Tên đầy đủ | Brighton & Hove Albion Football Club |
---|---|
Biệt danh | The Seagulls, Albion |
Thành lập | 24 tháng 6 năm 1901; 123 năm trước |
Sân | Sân vận động Falmer |
Sức chứa | 31.800 |
Chủ tịch điều hành | Tony Bloom |
Người quản lý | Fabian Hürzeler |
Giải đấu | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
2022–23 | Ngoại hạng Anh, thứ 6 trên 20 |
Trang web | Trang web của câu lạc bộ |
Câu lạc bộ bóng đá Brighton & Hove Albion (tiếng Anh: Brighton & Hove Albion Football Club /ˈbraɪtən
Đội có biệt danh là 'Seagulls' hay 'Albion', nổi bật với màu áo xanh sọc trắng truyền thống. Trong những năm 1970, họ chuyển sang mặc áo trắng toàn bộ trước khi trở lại màu truyền thống trong giai đoạn thịnh vượng nhất vào những năm 1980. Crystal Palace là đối thủ chính của họ, dù hai sân bóng cách nhau 40 dặm.
Được thành lập năm 1901, Brighton bắt đầu thi đấu chuyên nghiệp ở Southern League trước khi gia nhập Football League năm 1920. Giai đoạn 1979-1983, họ thi đấu ấn tượng tại First Division và vào Chung kết Cúp FA 1983, nhưng thua Manchester United sau trận đá lại và xuống hạng vào cuối mùa.
Do quản lý kém, Brighton suýt bị rớt hạng từ Football League xuống Conference vào các năm 1997 và 1998. Ban giám đốc đã cứu đội khỏi nợ nần và sau các lần thăng hạng liên tiếp, họ trở lại hạng Nhất năm 2002. Từ đó, Brighton thi đấu ở hạng Nhất và hạng Nhì đến mùa 2016–17, khi họ lần đầu tiên giành quyền lên chơi ở Premier League vào ngày 17 tháng 4 năm 2017, kết thúc 34 năm vắng bóng tại giải đấu cao nhất.
Quá trình phát triển:
Thông tin tổng quát
Mùa giải 2017–18, câu lạc bộ thi đấu tại Ngoại hạng Anh, đỉnh cao của hệ thống các giải bóng đá Anh. Các trận đấu của họ diễn ra tại sân vận động Falmer có sức chứa 30.750 chỗ ngồi, được biết đến với tên Sân vận động American Express Community, hay Amex. Họ lần đầu tiên ra mắt Ngoại hạng Anh sau khi giành vé trực tiếp từ EFL Championship.
Đội có biệt danh là 'Seagulls' hoặc 'Albion'. Trang phục thi đấu truyền thống của họ là áo xanh sọc trắng, chuyển sang áo trắng toàn bộ trong những năm 1970 và quay lại màu sắc truyền thống vào giai đoạn thành công nhất trong những năm 1980. Crystal Palace là đối thủ chính của đội, dù hai sân bóng cách nhau 40 dặm.
Được thành lập năm 1901, Brighton ban đầu thi đấu ở Southern League trước khi gia nhập Football League năm 1920. Giai đoạn 1979-1983 là thời kỳ hứa hẹn khi họ thi đấu tại First Division và vào Chung kết Cúp FA 1983, nhưng thua Manchester United sau trận đá lại và sau đó xuống hạng vào cuối mùa.
Do sự quản lý yếu kém, Brighton suýt bị rớt hạng từ Football League xuống Conference vào các năm 1997 và 1998. Ban giám đốc sau đó đã cứu đội khỏi nợ nần và sau các lần thăng hạng liên tiếp, họ trở lại hạng Nhất năm 2002. Từ đó, Brighton thi đấu ở hạng Nhất và hạng Nhì đến mùa 2016-17, khi họ lần đầu tiên giành quyền lên Premier League vào ngày 17 tháng 4 năm 2017, kết thúc 34 năm vắng bóng tại giải đấu cao nhất.
Sau khi thăng hạng, Brighton & Hove Albion đã trải qua 4 mùa giải liên tiếp từ 2017 đến 2021 để chiến đấu trụ hạng. Từ mùa giải 2021 đến hết mùa giải 2022-2023, họ có những tiến bộ và thay đổi trong lối chơi, đạt được thứ hạng cao hơn qua từng mùa. Ở mùa giải 2022-2023, Brighton & Hove Albion kết thúc ở vị trí thứ 6 với lối chơi tấn công đẹp mắt, giành 18 chiến thắng, hòa 8 và thua 12.
