1. Câu phủ định là gì?
Câu phủ định là câu thể hiện sự phản bác, từ chối hoặc không đồng ý với một quan điểm, sự việc hoặc vấn đề nào đó. Các câu phủ định thường xuất hiện với các từ như: không, chẳng, chả, chưa, không phải, đâu có phải... Khi thấy những từ này trong câu, bạn có thể nhận ra đó là câu phủ định.
Ví dụ: Cuối tuần này, gia đình tôi sẽ không về quê.
Ngày mai môn Toán không có bài tập gì.
2. Chức năng của câu phủ định
2.1. Chức năng thông báo và xác định
Câu phủ định được dùng để thông báo hoặc khẳng định rằng không có sự vật, sự việc, đặc điểm hoặc mối quan hệ nào đó mà chúng ta biết chắc chắn là sai hoặc không hợp lý. Đây còn được gọi là câu phủ định miêu tả, thường gặp và dễ nhận diện.
Ví dụ: Hôm nay thời tiết không lạnh.
Ngày mai chúng ta không cần phải đến trường.
2.2. Câu phủ định dùng để phản bác ý kiến
Câu phủ định cũng có thể được dùng để bác bỏ một ý kiến hoặc quan điểm từ cá nhân, tổ chức. Loại câu phủ định này được gọi là câu phủ định bác bỏ và thường xuất hiện trong các cuộc họp hoặc thảo luận khi một người phản bác lại ý kiến của người khác.
Ví dụ: A: Ngày mai chúng ta đi ăn tối nhé?
B: Ngày mai không thể được, vì tôi đã có kế hoạch khác rồi.
=> Câu phủ định bác bỏ luôn xuất hiện sau một ý kiến hoặc nhận xét đã được nêu ra trước đó, do đó nó sẽ không bao giờ đứng đầu đoạn văn.
3. Các loại câu phủ định và sự phân biệt
3.1. Các dạng câu phủ định
Câu phủ định được phân thành hai loại chính: câu phủ định miêu tả và câu phủ định bác bỏ.
- Câu phủ định miêu tả
Ví dụ 1: Anh ấy không phải là bạn trai của tôi.
=> Xác nhận không tồn tại mối quan hệ với từ phủ định 'không', mối quan hệ được đề cập là 'bạn trai'
Ví dụ 2: Linh không hoàn thành bài tập toán.
=> Xác nhận không xảy ra sự việc với từ phủ định 'không' và sự việc là 'hoàn thành bài tập toán'
Ví dụ 3: Hà thực hiện công việc đó không đúng cách.
=> Xác nhận không có đặc điểm bằng từ phủ định 'không' và từ mô tả đặc điểm 'đúng'
- Câu phủ định bác bỏ
Ví dụ 1: Không phải đâu, bài tập này cần phải giải theo phương pháp khác.
=> Trong bối cảnh thảo luận về phương pháp giải bài tập, một người dùng câu phủ định để bác bỏ ý kiến của người trước và đề xuất cách làm khác.
Ví dụ 2: Mẹ: Con đã ra ngoài chơi rồi sao?
Con: Không phải đâu, con vẫn đang ở nhà.
=> Trong tình huống mẹ gọi điện cho con sau khi không thấy con ở nhà, từ 'đâu có' được dùng để phủ nhận ý kiến của mẹ, khẳng định rằng con vẫn đang ở nhà.
3.2. Cách phân biệt giữa câu phủ định bác bỏ và câu phủ định miêu tả
- Phân biệt theo vị trí: Câu phủ định bác bỏ thường xuất hiện sau một ý kiến hoặc nhận xét đã được nêu ra trước đó, vì vậy nó thường không đứng ở đầu câu.
- Phân biệt theo hoàn cảnh: Trong một số trường hợp, chúng ta cần dựa vào ngữ cảnh cụ thể để phân biệt câu phủ định miêu tả và câu phủ định bác bỏ, thay vì chỉ dựa vào hình thức câu.
Ví dụ: 'Không, chúng tôi không còn đói nữa đâu. Hai đứa ăn hết số khoai này thì bụng đã no căng rồi, không còn cảm giác đói nữa.'
=> Theo ý kiến của chị Dậu, các con đang đói, nhưng Tí đã phủ nhận điều đó, khẳng định rằng chúng không còn đói.
4. Những điều cần lưu ý khi sử dụng câu phủ định
- Phủ định của phủ định: Nếu câu chứa hai từ phủ định, thì ý nghĩa của câu trở lại là khẳng định.
Ví dụ: Tôi không thể nào quên ngày đầu tiên chúng tôi gặp nhau.
=> Sự hiện diện của hai từ 'không' trong câu trên thực sự nhấn mạnh rằng tôi rất nhớ ngày đầu tiên gặp người bạn đó.
