1. Định nghĩa câu nghi vấn và ví dụ minh họa
Câu nghi vấn thực chất là câu được dùng để hỏi, nhằm nhận được câu trả lời cho những điều chưa rõ ràng hoặc đang băn khoăn. Bên cạnh câu trần thuật, câu nghi vấn là một dạng câu rất phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn học.
Thường thì câu nghi vấn diễn đạt quan điểm của người nói về một sự việc hoặc hiện tượng nào đó, nhưng quan điểm này thường dựa trên sự suy đoán cá nhân và chưa hoàn toàn chắc chắn. Đặc trưng của câu nghi vấn là sự xuất hiện của các từ hỏi như sao, như thế nào, rồi, hả, bao nhiêu, bấy nhiêu, v.v. Nếu viết bằng chữ, câu nghi vấn thường kết thúc bằng dấu hỏi, còn trong giao tiếp nói, câu nghi vấn thường có ngữ điệu lên cao ở cuối câu.
Một số ví dụ cụ thể:
- Thời gian bạn hoàn thành bài tập này là bao lâu?
- Vì sao bạn lại đưa ra kết luận theo hướng đó?
- Gia đình bác đã dùng bữa chưa ạ?
- 'Mình về mình có nhớ ta? Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng. Mình về mình có nhớ không. Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn?' ('Việt Bắc' - Tố Hữu)
2. Các chức năng của câu nghi vấn (kèm ví dụ)
Thông thường, chúng ta thường nghĩ câu nghi vấn chỉ nhằm mục đích hỏi. Tuy nhiên, câu nghi vấn còn phục vụ nhiều mục đích khác nhau như:
- Câu nghi vấn được sử dụng chủ yếu để hỏi và giải đáp các vấn đề chưa rõ ràng. Đây là chức năng phổ biến nhất và thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày. Với sự phong phú của kiến thức và mối quan hệ xung quanh, việc chưa kịp tiếp thu thông tin là điều bình thường, vì vậy câu nghi vấn giúp làm rõ thông tin cần thiết.
Các ví dụ cụ thể:
- Tại sao nước biển lại có vị mặn?
- Chúng ta có thể hoàn thành khối lượng công việc lớn trong thời gian ngắn như thế nào?
- Liệu tác phẩm này có phải là của Hàn Mặc Tử không?
- Câu nghi vấn có thể dùng để khẳng định một sự việc hoặc hành động: Trong một số tình huống, câu nghi vấn được sử dụng để khẳng định rằng một sự việc không phải do mình thực hiện hoặc chắc chắn sẽ thực hiện trong tương lai gần.
Các ví dụ minh họa:
- Em đã xin hoãn thời gian nộp bài, chứ không phải em chưa làm bài đâu → ý muốn nói, học sinh sẽ hoàn thành bài tập đúng hạn cho giáo viên.
- “Nhà cháu đã thiếu thốn nên phải đóng cả suất sưu của chú, mới có việc như vậy. Chứ cháu không dám trốn tiền sưu của nhà nước đâu!” ('Tắt đèn' - Ngô Tất Tố) → ý nói, chị Dậu sẽ nộp tiền sưu thuế đầy đủ trong thời gian tới chứ không phải trốn thuế.
- Câu nghi vấn có thể dùng để ra lệnh: Đôi khi, câu nghi vấn lại được sử dụng để thể hiện yêu cầu, ra lệnh hay đề nghị. Chức năng này khá khó nhận biết và thường phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Các ví dụ minh họa:
- 'Thằng kia! Ông nghĩ mày đã chết đêm qua rồi à? Còn sống đấy à? Nộp tiền sưu ngay!' ('Tắt đèn' - Ngô Tất Tố) → Câu 'Còn sống à?' không chỉ hỏi về tình trạng sống chết mà còn mang tính chất ra lệnh.
- Cả lớp có thể tập trung vào bài giảng hơn giúp cô không?
- Câu nghi vấn có thể dùng để phủ định: Chức năng phủ định thường bị nhầm lẫn với nghi vấn. Phủ định ở đây có nghĩa là bác bỏ hoặc nghi ngờ tính đúng đắn của thông tin được đưa ra.
Các ví dụ minh họa:
- 'Hắn tự hỏi và tự trả lời: ai nấu cho hắn ăn đâu? Ai còn nấu cho hắn ăn nữa? Cuộc đời hắn chưa bao giờ được chăm sóc bởi một người phụ nữ.' ('Chí Phèo' - Nam Cao) → câu này thể hiện sự phủ định, cho thấy không có ai chăm sóc hay yêu thương Chí Phèo, không có sự quan tâm từ người khác.
- Sáng nay em đã đến lớp đúng giờ, sao cô lại bảo em đi học muộn?
- Câu nghi vấn có thể bộc lộ cảm xúc: Chức năng này giúp câu nghi vấn truyền tải những cảm xúc như vui, buồn, giận dữ, tiếc nuối, hay hờn dỗi. Chức năng này được khai thác mạnh mẽ trong văn học và thơ ca để diễn tả các cung bậc cảm xúc của con người.
Ví dụ minh họa:
- Mẹ ơi! Sao mẹ đi làm lâu quá vậy? Con đã đợi mẹ từ sáng tới giờ → thể hiện sự chờ đợi mòn mỏi và sự mong mỏi của đứa trẻ khi mẹ còn chưa về.
- 'Những người chưa bao giờ ăn cháo hành không biết món cháo ngon thế nào. Nhưng sao giờ hắn mới nếm thử vị cháo?' ('Chí Phèo' - Nam Cao) → diễn tả sự xúc động và cảm giác tủi thân của Chí Phèo khi lần đầu tiên được thưởng thức món cháo, cảm nhận sự quan tâm của Thị Nở.
