Cibotium barometz | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
CITES Phụ lục II (CITES) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Pteridopsida |
Bộ (ordo) | Cyatheales |
Họ (familia) | Dicksoniaceae |
Chi (genus) | Cibotium |
Loài (species) | C. barometz |
Danh pháp hai phần | |
Cibotium barometz (L.) J.Sm. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Polypodium barometz L. |
Cẩu tích, còn gọi là lông cu li (danh pháp khoa học: Cibotium barometz), là một loài dương xỉ mộc thuộc họ Dương xỉ vỏ trai (Dicksoniaceae), thường được gọi là họ Cẩu tích.
Tên 'cẩu tích' xuất phát từ Hán-Việt, mang nghĩa là xương sống của chó vì hình dáng của nó giống như xương sống của chó. Cây này chủ yếu phân bố từ Trung Quốc đến phía tây bán đảo Mã Lai. Khi đứng thẳng, cây chỉ cao khoảng 1 m, nhưng thường mọc bò, hình thành các cụm trên các sườn đồi trong rừng thưa và những khu vực có dấu chân người. Các lá có thể dài tới 3 m, và các ổ túi bào tử mọc ở rìa lá chét.
Cẩu tích được áp dụng trong y học cổ truyền của Trung Hoa và Đông Nam Á. Mặc dù từng phân bố rộng rãi, nhưng sự khai thác mạnh mẽ ở Đông Nam Á đã làm giảm số lượng quần thể và cây trong mỗi quần thể. Người ta tin rằng đây là cây cừu trong truyền thuyết thời Trung cổ.
Cẩu tích là một trong số ít loài dương xỉ mộc mà Carl Linnaeus đã phân loại vào họ Polypodiaceae trong cuốn Species Plantarum của ông.
Các tên gọi khác
Cây cẩu tích cũng được biết đến với tên gọi là xương sống chó. Vì lớp lông vàng bao phủ bên ngoài, nó còn được gọi là kim mao cẩu tích hoặc cây lông khỉ. Đây là một loại thảo dược thường dùng để chữa đau lưng và nhức mỏi gân xương.
Hình ảnh


