kinh nghiệm, đồng thời chứng minh năng lực của mình qua nhiều dự án thành công nếu có cơ hội làm việc tại đây. Tôi dự định sẽ làm ở đây lâu dài.
12. Tại sao tôi nên thuê bạn? (Why should you hire me?)
Đây là một câu hỏi phổ biến khi phỏng vấn bằng Tiếng Anh. Lúc này, bạn cần phải khẳng định thêm một lần nữa về những điểm mạnh và sự phù hợp của mình với vị trí ứng tuyển cũng như với văn hóa của công ty. Hãy giới thiệu mình một cách thuyết phục để làm cho nhà tuyển dụng muốn chọn bạn.
Ví dụ:
Có hai lí do mà tôi nên được thuê. Thứ nhất, kinh nghiệm của tôi gần như hoàn toàn phù hợp với những yêu cầu mà anh/chị đưa ra trong thông tin tuyển dụng. Thứ hai, tôi rất hào hứng và đam mê với ngành này và sẽ luôn dành 100% nỗ lực của mình.
🠚 Có hai lý do các anh/chị nên thuê tôi. Thứ nhất, kinh nghiệm của tôi hoàn toàn phù hợp với yêu cầu mà anh/chị đưa ra trong thông tin tuyển dụng. Thứ hai, tôi thích và đam mê ngành này và sẽ luôn dành 100% nỗ lực cho công việc.
13. Câu hỏi của bạn cho tôi/chúng tôi là gì? (Do you have any questions for me/us?)
Đây thường là câu hỏi cuối cùng trong một cuộc phỏng vấn và cũng là cơ hội để bạn tạo ấn tượng tích cực với nhà tuyển dụng. Tuy nhiên, bạn cần suy nghĩ kỹ và cẩn trọng trước khi đặt ra những câu hỏi. Dưới đây là một số gợi ý bạn có thể tham khảo:
- Do you have any examples of projects that I would be working on if I were to be offered the job? → Anh/chị có mẫu tài liệu tham khảo nào liên quan tới công việc này không?
- What is the typical day for this position (job)? 🠚 Nhiệm vụ chính mỗi ngày là gì?
- What is the next step? 🠚 Bước tiếp theo là gì?
- Does the company offer in-house training to staff? 🠚 Công ty có đào tạo nhân viên mới không?
14. Một số câu hỏi tiếng Anh phỏng vấn xin việc khác và cách trả lời
14.1. Câu hỏi về nhận thức bản thân
Người tuyển dụng: Tell me once you made a mistake? → Hãy kể về một lần bạn mắc lỗi?
Ứng viên: I was managing a project for one of our biggest clients in my previous company, and I was so eager to please them that I told them we could finish the project within 2 weeks. I thought this was doable, but it ended up taking 3 weeks and they were not happy. Looking back, I realized I should have been more conservative in my estimate to the client. I realized that a client isn’t going to be upset if you’re clear about the timeline in advance, but they are going to be disappointed if you promise something and then don’t deliver. So I took this experience and used it to better manage clients’ expectations during projects I oversee. For example, on the next project with a different client, I told them it’d take 4 weeks and we finished in 3. They were very happy about this.
→ Tôi đã làm quản lý một dự án cho một trong những khách hàng lớn nhất của chúng tôi ở công ty trước đây và tôi rất háo hức làm hài lòng họ đến nỗi tôi đã nói với họ rằng chúng tôi có thể hoàn thành dự án trong vòng 2 tuần. Tôi nghĩ điều này có thể làm được, nhưng cuối cùng phải mất 3 tuần và họ không hài lòng. Nhìn lại, tôi nhận ra rằng mình nên thận trọng hơn trong ước tính của mình đối với khách hàng. Tôi biết rằng khách hàng sẽ không khó chịu nếu bạn nói rõ về tiến trình thời gian từ trước, nhưng họ sẽ thất vọng nếu bạn hứa điều gì đó và sau đó không thực hiện. Vì vậy, tôi đã rút kinh nghiệm này và áp dụng để quản lý kỳ vọng của khách hàng tốt hơn trong các dự án tôi giám sát. Ví dụ, trong dự án tiếp theo với một khách hàng khác, tôi nói với họ rằng sẽ mất 4 tuần và chúng tôi đã hoàn thành trong 3 tuần. Họ rất vui vì điều này.
14.2. Câu hỏi về kỹ năng
Người tuyển dụng: In what ways do you manage your time? 🠚 Bạn quản lý thời gian của mình theo những cách nào?
Ứng viên: I make a list. I work out what order to do things in by thinking about which tasks are urgent and how important each task is. If I’m not sure what’s urgent and what isn’t, or how important different tasks are, I find out. If I’m given a new task I add it to the list and decide when to do it, so I adapt the order in which I do things as necessary.
→ Tôi lập một danh sách. Tôi xác định thứ tự thực hiện các công việc bằng cách suy nghĩ về việc nhiệm vụ nào là khẩn cấp và mức độ quan trọng của mỗi nhiệm vụ. Nếu tôi không chắc chắn về việc gì là khẩn cấp và việc gì không, hoặc mức độ quan trọng của các nhiệm vụ khác nhau, tôi sẽ tìm hiểu. Nếu có một nhiệm vụ mới, tôi sẽ thêm nó vào danh sách và quyết định khi nào thực hiện. Do đó, tôi điều chỉnh thứ tự thực hiện các công việc khi cần thiết.
14.3. Câu hỏi về tính cách
Người tuyển dụng: If you could change one thing about your personality, what would it be and why? → Nếu bạn có thể thay đổi một điều về tính cách của bạn, thì đó là gì và tại sao?
Ứng viên: I would like to be more of a risk-taker. I always do my work and complete it at an exceptional level, but sometimes taking a risk can make the work even better. I’m working on this by thinking the issue through and weighing the pros and cons.
→ Tôi muốn trở thành người chấp nhận rủi ro nhiều hơn. Tôi luôn làm công việc của mình và hoàn thành ở mức độ ổn, nhưng đôi khi chấp nhận rủi ro có thể khiến công việc trở nên tốt hơn. Tôi đang giải quyết vấn đề này bằng cách suy nghĩ kỹ và cân nhắc những thứ được và mất.
14.4. Câu hỏi về cấp trên
Người tuyển dụng: What do you expect from your boss/director? (Bạn mong đợi gì từ cấp trên/giám đốc của mình?)
Ứng viên: I would expect a supervisor to keep the lines of communication open with me and offer feedback when I’m doing a good job and when I have room for improvement.
→ Tôi mong đợi một người cấp trên mà tôi có thể liên lạc, trao đổi cởi mở với tôi và đưa ra phản hồi khi tôi đang làm tốt công việc hay khi tôi cần cải thiện điều gì đó.
- Khi giới thiệu, bạn cần chú trọng vào kinh nghiệm và chỉ đề cập các công việc liên quan đến vị trí ứng tuyển.
- Quá trình trả lời nên ngắn gọn, không dài dòng, lan man.
- Đối với những dạng câu hỏi về điểm mạnh, bạn cần tập trung các ý chính liên quan tới vị trí công việc. Bên cạnh đó, câu trả lời về điểm yếu cần phải đưa ra những giải pháp để cải thiện kỹ năng và năng lực.
- Khi trả lời câu hỏi về mục tiêu, bạn cần đưa ra các tầm nhìn ngắn và dài hạn.
15. Mẫu câu tiếng Anh nhờ nhà tuyển dụng nhắc lại câu hỏi
Trong quá trình trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh, có thể bạn sẽ nghe không rõ một số câu hỏi. Lúc này, bạn hãy thật bình tĩnh và nhờ người phỏng vấn lặp lại câu hỏi bằng một lần nữa bằng một trong số cách sau đây:
- I’m sorry, but could you repeat the question? (Tôi xin lỗi nhưng ông/bà có thể lặp lại câu hỏi không?)