Lịch sử phát triển của đội bóng Brighton
Brighton là đội bóng có lịch sử phát triển hơn 100 năm trong nền bóng đá Anh. Họ đã trải qua nhiều thăng trầm và biến cố, và đến nay đã trở thành một đội bóng chuyên nghiệp.
Thời kỳ thành lập
Brighton được thành lập vào năm 1901 với tên gọi đầy đủ là Brighton & Hove Albion. Từ những ngày đầu cho đến năm 2000, đội thi đấu ở nhiều giải đấu hấp dẫn và quan trọng. Brighton đã đạt nhiều thành công vang dội, giúp tên tuổi của CLB được nâng cao trên bảng xếp hạng.
Cuối thế kỷ 20
Brighton đã trải qua hơn 100 năm hình thành và phát triển.
Đây là giai đoạn câu lạc bộ Brighton gặp khủng hoảng về nhân sự và tài chính. Tuy nhiên, những khó khăn này chỉ kéo dài đến năm 1997 khi ban giám đốc đã giúp đội bóng thoát khỏi nguy cơ tan rã.
Giai đoạn 2001 – 2002
Vào giai đoạn này, Brighton đang dần lấy lại phong độ. Họ đã vươn lên vị trí thứ 2 trên BXH. Đặc biệt, năm 2011, Brighton chính thức có sân nhà Falmer.
Đến mùa giải 2016 – 2017, Brighton giành được vé tham dự Ngoại hạng Anh - giải đấu lớn nhất thế giới. Đây là mùa giải đầu tiên Brighton đứng thứ 2 ở giải hạng nhất và được thăng hạng.
Giai đoạn từ 2017 đến nay
Trong 5 năm qua, Brighton liên tục thi đấu ở Ngoại hạng Anh. Đến nay, tên tuổi của đội bóng đã trở nên quen thuộc với mọi người hâm mộ bóng đá. Đây là thành công lớn mà Brighton đạt được sau nhiều năm nỗ lực thi đấu.
Sân vận động: Sân vận động American Express Community
Đối thủ truyền kiếp
Kết quả thi đấu châu Âu
Các cầu thủ
Đội hình hiện tại
- Tính đến ngày 1 tháng 2 năm 2024
Lưu ý: Quốc kỳ chỉ đại diện cho đội tuyển quốc gia được FIFA công nhận. Các cầu thủ có thể có nhiều quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Các cầu thủ cho mượn
Lưu ý: Quốc kỳ chỉ đại diện cho đội tuyển quốc gia được FIFA công nhận. Các cầu thủ có thể có nhiều quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Danh sách huấn luyện viên
- John Jackson 1901–1910
- Frank Scott-Walford 1905–1908
- Jack Robson 1908–1914
- Charlie Webb 1919–1947
- Tommy Cook 1947
- Don Welsh 1947–1951
- Billy Lane 1951–1961
- George Curtis 1961–1963
- Archie Macaulay 1963–1968
- Freddie Goodwin 1968–1970
- Pat Saward 1970–1973
- Brian Clough 1973–1974
- Peter T. Taylor 1974–1976
- Alan Mullery 1976–1981
- Mike Bailey 1981–1982
- Jimmy Melia 1982–1983
- Chris Cattlin 1983–1986
- Alan Mullery 1986–1987
- Barry Lloyd 1987–1993
- Liam Brady 1993–1995
- Jimmy Case 1995–1996
- Steve Gritt 1996–1998
- Brian Horton 1998–1999
- Jeff Wood 1999
- Micky Adams 1999–2001
- Peter J. Taylor 2001–2002
- Martin Hinshelwood 2002
- Steve Coppell 2002–2003
- Mark McGhee 2003–2006
- Dean Wilkins 2006–2008
- Micky Adams 2008–2009
- Russell Slade 2009
- Gus Poyet 2009–2013
- Óscar García 2013–2014
- Sami Hyypiä 2014
- Chris Hughton 2014–2019
- Graham Potter 2019–2022
- Roberto De Zerbi 2022–
Đội ngũ huấn luyện hiện tại
Vị trí | Tên |
---|---|
Huấn luyện viên trưởng | Roberto De Zerbi |
Trợ lý huấn luyện viên trưởng | Andrea Maldera |
Huấn luyện viên đội một | Andrew Crofts |
