1. Câu so sánh trong tiếng Anh là gì?
Câu so sánh trong tiếng Anh (comparisons) là cách diễn đạt khi so sánh 2, 3 hoặc nhiều người hoặc sự vật, sự kiện dưới một khía cạnh nào đó. Hiện nay có 3 dạng so sánh chính: so sánh hơn, so sánh bằng và so sánh nhất.
For example:
- This film is more interesting than that film.
- This is one of the most beautiful dresses I have ever worn.
- She is as tall as him.
Distinguishing between short and long adjectives/adverbs in English
Short adjectives are those consisting of a single syllable, such as fast, tall, good, nice… Additionally, two-syllable adjectives ending in -y, -er, -le, -et, -ow are also considered short adjectives, for instance: happy, purple, quiet…
Long adjectives are those with two or more syllables, typical examples being pleasant, important, expensive… Adjectives ending in -et, -le, -er, -ow can be both short and long adjectives, like quiet, happy, simple…
2. Types of comparison structures in English
In terms of grammar, comparisons in English are categorized into three main types:
- Equal comparison (So sánh bằng). VD: Quả táo này to bằng quả táo kia.
- Comparative comparison (So sánh không ngang bằng). VD: Quả táo này to hơn quả táo kia
- Superlative comparison (So sánh bậc nhất ). VD: Quả táo này to nhất.
2.1 Structure of equal comparison
Equal comparison is when we say this thing is like that thing, this is as good as that.
subject + verb + as + adj/adv + as + noun (pronoun)
Example:
- When I saw Tae last year, he was already as tall as his brother. (Khi tôi gặp Tae vào năm ngoái, cậu đã cao bằng anh trai)
- Momo can dance as well as her dance instructor. (Momo có thể nhảy tốt ngang thầy hướng dẫn của cô)
It's possible to replace 'as' with 'so' in negative sentences
Ex: His book is so not old as mine. (Sách của anh ấy không cũ bằng của tôi)
Đại từ làm chủ ngữ có thể dùng sau as. Đại từ làm tân ngữ cũng được dùng trong lối văn thân mật (informal)
Example: You are not as young as she is / You are not as young as her.
“Equal” can also be expressed differently:
Subject + verb + the same + (noun) + as + noun (pronoun)
Example:
- Jung is as old as Jess → Jung and Jess are the same age. (Jess và Jung bằng tuổi nhau)
- The corgi is as heavy as the shiba → The dog weighs the same as the shiba/The dog is the same weight as the shiba. (Chú chó corgi nặng bằng chú chó shiba)
Lưu ý: Chúng ta dùng the same as, không nói the same like
Pay attention to corresponding adjectives and nouns:
adjective | noun |
Heavy, light | weigh |
Wide, narrow | width |
Tall, short | height |
Long, short | length |
Big, Small | size
|
Young, old | age |
2.2. Structure of comparative (Comparative)
Subject + verb + short adj/adv-er + than + noun/pronoun
more + long adj/adj
less + adj/adv
Example:
- He speaks English more fluently than I do. (Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy hơn tôi)
- The weather today is hotter than yesterday’s. (Thời tiết hôm nay nóng hơn thời tiết hôm qua)
So sánh không bằng có thể được nhấn mạnh bằng cách thêm much hoặc far ở trước
Example:
- This bed is much comfortable than the others. (Chiếc giường này thoải mái hơn nhiều so với những chiếc khác)
- He is far more intelligent than other students. (Anh ấy bỏ xa các học sinh còn lại về độ thông minh)
2.3. Structure of superlative (Superlative)
Structure of superlative comparison:
Subject + verb + the + short adj/adv-est + (noun) + in + singular noun/ of + plural noun.
most + long adj/adv
least + long adj/adv
Example:
- Hieu is the tallest boy in the family. (Hiếu là đứa cao nhất trong gia đình)
- These glasses are the cheapest of all. (Cặp kính này rẻ nhất ở đây)
- This is my least favorite piece of music in the playlist. Please play the next song. (Đây là bài tôi ít thích nhất trong danh sách này. Làm ơn bật sang bài kế tiếp)
3. Special types of comparison in English
3.1 Parallel comparison (the more… the more)
The + comparative + subject + verb + The + comparative + subject + verb
Example:
- The colder the weather is, the more miserable I feel. (Trời càng lạnh, tôi càng cảm thấy khó chịu)
The more + subject + verb + The + comparative + subject + verb
Example:
- The more trees are cut down, the hotter our planet will become. (Cây bị đốn hạ càng nhiều, hành tinh của ta càng nóng hơn)
3.2 Progressive Comparison
- Tính từ/Trạng từ ngắn
Comparing adj/adv with -er and adj/adv with -er
Ex: Ha is becoming prettier and prettier as she grows up. (Hà ngày càng đẹp hơn khi cô lớn lên)
- Tính từ/Trạng từ dài
Increasingly adj/adv
Ex: The food prices are getting more and more expensive due to inflation. (Giá đồ ăn ngày càng trở nên đắt đỏ do lạm phát)
4. Some special adverbs and adjectives in comparison sentences
4.1. Two-syllable adjectives ending in -er, -ow, -et, -le
Two-syllable adjectives ending in -er, -ow, -et, -le are considered short adjectives/adverbs (or one-syllable adjectives/adverbs). For example:
- Simple → simpler → the simplest
- Quiet → quieter → the quietest
- Narrow → narrower → the narrowest
4.2. Two-syllable adjectives/adverbs ending in -y
Two-syllable adjectives or adverbs ending in -y will change to -i and add -est or -er. For example:
- Easy → easier → the easiest
- Pretty → prettier → the prettiest
- Happy → happier → the happiest
4.3. Two-syllable adverbs ending in -ly
For adverbs with two syllables ending in -ly, keep the same and add most or more when changing to comparative structure. For example:
- Likely → more likely → the most likely
- Quickly → more quickly → the most quickly
4.4. Short adjectives, ending with a consonant preceding a vowel
For short adjectives, when the consonant immediately precedes a vowel, double the final consonant and then add -er or -est. For example:
- Sad → sadder → saddest
- Big → bigger → biggest
4.5. Special adjectives/adverbs
In addition to some rules above, there are special irregular comparison adjectives or adverbs that need to be remembered in comparison sentences. Specifically refer to the following table:
So sánh hơn | So sánh nhất | |
Bad | worse | the worst |
Good/ well | better | the best |
Little | less | the least |
Much/ many | more | the most |
Far | farther | the farthest |
Fur | further | the furthest |
Old | older/ elder | the oldest/ the eldest |
5. Những sai lầm phổ biến khi sử dụng so sánh trong tiếng Anh
5.1. Sử dụng sai hình thức so sánh
Một lỗi thường gặp khi sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh mà bạn nên chú ý là dùng sai hình thức so sánh. Ví dụ, bạn không thể nói 'My book is the most interesting than yours,' mà phải sửa thành 'My book is more interesting than yours.'