3. Những điểm cần lưu ý khi dùng câu nghi vấn (kèm ví dụ)
- Tránh sử dụng từ 'hoặc' trong câu nghi vấn vì điều này có thể làm câu trở nên sai cú pháp hoặc chuyển thành câu trần thuật.
Các ví dụ minh họa:
- Chị quét nhà hay em quét nhà? → câu này có thể được hiểu là câu khẳng định chứ không phải nghi vấn.
- Bạn có thể chọn bộ luật dân sự hay luật thương mại? → tương tự, câu này cũng mang ý nghĩa khẳng định.
- Một số từ có hình thức và âm thanh giống câu nghi vấn nhưng không được dùng để hỏi.
Các ví dụ minh họa:
- Ai đó đã làm đổ chậu cây của tôi → từ 'ai' ở đây là đại từ không xác định, không phải đại từ nghi vấn.
- Vị trí của từ nghi vấn trong câu có thể thay đổi cấu trúc và ý nghĩa của câu.
Ví dụ minh họa:
- Khi nào anh ấy mới đến? & Anh ấy đến khi nào? → Câu đầu tiên nhấn mạnh thời điểm anh ấy đến, tức là anh ấy chưa có mặt khi hỏi. Câu thứ hai ám chỉ anh ấy đã đến trước và ta đang hỏi về thời điểm cụ thể.
4. Bài tập thực hành câu nghi vấn trong Ngữ văn lớp 8
- Bài tập 1: Đoạn văn dưới đây có sử dụng câu nghi vấn không? Nếu có, hãy cho biết chức năng của câu nghi vấn.
a. Mỗi chiếc lá rụng là dấu hiệu của sự chia ly. Vậy chia ly không chỉ mang ý nghĩa buồn bã và đau khổ. Tại sao chúng ta không nhìn sự chia ly qua tâm trạng nhẹ nhàng của một chiếc lá rơi?
b. Hãy tưởng tượng một quả bong bóng không bao giờ vỡ, không bao giờ biến mất, nó mãi mãi tồn tại như một vật cố chấp… Ôi, nếu vậy thì ta có phải là quả bóng bay không?
Hướng dẫn trả lời:
- a. Câu nghi vấn là: “Tại sao chúng ta không nhìn sự chia ly qua tâm trạng nhẹ nhàng của một chiếc lá rơi?”. Chức năng của câu này là dùng để đưa ra yêu cầu.
- b. Câu nghi vấn là: “Ôi, nếu vậy thì ta có phải là quả bóng bay không?”. Chức năng của câu này là phủ định và thể hiện cảm xúc, tình cảm.
- Bài tập 2: Sử dụng các từ sau để tạo câu nghi vấn: Ai, làm gì, cái gì, vì sao, bao giờ, thế nào, ở đâu.
Hướng dẫn trả lời:
- Ai biết cách làm bài tập trên bảng không?
- Bạn đang làm gì với cuốn vở đó vậy?
- Mẹ đang làm cái gì vậy ạ?
- Vì sao bạn lại ăn món của tôi?
- Bao giờ thì đến lượt trực nhật của bàn tôi?
- Bài toán này được giải quyết như thế nào, cô ơi?
- Bạn đã để dụng cụ học tập ở đâu rồi?
- Bài tập 3: Một số câu hỏi trắc nghiệm về câu nghi vấn
Câu 1: Dấu hiệu nào giúp nhận biết câu nghi vấn?
A. Sử dụng từ 'hay' để kết nối các vế có mối quan hệ lựa chọn.
B. Xuất hiện các từ nghi vấn.
C. Khi câu kết thúc bằng dấu hỏi.
D. Một trong những dấu hiệu trên đều chính xác.
Đáp án chính xác: D
Câu 2: Câu nghi vấn nào không nhằm mục đích hỏi?
A. Bạn đã ăn cơm chưa, vậy à?
B. Ôi trời! Tại sao tôi lại khổ thế này?
C. Bạn sẽ được nghỉ lễ vào lúc nào?
D. Ai đã nhận điểm thấp trong buổi học trước?
Đáp án chính xác: B
Câu 3: Mục đích của câu nghi vấn là gì?
A. Để đưa ra yêu cầu
B. Để đặt câu hỏi
C. Để thể hiện cảm xúc
Dùng để kể lại một sự kiện
Đáp án chính xác: B
Câu 4: Trong số các đáp án dưới đây, đáp án nào không phải là câu hỏi
A. Gặp một nhóm trẻ chăn trâu đang vui chơi bên bờ đầm, anh dừng lại hỏi: “Vịt của ai vậy?”
B. Lơ lửng cỏ dại gió hiu hắt / Đâu tiếng làng vắng vẻ chợ chiều.
C. Nó thấy ông ngoại đứng một mình giữa sân và hỏi: - Ông ơi, cha tôi đi đâu rồi?
D. Núi cao đã biết chưa? / Nước chảy ra biển lại trở về nguồn.
Đáp án chính xác: B
Câu 5: Câu hỏi nào không nhằm mục đích hỏi thông tin?
A. Mẹ đã đi chợ chưa ạ?
B. Ai là người tạo ra tác phẩm này?
C. Trời ơi! Tại sao tôi lại khổ sở đến vậy?
D. Khi nào bạn sẽ đến Hà Nội?
Đáp án chính xác: C
Những vấn đề liên quan đến câu nghi vấn đã được Mytour trình bày ở trên. Hy vọng bài viết giúp các bạn hiểu rõ hơn về câu nghi vấn và những ví dụ liên quan trong chương trình Ngữ văn lớp 8.