Trợ lý huấn luyện viên thể thao đội một | Marcattilio Marcattilii Vincenzo Teresa Agostino Tibaudi |
Huấn luyện viên thủ môn | Ricard Segarra |
Trợ lý huấn luyện viên thủ môn | Jack Stern |
Huấn luyện viên chuyên nghiệp | Nick Stanley |
Trợ lý huấn luyện viên trưởng | Enrico Venturelli |
Huấn luyện viên trưởng đội U-21 | Shannon Ruth |
Trợ lý HLV trưởng đội U-21 | Shannon Ruth |
Under 21s Assistant Head Coach | Gary Dicker |
huấn luyện viên học viện | Vic Bragg |
Quyền trưởng phòng tuyển dụng | Sam Jewell |
Trợ lý trưởng phòng tuyển dụng | Salvatore Monaco |
Quản lý khoản mượn | Gordon Greer |
Trưởng phòng dịch vụ y tế | Adam Brett |
Bác sĩ câu lạc bộ | Stephen Lewis |
Nhà khoa học thể thao | Martin Springham |
Trợ lý vật lý | Sam Blanchard |
Huấn luyện viên thể lực | Thomas Barnden |
Ban chỉ đạo
Chức vụ | Tên |
---|---|
Chủ tịch | Tony Bloom |
CEO | Paul Barber |
Giám đốc | Ray Bloom Derek Chapman Robert Comer Adam Franks Marc Sugarman Peter Godfrey |
Giám đốc | Paul Barber |
Giám đốc tài chính | Malcolm Foreman |
Chủ tịch danh dự | Dick Knight |
Thư ký câu lạc bộ | Derek Allan |
Nguồn: Who's Who
Chức danh
Trong nước
Giải đấu
- Football League Third Division South/Football League Third Division/Football League Second Division/Football League One
- Champions (3 lần) 1957–58, 2001–02, 2010–11
- Football League Fourth Division/Football League Third Division/Football League Two
- Vô địch (2) 1964–65, 2000–01
- Giải bóng đá miền Nam
- Vô địch (1) 1909–10
Cúp
- FA Charity Shield
- Nhà vô địch (1): 1910
- Cúp từ thiện Sussex Royal Ulster Rifles
- Nhà vô địch: (2) 1959–60, 1960–61
Đồng phục & biểu tượng
Trong phần lớn thời gian lịch sử của Brighton, đội đã chơi với áo sơ mi trắng xanh, thường có sọc, kết hợp với quần đùi và tất màu trắng và xanh lam. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi thành toàn màu trắng trong một khoảng thời gian ngắn vào những năm 1970 và sau đó lại chuyển sang màu xanh lam trong hầu hết các trận đấu của câu lạc bộ trong những năm 1980.
Kể từ năm 2014, Nike đã trở thành nhà sản xuất trang phục thi đấu của câu lạc bộ. Trước đây, các nhà sản xuất bao gồm (1971–74, 1975–80), Admiral (1974–75, 1994–97), Umbro (1975–77), Adidas (1980–87), Spall (1987–89), Sports Express (1989–91), Ribero (1991–94), Superleague (1997–99), và Erreà (1999–2014). Hiện tại, nhà tài trợ áo đấu của câu lạc bộ là American Express. Các nhà tài trợ trước đây bao gồm British Caledonian Airways (1980–83), Phoenix Brewery (1983–86), NOBO (1986–91), TSB Bank (1991–93), Sandtex (1993–98), Donatello (1998–99), Skint Records (1999–2008), IT First (2008–11), và BrightonandHoveJobs.com (2011–13).
Liên kết ngoài
- Trang chủ
- Trang hình ảnh chính thức Lưu trữ 2007-08-30 tại Wayback Machine
- Kết quả play-off của Brighton & Hove Albion Lưu trữ 2012-03-26 tại Wayback Machine
Bản mẫu: Brighton and Hove Albion F.C.
EFL Championship | |
---|---|
Mùa giải |
|
Mùa giải 2020-21 |
|
Câu lạc bộ từng tham gia |
|
Giải đấu |
|
Tài chính |
|
Tài trợ |
|
Giải đấu liên quan |
|