- Một số câu có vẻ mang ý nghĩa phủ định nhưng thực ra không phải là câu phủ định thực sự.
Ví dụ: Đẹp gì mà đẹp.
Trò chơi này có gì mà hay? => Đây là câu hỏi nhưng hàm ý phủ định.
5. Cách sử dụng câu phủ định trong tiếng Anh
Câu phủ định không chỉ tồn tại trong tiếng Việt mà cũng xuất hiện trong các ngôn ngữ khác. Bài viết này sẽ giới thiệu về câu phủ định trong tiếng Anh.
5.1. Cách thức tạo câu phủ định trong tiếng Anh
Để tạo câu phủ định trong tiếng Anh, chúng ta thêm từ not sau trợ động từ hoặc động từ tobe.
Ví dụ:
I can swim => I cannot (can't) swim
Mary thích khoai tây => Mary không thích khoai tây
5.2. Cấu trúc câu phủ định trong các thì hiện tại tiếng Anh
- Thì hiện tại đơn
+ Đối với động từ thường: S + do/does + không + V + O
+ Đối với động từ tobe: S + tobe + không + N/Adj + O
- Thì hiện tại tiếp diễn:
S + be + không + V-ing + O
- Thì hiện tại hoàn thành:
S + have/has + không + V3 + O
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
S + không + đã + không + V-ing
5.3. Các hình thức câu phủ định trong tiếng Anh
- Sử dụng any để nhấn mạnh câu phủ định: đặt any trước danh từ làm vị ngữ sẽ làm câu phủ định trở nên mạnh mẽ hơn
Ví dụ: I don't have any candy (Tôi hoàn toàn không có kẹo nào)
- Cấu trúc câu phủ định kép: Negative.....even/ still less/ much less + N/V (không.... mà lại càng không)
Ví dụ: Anh ấy không thích đọc tiểu thuyết, càng không thích đọc sách về khoa học. (He doesn't like reading novels, much less science books.)
- Phủ định kết hợp với so sánh: Negative + comparative (more/ less) = superlative
Ví dụ: I couldn't agree with you less = Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn. (I absolutely agree with you.)
- Câu phủ định với 'No matter': No matter + who/ what/ which/ where/ when/ how + S + V (Dù có.... thì....)
Ví dụ: Dù anh ấy là ai đi chăng nữa, tôi vẫn yêu anh ấy. = No matter who he is, I still love him. (Whoever he is, I still love him.)
Dù chiếc váy này có đẹp đến đâu, tôi vẫn không thích nó. (No matter how beautiful this dress is, I still don't like it.)
- Câu phủ định với Not..... at all: not.... at all thường được đặt ở cuối câu để nhấn mạnh sự phủ định
Ví dụ: Căn hộ này hoàn toàn không thoải mái. (This apartment is not comfortable at all.)
Chiếc váy này hoàn toàn không đẹp. (This dress is not beautiful at all.)
- Phủ định kết hợp với các trạng từ chỉ tần suất:
+ hardly, barely, scarcely = gần như không có gì/ hầu như không: hầu như không
+ hardly ever, seldom, rarely = gần như không bao giờ: hầu như không bao giờ
Ví dụ: Mary hầu như không bao giờ về nhà muộn. (Mary rarely ever goes home late)
Con trai tôi hầu như không bao giờ chia sẻ bí mật với tôi. (My son scarcely told me his secrets)
Gia đình tôi hầu như không bao giờ ăn ngoài hàng. (My family seldom eat something in the restaurant)
6. Bài tập thực hành về câu phủ định trong tiếng Anh
Chuyển các câu khẳng định dưới đây thành câu phủ định
1. Lisa đã viết một bài luận trong lớp Lịch sử.
2. Bố tôi đọc báo mỗi ngày.
3. Anh trai tôi mua một chiếc áo sơ mi mới cho tôi.
4. Cô ấy đang sơn lại ngôi nhà của mình.
5. Mẹ cô ấy nấu bữa tối cho gia đình.
6. Tôi đã gặp anh ấy cách đây năm ngày.
7. Anh ấy sẽ đến trường muộn.
Đáp án:
1. Lisa không viết bài luận trong lớp Lịch sử.
2. Bố tôi không đọc báo hàng ngày.
3. Anh trai tôi không mua áo sơ mi mới cho tôi.
4. Cô ấy không đang sơn lại ngôi nhà của mình.
5. Mẹ cô ấy không nấu bữa tối cho gia đình.
6. Tôi không nhìn thấy anh ấy cách đây năm ngày.
7. Anh ấy sẽ không đến trường muộn.
Hy vọng rằng bài viết này đã mang đến thông tin hữu ích cho bạn đọc. Cảm ơn và trân trọng.