Tên đầy đủ | Blackburn Rovers Football Club |
---|---|
Biệt danh | Rovers The Blue and Whites The Riversiders |
Thành lập | 1875; 149 năm trước |
Sân | Ewood Park, Blackburn |
Sức chứa | 31,367 |
Chủ sở hữu | Venky's London Ltd. (99.9%) |
CEO | Steve Waggott |
Người quản lý | Tony Mowbray |
Giải đấu | Championship |
2022–23 | Championship, 7th of 24 |
Trang web | Trang web của câu lạc bộ |
Câu lạc bộ bóng đá Blackburn Rovers là một đội bóng chuyên nghiệp của Anh, có trụ sở tại thành phố Blackburn thuộc vùng Lancashire. Sân nhà của đội là Ewood Park, với sức chứa khoảng 31.000 người. Đội được gọi bằng biệt danh Rovers (hải tặc). Hiện tại, đội đang thi đấu tại giải EFL Championship.
Lịch sử
Những năm đầu thành lập
Blackburn Rovers được thành lập trong một cuộc họp tại khách sạn Leger ở thành phố Blackburn vào ngày 5 tháng 11 năm 1875. Trận đấu đầu tiên của đội diễn ra tại sân Church, Lancashire vào ngày 18 tháng 12 năm 1875 và kết thúc với tỷ số hòa 1-1.
Vào ngày 28 tháng 9 năm 1878, Blackburn Rovers là một trong 23 câu lạc bộ sáng lập Liên đoàn bóng đá vùng Lancashire. Vào ngày 1 tháng 11 năm 1879, đội bóng tham gia trận đấu đầu tiên tại Cup FA và chiến thắng đội Tyne Association Football với tỷ số 5-1. Sau đó, Rovers bị Nottingham Forest loại ở vòng 3 với thất bại 0-6.
Ngày 25 tháng 3 năm 1882, đội bóng vào chung kết Cup F.A. gặp Old Etonians. Blackburn Rovers là đội bóng tỉnh đầu tiên vào đến chung kết nhưng thua Old Etonians với tỷ số 0-1. Năm sau, đội gặp lại và chiến thắng 2-0. Họ tiếp tục chiến thắng lần nữa ở mùa tiếp theo trước West Bromwich Albion.
Mùa giải 1885-86 đánh dấu sự khởi đầu của bóng đá chuyên nghiệp, và Blackburn Rovers đã chi £615 cho tiền lương của các cầu thủ trong mùa giải này.
Blackburn Rovers là một trong những câu lạc bộ sáng lập Liên Đoàn Bóng đá vào năm 1888. Đội bóng vào chung kết Cup FA vào ngày 29 tháng 3 năm 1890 và giành chiến thắng lần thứ 4 với tỷ số 6-1 trước Sheffield Wednesday. Trong trận này, tiền đạo William Townley ghi 3 bàn và trở thành cầu thủ đầu tiên lập hat-trick trong một trận chung kết Cup FA. Năm 1890-91, Blackburn Rovers lại giành Cup FA lần thứ 5 sau chiến thắng 3-1 trước Notts County F.C.
Danh sách đội hình
Đội hình chính thức
- Thông tin cập nhật đến 18:00, Thứ bảy, ngày 17 tháng 8 năm 2024 (UTC)
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ áp dụng cho các đội tuyển quốc gia được công nhận theo quy định của FIFA. Các cầu thủ có thể mang nhiều quốc tịch khác nhau ngoài FIFA.
