1. Tại sao tiếng Anh lại được chọn?
Nhiều người cho rằng tiếng Anh là ngôn ngữ dễ học nhờ cấu trúc ngữ pháp đơn giản và cách phát âm dễ chịu, vì vậy nó trở thành lựa chọn phổ biến cho ngôn ngữ quốc tế. Tuy nhiên, không ít người vẫn gặp khó khăn với tiếng Anh.
Có thể lập luận rằng bất kỳ ngôn ngữ nào cũng có thể dễ học nếu bạn dành đủ tâm huyết. Thực tế, tiếng Anh không có những đặc điểm đặc biệt nào khiến nó trở thành ngôn ngữ quốc tế một cách tự nhiên.
Mặc dù có thể bạn nghĩ khác, tiếng Anh không phải là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới. Nó đứng thứ ba, sau tiếng Quan Thoại của Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Thực tế, việc học tiếng Trung có thể có lợi hơn, vì sẽ giảm bớt số lượng người phải học thêm một ngôn ngữ khác.
Hoặc học tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp cũng là lựa chọn hợp lý, vì sẽ có ít quốc gia cần khuyến khích song ngữ. Hiện tại, số lượng người học tiếng Anh không phải bản ngữ gấp ba lần số người bản ngữ.
2. Câu khẳng định là gì?
Câu khẳng định (affirmative sentences), hay còn gọi là câu trần thuật, là loại câu dùng để diễn đạt thông tin, sự vật, sự việc một cách xác thực. Câu khẳng định thường kết thúc bằng dấu chấm câu.
Ví dụ:
- Anh ấy là học sinh chăm chỉ nhất lớp (He is the most diligent boy in his class)
- Cô ấy thường thức dậy vào lúc 7 giờ sáng (She usually gets up at 7 o'clock in the morning)
- Tôi đã hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ (I had finished my assignment before going to bed)
- Anh ấy có thể thay đổi ý định (He might change his mind)
3. Cấu trúc câu khẳng định
Câu khẳng định được phân loại thành ba dạng chính, tùy thuộc vào động từ xuất hiện trong câu. Chúng ta sẽ khám phá từng loại và cách sử dụng chúng trong phần này!
3.1 Câu có động từ Tobe
Đây là cấu trúc cơ bản của câu khẳng định có chứa động từ Tobe, động từ Tobe cần được chia theo chủ ngữ và thì phù hợp trong ngữ cảnh.
- Tôi là học sinh trung học (I am a high school student)
- Anh ấy là khách hàng khó tính nhất mà tôi từng gặp (He is the most fastidious customer I have ever met)
Bảng phân loại câu khẳng định theo thì
Thì | Cấu trúc | Ví dụ |
Qúa khứ đơn | S + was/were + o | - She was at my place last night Cô ấy ở chỗ tôi tối hôm qua - We were in the same place at the party Chúng tôi đã ở cùng một chỗ ở bữa tiệc |
Hiện tại đơn | S + is/am/are + o | - She is the most beautiful girl in the team Cô ấy là người đẹp nhất trong nhóm - They are the guys coming form China Họ là những chàng trai đến từ Trung Quốc |
Thì tương lai đơn | S + will be + o | - She will be there on time Cô ấy sẽ ở đó đúng giờ - I will be the person i want to become Tôi sẽ là người mà tôi muốn trở thành |
3.2 Câu với động từ thường
Đây là cấu trúc cơ bản của câu khẳng định có động từ thường, động từ cần được chia theo chủ ngữ và thì phù hợp trong ngữ cảnh.
