Câu wish hoặc câu điều ước là những cụm từ thường được sử dụng để nói về cấu trúc ngữ pháp với wish hoặc if only trong tiếng Anh. Đây được xem là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản mà người học Tiếng Anh cần nắm chắc để phát triển các kỹ năng khác như nghe, nói, đọc, viết. Bài viết bên dưới sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về câu điều ước như cấu trúc, cách dùng và một số lưu ý nhỏ để người học có thể sử dụng câu điều ước trong quá trình học một cách hiệu quả nhất.
Key Takeaway |
---|
|
Câu mong ước là gì?
Cấu trúc ngữ pháp này thường đi kèm với từ “wish” hoặc “if only”.
Các loại câu mong ước cơ bản
Câu điều ước ở hiện tại
Câu điều ước ở quá khứ
Câu điều ước ở tương lai
Câu mong ước về hiện tại
Cách dùng
Câu điều ước ở hiện tại thường được dùng để diễn tả những ước muốn không thể xảy ra ở hiện tại, hoặc giả định về một điều ngược lại so với thực tế.
Người học có thể sử dụng câu điều ước ở hiện tại để thể hiện sự tiếc nuối về tình huống hoặc sự việc không như mong muốn ở hiện tại.
Lưu ý:
Động từ BE được sử dụng ở dạng giả định cách, tức là người học sẽ sử dụng were cho tất cả các chủ ngữ
Khẳng định
|
Ví dụ:
I wish Sarah were here now ( Tôi ước Sarah ở đây lúc này)
She wishes she had a bigger house (Cô ấy ước có một ngôi nhà lớn hơn)
Phủ định
|
Ví dụ:
We wish that we did not have to go to school today
(Chúng tôi ước không phải đến trường ngày hôm nay)
Cấu trúc if only
|
Ví dụ:
If only she were here (Giá như cô ấy ở đây)
Câu mong ước về quá khứ
Cách dùng
Câu điều ước ở quá khứ dùng để diễn tả những điều ước về sự việc không có thật ở quá khứ hay giả định một điều ngược lại so với thực tại xảy ra ở quá khứ.
Người học có thể sử dụng câu điều ước ở quá khứ để diễn tả sự tiếc nuối về những sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Khẳng định
|
Ví dụ:
I wish I had worked harder when I was at school
(Tôi ước mình đã học hành chăm chỉ hơn khi còn đi học)
Mary wishes she had listened to what her mother told her
( Mary ước cô ấy đã nghe lời mẹ cô ấy)
Phủ định
|
Ví dụ:
I wish I hadn’t spent so much money last month
(Tôi ước tôi đã không tiêu quá nhiều tiền tháng trước)
Cấu trúc If only
|
Ví dụ:
If only I hadn’t lost my passport
(Giá như tôi đã không làm mất hộ chiếu của mình)
Câu mong ước về tương lai
Cách dùng
Câu điều ước ở tương lai được dùng để diễn tả những mong ước về một sự việc nào đó trong tương lai
Người học có thể sử dụng câu điều ước ở tương lai với mong muốn ai đó, sự việc gì đó sẽ trở nên tốt đẹp hơn
Lưu ý:
Không dùng wish với những điều có khả năng xảy ra trong tương lai. Trong trường hợp này người học sẽ sử dụng ‘hope’ thay vì ‘wish’
Ví dụ:
I hope you have a lovely holiday (NOT: I wish you have a lovely holiday)
(Tôi hy vọng bạn sẽ có một kỳ nghỉ lễ vui vẻ)
Khẳng định
|
Ví dụ:
I wish I could see you next week
(Tôi ước được gặp bạn trong tuần tới)
Phủ định
|
Ví dụ:
I wish you wouldn’t keep interrupting me
(Tôi ước rằng bạn đã không ngắt lời tôi)
Cấu trúc if only
|
Ví dụ:
If only tomorrow will be fine (Giá như ngày mai sẽ ổn)
Một số cách sử dụng khác của wish
Wish + to V
Người học có thể sử dụng wish với động từ nguyên mẫu để diễn tả mong muốn của bản thân thay cho would like/ want to. Cấu trúc này thường được sử dụng cho những trường hợp trang trọng
Ví dụ: We wish to inform you that the train has been delayed