5.2. Thiếu 'than'
Một lỗi không phổ biến lắm khi sử dụng cấu trúc so sánh là thiếu từ 'than'. Mặc dù không ảnh hưởng đến ý nghĩa nhưng bạn nên khắc phục. Ví dụ, 'This house is more beautiful mine,' bạn cần sửa thành 'This house is more beautiful than mine.'
5.3. Sự nhầm lẫn giữa tính từ ngắn và dài
Một trong những lỗi phổ biến mà nhiều người mắc phải là sự nhầm lẫn giữa tính từ ngắn và dài. Vì vậy, trước khi áp dụng cấu trúc so sánh, hãy xác định chính xác loại tính từ để tránh sự nhầm lẫn này. Hãy tham khảo bài viết này và các bài viết khác về so sánh trong tiếng Anh của Mytour để hiểu rõ hơn về cách phân biệt tính từ và trạng từ ngắn và dài.
5.4. Thiếu động từ to be
Đây là một lỗi nhỏ mà không ít người gặp phải khi sử dụng cấu trúc so sánh trong tiếng Anh. Luôn nhớ sử dụng động từ to be trước các tính từ trong câu so sánh để không mắc sai lầm cấu trúc. Ví dụ, 'He more intelligent than me' là thiếu to be, bạn cần sửa thành 'He is more intelligent than me'.
Bài tập về cấu trúc so sánh trong tiếng Anh
Bài tập 1: Lựa chọn từ đúng
1. Anh ấy là học sinh (most clever/more clever) nhất trong nhóm của tôi.
2. Trong 2 chiếc váy, tôi thích chiếc màu xanh (better/best) hơn.
3. Đó là kỳ nghỉ (best/goodest) nhất mà tôi từng có.
4. Vào lúc này, nơi này trông (cleanest/cleaner) hơn.
5. Chiếc áo thun đỏ tốt hơn nhưng nó (more expensive/most expensive) hơn chiếc áo trắng.
6. Tôi sẽ cố gắng hoàn thành công việc (more quickly/quicklier).
7. Làm người lính cứu hỏa (more dangerous/most dangerous) hơn làm thợ xây.
8. Dường như Lan có (fewer/few) cơ hội để có được công việc đó hơn là Mai.
9. Công thức đó yêu cầu (many/much) đường nhiều hơn.
10. Jamie là người (least/less) thể thao nhất trong tất cả học sinh.
Đáp án:
1. the most clever
2. better
3. the best
4. cleaner
5. more expensive
6. more quickly
7. more dangerous
8. fewer
9. much
10. least.
Bài tập 2: Viết lại câu mà không thay đổi ý nghĩa
1. This is the most delicious ice cream I’ve ever tasted.→ I’ve _______________________
2. I’ve never met any more reliable person than Nam.→ Nam is _______________________
3. Your mother is the most kind-hearted person I’ve ever known.→ I haven’t known _______________________
4. There is no better teacher in this school than Mr Minh.→ Mr Minh is_______________________
5. Have you got any bigger shirt than that one?→ Is this _______________________?
Đáp án
1. Chưa từng thử một cây kem ngon hơn cây này.
2. Nam là người đáng tin cậy nhất mà tôi từng gặp.
3. Tôi chưa từng biết ai có tấm lòng nhân hậu như mẹ bạn.
4. Ông Minh là giáo viên giỏi nhất trong trường này.
5. Đây có phải là chiếc áo nhỏ nhất mà bạn có không?
Bài tập 3: Phát hiện lỗi sai
1. Richard cảm thấy tốt hơn là mấy ngày trước đây.
2. Mary và Daisy đều là học sinh thông minh. Mary thông minh như Daisy.
3. Tôi thấy cuộc trò chuyện thú vị và tôi rất vui khi được luyện tập tiếng Anh.
4. The Golden Sea, a salt lake, is larger than any other lakes in the world.
5. He drives the car more dangerously than his brother does.
Đáp án:
1. good → better2. so → as3. as most interesting → the most interesting4. the largest → larger5. dangerous → dangerously