- Could you please repeat the question? (Ông/Bà có thể lặp lại câu hỏi không?)
- I’m sorry. Could you please repeat that? (Tôi xin lỗi. Ông/Bà có thể nói lại không?)
- I didn’t quite catch that. Can you ask again, please? (Tôi chưa thật sự nắm bắt được. Ông/Bà có thể hỏi lại không?)
- So sorry, but would you mind repeating the second/last/… question? (Rất xin lỗi nhưng ông bà có thể nhắc lại câu hỏi thứ hai/cuối/… không?)
16. Các lưu ý khi chuẩn bị và phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh
16.1. Tìm hiểu kỹ về công ty và vị trí ứng tuyển
Ngoài việc trả lời phỏng vấn một cách trôi chảy bằng tiếng Anh, việc bạn thể hiện được sự hiểu biết của mình về công ty và vị trí bạn đang ứng tuyển cũng giúp bạn gây ấn tượng mạnh với các nhà tuyển dụng. Họ sẽ cảm thấy bạn thật sự quan tâm và nghiêm túc với công ty của họ cũng như vị trí họ đang tuyển dụng. Chính vì thế, hãy nhớ nghiên cứu thật kỹ về công ty và vị trí mà bạn muốn ứng tuyển nhé.
16.2. Chuẩn bị trước các câu hỏi và có câu trả lời tương ứng
Một điều nữa cũng vô cùng quan trọng giúp bạn dành tỉ lệ “chiến thắng” cao hơn trong những buổi phỏng vấn đó là chuẩn bị trước một danh sách các câu hỏi mà bạn có thể sẽ được hỏi trong buổi phỏng vấn. Khi dự trù được những câu hỏi có thể được hỏi bạn sẽ có thể chuẩn bị và tập luyện trước, từ đó giúp bạn tránh những trường hợp bị khớp khi bước vào phỏng vấn thật.
16.3. Phỏng vấn thử với người thân hoặc bạn bè
Tương đối nhiều ứng viên trước khi phỏng vấn thường chọn phương pháp tập luyện một mình. Nhưng đây là cách có khá nhiều hạn chế vì bạn sẽ thiết sự tương tác với người phỏng vấn như trong thực tế và cũng khó để kiểm soát về chất lượng và nhận xét những lỗi sai mà chỉ người đối diện mới nhận ra. Vì vậy, bạn có thể nhờ người thân hoặc bạn bè sử dụng tiếng Anh ở mức độ từ trung bình trở lên giả làm người phỏng vấn và tập luyện cùng nhau. Điều này phần nào giúp mang lại cảm giác gần giống với một buổi phỏng vấn thật và có thể đưa ra những ý kiến góp ý có giá trị cho bạn.
16.4. Sử dụng ngôn ngữ mang tính trang trọng
Khi bạn tham gia phỏng vấn xin việc hay bất kỳ cuộc phỏng vấn nào, bạn cần tránh dùng những từ ngữ thiếu trang trọng, chỉ phù hợp đối với đời sống thường ngày mà thay vào đó hãy sử dụng những từ ngữ, mẫu câu và cách biểu đạt phù hợp với không khí trang trọng đặc thù của những buổi phỏng vấn
16.5. Luôn chuẩn bị các câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng
Một trong những điều quan trọng không thể thiếu khi chuẩn bị cho một buổi phỏng vấn xin việc đó chính là chuẩn bị câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng. Việc này rất quan trọng vì khi chỉ là người trả lời, việc đặt câu hỏi ngược lại cho các nhà tuyển dụng sẽ phần nào thể hiện rằng bạn là một người mạnh dạn, chủ động và ham tìm hiểu, ít nhất là về công ty và vị trí mà bạn đang ứng tuyển.