(Chúng tôi xin thông báo với bạn rằng chuyến tàu đã bị hoãn)
Wish + Tân ngữ 1 + Tân ngữ 2
Cấu trúc này được sử dụng trong các lời chúc, mong muốn ai đó có được điều gì
Ví dụ: They wished us a merry christmas
(Họ mong chúng tôi có một kỳ nghỉ Giáng Sinh bình an)
Bài tập áp dụng
Đó là một điều ngu ngốc khi nói vậy. Tôi ước rằng... (Tôi/ không/ nói)
Tôi đã chán ngấy với cơn mưa này. Tôi ước rằng... (nó / dừng)
Đó là một câu hỏi khó khăn. Tôi ước rằng tôi biết câu trả lời. (Tôi/ biết)
Tôi nên đã lắng nghe bạn. Tôi ước rằng tôi đã nghe lời khuyên của bạn. (Tôi / lắng nghe)
Bạn may mắn khi được đi xa. Tôi ước rằng... với bạn. (Tôi / có thể / đến)
Tôi không có năng lượng vào lúc này. Tôi ước rằng... quá mệt mỏi. (Tôi / không / bị)
Chúng nó vẫn chưa sẵn sàng à? Tôi ước rằng... (họ/ nhanh lên)
Thật tuyệt khi ở lại đây lâu hơn. Tôi ước rằng... đi bây giờ (chúng ta/ không/ có)
Khi chúng tôi ở London năm ngoái, chúng tôi không có thời gian để tham quan tất cả những điều chúng tôi muốn thấy. Tôi ước rằng... lâu hơn. (chúng tôi / có thể / ở lại)
Hôm nay trời đang lạnh lắm. Tôi ước rằng... lạnh. Tôi ghét thời tiết lạnh. (nó / không / lạnh)
Joe vẫn chưa biết anh ta muốn làm gì. Tôi ước rằng... . (anh ta / quyết định)
Tôi thực sự không thích buổi tiệc. Tôi ước rằng... (chúng tôi / không / đi)
Giải đáp
1 | Hadn’t said ( điều tôi đã nói thật ngu ngốc, tôi ước tôi chưa từng nói điều đó, hối tiếc về một sự việc xảy ra trong quá khứ → câu điều ước ở quá khứ) |
2 | It would stop (tôi thấy chán vì trời mưa, tôi ước trời ngừng mưa, mong muốn một điều tốt đẹp ở tương lai→ câu điều ước ở tương lai) |
3 | I knew (đó là một câu hỏi khó, tôi hối tiếc vì mình biết đáp án, mong ước về một sự việc không có thật ở hiện tại → câu điều ước ở hiện tại) |
4 | I had taken (Lẽ ra tôi nên nghe theo lời bạn, hối tiếc về một sự việc xảy ra trong quá khứ → câu điều ước ở quá khứ) |
5 | I could come (bạn thật may mắn vì được đi chơi xa, tôi ước tôi có thể đi cùng bạn, hối tiếc về điều không thể xảy ra ở hiện tại → câu điều ước ở hiện tại) |
6 | I were not ( hiện tại tôi không có chút năng lượng nào cả, tôi ước mình không cảm thấy mệt mỏi, tiếc nuối về điều không thể xảy ra ở hiện tại → câu điều ước ở hiện tại) |
7 | They would hurry up ( họ vẫn chưa chuẩn bị xong thì phải, tôi mong họ nhanh hơn, thể hiện mong muốn ai đó thay đổi tốt hơn trong tương lai → câu điều ước ở tương lai) |
8 | We didn’t have (được ở đây lâu hơn thì thích thật, tôi ước chúng tôi không phải đi bây giờ, tiếc nuối về điều không thể xảy ra ở hiện tại → câu điều ước ở hiện tại) |
9 | We could have stayed ( Khi chúng tôi ở thành phố London năm ngoái, chúng tôi đã không có đủ thời gian để đến những nơi mà chúng tôi muốn, tiếc nuối về sự việc đã xảy ra trong quá khứ → sử dụng câu điều ước ở quá khứ) |
10 | It were not ( Hôm nay trời thật rét, tôi ước nó không lạnh như thế này, tiếc nuối về sử việc không thể thay đổi ở hiện tại → sử dụng câu điều ước ở hiện tại) |
11 | He would decide (Joe vẫn không biết anh ấy làm gì, tôi ước anh ấy có thể quyết định được, mong muốn điều tốt đẹp hơn với ai đó ở tương lai → sử dụng câu điều ước ở tương lai) |
12 | We had not gone ( Tôi đã không thấy vui vẻ ở buổi tiệc, tôi ước chúng tôi đã không đến đó (hối tiếc về sự việc xảy ra trong quá khứ, sử dụng câu điều ước ở quá khứ) |