|
|
Cầu thủ đang cho mượn
Đội hình dự bị
Đội trẻ
Thành tích tại Premier League
Dưới đây là bảng thành tích của Blackburn Rovers qua các mùa giải khác nhau:
Mùa giải | Tr | T | H | Th | Bt | Bb | Hs | Điểm | Vị trí | Đủ điều kiện tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1992–93 | 42 | 20 | 11 | 11 | 68 | 46 | +22 | 71 | 4 | |
1993–94 | 42 | 25 | 9 | 8 | 63 | 36 | +27 | 84 | 2 | UEFA Cup |
1994–95 | 42 | 27 | 8 | 7 | 80 | 39 | +41 | 89 | 1 | UEFA Champions League |
1995–96 | 38 | 18 | 7 | 13 | 61 | 47 | +14 | 61 | 7 | |
1996–97 | 38 | 9 | 15 | 14 | 42 | 43 | −1 | 42 | 13 | |
1997–98 | 38 | 16 | 10 | 12 | 57 | 52 | +5 | 58 | 6 | UEFA Cup |
1998–99 | 38 | 7 | 14 | 17 | 38 | 52 | −14 | 35 | 19 | Xuống hạng |
1999–00 | – | – | – | – | – | – | – | – | – | |
2000–01 | – | – | – | – | – | – | – | – | – | |
2001–02 | 38 | 12 | 10 | 16 | 55 | 51 | +4 | 46 | 10 | UEFA Cup |
2002–03 | 38 | 16 | 12 | 10 | 52 | 43 | +9 | 60 | 6 | UEFA Cup |
2003–04 | 38 | 12 | 8 | 18 | 51 | 59 | −8 | 44 | 15 | |
2004–05 | 38 | 9 | 15 | 14 | 32 | 43 | −11 | 42 | 15 | |
2005–06 | 38 | 19 | 6 | 13 | 51 | 42 | +9 | 63 | 6 | UEFA Cup |
2006–07 | 38 | 15 | 7 | 16 | 52 | 54 | −2 | 52 | 10 | UEFA Intertoto Cup |
2007–08 | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 48 | +2 | 58 | 7 | |
2008–09 | 38 | 10 | 11 | 17 | 40 | 60 | −20 | 41 | 15 | |
2009–10 | 38 | 13 | 11 | 14 | 41 | 55 | −14 | 50 | 10 | |
2010–11 | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 59 | −13 | 43 | 15 |
1. ^ Tổng số trận đấu
2. ^ Số trận thắng
3. ^ Số trận hòa
4. ^ Số trận thua
5. ^ Tổng số bàn thắng
6. ^ Tổng số bàn thua
7. ^ Hiệu số bàn thắng (Bàn thắng - Bàn thua)
Huấn luyện viên trưởng
Giai đoạn | Huấn luyện viên |
---|---|
1884–1896 | Thomas Mitchell |
1896–1903 | Joseph Warmsley |
1903–1925 | Robert Middleton |
1922–1926 | Jack Carr |
1926–1930 | Bob Crompton |
1931–1936 | Arthur Barritt |
1936–1938 | Reg Taylor |
1938–1941 | Bob Crompton |
1944–1947 | Eddie Hapgood |
1947 | Will Scott |
1947–1949 | Jack Bruton |
1949–1953 | Jackie Bestall |
1953–1958 | Johnny Carey |
1958–1960 | Dally Duncan |
1960–1967 | Jack Marshall |
1967–1970 | Eddie Quigley |
1970–1971 | Johnny Carey |
1971–1973 | Ken Furphy |
1974–1975 | Gordon Lee |
1975–1978 | Jim Smith |
1978 | Jim Iley |
1978–1979 | John Pickering |
1979–1981 | Howard Kendall |
1981–1986 | Bobby Saxton |
1987–1991 | Don Mackay |
1991–1995 | Kenny Dalglish |
1995–1996 | Ray Harford |
1997–1998 | Roy Hodgson |
1998–1999 | Brian Kidd |
2000–2004 | Graeme Souness |
2004–2008 | Mark Hughes |
2008 | Paul Ince |
2008–2010 | Sam Allardyce |
2010-2012 | Steve Kean |
Thành tích đạt được
- Giải bóng đá Ngoại hạng Anh/Football League First Division: 3 lần
- 1911-1912, 1913-1914, 1994-1995
- Cúp FA: 6 lần
- 1883-1884, 1884-1885, 1885-1886, 1889-1890, 1890-1891, 1927-1928
- Cúp Liên đoàn bóng đá: 1 lần
- 2001-2002
- Siêu cúp Anh: 1 lần
- 1912
Các liên kết bên ngoài
- Trang chính thức của câu lạc bộ Blackburn Rovers
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
---|
Bóng đá Anh |
---|