Tên đầy đủ | Verein für Leibesübungen Bochum 1848 Fußballgemeinschaft e.V. |
---|---|
Biệt danh | Die Unabsteigbaren ("The Unrelegables", được biết tới từ năm 1994) |
Thành lập | 1848 |
Sân | Ruhrstadion |
Sức chứa | 31.328 |
Chủ tịch điều hành | Hans-Peter Villis |
Huấn luyện viên trưởng | Thomas Letsch |
Giải đấu | Bundesliga |
2008-09 | Bundesliga, 14th |
Verein für Leibesübungen Bochum 1848 Fußballgemeinschaft, thường được biết đến là VfL Bochum (phát âm tiếng Đức: [faʊ̯ʔɛfˌʔɛl ˈboːxʊm] ) hoặc đơn giản là Bochum, là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp Đức có trụ sở ở thành phố Bochum, Nordrhein-Westfalen.
Danh sách cầu thủ
Đội hình hiện tại
Cập nhật đến ngày 3 tháng 9 năm 2015 Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Cầu thủ được cho mượn
Lưu ý: Quốc kỳ chỉ thể hiện đội tuyển quốc gia theo quy định FIFA. Cầu thủ có thể mang nhiều quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Đội hình B
Cập nhật đến ngày 30 tháng 12 năm 2008
huấn luyện viên: Nicolas Michaty
Lưu ý: Quốc kỳ chỉ thể hiện đội tuyển quốc gia theo quy định của FIFA. Các cầu thủ có thể có nhiều quốc tịch không thuộc FIFA.
|
|
Cầu thủ đã giải nghệ
Các cầu thủ dưới đây được liệt kê trên trang web chính thức là những người nổi tiếng nhất, hoặc có số lần ra sân và ghi bàn nhiều nhất ở Bundesliga.
- Hans-Joachim 'Jochen' Abel
- Holger Aden
- Dieter Bast
- Frank Benatelli
- Mirko Dickhaut
- Thomas Ernst
- Frank Fahrenhorst
- Harry Fechner
- Hermann Gerland
- Dirk Helmig
- Michael Hubner
- Mathias Jack
- Josef Kaczor
- Hans-Jürgen Köper
- Peter Közle
- Martin Kree
- Stefan Kuntz
- Michael Lameck
- Uwe Leifeld
- Kai Michalke
- Josef Nehl
- Walter Oswald
- Peter Peschel
- Thomas Reis
- Dirk Riechmann
- Hilko Ristau
- Michael Rzehaczek
- Christian Schreier
- Frank Schulz
- Thomas Stickroth
- Franz-Josef Tenhagen
- Hans Walitza
- Uwe Wegmann
- Andreas Wessels
- Lothar Woelk
- Dariusz Wosz
- Ralf Zumdick
Iceland
- Thordur Gudjonsson
Netherlands
- Rob Reekers
Poland
- Tomasz Wałdoch
Iran
- Vahid Hashemian
Giải thưởng
- Cúp UEFA
- 1997/98 (vòng ba), 2004/05 (Vòng một)
- Chung kết Cúp quốc gia Đức
- 1967/68, 1987/88
- Vòng loại Cúp UEFA Bundesliga
- 1996/97 (thứ 5), 2003/04 (thứ 5)
- Vua phá lưới Bundesliga
- 1985/86 (Stefan Kuntz, 22 bàn), 2002/03 (Thomas Christiansen, 21 bàn (cùng Giovane Elber)), 2006/07 (Theofanis Gekas, 20 bàn)
- Vô địch Bundesliga hạng hai
- 1993/94, 1995/96, 2005/06
- Vua phá lưới Bundesliga hạng hai
- 1993/94 (Uwe Wegmann, 22 bàn)
Đội hình trẻ
- Giải vô địch U19 nước Đức
- Vô địch: 1969
- Á quân: 2004, 2005
- Giải vô địch U17 nước Đức
- Vô địch: 1985
- Giải vô địch U19 Tây Đức
- Vô địch: 2004, 2005
HLV
1967-1972 | Hermann Eppenhoff |
1972-1979 | Heinz Höher |
1979-1981 | Helmuth Johannsen |
1981-1986 | Rolf Schafstall |
1986-1988 | Hermann Gerland |
1988-1989 | Franz-Josef Tenhagen |
1989-1991 | Reinhard Saftig |
1991 | Rolf Schafstall |
1991-1992 | Holger Osieck |
1992-1995 | Jürgen Gelsdorf |
1995-1999 | Klaus Toppmöller |
1999 | Ernst Middendorp |
1999-2000 | Bernard Dietz |
2000-2001 | Ralf Zumdick |
2001 | Rolf Schafstall |
2001 | Bernard Dietz |
2001-2005 | Peter Neururer |
2005- | Marcel Koller |