Ví dụ:
- Tôi muốn cùng các bạn thực hiện dự án này (I want to do the project with you guys)
- Họ đã đến nhà tôi để tham dự bữa tiệc tối qua (They went to my house to join the party last night)
Danh sách câu khẳng định trong các thì cơ bản của tiếng Anh
Thì | Cấu trúc | Ví dụ | |
Qúa khứ | Qúa khứ đơn | S + V-past + O | - My mother had prepared everything for my birthday party
|
Qúa khứ tiếp diễn | S + Was/Were + V-ing + O | - She was doing nothing and keeping nervous about something Cô ấy đã chẳng làm gì và cứ lo lắng về điều gì đó | |
Qúa khứ hoàn thành | S + Had + V-pp + O | - I had finished all my homework before i played the game Tôi đã hoàn thành hết bài tập về nhà trước khi chơi điện tử | |
Hiện tại | Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | - My grandmother always goes to the park in the morning Bà tôi thường đến công viên vào buổi sáng |
Hiện tại tiếp diễn | S + Am/Is.Are + V-ing + O | - He is singing the song that was written by Lady Gaga Anh ấy đang hát bài hát do Lady Gaga viết. | |
Hiện tại hoàn thành | S + Am/Is/Are + V-ing + O | - He has lived here with his younger brother since his mother came back Anh ta sống ở đây với em trai từ khi mà mẹ anh ta quay lại | |
Tương lai | Tương lai đơn | S + Will/Shall + V + O | - We shall have a talk with my teacher about this problem Chúng ta nên có một cuộc trò chuyện với giáo viên về vấn đề này |
Tương lai tiếp diễn | S + Will be + V-ing + O | - Our team will be singing in this beatiful state at 8. Đội của chúng ta sẽ hát trên sân khấu xinh đẹp này lúc 8 giờ | |
Tương lai hoàn thành | S + Will have + V-pp + O | - Our team will have finished our performance before 10 Đội của chúng ta sẽ kết thúc màn trình diễn trước 10 giờ |
3.3 Trong câu có sử dụng động từ khuyết thiếu
Đây là một cấu trúc hơi đặc biệt khi câu có hai động từ, chúng ta chỉ chia thì của động từ khuyết thiếu, trong khi động từ theo sau luôn ở dạng nguyên thể (Đối với động từ Tobe, chúng ta dùng 'be')
Ví dụ:
- Họ có thể có rất nhiều tiền. Họ vừa mới mua một ngôi nhà lớn (They might have a lot of money. They just bought a big house)
- Cuối cùng cô ấy đã phải thừa nhận tội lỗi của mình (Finally she had to confess his guilt)
Dưới đây là danh sách các động từ khuyết thiếu thường gặp
Động từ khuyết thiếu | Nghĩa | Ví dụ |
Should | Nên | - I should go to the dentist for treatment. I have tooth decay. Tôi cần phải đến nha khoa để điều trị thôi, tôi bị sâu răng |
May/Might | Có lẽ, có thể | - It may be the last ticket today. Nó có thể là cái vé cuối cùng hôm nay. - The car looks nice but it might be very expensive Chiếc xe nhìn đẹp nhưng nó có thể là rất đắt. |
Can/Could | Có thể | - It could be raining tommorrow. Don't forget to bring an umbrella. Ngày mai có thể sẽ mưa. Đừng quên mang theo ô nhé. - You can park your car anywhere in the park Bạn có thể đỗ xe bất kỳ ở đâu trong công viên. |
Must | Phải | - You must go to the doctor as soon as you can Bạn phải đi đến bác sĩ sớm nhất có thể |
Have to/ Had to | Phải | - I have to go to shool every single day. Tôi phải đến trường hàng ngày. - I had to call her to get the job. Tôi đã phải gọi cho cô ấy để nhận công việc |
Would | Sẽ | - She would be exhausted when hear this bad news Cô ấy sẽ cảm thấy tồi tệ khi nghe được tin xấu này. |
Ought to | Nên | - He ought to be very tired. He's been working all day long. Anh ấy nên cảm thấy mệt lắm. Anh ấy đã làm việc cả ngày hôm nay. |
Need to | Cần phải | - They need to come to Hanoi if they want to eat the best Pho noodles Bọn họ cần phải đến Hà Nội nếu họ muốn ăn món phở ngon nhất. |
4. Bài tập về cấu trúc câu khẳng định trong tiếng Anh
Chọn phương án đúng để điền vào chỗ trống!
1. Tôi___theo chế độ ăn kiêng suốt 2 tháng qua.
A. Be
B. Là
C. Đã là
D. Đã từng
2. Chú chó của tôi ___ nhỏ và rất ngoan ngoãn.
A. Đã là
B. Là
C. Sẽ
D. Đã từng là
3. Anh trai tôi, Liam ___ ra ngoài tối qua cùng bạn bè.
A. Đã đi
B. Đã đi
C. Đi
D. Đã đi
4. Bữa tối của chúng tôi thường___gồm gà, salad và trái cây.
A. Bao gồm
B. Có
C. Gồm
D. Đang
5. Hellen___hào hứng khi đến và chơi với chúng tôi
A. Đang
B. Đã có
C. Đã từng
D. Đang
6. Chúng tôi sẽ___kỳ thi cuối kỳ trong 3 ngày tới.
A. Thực hiện
B. Đã lấy
C. Đã lấy
D. Lấy
7. Tôi đã thử cách bạn ___và may mắn thay, nó đã hiệu quả.
A. Nói
B. Đã nói
C. Đang nói
D. Nói
8. Món ăn yêu thích của Marcy ___đậu phụ.
A. Là
B. Tham gia
C. Sẽ
D. Đang
9. Những cậu bé sẽ ___trong cuộc thi chạy mùa hè.
A. Tham gia
B. Tham gia
C. Tham gia
D. Đang tham gia
10. Giáo viên của tôi bảo chúng tôi nộp ___bài tập trước khi bài học bắt đầu.
A. Bài
B. Tắt
C. Trong
D. Trên
Đáp án
1. C
2. B
3. A
4. C
5. D
6. D
7. C
8. A
9. B
10. C
Chúng tôi vừa trình bày về Câu khẳng định là gì? Cách sử dụng câu khẳng định trong tiếng Anh và bài tập liên quan. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho các bạn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi!