Câu tồn tại
I. Định nghĩa câu tồn hiện
Câu tồn hiện là gì? Câu tồn hiện (存现句 /Cún xiàn jù/) trong tiếng Trung biểu thị sự tồn tại hoặc biến mất của sự vật tại một địa điểm hoặc thời gian cụ thể. Câu tồn hiện chia làm 2 loại: câu tồn tại và câu ẩn hiện. Cấu trúc cơ bản của câu tồn hiện:
Trạng ngữ + Động từ + Trợ từ động thái + Tân ngữ.
Ví dụ:
- 楼上下来一个女孩。/Lóu shàng xiàlái yīgè nǚhái/: Ở trên lầu có 1 cô gái đi xuống.
- 这本英文书上写着我朋友的名字。/Zhè běn Yīngwén shū shàng xiězhe wǒ péngyou de míngzì/: Trên cuốn sách tiếng Anh ghi tên bạn tôi.
II. Phương pháp sử dụng các dạng câu tồn hiện trong tiếng Trung
Như đã được nhắc đến, câu tồn hiện trong tiếng Trung bao gồm hai loại là câu tồn tại và câu ẩn hiện. Vậy cấu trúc sử dụng như thế nào? Mytour sẽ tiết lộ chi tiết dưới đây nhé!
1. Câu tồn tại
Câu tồn tại được dùng để biểu thị sự tồn tại của một vật thể, ở đâu đó có ai đó, hoặc có vật gì đó. Cấu trúc:
Địa điểm + 有/是/Động từ khác + 着/了/ bổ ngữ xu hướng + tân ngữ.
Ví dụ minh họa:
- 桌子上放着一杯咖啡。/Zhuōzi shàng fàngzhe yībēi kāfēi/: Một cốc cafe để trên bàn.
- 楼的前边是一个医院。/Lóu de qiánbian shì yīgè yīyuàn/: Trước toà nhà là một cái bệnh viện.
- 台上站着一个歌手。/Tái shàng zhànzhe yīgè gēshǒu/: Một ca sĩ đứng trên sân khấu.
Ghi chú:
- Trong cấu trúc câu tồn tại không thể thiếu từ chỉ nơi chốn, tuyệt đối không thêm giới từ tiếng Trung vào trước từ chỉ nơi chốn.
- Danh từ trong câu thường là người hoặc sự vật không xác định, đứng phía trước danh từ là số lượng từ.
- Kết cấu động từ biểu thị phương thức tồn tại, thường chứa 有、是 hoặc động từ + 着.
2. Câu tiềm ẩn
Câu tiềm ẩn là một loại căn bản của câu tồn hiện, được sử dụng để biểu thị sự xuất hiện hoặc biến mất của một sự vật, hiện tượng nào đó. Cấu trúc:
Từ chỉ địa điểm/thời gian + Cấu trúc động từ + Cấu trúc danh từ.
Ví dụ minh họa:
Biểu thị sự xuất hiện |
|
Biểu thị sự biến mất |
|
Ghi chú:
- Nếu trong câu thiếu đi động từ chỉ nơi chốn thì phải có từ chỉ thời gian.
- Kết cấu động từ phần nhiều là động từ + 了 hoặc động từ + bổ ngữ tiếng Trung.
III. Một số động từ thường sử dụng trong câu tồn hiện
Dưới đây là một số động từ thường gặp trong câu tồn hiện mà Mytour đã tổ chức lại!
Các loại động từ trong câu tồn hiện | Các động từ | Ví dụ |
Động từ biểu thị sự tồn tại |
|
|
Động từ biểu thị sự sắp đặt |
|
|
Động từ biểu thị sự xuất hiện hoặc mất đi |
|
|
IV. Bài tập về câu tồn hiện trong tiếng Trung
Nếu bạn muốn nắm chắc kiến thức về câu tồn hiện trong tiếng Trung nhanh chóng, hãy tham gia vào các bài tập dưới đây nhé!
1. Câu hỏi
- Chọn đáp án đúng: 墙上______全家的照片
- 摆着
- 挂着
- 种着
2. Chọn câu trả lời đúng 我们家前面_______两行玫瑰花
- 摆着
- 挂着
- 种着
3. Chọn câu trả lời đúng 桌子上放着两台电脑
- Có hai chiếc máy tính nằm dưới gầm bàn.
- Trên bàn bày 2 cái máy tính
- Có hai chiếc máy tính bên trái chiếc bàn.
- Trong các câu sau, câu nào ngữ pháp đúng
- 书架上放着英文书。
- 在桌子上有三本书。
- 昨天我家来了一位客人。
- Trong các câu sau, câu nào ngữ pháp sai:
- 床上躺着他。
- 桌子上没(有)放着书。
- 我家在还剑湖的旁边。
2. Đáp án
- B
- C
- B
- C
- A
Như vậy, Mytour đã chia sẻ đầy đủ kiến thức về câu tồn hiện trong tiếng Trung. Hy vọng rằng, bài viết này sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho những bạn đang học và nâng cao kỹ năng tiếng Hán.